Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Chelsea FC

[9]
 (0:1/4

Leicester City

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR15/12/15Leicester City2-1Chelsea FC*1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR30/04/15Leicester City1-3Chelsea FC*3/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR23/08/14Chelsea FC*2-0Leicester City0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC18/03/12Chelsea FC*5-2Leicester City0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LC01/11/07Chelsea FC*4-3Leicester City0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR11/01/04Leicester City0-4Chelsea FC*1:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR23/08/03 Chelsea FC*2-1Leicester City 0:2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR02/02/02Leicester City2-3Chelsea FC Trênl 

Cộng 8 trận đấu, Chelsea FC: 7thắng(87.50%), 0hòa(0.00%), 1bại(12.50%).
Cộng 7 trận mở kèo, Chelsea FC: 4thắng kèo(57.14%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(42.86%).
Cộng 7trận trên, 1trận dưới, 3trận chẵn, 5trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Chelsea FC Leicester City
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Leicester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Chelsea FC 8 Thắng 0 Hòa 2 Bại
Chelsea FC đang ở phong độ thiếu ổn định, trái lại, Leicester City đầy niềm tin do sớm vô địch. Như vậy, trận này Leicester City chắc giành chiến thắng rời sân của Chelsea FC.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Chelsea FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR12/05/16Liverpool*1-1Chelsea FCH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR07/05/16Sunderland3-2Chelsea FC* B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR03/05/16Chelsea FC*2-2Tottenham HotspurH0:0HòaTrênc0-2Trên
ENG PR23/04/16AFC Bournemouth1-4Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR17/04/16 Chelsea FC*0-3Manchester CityB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR09/04/16Swansea City1-0Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/04/16 Aston Villa0-4Chelsea FC*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR19/03/16Chelsea FC*2-2West Ham UnitedH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG FAC13/03/16 Everton*2-0Chelsea FC B0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL10/03/16Chelsea FC*1-2Paris Saint GermainB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR05/03/16Chelsea FC*1-1Stoke CityH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR02/03/16Norwich City1-2Chelsea FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
ENG PR27/02/16Southampton1-2Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC21/02/16Chelsea FC*5-1Manchester CityT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL17/02/16Paris Saint Germain*2-1Chelsea FCB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR14/02/16Chelsea FC*5-1NewcastleT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
ENG PR07/02/16Chelsea FC*1-1Manchester UnitedH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR04/02/16Watford0-0Chelsea FC*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC31/01/16Milton Keynes Dons1-5Chelsea FC*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG PR24/01/16 Arsenal*0-1Chelsea FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 2 4 2 0 0 0 6 2 4
40.00% 30.00% 30.00% 25.00% 50.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 228 406 252 26 429 483
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 319 222 210 103 58 139 280 247 246
34.98% 24.34% 23.03% 11.29% 6.36% 15.24% 30.70% 27.08% 26.97%
Sân nhà 173 106 95 21 17 47 109 116 140
41.99% 25.73% 23.06% 5.10% 4.13% 11.41% 26.46% 28.16% 33.98%
Sân trung lập 18 13 13 10 4 4 20 21 13
31.03% 22.41% 22.41% 17.24% 6.90% 6.90% 34.48% 36.21% 22.41%
Sân khách 128 103 102 72 37 88 151 110 93
28.96% 23.30% 23.08% 16.29% 8.37% 19.91% 34.16% 24.89% 21.04%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 330 31 340 33 0 29 17 22 20
47.08% 4.42% 48.50% 53.23% 0.00% 46.77% 28.81% 37.29% 33.90%
Sân nhà 163 11 182 2 0 0 3 4 3
45.79% 3.09% 51.12% 100.00% 0.00% 0.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Sân trung lập 22 2 13 1 0 4 4 6 6
59.46% 5.41% 35.14% 20.00% 0.00% 80.00% 25.00% 37.50% 37.50%
Sân khách 145 18 145 30 0 25 10 12 11
47.08% 5.84% 47.08% 54.55% 0.00% 45.45% 30.30% 36.36% 33.33%
Leicester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR08/05/16Leicester City*3-1EvertonT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR01/05/16Manchester United*1-1Leicester City H0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG PR24/04/16Leicester City*4-0Swansea CityT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR17/04/16 Leicester City*2-2West Ham UnitedH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR10/04/16Sunderland0-2Leicester City*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR03/04/16Leicester City*1-0SouthamptonT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR19/03/16Crystal Palace0-1Leicester City*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR15/03/16Leicester City*1-0NewcastleT0:1HòaDướil1-0Trên
ENG PR06/03/16Watford*0-1Leicester CityT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR02/03/16Leicester City*2-2West Bromwich(WBA)H0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR27/02/16Leicester City*1-0Norwich CityT0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG PR14/02/16Arsenal*2-1Leicester City B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR06/02/16Manchester City*1-3Leicester CityT0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR03/02/16Leicester City*2-0LiverpoolT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR23/01/16Leicester City*3-0Stoke CityT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC21/01/16Leicester City0-2Tottenham Hotspur*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR17/01/16Aston Villa1-1Leicester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR14/01/16Tottenham Hotspur*0-1Leicester CityT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC10/01/16Tottenham Hotspur*2-2Leicester CityH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR02/01/16Leicester City*0-0AFC Bournemouth H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 6 2 7 3 1 0 0 0 5 3 1
60.00% 30.00% 10.00% 63.64% 27.27% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 33.33% 11.11%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 204 359 201 17 373 408
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 172 223 140 94 184 261 207 129
19.46% 22.02% 28.55% 17.93% 12.04% 23.56% 33.42% 26.50% 16.52%
Sân nhà 88 81 107 57 34 82 122 96 67
23.98% 22.07% 29.16% 15.53% 9.26% 22.34% 33.24% 26.16% 18.26%
Sân trung lập 2 1 2 1 0 2 2 0 2
33.33% 16.67% 33.33% 16.67% 0.00% 33.33% 33.33% 0.00% 33.33%
Sân khách 62 90 114 82 60 100 137 111 60
15.20% 22.06% 27.94% 20.10% 14.71% 24.51% 33.58% 27.21% 14.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 185 9 187 118 3 89 40 33 33
48.56% 2.36% 49.08% 56.19% 1.43% 42.38% 37.74% 31.13% 31.13%
Sân nhà 113 8 134 22 0 19 16 8 8
44.31% 3.14% 52.55% 53.66% 0.00% 46.34% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 2 0 1 1 1 0 0 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 70 1 52 95 2 70 24 24 25
56.91% 0.81% 42.28% 56.89% 1.20% 41.92% 32.88% 32.88% 34.25%
Chelsea FC Formation: 451 Leicester City Formation: 442

