Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Aston Villa

[20]
 (1/2:0

Liverpool

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR26/09/15Liverpool*3-2Aston Villa0:1HòaTrênl1-0Trên
ENG FAC19/04/15Aston Villa(T)2-1Liverpool*1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR17/01/15Aston Villa0-2Liverpool*1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR14/09/14Liverpool*0-1Aston Villa0:1 1/2Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR19/01/14Liverpool*2-2Aston Villa0:2Thua kèoTrênc1-2Trên
ENG PR25/08/13Aston Villa0-1Liverpool*1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR31/03/13Aston Villa1-2Liverpool*3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG PR15/12/12Liverpool*1-3Aston Villa0:1 1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR07/04/12Liverpool*1-1Aston Villa0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR18/12/11Aston Villa0-2Liverpool*3/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Aston Villa: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Aston Villa: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Aston Villa Liverpool
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Aston Villa 3 Thắng 2 Hòa 5 Bại
Liverpool không những chuỗi 2 trận không thắng liên tiếp còn toàn thua kèo. Hơn nữa, trận này họ phải hành quân tới sân đối phương, cho dù đối thủ Aston Villa là một đội thế lực rất bình thường, nhưng với Liverpool, một trận hòa vẫn là nhiệm vụ đầu tiên.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Aston Villa - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR06/02/16Aston Villa*2-0Norwich CityT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR03/02/16West Ham United*2-0Aston Villa B0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC30/01/16Aston Villa0-4Manchester City*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR23/01/16West Bromwich(WBA)*0-0Aston VillaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC20/01/16Aston Villa*2-0Wycombe WanderersT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR17/01/16Aston Villa1-1Leicester City*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR13/01/16Aston Villa1-0Crystal Palace*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC09/01/16Wycombe Wanderers1-1Aston Villa*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR02/01/16Sunderland*3-1Aston VillaB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR28/12/15Norwich City*2-0Aston VillaB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR26/12/15Aston Villa*1-1West Ham UnitedH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR20/12/15Newcastle*1-1Aston VillaH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR13/12/15Aston Villa0-2Arsenal*B1:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG PR05/12/15Southampton*1-1Aston VillaH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR28/11/15Aston Villa*2-3WatfordB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR21/11/15Everton*4-0Aston VillaB0:1Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG PR08/11/15Aston Villa0-0Manchester City*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR03/11/15Tottenham Hotspur*3-1Aston VillaB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG LC29/10/15Southampton*2-1Aston VillaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR24/10/15Aston Villa*1-2Swansea CityB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 7hòa(35.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 16trận chẵn, 4trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 7 10 3 3 4 0 0 0 0 4 6
15.00% 35.00% 50.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 60.00%
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 171 331 201 13 330 386
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 120 133 204 126 133 199 253 150 114
16.76% 18.58% 28.49% 17.60% 18.58% 27.79% 35.34% 20.95% 15.92%
Sân nhà 64 71 92 64 38 93 112 67 57
19.45% 21.58% 27.96% 19.45% 11.55% 28.27% 34.04% 20.36% 17.33%
Sân trung lập 3 3 2 1 5 5 4 2 3
21.43% 21.43% 14.29% 7.14% 35.71% 35.71% 28.57% 14.29% 21.43%
Sân khách 53 59 110 61 90 101 137 81 54
14.21% 15.82% 29.49% 16.35% 24.13% 27.08% 36.73% 21.72% 14.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aston Villa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 129 12 147 141 4 128 28 25 23
44.79% 4.17% 51.04% 51.65% 1.47% 46.89% 36.84% 32.89% 30.26%
Sân nhà 81 9 104 33 0 37 9 10 8
41.75% 4.64% 53.61% 47.14% 0.00% 52.86% 33.33% 37.04% 29.63%
Sân trung lập 4 0 1 4 0 5 0 0 0
80.00% 0.00% 20.00% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 44 3 42 104 4 86 19 15 15
49.44% 3.37% 47.19% 53.61% 2.06% 44.33% 38.78% 30.61% 30.61%
Aston Villa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR27/02/2016 15:00:00Stoke CityVSAston Villa
ENG PR01/03/2016 19:45:00Aston VillaVSEverton
ENG PR05/03/2016 15:00:00Manchester CityVSAston Villa
ENG PR12/03/2016 15:00:00Aston VillaVSTottenham Hotspur
ENG PR19/03/2016 15:00:00Swansea CityVSAston Villa
Liverpool - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC10/02/16West Ham United*1-1LiverpoolH0:0HòaDướic1-0Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[2-1]
ENG PR06/02/16Liverpool*2-2SunderlandH0:1 1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR03/02/16Leicester City*2-0LiverpoolB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC31/01/16Liverpool*0-0West Ham UnitedH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC27/01/16Liverpool*0-1Stoke CityB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
90 phút[0-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[0-1],11 mét[6-5]
ENG PR23/01/16Norwich City4-5Liverpool*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC21/01/16Liverpool*3-0Exeter CityT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR17/01/16Liverpool*0-1Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR14/01/16Liverpool*3-3ArsenalH0:0HòaTrênc2-2Trên
ENG FAC09/01/16Exeter City2-2Liverpool*H3/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LC06/01/16Stoke City0-1Liverpool*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR02/01/16West Ham United2-0Liverpool*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR31/12/15Sunderland0-1Liverpool*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR26/12/15Liverpool*1-0Leicester CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR20/12/15Watford3-0Liverpool*B1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR13/12/15Liverpool*2-2West Bromwich(WBA)H0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL11/12/15Sion0-0Liverpool*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR06/12/15Newcastle2-0Liverpool*B1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC03/12/15Southampton*1-6LiverpoolT0:1/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
ENG PR30/11/15Liverpool*1-0Swansea CityT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 3 4 2 0 0 0 4 3 4
35.00% 35.00% 30.00% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 27.27% 36.36%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 246 391 216 25 430 448
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 254 198 218 128 80 201 262 199 216
28.93% 22.55% 24.83% 14.58% 9.11% 22.89% 29.84% 22.67% 24.60%
Sân nhà 141 95 103 39 18 62 121 101 112
35.61% 23.99% 26.01% 9.85% 4.55% 15.66% 30.56% 25.51% 28.28%
Sân trung lập 11 9 13 11 1 9 13 13 10
24.44% 20.00% 28.89% 24.44% 2.22% 20.00% 28.89% 28.89% 22.22%
Sân khách 102 94 102 78 61 130 128 85 94
23.34% 21.51% 23.34% 17.85% 13.96% 29.75% 29.29% 19.45% 21.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 251 32 326 56 0 47 15 17 19
41.22% 5.25% 53.53% 54.37% 0.00% 45.63% 29.41% 33.33% 37.25%
Sân nhà 130 19 164 9 0 6 5 6 4
41.53% 6.07% 52.40% 60.00% 0.00% 40.00% 33.33% 40.00% 26.67%
Sân trung lập 12 2 18 5 0 3 1 1 2
37.50% 6.25% 56.25% 62.50% 0.00% 37.50% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 109 11 144 42 0 38 9 10 13
41.29% 4.17% 54.55% 52.50% 0.00% 47.50% 28.13% 31.25% 40.63%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL18/02/2016 20:05:00AugsburgVSLiverpool
UEFA EL25/02/2016 18:00:00LiverpoolVSAugsburg
ENG PR27/02/2016 15:00:00LiverpoolVSEverton
ENG LC28/02/2016 16:30:00Liverpool(T)VSManchester City
ENG PR01/03/2016 20:00:00LiverpoolVSManchester City
Aston Villa Formation: 442 Liverpool Formation: 451

