Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Marseille

[12]
 (0:1/4

Monaco

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D111/05/15Marseille*2-1Monaco0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D115/12/14Monaco*1-0Marseille0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D127/01/14Monaco*2-0Marseille0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D102/09/13Marseille*1-2Monaco0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D131/01/11Monaco0-0Marseille*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA LC11/11/10Marseille*2-1Monaco0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D113/09/10Marseille*2-2Monaco0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF17/07/10Monaco(T)1-0Marseille*1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D114/02/10 Monaco1-2Marseille*1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D105/10/09Marseille*1-2Monaco0:1 1/4Thua kèoTrênl0-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Marseille: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Marseille: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Marseille Monaco
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Marseille 3 Thắng 2 Hòa 5 Bại
Hai bên đều có thành tích khá cân bằng ở 4 trận đấu gần đây, hơn nữa họ đều thắng 1 trận ở 2 trận đụng độ mùa trước, nhiều khả năng trận này hai bên sẽ hòa nhau.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Marseille - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL27/11/15Marseille*2-1FC GroningenT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D123/11/15Saint-Etienne*0-2MarseilleT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D108/11/15Marseille*0-1NiceB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA EL06/11/15Marseille*1-0Sporting BragaT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D102/11/15Nantes0-1Marseille*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D125/10/15Lille OSC*1-2MarseilleT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL23/10/15Sporting Braga*3-2MarseilleB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D118/10/15Marseille*1-1LorientH0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
FRA D105/10/15Paris Saint Germain*2-1MarseilleB0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA EL02/10/15Marseille*0-1Slovan LiberecB0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D127/09/15Marseille*1-2Angers SCOB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D124/09/15 Toulouse1-1Marseille* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D121/09/15 Marseille*1-1LyonnaisH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA EL18/09/15FC Groningen0-3Marseille*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D114/09/15Marseille*4-1BastiaT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF05/09/15Spartak Trnava0-1Marseille*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D129/08/15Guingamp2-0Marseille*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/08/15Marseille*6-0ES Troyes ACT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D116/08/15Stade Reims1-0Marseille* B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D109/08/15Marseille*0-1CaenB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 4 2 4 0 0 0 5 1 4
45.00% 15.00% 40.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 10.00% 40.00%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 219 370 164 15 397 371
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 161 195 186 139 87 189 248 200 131
20.96% 25.39% 24.22% 18.10% 11.33% 24.61% 32.29% 26.04% 17.06%
Sân nhà 101 100 72 52 23 63 103 111 71
29.02% 28.74% 20.69% 14.94% 6.61% 18.10% 29.60% 31.90% 20.40%
Sân trung lập 14 14 12 8 9 12 18 11 16
24.56% 24.56% 21.05% 14.04% 15.79% 21.05% 31.58% 19.30% 28.07%
Sân khách 46 81 102 79 55 114 127 78 44
12.67% 22.31% 28.10% 21.76% 15.15% 31.40% 34.99% 21.49% 12.12%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 217 17 230 65 4 77 36 19 30
