Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Aston Villa

[20]
 (0:1/4

Norwich City

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR28/12/15Norwich City*2-0Aston Villa0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR03/03/14Aston Villa*4-1Norwich City0:1/2Thắng kèoTrênl4-1Trên
ENG PR21/09/13Norwich City*0-1Aston Villa0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR04/05/13Norwich City*1-2Aston Villa0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC12/12/12Norwich City*1-4Aston Villa0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR27/10/12 Aston Villa*1-1Norwich City0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR13/05/12Norwich City*2-0Aston Villa0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR05/11/11Aston Villa*3-2Norwich City0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR15/01/05Aston Villa*3-0Norwich City0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR18/09/04Norwich City0-0Aston Villa*0:0HòaDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Aston Villa: 6thắng(60.00%), 2hòa(20.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Aston Villa: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Aston Villa Norwich City
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Aston Villa 6 Thắng 2 Hòa 2 Bại
Norwich City toàn tuha cả 5 trận đấu gần nhất. Cho dù trận này gặp một Aston Villa đang ở phong độ tồi tệ, nhưng đối với Norwich City, một điểm trên sân khách vẫn là mục tiêu hàng đầu của họ.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Aston Villa - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR03/02/16West Ham United*2-0Aston Villa B0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC30/01/16Aston Villa0-4Manchester City*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR23/01/16West Bromwich(WBA)*0-0Aston VillaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC20/01/16Aston Villa*2-0Wycombe WanderersT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR17/01/16Aston Villa1-1Leicester City*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR13/01/16Aston Villa1-0Crystal Palace*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC09/01/16Wycombe Wanderers1-1Aston Villa*H1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR02/01/16Sunderland*3-1Aston VillaB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR28/12/15Norwich City*2-0Aston VillaB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR26/12/15Aston Villa*1-1West Ham UnitedH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR20/12/15Newcastle*1-1Aston VillaH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR13/12/15Aston Villa0-2Arsenal*B1:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG PR05/12/15Southampton*1-1Aston VillaH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR28/11/15Aston Villa*2-3WatfordB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR21/11/15Everton*4-0Aston VillaB0:1Thua kèoTrênc3-0Trên
ENG PR08/11/15Aston Villa0-0Manchester City*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR03/11/15Tottenham Hotspur*3-1Aston VillaB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG LC29/10/15Southampton*2-1Aston VillaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR24/10/15Aston Villa*1-2Swansea CityB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR17/10/15Chelsea FC*2-0Aston VillaB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 7hòa(35.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 16trận chẵn, 4trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 7 11 2 3 4 0 0 0 0 4 7
10.00% 35.00% 55.00% 22.22% 33.33% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 63.64%
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 171 330 201 13 330 385
Aston Villa - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 119 133 204 126 133 199 253 149 114
16.64% 18.60% 28.53% 17.62% 18.60% 27.83% 35.38% 20.84% 15.94%
Sân nhà 63 71 92 64 38 93 112 66 57
19.21% 21.65% 28.05% 19.51% 11.59% 28.35% 34.15% 20.12% 17.38%
Sân trung lập 3 3 2 1 5 5 4 2 3
21.43% 21.43% 14.29% 7.14% 35.71% 35.71% 28.57% 14.29% 21.43%
Sân khách 53 59 110 61 90 101 137 81 54
14.21% 15.82% 29.49% 16.35% 24.13% 27.08% 36.73% 21.72% 14.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Aston Villa - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 128 12 147 141 4 128 28 25 23
44.60% 4.18% 51.22% 51.65% 1.47% 46.89% 36.84% 32.89% 30.26%
Sân nhà 80 9 104 33 0 37 9 10 8
41.45% 4.66% 53.89% 47.14% 0.00% 52.86% 33.33% 37.04% 29.63%
Sân trung lập 4 0 1 4 0 5 0 0 0
80.00% 0.00% 20.00% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 44 3 42 104 4 86 19 15 15
49.44% 3.37% 47.19% 53.61% 2.06% 44.33% 38.78% 30.61% 30.61%
Aston Villa - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR14/02/2016 15:00:00Aston VillaVSLiverpool
ENG PR27/02/2016 15:00:00Stoke CityVSAston Villa
ENG PR01/03/2016 19:45:00Aston VillaVSEverton
ENG PR05/03/2016 15:00:00Manchester CityVSAston Villa
ENG PR12/03/2016 15:00:00Aston VillaVSTottenham Hotspur
Norwich City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR03/02/16Norwich City0-3Tottenham Hotspur*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR23/01/16Norwich City4-5Liverpool*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR16/01/16AFC Bournemouth*3-0Norwich CityB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR14/01/16Stoke City*3-1Norwich City B0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG FAC09/01/16Norwich City0-3Manchester City*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR02/01/16Norwich City1-0Southampton* T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR28/12/15Norwich City*2-0Aston VillaT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR26/12/15Tottenham Hotspur*3-0Norwich CityB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR19/12/15Manchester United*1-2Norwich CityT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR12/12/15Norwich City1-1Everton*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR05/12/15Watford*2-0Norwich CityB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR30/11/15Norwich City1-1Arsenal*H1:0Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG PR21/11/15Chelsea FC*1-0Norwich CityB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR07/11/15Norwich City*1-0Swansea CityT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR31/10/15Manchester City*2-1Norwich City B0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LC28/10/15Everton*1-1Norwich CityH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-3]
ENG PR24/10/15Norwich City*0-1West Bromwich(WBA)B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR18/10/15Newcastle*6-2Norwich CityB0:0Thua kèoTrênc3-2Trên
ENG PR03/10/15Norwich City*1-2Leicester CityB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR26/09/15West Ham United*2-2Norwich CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 3 2 5 0 0 0 1 2 7
20.00% 20.00% 60.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 20.00% 70.00%
Norwich City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 188 337 187 23 376 359
Norwich City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 136 151 179 150 119 192 260 162 121
18.50% 20.54% 24.35% 20.41% 16.19% 26.12% 35.37% 22.04% 16.46%
Sân nhà 85 91 79 65 32 65 126 93 68
24.15% 25.85% 22.44% 18.47% 9.09% 18.47% 35.80% 26.42% 19.32%
Sân trung lập 3 1 1 2 0 1 0 4 2
42.86% 14.29% 14.29% 28.57% 0.00% 14.29% 0.00% 57.14% 28.57%
Sân khách 48 59 99 83 87 126 134 65 51
12.77% 15.69% 26.33% 22.07% 23.14% 33.51% 35.64% 17.29% 13.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Norwich City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 156 3 145 120 7 135 33 26 23
51.32% 0.99% 47.70% 45.80% 2.67% 51.53% 40.24% 31.71% 28.05%
Sân nhà 123 2 108 25 4 26 9 12 8
52.79% 0.86% 46.35% 45.45% 7.27% 47.27% 31.03% 41.38% 27.59%
Sân trung lập 1 0 2 1 0 0 1 0 1
33.33% 0.00% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 32 1 35 94 3 109 23 14 14
47.06% 1.47% 51.47% 45.63% 1.46% 52.91% 45.10% 27.45% 27.45%
Norwich City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR13/02/2016 15:00:00Norwich CityVSWest Ham United
ENG PR27/02/2016 15:00:00Leicester CityVSNorwich City
ENG PR01/03/2016 19:45:00Norwich CityVSChelsea FC
ENG PR05/03/2016 15:00:00Swansea CityVSNorwich City
ENG PR12/03/2016 15:00:00Norwich CityVSManchester City
Aston Villa Formation: 433 Norwich City Formation: 451

