Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Arsenal

[3]
 (0:3/4

Leicester City

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR26/09/15Leicester City2-5Arsenal*3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR11/02/15Arsenal*2-1Leicester City0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR31/08/14Leicester City1-1Arsenal*3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR15/05/04Arsenal*2-1Leicester City0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR06/12/03Leicester City1-1Arsenal* 1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR24/01/02Leicester City1-3Arsenal Trênc 

Cộng 6 trận đấu, Arsenal: 4thắng(66.67%), 2hòa(33.33%), 0bại(0.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, Arsenal: 1thắng kèo(20.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(80.00%).
Cộng 4trận trên, 2trận dưới, 3trận chẵn, 3trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Arsenal Leicester City
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Arsenal 6 Thắng 4 Hòa 0 Bại
Leicester City đang sở hữu một phong độ rất xuất sắc,và các cầu thủ cũng đang rất hưng phấn. Cho dù trận này phải đấu với kình địch Arsenal, nhưng Leicester City vẫn có thể dễ dàng giành một kết quả hòa rời sân đối phương.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Arsenal - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR07/02/16AFC Bournemouth0-2Arsenal*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG PR03/02/16Arsenal*0-0SouthamptonH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC30/01/16Arsenal*2-1BurnleyT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR24/01/16 Arsenal*0-1Chelsea FCB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR18/01/16Stoke City0-0Arsenal*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR14/01/16Liverpool*3-3ArsenalH0:0HòaTrênc2-2Trên
ENG FAC09/01/16Arsenal*3-1SunderlandT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR02/01/16Arsenal*1-0NewcastleT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR29/12/15Arsenal*2-0AFC BournemouthT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR27/12/15Southampton4-0Arsenal*B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR22/12/15Arsenal*2-1Manchester CityT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR13/12/15Aston Villa0-2Arsenal*T1:0Thắng kèoDướic0-2Trên
UEFA CL10/12/15Olympiakos Piraeus0-3Arsenal*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR05/12/15Arsenal*3-1SunderlandT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR30/11/15Norwich City1-1Arsenal*H1:0Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA CL25/11/15Arsenal*3-0Dinamo ZagrebT0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR21/11/15West Bromwich(WBA)2-1Arsenal*B1:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR08/11/15Arsenal*1-1Tottenham HotspurH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL05/11/15Bayern Munich*5-1ArsenalB0:1 1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG PR31/10/15Swansea City0-3Arsenal*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 7 2 1 0 0 0 4 3 3
55.00% 25.00% 20.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Arsenal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 187 432 233 37 433 456
Arsenal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 316 203 205 100 65 139 255 234 261
35.55% 22.83% 23.06% 11.25% 7.31% 15.64% 28.68% 26.32% 29.36%
Sân nhà 183 106 87 27 21 49 106 127 142
43.16% 25.00% 20.52% 6.37% 4.95% 11.56% 25.00% 29.95% 33.49%
Sân trung lập 10 4 9 6 1 4 12 5 9
33.33% 13.33% 30.00% 20.00% 3.33% 13.33% 40.00% 16.67% 30.00%
Sân khách 123 93 109 67 43 86 137 102 110
28.28% 21.38% 25.06% 15.40% 9.89% 19.77% 31.49% 23.45% 25.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Arsenal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 315 33 293 41 0 51 12 18 16
49.14% 5.15% 45.71% 44.57% 0.00% 55.43% 26.09% 39.13% 34.78%
Sân nhà 170 19 157 5 0 4 4 4 6
49.13% 5.49% 45.38% 55.56% 0.00% 44.44% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân trung lập 11 0 7 2 0 5 1 1 1