46.77% 3.66% 49.57% 44.52% 2.74% 52.74% 42.35% 22.35% 35.29%
Sân nhà 131 12 141 6 0 9 8 3 5
46.13% 4.23% 49.65% 40.00% 0.00% 60.00% 50.00% 18.75% 31.25%
Sân trung lập 19 3 18 1 0 6 3 1 4
47.50% 7.50% 45.00% 14.29% 0.00% 85.71% 37.50% 12.50% 50.00%
Sân khách 67 2 71 58 4 62 25 15 21
47.86% 1.43% 50.71% 46.77% 3.23% 50.00% 40.98% 24.59% 34.43%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D103/12/2015 20:00:00Stade Rennais FCVSMarseille
FRA D105/12/2015 19:00:00MarseilleVSMontpellier
UEFA EL10/12/2015 17:00:00Slovan LiberecVSMarseille
FRA D112/12/2015 19:00:00MarseilleVSAjaccio GFCO
FRA D119/12/2015 19:00:00BordeauxVSMarseille
Monaco - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL27/11/15Monaco*0-2AnderlechtB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D122/11/15Monaco*1-0NantesT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D109/11/15Bordeaux*3-1MonacoB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA EL05/11/15Qarabag1-1Monaco*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D101/11/15Monaco*1-0Angers SCOT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D125/10/15 Stade Reims0-1Monaco*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA EL23/10/15Monaco*1-0QarabagT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/10/15 Monaco*1-1LyonnaisH0:0HòaDướic1-0Trên
FRA D104/10/15Monaco*1-1Stade Rennais FCH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EL02/10/15Monaco*1-1Tottenham HotspurH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D127/09/15Guingamp*3-3MonacoH0:0HòaTrênc1-2Trên
FRA D125/09/15Montpellier2-3Monaco*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D120/09/15Monaco*2-3LorientB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
UEFA EL18/09/15Anderlecht*1-1MonacoH0:0HòaDướic1-0Trên
FRA D113/09/15Ajaccio GFCO0-1Monaco*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D131/08/15Monaco0-3Paris Saint Germain*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL26/08/15Monaco*2-1ValenciaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D123/08/15Toulouse1-1Monaco*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA CL20/08/15Valencia*3-1MonacoB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D115/08/15Monaco*0-0Lille OSC H0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 3hòa(15.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 8 5 4 4 3 0 0 0 3 4 2
35.00% 40.00% 25.00% 36.36% 36.36% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 44.44% 22.22%
Monaco - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 230 321 151 10 312 400
Monaco - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 161 147 217 110 77 202 235 161 114
22.61% 20.65% 30.48% 15.45% 10.81% 28.37% 33.01% 22.61% 16.01%
Sân nhà 88 71 104 40 24 79 103 83 62
26.91% 21.71% 31.80% 12.23% 7.34% 24.16% 31.50% 25.38% 18.96%
Sân trung lập 10 8 9 4 5 12 10 5 9
27.78% 22.22% 25.00% 11.11% 13.89% 33.33% 27.78% 13.89% 25.00%
Sân khách 63 68 104 66 48 111 122 73 43
18.05% 19.48% 29.80% 18.91% 13.75% 31.81% 34.96% 20.92% 12.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monaco - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 171 11 188 96 3 77 32 25 23
46.22% 2.97% 50.81% 54.55% 1.70% 43.75% 40.00% 31.25% 28.75%
Sân nhà 102 9 142 12 0 11 10 3 3
40.32% 3.56% 56.13% 52.17% 0.00% 47.83% 62.50% 18.75% 18.75%
Sân trung lập 8 0 5 7 0 1 2 3 4
61.54% 0.00% 38.46% 87.50% 0.00% 12.50% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân khách 61 2 41 77 3 65 20 19 16
58.65% 1.92% 39.42% 53.10% 2.07% 44.83% 36.36% 34.55% 29.09%
Monaco - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D102/12/2015 18:00:00MonacoVSCaen
FRA D105/12/2015 19:00:00BastiaVSMonaco
UEFA EL10/12/2015 18:00:00Tottenham HotspurVSMonaco
FRA D112/12/2015 19:00:00MonacoVSSaint-Etienne
FRA D119/12/2015 19:00:00ES Troyes ACVSMonaco
Marseille Formation: 523 Monaco Formation: 442

