Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Nantes

[8]
 (0:1/4

Lorient

[12]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D120/12/15Lorient*0-0Nantes0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF23/07/15Nantes(T)*4-1Lorient0:1/4Thắng kèoTrênl4-1Trên
FRA D117/05/15Nantes*1-1Lorient0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D121/12/14Lorient*1-2Nantes0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF26/07/14Nantes(T)*0-2Lorient0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/01/14Nantes*1-0Lorient0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA LC30/10/13Nantes*2-0Lorient0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/08/13Lorient*2-1Nantes0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF08/07/12Nantes(T)0-0Lorient*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF23/07/09Lorient(T)*1-1Nantes0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Nantes: 4thắng(40.00%), 4hòa(40.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Nantes: 7thắng kèo(70.00%), 1hòa(10.00%), 2thua kèo(20.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nantes Lorient
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Nantes ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Nantes 4 Thắng 3 Hòa 3 Bại
Lorient chơi khá tệ trên sân khách với thành tích 2 thắng 5 hòa 5 thua từ đầu mùa, trong đó bình quân bàn thua tính đến 2 bàn/trận, chắc chắn Lorient sẽ khó giành một kết quả tốt trên sân khách ở trận đấu này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nantes - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRAC11/02/16Bordeaux*2-2NantesH0:0HòaTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-4]
FRA D107/02/16Toulouse*0-0NantesH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/02/16Nantes*3-1Ajaccio GFCO T0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D131/01/16ES Troyes AC0-1Nantes*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D124/01/16Nantes*2-2BordeauxH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
FRAC21/01/16Mantes-la-Ville0-0Nantes*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-1]
FRA D117/01/16 Guingamp*2-2NantesH0:0HòaTrênc2-0Trên
FRA D110/01/16Nantes*2-1Saint-EtienneT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRAC02/01/16Blanc Mesnil0-2NantesT  Dướic0-1Trên
FRA D120/12/15Lorient*0-0NantesH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D113/12/15Nantes*1-1Toulouse H0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D106/12/15Ajaccio GFCO1-1Nantes*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D102/12/15Nantes0-0Lyonnais*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/11/15 Nantes*0-0BastiaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D122/11/15Monaco*1-0NantesB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D108/11/15Montpellier*2-1NantesB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D105/11/15Nice*1-2NantesT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D102/11/15Nantes0-1Marseille*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA LC29/10/15Bourg Peronnas(T)*2-2Nantes H0:0HòaTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
FRA D124/10/15Caen*0-2NantesT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 11hòa(55.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 4hòa(21.05%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 11 3 2 4 1 0 1 0 4 6 2
30.00% 55.00% 15.00% 28.57% 57.14% 14.29% 0.00% 100.00% 0.00% 33.33% 50.00% 16.67%
Nantes - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 224 325 121 6 303 373
Nantes - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 105 132 206 125 108 227 249 127 73
15.53% 19.53% 30.47% 18.49% 15.98% 33.58% 36.83% 18.79% 10.80%
Sân nhà 60 81 101 35 31 75 113 76 44
19.48% 26.30% 32.79% 11.36% 10.06% 24.35% 36.69% 24.68% 14.29%
Sân trung lập 8 10 15 9 9 15 21 10 5
15.69% 19.61% 29.41% 17.65% 17.65% 29.41% 41.18% 19.61% 9.80%
Sân khách 37 41 90 81 68 137 115 41 24
11.67% 12.93% 28.39% 25.55% 21.45% 43.22% 36.28% 12.93% 7.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nantes - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 103 11 138 118 6 120 28 25 30
40.87% 4.37% 54.76% 48.36% 2.46% 49.18% 33.73% 30.12% 36.14%
Sân nhà 90 9 105 14 2 12 8 13 10
44.12% 4.41% 51.47% 50.00% 7.14% 42.86% 25.81% 41.94% 32.26%
