Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Newcastle

[17]
 (1/4:0

Leicester City

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR02/05/15Leicester City*3-0Newcastle 0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC03/01/15Leicester City*1-0Newcastle0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR18/10/14Newcastle*1-0Leicester City0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH31/01/10 Leicester City0-0Newcastle*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH01/09/09Newcastle*1-0Leicester City0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR07/02/04Newcastle*3-1Leicester City0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR26/12/03Leicester City1-1Newcastle*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR19/01/02Leicester City0-0Newcastle Dướic 

Cộng 8 trận đấu, Newcastle: 3thắng(37.50%), 3hòa(37.50%), 2bại(25.00%).
Cộng 7 trận mở kèo, Newcastle: 3thắng kèo(42.86%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(57.14%).
Cộng 2trận trên, 6trận dưới, 4trận chẵn, 4trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Newcastle Leicester City
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Leicester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Newcastle 5 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Leicester City giữ được bất bại (thắng 3, hòa 3) ở 6 trận sân khách kể từ đầu mùa, cho thấy phong độ sân khách của đội bóng đẩy thuyết phục, chắc chắn trận này Leicester City sẽ ca khúc khải hoàn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Newcastle - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR07/11/15AFC Bournemouth*0-1NewcastleT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR31/10/15Newcastle*0-0Stoke CityH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR25/10/15Sunderland*3-0Newcastle B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR18/10/15Newcastle*6-2Norwich CityT0:0Thắng kèoTrênc3-2Trên
ENG PR03/10/15Manchester City*6-1NewcastleB0:2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR27/09/15Newcastle2-2Chelsea FC*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LC24/09/15Newcastle*0-1Sheffield Wed.B0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR19/09/15Newcastle*1-2WatfordB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR15/09/15West Ham United*2-0NewcastleB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR29/08/15 Newcastle0-1Arsenal*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG LC26/08/15Newcastle*4-1Northampton TownT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR22/08/15Manchester United*0-0NewcastleH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR15/08/15Swansea City*2-0Newcastle B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR09/08/15Newcastle*2-2SouthamptonH0:0HòaTrênc1-1Trên
INT CF01/08/15Newcastle0-1Monchengladbach*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF30/07/15York City2-1Newcastle*B1:0Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF26/07/15Sheffield United2-2Newcastle*H1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF22/07/15Portland Timbers B4-3NewcastleB  Trênl3-1Trên
INT CF22/07/15Portland Timbers B4-3NewcastleB  Trênl3-1Trên
INT CF19/07/15Sacramento Republic FC0-1Newcastle* T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 5thắng kèo(27.78%), 2hòa(11.11%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 2 3 4 0 0 0 2 2 7
20.00% 25.00% 55.00% 22.22% 33.33% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 18.18% 63.64%
Newcastle - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 199 321 206 20 371 375
Newcastle - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 147 153 188 129 129 203 244 164 135
19.71% 20.51% 25.20% 17.29% 17.29% 27.21% 32.71% 21.98% 18.10%
Sân nhà 89 91 88 46 38 75 107 91 79
25.28% 25.85% 25.00% 13.07% 10.80% 21.31% 30.40% 25.85% 22.44%
Sân trung lập 6 4 3 2 2 2 8 2 5
35.29% 23.53% 17.65% 11.76% 11.76% 11.76% 47.06% 11.76% 29.41%
Sân khách 52 58 97 81 89 126 129 71 51
13.79% 15.38% 25.73% 21.49% 23.61% 33.42% 34.22% 18.83% 13.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Newcastle - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 144 11 159 116 8 132 26 28 22
45.86% 3.50% 50.64% 45.31% 3.13% 51.56% 34.21% 36.84% 28.95%
Sân nhà 105 8 103 30 3 29 13 4 7
48.61% 3.70% 47.69% 48.39% 4.84% 46.77% 54.17% 16.67% 29.17%
Sân trung lập 6 1 6 1 0 1 1 0 1
46.15% 7.69% 46.15% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 33 2 50 85 5 102 12 24 14
38.82% 2.35% 58.82% 44.27% 2.60% 53.13% 24.00% 48.00% 28.00%
Newcastle - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR28/11/2015 15:00:00Crystal PalaceVSNewcastle
ENG PR06/12/2015 15:59:00NewcastleVSLiverpool
ENG PR13/12/2015 15:59:00Tottenham HotspurVSNewcastle
ENG PR19/12/2015 17:30:00NewcastleVSAston Villa
ENG PR26/12/2015 17:30:00NewcastleVSEverton
Leicester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR07/11/15Leicester City*2-1WatfordT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR31/10/15West Bromwich(WBA)*2-3Leicester CityT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LC28/10/15Hull City*0-0Leicester CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-1],11 mét[5-4]
ENG PR24/10/15Leicester City*1-0Crystal PalaceT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/10/15Southampton*2-2Leicester CityH0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR03/10/15Norwich City*1-2Leicester CityT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR26/09/15Leicester City2-5Arsenal*B3/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG LC23/09/15Leicester City*1-1West Ham UnitedH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
ENG PR19/09/15Stoke City*2-2Leicester CityH0:0HòaTrênc2-0Trên
ENG PR13/09/15Leicester City*3-2Aston VillaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR29/08/15AFC Bournemouth*1-1Leicester CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG LC26/08/15Bury1-4Leicester City*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR22/08/15Leicester City*1-1Tottenham HotspurH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR15/08/15 West Ham United*1-2Leicester CityT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR08/08/15Leicester City*4-2SunderlandT0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
INT CF01/08/15Birmingham2-3Leicester City*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF30/07/15Rotherham United1-2Leicester City*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF29/07/15Burton Albion FC1-2Leicester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
INT CF25/07/15Mansfield Town1-1Leicester City*H1 1/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
INT CF22/07/15Lincoln City1-3Leicester City*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 7hòa(35.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 3hòa(15.00%), 3thua kèo(15.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 7 1 4 2 1 0 0 0 8 5 0
60.00% 35.00% 5.00% 57.14% 28.57% 14.29% 0.00% 0.00% 0.00% 61.54% 38.46% 0.00%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 195 348 194 17 360 394
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 144 164 215 138 93 180 251 201 122
19.10% 21.75% 28.51% 18.30% 12.33% 23.87% 33.29% 26.66% 16.18%
Sân nhà 84 77 102 57 33 79 118 92 64
23.80% 21.81% 28.90% 16.15% 9.35% 22.38% 33.43% 26.06% 18.13%
Sân trung lập 2 1 2 1 0 2 2 0 2
33.33% 16.67% 33.33% 16.67% 0.00% 33.33% 33.33% 0.00% 33.33%
Sân khách 58 86 111 80 60 99 131 109 56
14.68% 21.77% 28.10% 20.25% 15.19% 25.06% 33.16% 27.59% 14.18%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 178 7 183 110 3 86 37 33 33
48.37% 1.90% 49.73% 55.28% 1.51% 43.22% 35.92% 32.04% 32.04%
Sân nhà 109 6 131 19 0 18 15 8 8
44.31% 2.44% 53.25% 51.35% 0.00% 48.65% 48.39% 25.81% 25.81%
Sân trung lập 2 0 1 1 1 0 0 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 67 1 51 90 2 68 22 24 25
56.30% 0.84% 42.86% 56.25% 1.25% 42.50% 30.99% 33.80% 35.21%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR28/11/2015 17:30:00Leicester CityVSManchester United
ENG PR05/12/2015 15:00:00Swansea CityVSLeicester City
ENG PR14/12/2015 20:00:00Leicester CityVSChelsea FC
ENG PR19/12/2015 15:00:00EvertonVSLeicester City
ENG PR26/12/2015 15:00:00LiverpoolVSLeicester City
Newcastle Formation: 442 Leicester City Formation: 451

