Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Manchester City

[4]
 (0:1/2

Tottenham Hotspur

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR26/09/15Tottenham Hotspur4-1Manchester City*1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/05/15Tottenham Hotspur0-1Manchester City*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR18/10/14Manchester City*4-1Tottenham Hotspur 0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG PR30/01/14 Tottenham Hotspur1-5Manchester City*1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR24/11/13Manchester City*6-0Tottenham Hotspur0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR21/04/13Tottenham Hotspur*3-1Manchester City0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR11/11/12Manchester City*2-1Tottenham Hotspur0:1HòaTrênl0-1Trên
ENG PR22/01/12Manchester City*3-2Tottenham Hotspur0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR28/08/11Tottenham Hotspur1-5Manchester City*1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR11/05/11Manchester City*1-0Tottenham Hotspur0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Manchester City: 8thắng(80.00%), 0hòa(0.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Manchester City: 7thắng kèo(70.00%), 1hòa(10.00%), 2thua kèo(20.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester City Tottenham Hotspur
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester City 8 Thắng 0 Hòa 2 Bại
Hai đội bóng cũng đang ở thời điểm quan trong về việc đoạt chức vô địch, chính vì thế, cả hai đều không thể mất hết 3 điểm, liệu họ sẽ cầm chân nhau trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR06/02/16Manchester City*1-3Leicester CityB0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR03/02/16Sunderland0-1Manchester City*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG FAC30/01/16Aston Villa0-4Manchester City*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG LC28/01/16Manchester City*3-1EvertonT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR24/01/16West Ham United2-2Manchester City*H3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR16/01/16Manchester City*4-0Crystal PalaceT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR14/01/16Manchester City*0-0EvertonH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC09/01/16Norwich City0-3Manchester City*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG LC07/01/16Everton2-1Manchester City*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR03/01/16Watford1-2Manchester City*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR30/12/15Leicester City0-0Manchester City*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR26/12/15Manchester City*4-1SunderlandT0:2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR22/12/15Arsenal*2-1Manchester CityB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR12/12/15Manchester City*2-1Swansea CityT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL09/12/15Manchester City*4-2MonchengladbachT0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
ENG PR05/12/15Stoke City2-0Manchester City*B3/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
ENG LC02/12/15Manchester City*4-1Hull CityT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR28/11/15Manchester City*3-1SouthamptonT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL26/11/15Juventus*1-0Manchester CityB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR22/11/15Manchester City*1-4LiverpoolB0:3/4Thua kèoTrênl1-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 7 1 2 0 0 0 4 2 4
55.00% 15.00% 30.00% 70.00% 10.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Manchester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 195 336 228 25 395 389
Manchester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 238 154 160 141 91 179 224 167 214
30.36% 19.64% 20.41% 17.98% 11.61% 22.83% 28.57% 21.30% 27.30%
Sân nhà 138 83 60 47 28 67 89 72 128
38.76% 23.31% 16.85% 13.20% 7.87% 18.82% 25.00% 20.22% 35.96%
Sân trung lập 13 8 8 4 7 7 12 11 10
32.50% 20.00% 20.00% 10.00% 17.50% 17.50% 30.00% 27.50% 25.00%
Sân khách 87 63 92 90 56 105 123 84 76
22.42% 16.24% 23.71% 23.20% 14.43% 27.06% 31.70% 21.65% 19.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 227 24 247 75 13 66 14 18 27
45.58% 4.82% 49.60% 48.70% 8.44% 42.86% 23.73% 30.51% 45.76%
