Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Everton

[12]
 (0:3/4

Norwich City

[19]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR12/12/15Norwich City1-1Everton*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG LC28/10/15Everton*1-1Norwich City0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR11/01/14Everton*2-0Norwich City0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR17/08/13Norwich City2-2Everton*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR23/02/13Norwich City2-1Everton*1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR24/11/12Everton*1-1Norwich City0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR07/04/12Norwich City2-2Everton*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG PR17/12/11Everton*1-1Norwich City0:1Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF31/07/10Norwich City2-4Everton*1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR03/02/05Everton*1-0Norwich City0:1HòaDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Everton: 3thắng(30.00%), 6hòa(60.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Everton: 2thắng kèo(20.00%), 1hòa(10.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 2trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Everton Norwich City
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Everton ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Everton 3 Thắng 6 Hòa 1 Bại
Tinh thần của Norwich City hiện đã đi xuống đến một mức rất thấp khi đã xác định sẽ xuống hạng ở mùa sau, tin Norwich City sẽ khó giành một kết quả tốt ở chuyến làm khách này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Everton - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR12/05/16Sunderland*3-0EvertonB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR08/05/16Leicester City*3-1EvertonB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR30/04/16Everton*2-1AFC BournemouthT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC24/04/16Everton(T)1-2Manchester United*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR21/04/16Liverpool*4-0Everton B0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR16/04/16Everton1-1Southampton*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR14/04/16Crystal Palace*0-0Everton H0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR09/04/16Watford1-1Everton*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
ENG PR03/04/16Manchester United*1-0EvertonB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR19/03/16Everton*0-2ArsenalB0:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG FAC13/03/16 Everton*2-0Chelsea FC T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR05/03/16 Everton*2-3West Ham UnitedB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR02/03/16Aston Villa1-3Everton*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG FAC21/02/16AFC Bournemouth0-2Everton*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR13/02/16Everton*0-1West Bromwich(WBA)B0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR06/02/16Stoke City*0-3EvertonT0:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
ENG PR04/02/16Everton*3-0Newcastle T0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC31/01/16Carlisle0-3Everton*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG LC28/01/16Manchester City*3-1EvertonB0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR24/01/16Everton*1-2Swansea CityB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 3 1 4 0 0 1 4 2 5
35.00% 15.00% 50.00% 37.50% 12.50% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 36.36% 18.18% 45.45%
Everton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 203 359 185 17 365 399
Everton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 160 151 213 142 98 193 255 187 129
20.94% 19.76% 27.88% 18.59% 12.83% 25.26% 33.38% 24.48% 16.88%
Sân nhà 97 84 87 59 26 69 108 101 75
27.48% 23.80% 24.65% 16.71% 7.37% 19.55% 30.59% 28.61% 21.25%
Sân trung lập 1 1 4 8 4 8 8 2 0
5.56% 5.56% 22.22% 44.44% 22.22% 44.44% 44.44% 11.11% 0.00%
Sân khách 62 66 122 75 68 116 139 84 54
15.78% 16.79% 31.04% 19.08% 17.30% 29.52% 35.37% 21.37% 13.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Everton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 177 13 175 121 7 91 33 23 32
48.49% 3.56% 47.95% 55.25% 3.20% 41.55% 37.50% 26.14% 36.36%
Sân nhà 115 12 108 29 2 25 12 6 6
48.94% 5.11% 45.96% 51.79% 3.57% 44.64% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 1 0 5 3 0 7 0 0 1
16.67% 0.00% 83.33% 30.00% 0.00% 70.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 61 1 62 89 5 59 21 17 25
49.19% 0.81% 50.00% 58.17% 3.27% 38.56% 33.33% 26.98% 39.68%
Norwich City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR12/05/16Norwich City*4-2WatfordT0:3/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
ENG PR07/05/16Norwich City0-1Manchester United*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR01/05/16Arsenal*1-0Norwich CityB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR16/04/16Norwich City*0-3SunderlandB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR09/04/16Crystal Palace*1-0Norwich CityB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR02/04/16Norwich City*3-2NewcastleT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR19/03/16West Bromwich(WBA)*0-1Norwich CityT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR12/03/16Norwich City0-0Manchester City*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR05/03/16Swansea City*1-0Norwich CityB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR02/03/16Norwich City1-2Chelsea FC*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
ENG PR27/02/16Leicester City*1-0Norwich CityB0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG PR13/02/16Norwich City*2-2West Ham UnitedH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR06/02/16Aston Villa*2-0Norwich CityB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR03/02/16Norwich City0-3Tottenham Hotspur*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR23/01/16Norwich City4-5Liverpool*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR16/01/16AFC Bournemouth*3-0Norwich CityB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR14/01/16Stoke City*3-1Norwich City B0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG FAC09/01/16Norwich City0-3Manchester City*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR02/01/16Norwich City1-0Southampton* T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR28/12/15Norwich City*2-0Aston VillaT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 2hòa(10.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 2 13 4 2 6 0 0 0 1 0 7
25.00% 10.00% 65.00% 33.33% 16.67% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 12.50% 0.00% 87.50%
Norwich City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 195 340 190 23 385 363
Norwich City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 137 153 181 156 121 200 262 163 123
18.32% 20.45% 24.20% 20.86% 16.18% 26.74% 35.03% 21.79% 16.44%
Sân nhà 86 92 81 67 33 68 127 94 70
23.96% 25.63% 22.56% 18.66% 9.19% 18.94% 35.38% 26.18% 19.50%
Sân trung lập 3 1 1 2 0 1 0 4 2
42.86% 14.29% 14.29% 28.57% 0.00% 14.29% 0.00% 57.14% 28.57%
Sân khách 48 60 99 87 88 131 135 65 51
12.57% 15.71% 25.92% 22.77% 23.04% 34.29% 35.34% 17.02% 13.35%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Norwich City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 158 3 147 123 8 140 33 26 23
51.30% 0.97% 47.73% 45.39% 2.95% 51.66% 40.24% 31.71% 28.05%
Sân nhà 125 2 110 26 4 28 9 12 8
52.74% 0.84% 46.41% 44.83% 6.90% 48.28% 31.03% 41.38% 27.59%
Sân trung lập 1 0 2 1 0 0 1 0 1
33.33% 0.00% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 32 1 35 96 4 112 23 14 14
47.06% 1.47% 51.47% 45.28% 1.89% 52.83% 45.10% 27.45% 27.45%
Everton Formation: 442 Norwich City Formation: 451

