Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Manchester United

[6]
 (0:3/4

AFC Bournemouth

[16]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR13/12/15AFC Bournemouth2-1Manchester United*1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên

Cộng 1 trận đấu, Manchester United: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(100.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Manchester United: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester United AFC Bournemouth
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Manchester United ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester United Thắng Hòa Bại
Dù AFC Bournemouth đã trụ hạng thành công, nhưng phong độ gần đây của đội bóng khiến mọi người phải lo lắng. Vậy trận này AFC Bournemouth không đáng tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR11/05/16West Ham United3-2Manchester United*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/05/16Norwich City0-1Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR01/05/16Manchester United*1-1Leicester City H0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
ENG FAC24/04/16Everton(T)1-2Manchester United*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR21/04/16Manchester United*2-0Crystal PalaceT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR16/04/16Manchester United*1-0Aston VillaT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG FAC14/04/16West Ham United*1-2Manchester UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR10/04/16Tottenham Hotspur*3-0Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR03/04/16Manchester United*1-0EvertonT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR20/03/16Manchester City*0-1Manchester UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA EL18/03/16Manchester United*1-1LiverpoolH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG FAC13/03/16Manchester United*1-1West Ham UnitedH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL11/03/16Liverpool*2-0Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR06/03/16West Bromwich(WBA)1-0Manchester United* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR03/03/16Manchester United*1-0WatfordT0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG PR28/02/16Manchester United3-2Arsenal*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL26/02/16Manchester United*5-1Midtjylland T0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG FAC23/02/16Shrewsbury Town0-3Manchester United*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EL19/02/16Midtjylland2-1Manchester United*B1:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR13/02/16Sunderland2-1Manchester United*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 6 3 0 1 0 0 4 0 6
55.00% 15.00% 30.00% 66.67% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 0.00% 60.00%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 236 397 264 35 495 437
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 344 247 176 113 52 149 259 222 302
36.91% 26.50% 18.88% 12.12% 5.58% 15.99% 27.79% 23.82% 32.40%
Sân nhà 190 122 63 40 11 52 104 109 161
44.60% 28.64% 14.79% 9.39% 2.58% 12.21% 24.41% 25.59% 37.79%
Sân trung lập 20 13 14 5 4 12 16 8 20
35.71% 23.21% 25.00% 8.93% 7.14% 21.43% 28.57% 14.29% 35.71%
Sân khách 134 112 99 68 37 85 139 105 121
29.78% 24.89% 22.00% 15.11% 8.22% 18.89% 30.89% 23.33% 26.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 339 49 311 38 0 25 16 23 13
48.50% 7.01% 44.49% 60.32% 0.00% 39.68% 30.77% 44.23% 25.00%
Sân nhà 174 26 153 3 0 2 3 6 1
49.29% 7.37% 43.34% 60.00% 0.00% 40.00% 30.00% 60.00% 10.00%
Sân trung lập 23 1 14 6 0 2 2 5 2
60.53% 2.63% 36.84% 75.00% 0.00% 25.00% 22.22% 55.56% 22.22%
Sân khách 142 22 144 29 0 21 11 12 10
46.10% 7.14% 46.75% 58.00% 0.00% 42.00% 33.33% 36.36% 30.30%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC21/05/2016 16:30:00Crystal Palace(T)VSManchester United
AFC Bournemouth - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR07/05/16AFC Bournemouth*1-1West Bromwich(WBA)H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR30/04/16Everton*2-1AFC BournemouthB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR23/04/16AFC Bournemouth1-4Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR17/04/16AFC Bournemouth*1-2LiverpoolB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR09/04/16Aston Villa1-2AFC Bournemouth*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR02/04/16AFC Bournemouth0-4Manchester City*B1/2:0Thua kèoTrênc0-3Trên
ENG PR20/03/16Tottenham Hotspur*3-0AFC BournemouthB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR12/03/16AFC Bournemouth*3-2Swansea CityT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR05/03/16Newcastle*1-3AFC BournemouthT0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR02/03/16AFC Bournemouth*2-0SouthamptonT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR27/02/16Watford*0-0AFC BournemouthH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG FAC21/02/16AFC Bournemouth0-2Everton*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR13/02/16AFC Bournemouth*1-3Stoke CityB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR07/02/16AFC Bournemouth0-2Arsenal*B1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG PR03/02/16Crystal Palace*1-2AFC BournemouthT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC30/01/16Portsmouth1-2AFC Bournemouth*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR23/01/16Sunderland*1-1AFC BournemouthH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG PR16/01/16AFC Bournemouth*3-0Norwich CityT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR13/01/16AFC Bournemouth*1-3West Ham UnitedB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG FAC09/01/16Birmingham1-2AFC Bournemouth*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 3 1 7 0 0 0 5 2 2
40.00% 15.00% 45.00% 27.27% 9.09% 63.64% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 22.22% 22.22%
AFC Bournemouth - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 166 316 199 11 330 362
AFC Bournemouth - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 142 126 176 132 116 173 236 164 119
20.52% 18.21% 25.43% 19.08% 16.76% 25.00% 34.10% 23.70% 17.20%
Sân nhà 85 67 86 56 54 79 121 81 67
24.43% 19.25% 24.71% 16.09% 15.52% 22.70% 34.77% 23.28% 19.25%
Sân trung lập 0 0 2 0 1 2 0 1 0
0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00%
Sân khách 57 59 88 76 61 92 115 82 52
16.72% 17.30% 25.81% 22.29% 17.89% 26.98% 33.72% 24.05% 15.25%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AFC Bournemouth - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 146 6 141 123 3 117 37 26 40
49.83% 2.05% 48.12% 50.62% 1.23% 48.15% 35.92% 25.24% 38.83%
Sân nhà 106 6 107 20 0 30 19 15 24
48.40% 2.74% 48.86% 40.00% 0.00% 60.00% 32.76% 25.86% 41.38%
Sân trung lập 0 0 1 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 40 0 33 102 3 86 18 11 16
54.79% 0.00% 45.21% 53.40% 1.57% 45.03% 40.00% 24.44% 35.56%
Manchester United Formation: 433 AFC Bournemouth Formation: 433