Sân nhà 133 18 126 17 3 14 2 3 7
48.01% 6.50% 45.49% 50.00% 8.82% 41.18% 16.67% 25.00% 58.33%
Sân trung lập 14 1 17 3 0 3 2 0 0
43.75% 3.13% 53.13% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 80 5 104 55 10 49 10 15 20
42.33% 2.65% 55.03% 48.25% 8.77% 42.98% 22.22% 33.33% 44.44%
Manchester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC21/02/2016 15:59:00Chelsea FCVSManchester City
UEFA CL24/02/2016 19:45:00Dynamo KyivVSManchester City
ENG PR27/02/2016 15:00:00NewcastleVSManchester City
ENG LC28/02/2016 16:30:00Liverpool(T)VSManchester City
ENG PR01/03/2016 20:00:00LiverpoolVSManchester City
Tottenham Hotspur - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR06/02/16Tottenham Hotspur*1-0WatfordT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR03/02/16Norwich City0-3Tottenham Hotspur*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC30/01/16Colchester United1-4Tottenham Hotspur*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR23/01/16Crystal Palace1-3Tottenham Hotspur*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG FAC21/01/16Leicester City0-2Tottenham Hotspur*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR16/01/16Tottenham Hotspur*4-1SunderlandT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR14/01/16Tottenham Hotspur*0-1Leicester CityB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC10/01/16Tottenham Hotspur*2-2Leicester CityH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR03/01/16Everton*1-1Tottenham HotspurH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG PR28/12/15 Watford1-2Tottenham Hotspur*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR26/12/15Tottenham Hotspur*3-0Norwich CityT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR19/12/15Southampton*0-2Tottenham HotspurT0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG PR13/12/15Tottenham Hotspur*1-2NewcastleB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL11/12/15Tottenham Hotspur*4-1MonacoT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
ENG PR05/12/15West Bromwich(WBA)1-1Tottenham Hotspur*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR29/11/15Tottenham Hotspur*0-0Chelsea FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA EL27/11/15Qarabag0-1Tottenham Hotspur*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR22/11/15Tottenham Hotspur*4-1West Ham UnitedT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR08/11/15Arsenal*1-1Tottenham HotspurH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL06/11/15Tottenham Hotspur*2-1AnderlechtT0:1HòaTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 3hòa(15.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 6 2 2 0 0 0 7 3 0
65.00% 25.00% 10.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 70.00% 30.00% 0.00%
Tottenham Hotspur - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 185 381 229 22 389 428
Tottenham Hotspur - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 205 181 204 128 99 178 250 204 185
25.09% 22.15% 24.97% 15.67% 12.12% 21.79% 30.60% 24.97% 22.64%
Sân nhà 126 94 88 48 26 64 105 99 114
32.98% 24.61% 23.04% 12.57% 6.81% 16.75% 27.49% 25.92% 29.84%
Sân trung lập 10 7 11 1 5 8 10 10 6
29.41% 20.59% 32.35% 2.94% 14.71% 23.53% 29.41% 29.41% 17.65%
Sân khách 69 80 105 79 68 106 135 95 65
17.21% 19.95% 26.18% 19.70% 16.96% 26.43% 33.67% 23.69% 16.21%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tottenham Hotspur - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 255 17 203 86 9 77 29 28 24
53.68% 3.58% 42.74% 50.00% 5.23% 44.77% 35.80% 34.57% 29.63%
Sân nhà 148 14 115 21 1 16 9 10 5
53.43% 5.05% 41.52% 55.26% 2.63% 42.11% 37.50% 41.67% 20.83%
Sân trung lập 11 2 8 5 0 2 2 1 1
52.38% 9.52% 38.10% 71.43% 0.00% 28.57% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 96 1 80 60 8 59 18 17 18
54.24% 0.56% 45.20% 47.24% 6.30% 46.46% 33.96% 32.08% 33.96%
Tottenham Hotspur - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL18/02/2016 18:00:00FiorentinaVSTottenham Hotspur
ENG FAC21/02/2016 15:00:00Tottenham HotspurVSCrystal Palace
UEFA EL25/02/2016 20:05:00Tottenham HotspurVSFiorentina
ENG PR28/02/2016 14:05:00Tottenham HotspurVSSwansea City
ENG PR01/03/2016 19:45:00West Ham UnitedVSTottenham Hotspur
Manchester City Formation: 451 Tottenham Hotspur Formation: 451

