Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Saint-Etienne

[8]
 (0:3/4

Guingamp

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D124/05/15Saint-Etienne*2-1Guingamp0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D110/08/14Guingamp*0-2Saint-Etienne0:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D112/01/14Guingamp*0-0Saint-Etienne0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D118/08/13Saint-Etienne*1-0Guingamp0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA LC25/09/08Guingamp4-1Saint-Etienne*1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên

Cộng 5 trận đấu, Saint-Etienne: 3thắng(60.00%), 1hòa(20.00%), 1bại(20.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, Saint-Etienne: 2thắng kèo(40.00%), 1hòa(20.00%), 2thua kèo(40.00%).
Cộng 2trận trên, 3trận dưới, 2trận chẵn, 3trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Saint-Etienne Guingamp
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Guingamp ★★★       Thành tích giữa hai đội - Saint-Etienne 3 Thắng 1 Hòa 2 Bại
Guingamp trở lại quỹ đạo chiến thắng sau hạ gục Toulouse với tỷ số 2-0, toàn quân vô cùng hưng phấn. Nên trận này Guingamp đáng tin cậy hơn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Saint-Etienne - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL27/11/15Rosenborg1-1Saint-Etienne*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D123/11/15Saint-Etienne*0-2MarseilleB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D109/11/15Lyonnais*3-0Saint-EtienneB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL06/11/15Saint-Etienne*3-0FC Dnipro DnipropetrovskT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D131/10/15Saint-Etienne*3-0Stade ReimsT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D126/10/15Paris Saint Germain*4-1Saint-EtienneB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL23/10/15FC Dnipro Dnipropetrovsk*0-1Saint-EtienneT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D118/10/15Saint-Etienne*2-0Ajaccio GFCOT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D104/10/15Caen*1-0Saint-EtienneB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL02/10/15Lazio*3-2Saint-Etienne B0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D128/09/15Saint-Etienne*1-4Nice B0:3/4Thua kèoTrênl1-3Trên
FRA D124/09/15ES Troyes AC0-1Saint-Etienne*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D120/09/15Saint-Etienne*2-0NantesT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EL18/09/15Saint-Etienne*2-2RosenborgH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D113/09/15Montpellier*1-2Saint-EtienneT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D130/08/15Saint-Etienne*2-1Bastia T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL28/08/15Saint-Etienne*1-0FC MilsamiT0:2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D123/08/15 Lorient*0-1Saint-EtienneT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL21/08/15FC Milsami(T)1-1Saint-Etienne* H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D115/08/15Saint-Etienne*1-1BordeauxH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 2 2 0 1 0 4 1 4
50.00% 20.00% 30.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 100.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 181 271 131 5 269 319
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 124 107 173 102 82 173 194 133 88
21.09% 18.20% 29.42% 17.35% 13.95% 29.42% 32.99% 22.62% 14.97%
Sân nhà 84 51 78 35 27 68 82 68 57
30.55% 18.55% 28.36% 12.73% 9.82% 24.73% 29.82% 24.73% 20.73%
Sân trung lập 11 11 10 6 4 10 15 7 10
