Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Leicester City

[1]
 (0:0

Liverpool

[7]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR26/12/15Liverpool*1-0Leicester City0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR01/01/15Liverpool*2-2Leicester City0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR03/12/14 Leicester City1-3Liverpool*1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR28/03/04Leicester City0-0Liverpool*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR20/09/03Liverpool*2-1Leicester City0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG PR31/01/02Liverpool1-0Leicester City Dướil 

Cộng 6 trận đấu, Leicester City: 0thắng(0.00%), 2hòa(33.33%), 4bại(66.67%).
Cộng 5 trận mở kèo, Leicester City: 3thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(40.00%).
Cộng 3trận trên, 3trận dưới, 3trận chẵn, 3trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Leicester City Liverpool
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Leicester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Leicester City 2 Thắng 2 Hòa 6 Bại
Rõ ràng Leicester City đã thể hiện phong độ rất đáng khen ngợi ở mùa này, đội bóng hiện đang dẫn đầu BXH, cùng với lợi thế sân nhà, Leicester City đáng tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Leicester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR23/01/16Leicester City*3-0Stoke CityT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC21/01/16Leicester City0-2Tottenham Hotspur*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR17/01/16Aston Villa1-1Leicester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR14/01/16Tottenham Hotspur*0-1Leicester CityT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC10/01/16Tottenham Hotspur*2-2Leicester CityH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR02/01/16Leicester City*0-0AFC Bournemouth H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR30/12/15Leicester City0-0Manchester City*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR26/12/15Liverpool*1-0Leicester CityB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR19/12/15Everton*2-3Leicester CityT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR15/12/15Leicester City2-1Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR05/12/15Swansea City*0-3Leicester CityT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR29/11/15Leicester City1-1Manchester United*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG PR21/11/15Newcastle0-3Leicester City*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/11/15Leicester City*2-1WatfordT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR31/10/15West Bromwich(WBA)*2-3Leicester CityT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LC28/10/15Hull City*0-0Leicester CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-1],11 mét[5-4]
ENG PR24/10/15Leicester City*1-0Crystal PalaceT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR17/10/15Southampton*2-2Leicester CityH0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR03/10/15Norwich City*1-2Leicester CityT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR26/09/15Leicester City2-5Arsenal*B3/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 14thắng kèo(70.00%), 1hòa(5.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 7 3 4 3 2 0 0 0 6 4 1
50.00% 35.00% 15.00% 44.44% 33.33% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 36.36% 9.09%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 199 355 196 17 367 400
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 147 167 220 139 94 184 254 203 126
19.17% 21.77% 28.68% 18.12% 12.26% 23.99% 33.12% 26.47% 16.43%
Sân nhà 85 78 105 57 34 82 119 93 65
23.68% 21.73% 29.25% 15.88% 9.47% 22.84% 33.15% 25.91% 18.11%
Sân trung lập 2 1 2 1 0 2 2 0 2
33.33% 16.67% 33.33% 16.67% 0.00% 33.33% 33.33% 0.00% 33.33%
Sân khách 60 88 113 81 60 100 133 110 59
14.93% 21.89% 28.11% 20.15% 14.93% 24.88% 33.08% 27.36% 14.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 180 7 185 116 3 88 38 33 33
48.39% 1.88% 49.73% 56.04% 1.45% 42.51% 36.54% 31.73% 31.73%
Sân nhà 110 6 132 22 0 19 15 8 8
44.35% 2.42% 53.23% 53.66% 0.00% 46.34% 48.39% 25.81% 25.81%
Sân trung lập 2 0 1 1 1 0 0 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 68 1 52 93 2 69 23 24 25
56.20% 0.83% 42.98% 56.71% 1.22% 42.07% 31.94% 33.33% 34.72%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR06/02/2016 12:45:00Manchester CityVSLeicester City
ENG PR14/02/2016 15:00:00ArsenalVSLeicester City
ENG PR27/02/2016 15:00:00Leicester CityVSNorwich City
ENG PR01/03/2016 19:45:00Leicester CityVSWest Bromwich(WBA)
ENG PR05/03/2016 15:00:00WatfordVSLeicester City
Liverpool - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC31/01/16Liverpool*0-0West Ham UnitedH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC27/01/16Liverpool*0-1Stoke CityB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
90 phút[0-1],2 trận lượt[1-1],120 phút[0-1],11 mét[6-5]
ENG PR23/01/16Norwich City4-5Liverpool*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG FAC21/01/16Liverpool*3-0Exeter CityT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR17/01/16Liverpool*0-1Manchester UnitedB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR14/01/16Liverpool*3-3ArsenalH0:0HòaTrênc2-2Trên
ENG FAC09/01/16Exeter City2-2Liverpool*H3/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LC06/01/16Stoke City0-1Liverpool*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR02/01/16West Ham United2-0Liverpool*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR31/12/15Sunderland0-1Liverpool*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR26/12/15Liverpool*1-0Leicester CityT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR20/12/15Watford3-0Liverpool*B1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR13/12/15Liverpool*2-2West Bromwich(WBA)H0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EL11/12/15Sion0-0Liverpool*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR06/12/15Newcastle2-0Liverpool*B1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LC03/12/15Southampton*1-6LiverpoolT0:1/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
ENG PR30/11/15Liverpool*1-0Swansea CityT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL27/11/15Liverpool*2-1BordeauxT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
ENG PR22/11/15Manchester City*1-4LiverpoolT0:3/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
ENG PR08/11/15Liverpool*1-2Crystal PalaceB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 4 3 3 0 0 0 5 2 3
45.00% 25.00% 30.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Liverpool - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 246 389 215 25 430 445
Liverpool - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 254 198 216 128 79 200 261 198 216
29.03% 22.63% 24.69% 14.63% 9.03% 22.86% 29.83% 22.63% 24.69%
Sân nhà 141 95 102 39 18 62 121 100 112
35.70% 24.05% 25.82% 9.87% 4.56% 15.70% 30.63% 25.32% 28.35%
Sân trung lập 11 9 13 11 1 9 13 13 10
24.44% 20.00% 28.89% 24.44% 2.22% 20.00% 28.89% 28.89% 22.22%
Sân khách 102 94 101 78 60 129 127 85 94
23.45% 21.61% 23.22% 17.93% 13.79% 29.66% 29.20% 19.54% 21.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Liverpool - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 251 32 325 56 0 47 15 16 18
41.28% 5.26% 53.45% 54.37% 0.00% 45.63% 30.61% 32.65% 36.73%
Sân nhà 130 19 163 9 0 6 5 6 4
41.67% 6.09% 52.24% 60.00% 0.00% 40.00% 33.33% 40.00% 26.67%
Sân trung lập 12 2 18 5 0 3 1 1 2
37.50% 6.25% 56.25% 62.50% 0.00% 37.50% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 109 11 144 42 0 38 9 9 12
41.29% 4.17% 54.55% 52.50% 0.00% 47.50% 30.00% 30.00% 40.00%
Liverpool - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR06/02/2016 15:00:00LiverpoolVSSunderland
ENG FAC09/02/2016 19:45:00West Ham UnitedVSLiverpool
ENG PR14/02/2016 15:00:00Aston VillaVSLiverpool
UEFA EL18/02/2016 20:05:00AugsburgVSLiverpool
UEFA EL25/02/2016 18:00:00LiverpoolVSAugsburg
Leicester City Formation: 442 Liverpool Formation: 433