61.11% 0.00% 38.89% 28.57% 0.00% 71.43% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 134 14 129 34 0 42 7 13 9
48.38% 5.05% 46.57% 44.74% 0.00% 55.26% 24.14% 44.83% 31.03%
Arsenal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC20/02/2016 12:45:00ArsenalVSHull City
UEFA CL23/02/2016 19:45:00ArsenalVSBarcelona
ENG PR27/02/2016 15:00:00Manchester UnitedVSArsenal
ENG PR01/03/2016 19:45:00ArsenalVSSwansea City
ENG PR05/03/2016 15:00:00Tottenham HotspurVSArsenal
Leicester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR06/02/16Manchester City*1-3Leicester CityT0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR03/02/16Leicester City*2-0LiverpoolT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR23/01/16Leicester City*3-0Stoke CityT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC21/01/16Leicester City0-2Tottenham Hotspur*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR17/01/16Aston Villa1-1Leicester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR14/01/16Tottenham Hotspur*0-1Leicester CityT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC10/01/16Tottenham Hotspur*2-2Leicester CityH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR02/01/16Leicester City*0-0AFC Bournemouth H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/12/15Leicester City0-0Manchester City*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR26/12/15Liverpool*1-0Leicester CityB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR19/12/15Everton*2-3Leicester CityT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR15/12/15Leicester City2-1Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR05/12/15Swansea City*0-3Leicester CityT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR29/11/15Leicester City1-1Manchester United*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG PR21/11/15Newcastle0-3Leicester City*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/11/15Leicester City*2-1WatfordT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR31/10/15West Bromwich(WBA)*2-3Leicester CityT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LC28/10/15Hull City*0-0Leicester CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-1],11 mét[5-4]
ENG PR24/10/15Leicester City*1-0Crystal PalaceT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/10/15Southampton*2-2Leicester CityH0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 7hòa(35.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 15thắng kèo(75.00%), 1hòa(5.00%), 4thua kèo(20.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 7 2 5 3 1 0 0 0 6 4 1
55.00% 35.00% 10.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 36.36% 9.09%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 199 356 197 17 367 402
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 149 167 220 139 94 184 254 204 127
19.38% 21.72% 28.61% 18.08% 12.22% 23.93% 33.03% 26.53% 16.51%
Sân nhà 86 78 105 57 34 82 119 94 65
23.89% 21.67% 29.17% 15.83% 9.44% 22.78% 33.06% 26.11% 18.06%
Sân trung lập 2 1 2 1 0 2 2 0 2
33.33% 16.67% 33.33% 16.67% 0.00% 33.33% 33.33% 0.00% 33.33%
Sân khách 61 88 113 81 60 100 133 110 60
15.14% 21.84% 28.04% 20.10% 14.89% 24.81% 33.00% 27.30% 14.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 180 7 185 117 3 88 39 33 33
48.39% 1.88% 49.73% 56.25% 1.44% 42.31% 37.14% 31.43% 31.43%
Sân nhà 110 6 132 22 0 19 16 8 8
44.35% 2.42% 53.23% 53.66% 0.00% 46.34% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 2 0 1 1 1 0 0 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 68 1 52 94 2 69 23 24 25
56.20% 0.83% 42.98% 56.97% 1.21% 41.82% 31.94% 33.33% 34.72%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR27/02/2016 15:00:00Leicester CityVSNorwich City
ENG PR01/03/2016 19:45:00Leicester CityVSWest Bromwich(WBA)
ENG PR05/03/2016 15:00:00WatfordVSLeicester City
ENG PR12/03/2016 15:00:00Leicester CityVSNewcastle
ENG PR19/03/2016 15:00:00Crystal PalaceVSLeicester City
Arsenal Formation: 451 Leicester City Formation: 442