26.19% 26.19% 23.81% 14.29% 9.52% 23.81% 35.71% 16.67% 23.81%
Sân khách 29 45 85 61 51 95 97 58 21
10.70% 16.61% 31.37% 22.51% 18.82% 35.06% 35.79% 21.40% 7.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Saint-Etienne - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 148 6 141 107 6 90 20 18 25
50.17% 2.03% 47.80% 52.71% 2.96% 44.33% 31.75% 28.57% 39.68%
Sân nhà 109 5 106 14 0 14 5 4 4
49.55% 2.27% 48.18% 50.00% 0.00% 50.00% 38.46% 30.77% 30.77%
Sân trung lập 14 1 10 4 0 2 1 3 2
56.00% 4.00% 40.00% 66.67% 0.00% 33.33% 16.67% 50.00% 33.33%
Sân khách 25 0 25 89 6 74 14 11 19
50.00% 0.00% 50.00% 52.66% 3.55% 43.79% 31.82% 25.00% 43.18%
Guingamp - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA LC26/11/15Ajaccio GFCO0-0Guingamp*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
FRA D122/11/15Guingamp*2-0Toulouse T0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D108/11/15Caen*2-1GuingampB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D101/11/15 Guingamp*2-2Lorient H0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D125/10/15 Angers SCO*0-0GuingampH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/10/15Guingamp*1-1Lille OSC H0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D104/10/15 ES Troyes AC*0-1GuingampT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D127/09/15Guingamp*3-3MonacoH0:0HòaTrênc1-2Trên
FRA D123/09/15Paris Saint Germain*3-0GuingampB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D120/09/15Guingamp*2-1Ajaccio GFCO T0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D113/09/15Nice*0-1GuingampT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D129/08/15Guingamp2-0Marseille*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D123/08/15Bastia*3-0GuingampB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D116/08/15Guingamp0-1Lyonnais*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D109/08/15Nantes*1-0GuingampB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF02/08/15Stade Reims*2-0GuingampB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF30/07/15Guingamp0-1UNFPB  Dướil0-0Dưới
INT CF26/07/15Guingamp2-2Stade BrestoisH  Trênc0-1Trên
INT CF18/07/15Bordeaux(T)*1-1GuingampH0:0HòaDướic1-0Trên
INT CF12/07/15Guingamp(T)2-0AvranchesT  Dướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 6thắng kèo(35.29%), 3hòa(17.65%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 3 4 2 1 1 0 2 2 5
30.00% 35.00% 35.00% 33.33% 44.44% 22.22% 50.00% 50.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Guingamp - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 206 311 128 12 294 363
Guingamp - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 130 124 182 131 90 207 212 153 85
19.79% 18.87% 27.70% 19.94% 13.70% 31.51% 32.27% 23.29% 12.94%
Sân nhà 81 69 90 45 20 74 97 75 59
26.56% 22.62% 29.51% 14.75% 6.56% 24.26% 31.80% 24.59% 19.34%
Sân trung lập 13 14 9 4 7 10 14 18 5
27.66% 29.79% 19.15% 8.51% 14.89% 21.28% 29.79% 38.30% 10.64%
Sân khách 36 41 83 82 63 123 101 60 21
11.80% 13.44% 27.21% 26.89% 20.66% 40.33% 33.11% 19.67% 6.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Guingamp - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 126 3 106 123 6 111 21 24 30
53.62% 1.28% 45.11% 51.25% 2.50% 46.25% 28.00% 32.00% 40.00%
Sân nhà 106 3 94 16 0 9 5 11 11
52.22% 1.48% 46.31% 64.00% 0.00% 36.00% 18.52% 40.74% 40.74%
Sân trung lập 9 0 4 11 0 6 4 2 2
69.23% 0.00% 30.77% 64.71% 0.00% 35.29% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 11 0 8 96 6 96 12 11 17
57.89% 0.00% 42.11% 48.48% 3.03% 48.48% 30.00% 27.50% 42.50%
Saint-Etienne Formation: 532 Guingamp Formation: 451