Đội hình Leicester City:

Đội hình Liverpool:

Thủ môn Thủ môn
1 Kasper Schmeichel 32 Mark Schwarzer 22 Simon Mignolet 34 Adam Bogdan 39 Ryan Fulton
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
20 Shinji Okazaki
9 Jamie Vardy
23 Jose Leonardo Ulloa
11 Marc Albrighton
4 Daniel Drinkwater
26 Riyad Mahrez
14 Ngolo Kante
33 Gokhan Inler
24 Nathan Dyer
10 Andy King
8 Matty James
22 Demarai Gray
15 Jeffrey Schlupp
6 Robert Huth
5 Wes Morgan
28 Christian Fuchs
17 Danny Simpson
27 Marcin Wasilewski
2 Ritchie De Laet
29 Yohan Benalouane
18 Liam Moore
Daniel Amartey
9 Christian Benteke
11 Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
33 Jordan Ibe
7 James Milner
20 Adam Lallana
53 Joao Carlos Vilca Teixeira
48 Jerome Sinclair
15 Daniel Sturridge
28 Danny Ings
27 Divock Origi
21 Lucas Pezzini Leiva
24 Joe Allen
32 Cameron Brannagan
23 Emre Can
41 Jack Dunn
54 Sheyi Ojo
68 Pedro Chirivella
10 Philippe Coutinho Correia
14 Jordan Henderson
46 Jordan Rossiter
3 Jose Enrique Sanchez Diaz, Jose Enrique
26 Tiago Ilori
44 Bradley Shaun Smith
56 Connor Randall
4 Habib Kolo Toure
6 Dejan Lovren
17 Mamadou Sakho
2 Nathaniel Clyne
19 Steven Caulker
38 John Flanagan
18 Alberto Moreno
37 Martin Skrtel
12 Joseph Gomez
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Leicester City2323917241373.91%Chi tiết
2West Bromwich(WBA)232361319456.52%Chi tiết
3West Ham United232381319456.52%Chi tiết
4Stoke City232361328556.52%Chi tiết
5Tottenham Hotspur2323161256652.17%Chi tiết
6Watford232371229352.17%Chi tiết
7Norwich City2323712011152.17%Chi tiết
8Crystal Palace2323812011152.17%Chi tiết
9Everton2323121238452.17%Chi tiết
10Arsenal23232110211-143.48%Chi tiết
11Swansea City23231110211-143.48%Chi tiết
12Manchester City23232110211-143.48%Chi tiết
13Southampton23231410211-143.48%Chi tiết
14Newcastle232369212-339.13%Chi tiết
15Manchester United2323218411-334.78%Chi tiết
16Sunderland232368114-634.78%Chi tiết
17Liverpool2323178411-334.78%Chi tiết
18AFC Bournemouth232398312-434.78%Chi tiết
19Aston Villa232367115-830.43%Chi tiết
20Chelsea FC2323195315-1021.74%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 94 37.45%
 Hòa 42 16.73%
 Đội khách thắng kèo 115 45.82%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Leicester City, 73.91%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Chelsea FC, 21.74%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Leicester City, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Liverpool, 9.09%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Everton, 81.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Chelsea FC, 18.18%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tottenham Hotspur, 21.74%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/02/2016 08:27:07

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/02/2016 19:45:00
Thời tiết:
 Gió bụi
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
(HD) mio Stadium
HK NOW 621
(HD) mio Stadium 102
Cập nhật: GMT+0800
02/02/2016 08:27:06
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.