Đội hình Chelsea FC:

Đội hình Leicester City:

Thủ môn Thủ môn
13 Thibaut Courtois 32 Marco Amelia 1 Asmir Begovic 1 Kasper Schmeichel 32 Mark Schwarzer Ben Hamer
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
9 Radamel Falcao Garcia
11 Alexandre Pato
16 Robert Kenedy Nunes do Nascimento
19 Diego Da Silva Costa
18 Loic Remy
4 Cesc Fabregas
12 John Obi Mikel
22 Willian Borges da Silva
10 Eden Hazard
21 Nemanja Matic
8 Oscar Dos Santos Emboaba Junior
14 Bertrand Traore
36 Ruben Loftus Cheek
24 Gary Cahill
2 Branislav Ivanovic
28 Azpilicueta Caesar
6 Abdul Rahman Baba
20 Matthew Miazga
34 Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina
26 John Terry
5 Kurt Zouma
20 Shinji Okazaki
9 Jamie Vardy
23 Jose Leonardo Ulloa
10 Andy King
11 Marc Albrighton
26 Riyad Mahrez
14 Ngolo Kante
33 Gokhan Inler
24 Nathan Dyer
4 Daniel Drinkwater
8 Matty James
15 Jeffrey Schlupp
22 Demarai Gray
27 Marcin Wasilewski
5 Wes Morgan
28 Christian Fuchs
17 Danny Simpson
18 Liam Moore
13 Daniel Amartey
30 Ben Chilwell
6 Robert Huth
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Leicester City37371926471970.27%Chi tiết
2West Ham United373714241121264.86%Chi tiết
3West Bromwich(WBA)37371021214756.76%Chi tiết
4Southampton37372219216351.35%Chi tiết
5Stoke City37371119216351.35%Chi tiết
6Tottenham Hotspur37372719711851.35%Chi tiết
7Watford37371118415348.65%Chi tiết
8Crystal Palace37371318118048.65%Chi tiết
9Sunderland37371017119-245.95%Chi tiết
10Norwich City37371117119-245.95%Chi tiết
11Everton37371917416145.95%Chi tiết
12Arsenal37373217218-145.95%Chi tiết
13Swansea City37371417416145.95%Chi tiết
14Liverpool37372815418-340.54%Chi tiết
15Manchester United37373115517-240.54%Chi tiết
16Manchester City37373214221-737.84%Chi tiết
17Newcastle37371214320-637.84%Chi tiết
18AFC Bournemouth37371513420-735.14%Chi tiết
19Chelsea FC37373211422-1129.73%Chi tiết
20Aston Villa3737710126-1627.03%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 157 39.35%
 Hòa 58 14.54%
 Đội khách thắng kèo 184 46.12%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Leicester City, 70.27%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Aston Villa, 27.03%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Leicester City, 63.16%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Chelsea FC, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Leicester City, 77.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 26.32%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tottenham Hotspur, 18.92%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/05/2016 12:25:50

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Leicester City3723113673580 
Chú ý: Leicester City ã giành được chức vô địch.
2Tottenham Hotspur3719135683070 
3Arsenal3719117613668 
4Manchester City3719810704065 
5Manchester United3718910463463 
6West Ham United3716147644962 
7Southampton3717911554060 
8Liverpool37161110624959 
9Chelsea FC37121312585249 
10Stoke City3713915395448 
11Swansea City37121015415146 
12Everton37101413565544 
13Watford3712817384844 
14Crystal Palace3711917384742 
15West Bromwich(WBA)37101215334742 
16AFC Bournemouth3711917446442 
17Sunderland3791117466038 
18Newcastle3781019396434 
Chú ý: Newcastle đã chắc chắn xuống hạng.
19Norwich City379721396434 
Chú ý: Norwich City đã chắc chắn xuống hạng.
20Aston Villa373826277217 
Chú ý: Aston Villa đã chắc chắn xuống hạng.
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 370 97.37%
 Các trận chưa diễn ra 10 2.63%
 Chiến thắng trên sân nhà 151 40.81%
 Trận hòa 103 27.84%
 Chiến thắng trên sân khách 116 31.35%
 Tổng số bàn thắng 991 Trung bình 2.68 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 541 Trung bình 1.46 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 450 Trung bình 1.22 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City 70 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Manchester City 47 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Arsenal 34 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Aston Villa 27 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Aston Villa 14 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Newcastle 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Tottenham Hotspur 30 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Manchester United 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Tottenham Hotspur 15 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Aston Villa 72 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Aston Villa 35 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Newcastle 41 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 15/05/2016 12:25:50

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/05/2016 14:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 633
(HD) mio Stadium
CTH STADIUM 4
(HD) mio Stadium 102
kênh K+PC
kênh K+PC HD
Cập nhật: GMT+0800
15/05/2016 12:25:49
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.