Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Saint-Etienne

[4]
 (0:0

Monaco

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D113/12/15Monaco*1-0Saint-Etienne 0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/04/15Monaco*1-1Saint-Etienne0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D109/11/14Saint-Etienne*1-1Monaco 0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D101/03/14Saint-Etienne*2-0Monaco0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D105/10/13Monaco*2-1Saint-Etienne0:1HòaTrênl1-0Trên
FRA D102/05/11Saint-Etienne*1-1Monaco 0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D112/12/10Monaco*0-2Saint-Etienne0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF22/07/10Monaco(T)*0-2Saint-Etienne0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D107/02/10Saint-Etienne*3-0Monaco0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D127/09/09Monaco*1-2Saint-Etienne0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Saint-Etienne: 5thắng(50.00%), 3hòa(30.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Saint-Etienne: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Saint-Etienne Monaco
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Saint-Etienne 5 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Cần biết phong độ sân nhà của Saint-Etienne khá giống nhau với phong độ sân khách của Monaco ở mùa này, cộng thêm thực lực hai đội khá cân bằng, nên có thể trận đấu này sẽ là một trận hòa.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Saint-Etienne - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRAC11/02/16ES Troyes AC1-1Saint-Etienne*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
FRA D107/02/16 Bordeaux*1-4Saint-EtienneT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D105/02/16Stade Rennais FC*0-1Saint-EtienneT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D101/02/16Saint-Etienne0-2Paris Saint Germain*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/01/16Stade Reims*1-1Saint-EtienneH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRAC22/01/16Saint-Etienne*1-1AjaccioH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
FRA D118/01/16Saint-Etienne1-0Lyonnais*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D110/01/16Nantes*2-1Saint-EtienneB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRAC03/01/16US Raon L Etape1-1Saint-EtienneH  Dướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-4]
FRA D120/12/15Saint-Etienne*1-0Angers SCOT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA LC17/12/15Paris Saint Germain*1-0Saint-EtienneB0:2 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D113/12/15Monaco*1-0Saint-Etienne B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL11/12/15Saint-Etienne*1-1LazioH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D107/12/15Saint-Etienne*1-1Stade Rennais FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D103/12/15Lille OSC*1-0Saint-EtienneB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D129/11/15 Saint-Etienne*3-0GuingampT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL27/11/15Rosenborg1-1Saint-Etienne*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D123/11/15Saint-Etienne*0-2MarseilleB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D109/11/15Lyonnais*3-0Saint-EtienneB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL06/11/15Saint-Etienne*3-0FC Dnipro DnipropetrovskT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 2hòa(10.53%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 4 3 2 0 0 0 2 4 5
30.00% 35.00% 35.00% 44.44% 33.33% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 36.36% 45.45%
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 187 280 132 5 278 326
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 126 110 179 106 83 177 204 133 90
20.86% 18.21% 29.64% 17.55% 13.74% 29.30% 33.77% 22.02% 14.90%
Sân nhà 85 53 81 35 28 69 87 68 58
30.14% 18.79% 28.72% 12.41% 9.93% 24.47% 30.85% 24.11% 20.57%
Sân trung lập 11 11 10 6 4 10 15 7 10
26.19% 26.19% 23.81% 14.29% 9.52% 23.81% 35.71% 16.67% 23.81%
Sân khách 30 46 88 65 51 98 102 58 22
10.71% 16.43% 31.43% 23.21% 18.21% 35.00% 36.43% 20.71% 7.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Saint-Etienne - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 150 6 144 111 6 94 20 20 25
50.00% 2.00% 48.00% 52.61% 2.84% 44.55% 30.77% 30.77% 38.46%
Sân nhà 111 5 108 15 0 15 5 5 4
49.55% 2.23% 48.21% 50.00% 0.00% 50.00% 35.71% 35.71% 28.57%
Sân trung lập 14 1 10 4 0 2 1 3 2
56.00% 4.00% 40.00% 66.67% 0.00% 33.33% 16.67% 50.00% 33.33%
Sân khách 25 0 26 92 6 77 14 12 19
49.02% 0.00% 50.98% 52.57% 3.43% 44.00% 31.11% 26.67% 42.22%
Saint-Etienne - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL18/02/2016 18:00:00Saint-EtienneVSBasel
FRA D121/02/2016 13:00:00MarseilleVSSaint-Etienne
UEFA EL25/02/2016 20:05:00BaselVSSaint-Etienne
FRA D127/02/2016 19:00:00Saint-EtienneVSCaen
FRA D105/03/2016 19:00:00Angers SCOVSSaint-Etienne
Monaco - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRAC10/02/16Sochaux2-1Monaco*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D106/02/16 Monaco*1-0NiceT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D103/02/16Monaco*2-0BastiaT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D130/01/16Angers SCO3-0Monaco*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D124/01/16Monaco*4-0ToulouseT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRAC21/01/16Evian Thonon Gaillard1-1Monaco*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-3]
FRA D117/01/16Lorient*0-2MonacoT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D110/01/16Monaco*2-2Ajaccio GFCOH0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
FRAC04/01/16 Monaco10-2Saint-Jean Beaulieu T  Trênc5-0Trên
FRA D120/12/15 ES Troyes AC0-0Monaco*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA LC16/12/15Bordeaux*3-0MonacoB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D113/12/15Monaco*1-0Saint-Etienne T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL11/12/15Tottenham Hotspur*4-1MonacoB0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
FRA D106/12/15Bastia1-2Monaco*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/12/15Monaco*1-1CaenH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D130/11/15Marseille*3-3MonacoH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL27/11/15Monaco*0-2AnderlechtB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D122/11/15Monaco*1-0NantesT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D109/11/15Bordeaux*3-1MonacoB0:1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA EL05/11/15Qarabag1-1Monaco*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 6 2 1 0 0 0 2 4 5
40.00% 30.00% 30.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 36.36% 45.45%
Monaco - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 233 329 155 11 319 409
Monaco - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 165 150 222 111 80 205 241 165 117
22.66% 20.60% 30.49% 15.25% 10.99% 28.16% 33.10% 22.66% 16.07%
Sân nhà 91 73 106 40 24 79 106 85 64
27.25% 21.86% 31.74% 11.98% 7.19% 23.65% 31.74% 25.45% 19.16%
Sân trung lập 10 8 9 4 5 12 10 5 9
27.78% 22.22% 25.00% 11.11% 13.89% 33.33% 27.78% 13.89% 25.00%
Sân khách 64 69 107 67 51 114 125 75 44
17.88% 19.27% 29.89% 18.72% 14.25% 31.84% 34.92% 20.95% 12.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monaco - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 176 11 194 97 3 78 33 25 24
46.19% 2.89% 50.92% 54.49% 1.69% 43.82% 40.24% 30.49% 29.27%
Sân nhà 106 9 144 12 0 11 10 3 3
40.93% 3.47% 55.60% 52.17% 0.00% 47.83% 62.50% 18.75% 18.75%
Sân trung lập 8 0 5 7 0 1 2 3 4
61.54% 0.00% 38.46% 87.50% 0.00% 12.50% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân khách 62 2 45 78 3 66 21 19 17
56.88% 1.83% 41.28% 53.06% 2.04% 44.90% 36.84% 33.33% 29.82%
Monaco - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D120/02/2016 19:00:00MonacoVSES Troyes AC
FRA D127/02/2016 19:00:00NantesVSMonaco
FRA D105/03/2016 19:00:00CaenVSMonaco
FRA D112/03/2016 19:00:00MonacoVSStade Reims
FRA D119/03/2016 19:00:00Paris Saint GermainVSMonaco
Saint-Etienne Formation: 451 Monaco Formation: 451