Đội hình Newcastle:

Đội hình Leicester City:

Thủ môn Thủ môn
21 Robert Elliot 26 Karl Darlow 1 Tim Krul 1 Kasper Schmeichel 32 Mark Schwarzer
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
45 Aleksandar Mitrovic
17 Ayoze Perez Gutierrez
11 GOUFFRAN Yoan
9 Papiss Demba Cisse
29 Emmanuel Riviere
24 Ismael Cheikh Tiote
8 Vurnon Anita
7 Moussa Sissoko
5 Georginio Wijnaldum
31 Sylvain Marveaux
14 Gabriel Obertan
10 Siem de Jong
35 Gael Bigirimana
Florian Thauvin
4 Jack Colback
16 Rolando Aarons
2 Fabricio Coloccini
22 Daryl Janmaat
3 Paul Dummett
18 Chancel Mbemba Mangulu
6 Mike Williamson
15 Jamaal Lascelles
37 Lubomir Satka
27 Steven Taylor
19 Massadio Haidara
33 Curtis Good
9 Jamie Vardy
23 Jose Leonardo Ulloa
20 Shinji Okazaki
19 Andrej Kramaric
11 Marc Albrighton
4 Daniel Drinkwater
15 Jeffrey Schlupp
26 Riyad Mahrez
14 Ngolo Kante
33 Gokhan Inler
24 Nathan Dyer
10 Andy King
36 Joseph Dodoo
8 Matty James
6 Robert Huth
5 Wes Morgan
28 Christian Fuchs
17 Danny Simpson
27 Marcin Wasilewski
2 Ritchie De Laet
29 Yohan Benalouane
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Southampton0000000 
2West Bromwich(WBA)0000000 
3West Ham United0000000 
4Crystal Palace0000000 
5Stoke City0000000 
6Tottenham Hotspur0000000 
7Watford0000000 
8Newcastle0000000 
9Manchester United0000000 
10Manchester City0000000 
11Liverpool0000000 
12Leicester City0000000 
13Huddersfield Town0000000 
14Chelsea FC0000000 
15Burnley0000000 
16Brighton & Hove Albion0000000 
17Everton0000000 
18Arsenal0000000 
19AFC Bournemouth0000000 
20Swansea City0000000 

Bảng xếp hạng được cập nhật: 24/07/2017 12:02:50

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
21/11/2015 15:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào có sấm chớp
Nhiệt độ:
1℃~2℃ / 34°F~36°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 623
CTH STADIUM 5
(HD) mioStadium 105
mio Stadium
Cập nhật: GMT+0800
15/06/2017 21:26:26
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.