Đội hình Manchester United:

Đội hình AFC Bournemouth:

Thủ môn Thủ môn
1 David de Gea Quintana 20 Sergio German Romero 1 Artur Boruc 23 Adam Federici 21 Ryan Allsop
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Wayne Rooney
9 Anthony Martial
39 Marcus Rashford
48 William Keane
8 Juan Manuel Mata Garcia
28 Morgan Schneiderlin
21 Ander Herrera Aguera
16 Michael Carrick
18 Ashley Young
7 Memphis Depay
35 Jesse Lingard
44 Andreas Hoelgebaum Pereira
11 Adnan Januzaj
45 Sean Goss
47 James Weir
27 Marouane Fellaini
31 Bastian Schweinsteiger
25 Luis Antonio Valencia Mosquera
17 Daley Blind
5 Marcos Faustino Rojo
12 Chris Smalling
4 Phil Jones
30 Guillermo Varela Olivera
33 Patrick McNair
37 Donald Love
43 Cameron Borthwick Jackson
38 Axel Tuanzebe
51 Timothy Fosu-Mensah
36 Matteo Darmian
23 Luke Shaw
28 Lewis Grabban
10 Max-Alain Gradel
20 Benik Afobe
27 Glenn Murray
13 Callum Wilson
17 Joshua King
12 Juan Manuel Iturbe Arevalos
9 Tokelo Rantie
6 Andrew Surman
8 Harry Arter
19 Junior Stanislas
16 Shaun MacDonald
7 Marc Pugh
4 Dan Gosling
30 Matt Ritchie
32 Eunan O‘kane
2 Simon Francis
5 Tommy Elphick
11 Charlie Daniels
3 Steve Cook
Rhoys Wiggins
25 Sylvain Distin
15 Adam Smith
14 Tyrone Mings
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Leicester City38381927472071.05%Chi tiết
2West Ham United383815241131163.16%Chi tiết
3West Bromwich(WBA)38381121314755.26%Chi tiết
4Southampton38382320216452.63%Chi tiết
5Stoke City38381120216452.63%Chi tiết
6Tottenham Hotspur38382819712750.00%Chi tiết
7Watford38381218416247.37%Chi tiết
8Sunderland38381018119-147.37%Chi tiết
9Crystal Palace38381318119-147.37%Chi tiết
10Everton38382018416247.37%Chi tiết
11Arsenal38383318218047.37%Chi tiết
12Swansea City38381418416247.37%Chi tiết
13Norwich City38381117120-344.74%Chi tiết
14Manchester United37373115517-240.54%Chi tiết
15Liverpool38382815518-339.47%Chi tiết
16Newcastle38381215320-539.47%Chi tiết
17Manchester City38383314222-836.84%Chi tiết
18AFC Bournemouth37371513420-735.14%Chi tiết
19Chelsea FC38383311423-1228.95%Chi tiết
20Aston Villa3838710127-1726.32%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 163 39.85%
 Hòa 60 14.67%
 Đội khách thắng kèo 186 45.48%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Leicester City, 71.05%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Aston Villa, 26.32%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Leicester City, 63.16%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Chelsea FC, 21.05%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Leicester City, 78.95%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, Aston Villa, 26.32%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tottenham Hotspur, 18.42%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/05/2016 09:30:21

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Leicester City3823123683681 
Chú ý: Leicester City ã giành được chức vô địch.
2Arsenal3820117653671 
3Tottenham Hotspur3819136693570 
4Manchester City3819910714166 
5Southampton3818911594163 
6Manchester United3718910463463 
7West Ham United3816148655162 
8Liverpool38161210635060 
9Stoke City3814915415551 
10Chelsea FC38121412595350 
11Everton38111413595547 
12Swansea City38121115425247 
13Watford3812917405045 
14West Bromwich(WBA)38101315344843 
15Crystal Palace3811918395142 
16AFC Bournemouth3711917446442 
17Sunderland3891217486239 
18Newcastle3891019446537 
Chú ý: Newcastle đã chắc chắn xuống hạng.
19Norwich City389722396734 
Chú ý: Norwich City đã chắc chắn xuống hạng.
20Aston Villa383827277617 
Chú ý: Aston Villa đã chắc chắn xuống hạng.
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 379 99.74%
 Các trận chưa diễn ra 1 0.26%
 Chiến thắng trên sân nhà 156 41.16%
 Trận hòa 107 28.23%
 Chiến thắng trên sân khách 116 30.61%
 Tổng số bàn thắng 1022 Trung bình 2.70 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 564 Trung bình 1.49 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 458 Trung bình 1.21 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City 71 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Manchester City 47 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Arsenal,Tottenham Hotspur 34 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Aston Villa 27 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Aston Villa 14 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Newcastle 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Manchester United 34 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Manchester United 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Leicester City 18 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Aston Villa 76 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Aston Villa 35 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Sunderland 42 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 17/05/2016 09:30:21

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/05/2016 19:00:00
Thời tiết:
 Trờ âm u
Nhiệt độ:
12℃~13℃ / 54°F~55°F
Cập nhật: GMT+0800
17/05/2016 09:30:20
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.