Đội hình Saint-Etienne:

Đội hình Guingamp:

Thủ môn Thủ môn
16 Stephane Ruffier 30 Jessy Moulin 1 Anthony Maisonnial 1 Jonas Lossl 16 Theo Guivarch 30 Mamadou Samassa
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
22 Kevin Monnet-Paquet
21 Romain Hamouma
9 Nolan Roux
7 Jean-Christophe Bahebeck
14 Neal Maupay
27 Robert Beric
10 Renaud Cohade
18 Fabien Lemoine
11 Valentin Eysseric
6 Jeremy Clement
25 Kevin Malcuit
5 Vincent Pajot
28 Ismael Tiemoko Diomande
17 Jonathan Bamba
8 Benjamin Corgnet
32 Benoit Assou Ekotto
20 Jonathan Brison
29 Francois Clerc
26 Moustapha Bayal Sall
3 Pierre Yves Polomat
24 Loic Perrin
2 Kevin Theophile Catherine
19 Florentin Pogba
19 Yanis Salibur
23 Jimmy Braind
11 Sloan Privat
10 Nicolas Benezet
9 Mana Dembele
8 Julien Cardy
5 Mustapha Elhadji Diallo
12 Nill De Pauw
7 Dorian Leveque
17 Julien Begue
26 Thibault Giresse
25 Reynald Lemaitre
13 Younousse Sankhare
29 Christophe Kerbrat
24 Marcus Regis Coco
31 Ludovic Blas
18 Lionel Mathis
2 Lars Jacobsen
15 Jeremy Sorbon
20 Laurent Dos Santos
27 Franck Hery
3 Angoua Brou Benjamin
6 Maxime Baca
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nice15155906360.00%Chi tiết
2Montpellier15156906360.00%Chi tiết
3Lorient15157915460.00%Chi tiết
4Caen14148806257.14%Chi tiết
5Angers SCO15158816253.33%Chi tiết
6Paris Saint Germain151515825353.33%Chi tiết
7Bordeaux14149716150.00%Chi tiết
8Saint-Etienne14148707050.00%Chi tiết
9Nantes15155708-146.67%Chi tiết
10Bastia15156708-146.67%Chi tiết
11Stade Rennais FC15157717046.67%Chi tiết
12Stade Reims15155726146.67%Chi tiết
13Guingamp14145626042.86%Chi tiết
14Marseille141411608-242.86%Chi tiết
15Monaco141411626042.86%Chi tiết
16Lyonnais151511627-140.00%Chi tiết
17Ajaccio GFCO15153645140.00%Chi tiết
18Lille OSC15157528-333.33%Chi tiết
19Toulouse15155519-433.33%Chi tiết
20ES Troyes AC151552310-813.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 63 39.62%
 Hòa 24 15.09%
 Đội khách thắng kèo 72 45.28%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nice, Montpellier, Lorient, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, 13.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Montpellier, Lorient, Caen, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà ES Troyes AC, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nice, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Toulouse, 12.50%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ajaccio GFCO, 26.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 29/11/2015 12:08:14

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Paris Saint Germain15132037841 
2Angers SCO1575314926 
3Lyonnais15744211425 
4Caen14815141425 
5Nice15735301924 
6Monaco14653181823 
7Stade Rennais FC15573211822 
8Saint-Etienne14716171922 
9Lorient15564242121 
10Nantes15627121520 
11Guingamp14545151719 
12Marseille14536201418 
13Montpellier15537181918 
14Bordeaux14464192118 
15Stade Reims15447151916 
16Ajaccio GFCO15447141916 
17Bastia15438152115 
18Lille OSC1528581114 
19Toulouse15267142812 
20ES Troyes AC1505108305 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 147 38.68%
 Các trận chưa diễn ra 233 61.32%
 Chiến thắng trên sân nhà 62 42.18%
 Trận hòa 41 27.89%
 Chiến thắng trên sân khách 44 29.93%
 Tổng số bàn thắng 354 Trung bình 2.41 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 205 Trung bình 1.39 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 149 Trung bình 1.01 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Paris Saint Germain 37 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain 22 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Nice 17 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Lille OSC,ES Troyes AC 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Angers SCO,Lille OSC,ES Troyes AC 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Guingamp,Lille OSC,ES Troyes AC 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Paris Saint Germain 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Angers SCO 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất ES Troyes AC 30 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Montpellier 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Toulouse,ES Troyes AC 20 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 29/11/2015 12:08:13

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
29/11/2015 13:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

澳门有线电视1台
澳门有线电视34台
Cập nhật: GMT+0800
29/11/2015 12:08:12
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.