Đội hình Manchester City:

Đội hình Tottenham Hotspur:

Thủ môn Thủ môn
1 Joe Hart 29 Richard Wright 13 Wilfredo Daniel Caballero 1 Hugo Lloris 13 Michel Vorm 31 Luke McGee
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Sergio Leonel Kun Aguero
72 Kelechi Iheanacho
14 Wilfried Bony
42 Gneri Yaya Toure
25 Fernando Luis Roza, Fernandinho
11 Aleksandar Kolarov
6 Fernando Francisco Reges
7 Raheem Sterling
59 Bersant Celina
15 Jesus Navas Gonzalez
21 David Jimenez Silva
8 Samir Nasri
18 Fabian Delph
17 Kevin De Bruyne
26 Martin Demichelis
22 Gael Clichy
5 Pablo Javier Zabaleta
30 Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi
3 Bacary Sagna
4 Vincent Kompany
20 Eliaquim Mangala
10 Harry Kane
19 Moussa Dembele
11 Erik Lamela
23 Christian Eriksen
20 Bamidele Ali
15 Eric Dier
22 Nacer Chadli
8 Ryan Mason
7 Son Heung Min
28 Thomas Carroll
6 Nabil Bentaleb
25 Josh Onomah
29 Harry Winks
14 Clinton Mua Njie
16 Kieran Trippier
4 Toby Alderweireld
27 Kevin Wimmer
33 Ben Davies
3 Danny Rose
2 Kyle Walker
5 Jan Vertonghen
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Leicester City25251019241576.00%Chi tiết
2West Ham United2626915110557.69%Chi tiết
3Watford262671529657.69%Chi tiết
4Everton2626141439553.85%Chi tiết
5Stoke City2626714210453.85%Chi tiết
6West Bromwich(WBA)2626714210453.85%Chi tiết
7Tottenham Hotspur2525181357652.00%Chi tiết
8Crystal Palace26261013013050.00%Chi tiết
9Southampton26261613211250.00%Chi tiết
10Norwich City2626812014-246.15%Chi tiết
11Arsenal25252311212-144.00%Chi tiết
12Sunderland2626611114-342.31%Chi tiết
13Manchester City25252310213-340.00%Chi tiết
14Newcastle2626710214-438.46%Chi tiết
15Manchester United26262310412-238.46%Chi tiết
16Swansea City26261210313-338.46%Chi tiết
17AFC Bournemouth2626109314-534.62%Chi tiết
18Liverpool2525188413-532.00%Chi tiết
19Aston Villa252578116-832.00%Chi tiết
20Chelsea FC2626226317-1123.08%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 105 37.63%
 Hòa 44 15.77%
 Đội khách thắng kèo 130 46.59%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Leicester City, 76.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Chelsea FC, 23.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Leicester City, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Liverpool, 8.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Everton, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Chelsea FC, 16.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tottenham Hotspur, 20.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/02/2016 11:44:35

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Leicester City251582472753 
2Tottenham Hotspur251393451948 
3Arsenal251465392248 
4Manchester City251456472647 
5Manchester United261187332441 
6Southampton261178342440 
7West Ham United2610106403140 
8Watford2610610292836 
9Stoke City2610610273236 
10Everton268117463535 
11Liverpool25988323635 
12Chelsea FC26899383633 
13Crystal Palace269512273232 
14West Bromwich(WBA)268810243232 
15AFC Bournemouth267712304428 
16Swansea City266911243427 
17Norwich City266614305024 
18Newcastle266614274924 
19Sunderland266515325023 
20Aston Villa253715204016 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 257 67.63%
 Các trận chưa diễn ra 123 32.37%
 Chiến thắng trên sân nhà 100 38.91%
 Trận hòa 73 28.40%
 Chiến thắng trên sân khách 84 32.68%
 Tổng số bàn thắng 671 Trung bình 2.61 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 368 Trung bình 1.43 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 303 Trung bình 1.18 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Leicester City,Manchester City 47 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Manchester City 34 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Leicester City 26 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Aston Villa 20 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Aston Villa 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Newcastle 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Tottenham Hotspur 19 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Manchester United 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Tottenham Hotspur 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Norwich City,Sunderland 50 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Everton 23 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Sunderland 36 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 14/02/2016 11:44:35

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/02/2016 16:15:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
2℃~3℃ / 36°F~37°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
GDTV2
ShangHai Sports
BeiJing Sports
(HD) mio Stadium
HK NOW 621
CTH STADIUM 5
(HD) mio Stadium 102
Cập nhật: GMT+0800
14/02/2016 11:44:34
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.