Đội hình Saint-Etienne:

Đội hình Monaco:

Thủ môn Thủ môn
16 Stephane Ruffier 30 Jessy Moulin 1 Anthony Maisonnial 1 Danijel Subasic 16 Nardi Paul 30 Seydou Sy
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
23 Alexander Toft Soderlund
7 Jean-Christophe Bahebeck
4 Oussama Tannane
14 Neal Maupay
22 Kevin Monnet-Paquet
27 Robert Beric
6 Jeremy Clement
10 Renaud Cohade
9 Nolan Roux
8 Benjamin Corgnet
11 Valentin Eysseric
18 Fabien Lemoine
Ole Kristian Selnaes
21 Romain Hamouma
20 Jonathan Brison
26 Moustapha Bayal Sall
25 Kevin Malcuit
5 Vincent Pajot
Franck Tabanou
2 Kevin Theophile Catherine
19 Florentin Pogba
24 Loic Perrin
32 Benoit Assou Ekotto
29 Francois Clerc
3 Pierre Yves Polomat
9 Vagner Silva de Souza, Vagner Love
查艾比
11 Guido Marcelo Carrillo
19 Lacina Traore
17 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
8 Joao Filipe Iria Santos Moutinho
2 Fabio Henrique Tavares,Fabinho
20 Mario Pasalic
14 Tiemoue Bakayoko
10 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
18 Helder Wander Sousa de Azevedo e Costa
23 Adama Traore
27 Thomas Lemar
44 Jonathan Mexique
Yhoan Andzouana
7 Nabil Dirar
28 Jeremy Toulalan
12 Fares Bahlouli
6 Ricardo Carvalho Silveira
24 Andrea Raggi
4 Fabio Alexandre da Silva Coentrao
13 Wallace Fortuna dos Santos
Jemerson de Jesus Nascimento
42 Raphael Diarra
Kevin N‘Doram
21 Elderson Uwa Echiejile
38 Almamy Toure
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nice252591609764.00%Chi tiết
2Bastia2626915011457.69%Chi tiết
3Paris Saint Germain2626261448653.85%Chi tiết
4Montpellier26261314012253.85%Chi tiết
5Nantes26261214210453.85%Chi tiết
6Monaco25252013210352.00%Chi tiết
7Caen25251113012152.00%Chi tiết
8Stade Rennais FC26261313112150.00%Chi tiết
9Bordeaux26261513310350.00%Chi tiết
10Saint-Etienne25251112112048.00%Chi tiết
11Lorient26261212212046.15%Chi tiết
12Lille OSC26261312212046.15%Chi tiết
13Angers SCO26261012212046.15%Chi tiết
14Stade Reims26261111312-142.31%Chi tiết
15Ajaccio GFCO2626811510142.31%Chi tiết
16Marseille25251810114-440.00%Chi tiết
17Guingamp26261110412-238.46%Chi tiết
18Lyonnais2525199214-536.00%Chi tiết
19Toulouse2626107316-926.92%Chi tiết
20ES Troyes AC262666317-1123.08%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 108 38.99%
 Hòa 40 14.44%
 Đội khách thắng kèo 129 46.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nice, 64.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, 23.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Bastia, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà ES Troyes AC, Marseille, 15.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nice, Stade Rennais FC, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Toulouse, 21.43%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ajaccio GFCO, 19.23%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/02/2016 11:00:48

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/02/2016 15:59:00
Thời tiết:
 Mưa tuyết
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 1
Macau Cable TV Channel 34
Cập nhật: GMT+0800
14/02/2016 11:00:43
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.