Đội hình Arsenal:

Đội hình Leicester City:

Thủ môn Thủ môn
33 Petr Cech 13 David Ospina Ramirez Colombia 1 Kasper Schmeichel 32 Mark Schwarzer Ben Hamer
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
12 Olivier Giroud
23 Danny Welbeck
20 Mathieu Flamini
11 Mesut Ozil
17 Alexis Alejandro Sanchez
16 Aaron Ramsey
28 Joel Campbell
8 Mikel Arteta Amatriain
14 Theo Walcott
34 Francis Coquelin
15 Alex Oxlade-Chamberlain
35 Mohamed El-Nenny
45 Alex Iwobi
21 Calum Chambers
7 Tomas Rosicky
19 Santigo Cazorla Gonzalez
10 Jack Wilshere
18 Nacho Monreal Eraso
6 Laurent Koscielny
5 Gabriel Armando de Abreu
24 Hector Bellerin
4 Per Mertesacker
3 Kieran Gibbs
20 Shinji Okazaki
9 Jamie Vardy
23 Jose Leonardo Ulloa
11 Marc Albrighton
4 Daniel Drinkwater
26 Riyad Mahrez
14 Ngolo Kante
33 Gokhan Inler
24 Nathan Dyer
10 Andy King
22 Demarai Gray
8 Matty James
15 Jeffrey Schlupp
6 Robert Huth
5 Wes Morgan
28 Christian Fuchs
17 Danny Simpson
27 Marcin Wasilewski
18 Liam Moore
Daniel Amartey
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Leicester City25251019241576.00%Chi tiết
2West Ham United2626915110557.69%Chi tiết
3Watford262671529657.69%Chi tiết
4Everton2626141439553.85%Chi tiết
5Stoke City2626714210453.85%Chi tiết
6West Bromwich(WBA)2626714210453.85%Chi tiết
7Tottenham Hotspur2525181357652.00%Chi tiết
8Crystal Palace26261013013050.00%Chi tiết
9Southampton26261613211250.00%Chi tiết
10Norwich City2626812014-246.15%Chi tiết
11Arsenal25252311212-144.00%Chi tiết
12Sunderland2626611114-342.31%Chi tiết
13Manchester City25252310213-340.00%Chi tiết
14Newcastle2626710214-438.46%Chi tiết
15Manchester United26262310412-238.46%Chi tiết
16Swansea City26261210313-338.46%Chi tiết
17AFC Bournemouth2626109314-534.62%Chi tiết
18Liverpool2525188413-532.00%Chi tiết
19Aston Villa252578116-832.00%Chi tiết
20Chelsea FC2626226317-1123.08%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 105 37.63%
 Hòa 44 15.77%
 Đội khách thắng kèo 130 46.59%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Leicester City, 76.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Chelsea FC, 23.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Leicester City, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Liverpool, 8.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Everton, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Chelsea FC, 16.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tottenham Hotspur, 20.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/02/2016 10:58:28

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Leicester City251582472753 
2Tottenham Hotspur251393451948 
3Arsenal251465392248 
4Manchester City251456472647 
5Manchester United261187332441 
6Southampton261178342440 
7West Ham United2610106403140 
8Watford2610610292836 
9Stoke City2610610273236 
10Everton268117463535 
11Liverpool25988323635 
12Chelsea FC26899383633 
13Crystal Palace269512273232 
14West Bromwich(WBA)268810243232 
15AFC Bournemouth267712304428 
16Swansea City266911243427 
17Norwich City266614305024 
18Newcastle266614274924 
19Sunderland266515325023 
20Aston Villa253715204016 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 257 67.63%
 Các trận chưa diễn ra 123 32.37%
 Chiến thắng trên sân nhà 100 38.91%
 Trận hòa 73 28.40%
 Chiến thắng trên sân khách 84 32.68%
 Tổng số bàn thắng 671 Trung bình 2.61 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 368 Trung bình 1.43 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 303 Trung bình 1.18 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Leicester City,Manchester City 47 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Manchester City 34 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Leicester City 26 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Aston Villa 20 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Aston Villa 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Newcastle 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Tottenham Hotspur 19 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Manchester United 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Tottenham Hotspur 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Norwich City,Sunderland 50 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Everton 23 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Sunderland 36 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 14/02/2016 10:58:27

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/02/2016 12:00:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
2℃~3℃ / 36°F~37°F
Các kênh trực tiếp:

(HD) mio Stadium
HK NOW 621
CTH STADIUM 3
(HD) mio Stadium 102
Cập nhật: GMT+0800
14/02/2016 10:58:26
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.