Đội hình Aston Villa:

Đội hình Liverpool:

Thủ môn Thủ môn
31 Mark Bunn 1 Brad Guzan 22 Simon Mignolet 34 Adam Bogdan 52 Daniel Ward
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Gabriel Agbonlahor
25 Carles Gil de Pareja Vicent
19 Jordan Ayew
27 Libor Kozak
39 Rudy Gestede
15 Ashley Westwood
7 Leandro Bacuna
8 Idrissa Gana Gueye
17 Jordan Veretout
9 Scott Sinclair
40 Jack Grealish
24 Carlos Sanchez Moreno
20 Adama Traore Diarra
16 Jolean Lescott
4 Micah Richards
43 Aly Cissokho
5 Jores Okore
18 Kieran Richardson
21 Alan Hutton
28 Charles NZogbia
6 Ciaran Clark
23 Jordan Amavi
11 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
9 Christian Benteke
33 Jordan Ibe
53 Joao Carlos Vilca Teixeira
15 Daniel Sturridge
28 Danny Ings
27 Divock Origi
7 James Milner
20 Adam Lallana
24 Joe Allen
14 Jordan Henderson
23 Emre Can
21 Lucas Pezzini Leiva
32 Cameron Brannagan
Pedro Chirivella
10 Philippe Coutinho Correia
46 Jordan Rossiter
6 Dejan Lovren
17 Mamadou Sakho
2 Nathaniel Clyne
18 Alberto Moreno
4 Habib Kolo Toure
3 Jose Enrique Sanchez Diaz, Jose Enrique
19 Steven Caulker
38 John Flanagan
26 Tiago Ilori
35 Kevin Stewart
44 Bradley Shaun Smith
56 Connor Randall
37 Martin Skrtel
12 Joseph Gomez
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Leicester City25251019241576.00%Chi tiết
2West Ham United2626915110557.69%Chi tiết
3Watford262671529657.69%Chi tiết
4Everton2626141439553.85%Chi tiết
5Stoke City2626714210453.85%Chi tiết
6West Bromwich(WBA)2626714210453.85%Chi tiết
7Tottenham Hotspur2525181357652.00%Chi tiết
8Crystal Palace26261013013050.00%Chi tiết
9Southampton26261613211250.00%Chi tiết
10Norwich City2626812014-246.15%Chi tiết
11Arsenal25252311212-144.00%Chi tiết
12Sunderland2626611114-342.31%Chi tiết
13Manchester City25252310213-340.00%Chi tiết
14Newcastle2626710214-438.46%Chi tiết
15Manchester United26262310412-238.46%Chi tiết
16Swansea City26261210313-338.46%Chi tiết
17AFC Bournemouth2626109314-534.62%Chi tiết
18Liverpool2525188413-532.00%Chi tiết
19Aston Villa252578116-832.00%Chi tiết
20Chelsea FC2626226317-1123.08%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 105 37.63%
 Hòa 44 15.77%
 Đội khách thắng kèo 130 46.59%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Leicester City, 76.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Chelsea FC, 23.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Leicester City, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Liverpool, 8.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Everton, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Chelsea FC, 16.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tottenham Hotspur, 20.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/02/2016 10:58:41

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/02/2016 14:05:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
1℃~2℃ / 34°F~36°F
Các kênh trực tiếp:

(HD) mio Stadium
HK NOW 621
CTH STADIUM 2
(HD) mio Stadium 102
Cập nhật: GMT+0800
14/02/2016 10:58:38
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.