Đội hình Aston Villa:

Đội hình Norwich City:

Thủ môn Thủ môn
31 Mark Bunn 1 Brad Guzan 13 Declan Rudd 1 John Ruddy Jake Kean
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Gabriel Agbonlahor
19 Jordan Ayew
25 Carles Gil de Pareja Vicent
27 Libor Kozak
39 Rudy Gestede
7 Leandro Bacuna
8 Idrissa Gana Gueye
17 Jordan Veretout
9 Scott Sinclair
15 Ashley Westwood
40 Jack Grealish
24 Carlos Sanchez Moreno
20 Adama Traore Diarra
16 Jolean Lescott
21 Alan Hutton
4 Micah Richards
43 Aly Cissokho
18 Kieran Richardson
28 Charles NZogbia
6 Ciaran Clark
5 Jores Okore
23 Jordan Amavi
9 Dieudonne Mbokani Bezua
10 Cameron Jerome
19 Kyle Lafferty
11 Patrick Bamford
27 Alexander Tettey
16 Matthew Jarvis
7 Steven Naismith
21 Youssouf Mulumbu
8 Jonathan Howson
14 Wesley Hoolahan
32 Vadis Odjidja Ofoe
18 Graham Dorrans
20 Anthony Andreu
22 Nathan Redmond
28 Gary O´Neil
6 Sebastien Bassong
23 Martin Olsson
25 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
17 Timm Klose
2 Steven Whittaker
5 Russell Martin
3 Andre Wisdom
12 Robert Brady
24 Ryan Bennett
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Leicester City24241018241475.00%Chi tiết
2West Ham United242491419558.33%Chi tiết
3Stoke City242461329454.17%Chi tiết
4Tottenham Hotspur2424171356754.17%Chi tiết
5Watford242471329454.17%Chi tiết
6Everton2424131338554.17%Chi tiết
7West Bromwich(WBA)242471329454.17%Chi tiết
8Norwich City2424712012050.00%Chi tiết
9Crystal Palace2424912012050.00%Chi tiết
10Southampton24241411211045.83%Chi tiết
11Arsenal24242210212-241.67%Chi tiết
12Manchester City24242210212-241.67%Chi tiết
13Swansea City24241110311-141.67%Chi tiết
14AFC Bournemouth242499312-337.50%Chi tiết
15Sunderland242469114-537.50%Chi tiết
16Newcastle242469213-437.50%Chi tiết
17Manchester United2424229411-237.50%Chi tiết
18Liverpool2424178412-433.33%Chi tiết
19Aston Villa242467116-929.17%Chi tiết
20Chelsea FC2424205316-1120.83%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 100 38.17%
 Hòa 44 16.79%
 Đội khách thắng kèo 118 45.04%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Leicester City, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Chelsea FC, 20.83%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Leicester City, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Liverpool, 9.09%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Everton, 81.82%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Chelsea FC, 16.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tottenham Hotspur, 20.83%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 06/02/2016 09:48:18

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
06/02/2016 15:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 633
mio Stadium
(HD) mioStadium 107
Cập nhật: GMT+0800
06/02/2016 09:48:17
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.