Đội hình Marseille:

Đội hình Monaco:

Thủ môn Thủ môn
30 Steve Mandanda 16 Yohann Pele 1 Danijel Subasic 16 Nardi Paul 30 Seydou Sy
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
22 Michy Batshuayi
7 Lucas Ocampos
14 Georges-Kevin Nkoudou Mbida
11 Romain Alessandrini
10 Lassana Diarra
13 Remy Cabella
20 Jacques Alaixys Romao
19 Abdelaziz Barrada
17 Bouna Sarr
8 Lucas Silva Borg
29 Andre-Frank Zambo Anguissa
5 Vassiriki Abou Diaby
6 Rolando Jorge Pires da Fonseca
18 Mauricio Isla
3 Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
26 Brice Dja Djedje
23 Benjamin Mendy
4 Karim Rekik
2 Javier Manquillo Gaitan
15 Stephane Sparagna
25 Paolo De Ceglie
19 Lacina Traore
22 Stephan El Shaarawy
11 Guido Marcelo Carrillo
18 Helder Wander Sousa Azevedo Costa
17 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
8 Joao Filipe Iria Santos Moutinho
20 Mario Pasalic
10 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
37 Aboud Thiam
25 Marcos Paulo Mesquita Lopes
14 Tiemoue Bakayoko
29 Gabriel Boschilia
44 Jonathan Mexique
28 Jeremy Toulalan
7 Nabil Dirar
12 Fares Bahlouli
23 Adama Traore
27 Thomas Lemar
6 Ricardo Carvalho Silveira
24 Andrea Raggi
4 Fabio Alexandre da Silva Coentrao
2 Fabio Henrique Tavares,Fabinho
21 Elderson Uwa Echiejile
13 Wallace Fortuna dos Santos
38 Almamy Toure
42 Raphael Diarra
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nice15155906360.00%Chi tiết
2Montpellier15156906360.00%Chi tiết
3Lorient15157915460.00%Chi tiết
4Caen14148806257.14%Chi tiết
5Angers SCO15158816253.33%Chi tiết
6Paris Saint Germain151515825353.33%Chi tiết
7Bordeaux14149716150.00%Chi tiết
8Saint-Etienne14148707050.00%Chi tiết
9Nantes15155708-146.67%Chi tiết
10Bastia15156708-146.67%Chi tiết
11Stade Rennais FC15157717046.67%Chi tiết
12Stade Reims15155726146.67%Chi tiết
13Guingamp14145626042.86%Chi tiết
14Marseille141411608-242.86%Chi tiết
15Monaco141411626042.86%Chi tiết
16Lyonnais151511627-140.00%Chi tiết
17Ajaccio GFCO15153645140.00%Chi tiết
18Lille OSC15157528-333.33%Chi tiết
19Toulouse15155519-433.33%Chi tiết
20ES Troyes AC151552310-813.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 63 39.62%
 Hòa 24 15.09%
 Đội khách thắng kèo 72 45.28%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nice, Montpellier, Lorient, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, 13.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Montpellier, Lorient, Caen, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà ES Troyes AC, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nice, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Toulouse, 12.50%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ajaccio GFCO, 26.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 29/11/2015 12:05:25

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Paris Saint Germain15132037841 
2Angers SCO1575314926 
3Lyonnais15744211425 
4Caen14815141425 
5Nice15735301924 
6Monaco14653181823 
7Stade Rennais FC15573211822 
8Saint-Etienne14716171922 
9Lorient15564242121 
10Nantes15627121520 
11Guingamp14545151719 
12Marseille14536201418 
13Montpellier15537181918 
14Bordeaux14464192118 
15Stade Reims15447151916 
16Ajaccio GFCO15447141916 
17Bastia15438152115 
18Lille OSC1528581114 
19Toulouse15267142812 
20ES Troyes AC1505108305 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 147 38.68%
 Các trận chưa diễn ra 233 61.32%
 Chiến thắng trên sân nhà 62 42.18%
 Trận hòa 41 27.89%
 Chiến thắng trên sân khách 44 29.93%
 Tổng số bàn thắng 354 Trung bình 2.41 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 205 Trung bình 1.39 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 149 Trung bình 1.01 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Paris Saint Germain 37 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain 22 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Nice 17 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Lille OSC,ES Troyes AC 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Angers SCO,Lille OSC,ES Troyes AC 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Guingamp,Lille OSC,ES Troyes AC 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Paris Saint Germain 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Angers SCO 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất ES Troyes AC 30 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Montpellier 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Toulouse,ES Troyes AC 20 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 29/11/2015 12:05:25

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
29/11/2015 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa có sấm chớp nhỏ
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

澳门有线电视34台
Cập nhật: GMT+0800
29/11/2015 12:05:23
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.