Đội hình Everton:

Đội hình Norwich City:

Thủ môn Thủ môn
1 Joel Robles Blazquez 24 Tim Howard 1 John Ruddy 13 Declan Rudd Jake Kean
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Romelu Lukaku
14 El-Hadji Baye Oumar Niasse
9 Arouna Kone
19 Gerard Deulofeu
12 Aaron Lennon
16 Jamie McCarthy
15 Tom Cleverley
20 Ross Barkley
18 Gareth Barry
21 Leon Osman
11 Kevin Mirallas
4 Darron Gibson
30 Mason Holgate
22 Steven Pienaar
3 Leighton Baines
8 Bryan Oviedo Jimenez
5 John Stones
38 Matthew Pennington
17 Muhamed Besic
25 Jose Ramiro Funes Mori
32 Brendon Galloway
6 Phil Jagielka
2 Tony Hibbert
23 Seamus Coleman
27 Tyias Browning
10 Cameron Jerome
9 Dieudonne Mbokani Bezua
11 Patrick Bamford
28 Gary O´Neil
7 Steven Naismith
14 Wesley Hoolahan
22 Nathan Redmond
12 Robert Brady
16 Matthew Jarvis
21 Youssouf Mulumbu
32 Vadis Odjidja Ofoe
18 Graham Dorrans
20 Anthony Andreu
27 Alexander Tettey
8 Jonathan Howson
6 Sebastien Bassong
23 Martin Olsson
5 Russell Martin
25 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
2 Steven Whittaker
24 Ryan Bennett
17 Timm Klose
3 Andre Wisdom
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Leicester City37371926471970.27%Chi tiết
2West Ham United373714241121264.86%Chi tiết
3West Bromwich(WBA)37371021214756.76%Chi tiết
4Southampton37372219216351.35%Chi tiết
5Stoke City37371119216351.35%Chi tiết
6Tottenham Hotspur37372719711851.35%Chi tiết
7Watford37371118415348.65%Chi tiết
8Crystal Palace37371318118048.65%Chi tiết
9Sunderland37371017119-245.95%Chi tiết
10Norwich City37371117119-245.95%Chi tiết
11Everton37371917416145.95%Chi tiết
12Arsenal37373217218-145.95%Chi tiết
13Swansea City37371417416145.95%Chi tiết
14Liverpool37372815418-340.54%Chi tiết
15Manchester United37373115517-240.54%Chi tiết
16Manchester City37373214221-737.84%Chi tiết
17Newcastle37371214320-637.84%Chi tiết
18AFC Bournemouth37371513420-735.14%Chi tiết
19Chelsea FC37373211422-1129.73%Chi tiết
20Aston Villa3737710126-1627.03%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 157 39.35%
 Hòa 58 14.54%
 Đội khách thắng kèo 184 46.12%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Leicester City, 70.27%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Aston Villa, 27.03%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Leicester City, 63.16%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Chelsea FC, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Leicester City, 77.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 26.32%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Tottenham Hotspur, 18.92%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/05/2016 12:26:04

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Leicester City3723113673580 
Chú ý: Leicester City ã giành được chức vô địch.
2Tottenham Hotspur3719135683070 
3Arsenal3719117613668 
4Manchester City3719810704065 
5Manchester United3718910463463 
6West Ham United3716147644962 
7Southampton3717911554060 
8Liverpool37161110624959 
9Chelsea FC37121312585249 
10Stoke City3713915395448 
11Swansea City37121015415146 
12Everton37101413565544 
13Watford3712817384844 
14Crystal Palace3711917384742 
15West Bromwich(WBA)37101215334742 
16AFC Bournemouth3711917446442 
17Sunderland3791117466038 
18Newcastle3781019396434 
Chú ý: Newcastle đã chắc chắn xuống hạng.
19Norwich City379721396434 
Chú ý: Norwich City đã chắc chắn xuống hạng.
20Aston Villa373826277217 
Chú ý: Aston Villa đã chắc chắn xuống hạng.
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 370 97.37%
 Các trận chưa diễn ra 10 2.63%
 Chiến thắng trên sân nhà 151 40.81%
 Trận hòa 103 27.84%
 Chiến thắng trên sân khách 116 31.35%
 Tổng số bàn thắng 991 Trung bình 2.68 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 541 Trung bình 1.46 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 450 Trung bình 1.22 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City 70 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Manchester City 47 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Arsenal 34 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Aston Villa 27 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Aston Villa 14 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Newcastle 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Tottenham Hotspur 30 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Manchester United 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Tottenham Hotspur 15 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Aston Villa 72 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Aston Villa 35 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Newcastle 41 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 15/05/2016 12:26:04

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/05/2016 14:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 631
HK NOW 668
mio Stadium
(HD) mioStadium 108
Cập nhật: GMT+0800
15/05/2016 12:26:03
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.