Sân trung lập 7 2 13 9 0 7 4 1 4
31.82% 9.09% 59.09% 56.25% 0.00% 43.75% 44.44% 11.11% 44.44%
Sân khách 6 0 20 95 4 101 16 11 16
23.08% 0.00% 76.92% 47.50% 2.00% 50.50% 37.21% 25.58% 37.21%
Nantes - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D120/02/2016 19:00:00BastiaVSNantes
FRA D127/02/2016 19:00:00NantesVSMonaco
FRA D105/03/2016 19:00:00Stade Rennais FCVSNantes
FRA D112/03/2016 19:00:00NantesVSAngers SCO
FRA D119/03/2016 19:00:00LyonnaisVSNantes
Lorient - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRAC11/02/16Sarre Union0-4LorientT  Trênc0-0Dưới
FRA D107/02/16 Lorient*1-1MontpellierH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D104/02/16Paris Saint Germain*3-1LorientB0:2HòaTrênc1-1Trên
FRA D131/01/16Lorient*2-0Stade ReimsT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D124/01/16Nice*2-1LorientB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
FRAC21/01/16US Boulogne1-1Lorient*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-3]
FRA D117/01/16Lorient*0-2MonacoB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA LC13/01/16Bordeaux*2-0LorientB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D110/01/16Stade Rennais FC*2-2LorientH0:1/2Thắng kèoTrênc2-2Trên
FRAC03/01/16Lorient*2-2Tours FCH0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
FRA D120/12/15Lorient*0-0NantesH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA LC16/12/15Lorient*3-0Dijon T0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D113/12/15Lille OSC*3-0LorientB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D106/12/15Toulouse*2-3LorientT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D102/12/15Lorient*0-0NiceH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/11/15Ajaccio GFCO*1-1LorientH0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D121/11/15Lorient1-2Paris Saint Germain*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
FRA D108/11/15Lorient*4-1ES Troyes ACT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D101/11/15 Guingamp*2-2Lorient H0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA LC29/10/15Lorient*3-2MontpellierT0:1/2Thắng kèoTrênl3-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 2hòa(10.53%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 4 4 2 0 0 0 2 4 4
30.00% 40.00% 30.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Lorient - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 177 257 128 7 263 306
Lorient - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 85 106 176 109 93 184 197 113 75
14.94% 18.63% 30.93% 19.16% 16.34% 32.34% 34.62% 19.86% 13.18%
Sân nhà 52 59 81 40 23 63 94 58 40
20.39% 23.14% 31.76% 15.69% 9.02% 24.71% 36.86% 22.75% 15.69%
Sân trung lập 8 5 21 9 4 18 14 8 7
17.02% 10.64% 44.68% 19.15% 8.51% 38.30% 29.79% 17.02% 14.89%
Sân khách 25 42 74 60 66 103 89 47 28
9.36% 15.73% 27.72% 22.47% 24.72% 38.58% 33.33% 17.60% 10.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lorient - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 96 0 125 122 3 106 19 26 24
43.44% 0.00% 56.56% 52.81% 1.30% 45.89% 27.54% 37.68% 34.78%
Sân nhà 82 0 87 20 1 15 11 9 11
48.52% 0.00% 51.48% 55.56% 2.78% 41.67% 35.48% 29.03% 35.48%
Sân trung lập 9 0 20 3 0 3 2 4 3
31.03% 0.00% 68.97% 50.00% 0.00% 50.00% 22.22% 44.44% 33.33%
Sân khách 5 0 18 99 2 88 6 13 10
21.74% 0.00% 78.26% 52.38% 1.06% 46.56% 20.69% 44.83% 34.48%
Lorient - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D120/02/2016 19:00:00LorientVSGuingamp
FRA D127/02/2016 19:00:00ES Troyes ACVSLorient
FRA D105/03/2016 19:00:00BastiaVSLorient
FRA D112/03/2016 19:00:00LorientVSMarseille
FRA D119/03/2016 19:00:00Angers SCOVSLorient
Nantes Formation: 451 Lorient Formation: 442

Đội hình Nantes:

Đội hình Lorient:

Thủ môn Thủ môn
1 Remy Riou 30 Maxime Dupe 30 Florent Chaigneau 40 Benjamin Lecomte 16 Ibrahim Sy
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Yacine Bammou
21 Johan Audel
9 Kolbeinn Sigthorsson
22 Emiliano Sala
7 Alejandro Bedoya
23 Adryan Oliveira Tavares
8 Adrien Thomasson
12 Birama Toure
Adama Niane
5 Lorik Cana
27 Guillaume Gillet
6 Remi Gomis
20 Jules Iloki
19 Abdoulaye Toure
28 Valentin Rongier
24 Alexis Alegue Elandi
4 Oswaldo Vizcarrondo
3 Ermir Lenjani
14 Youssouf Sabaly
15 Leo Dubois
13 Wilfried Moimbe
26 Koffi Djidji
17 Anthony Walongwa
9 Abdul Majeed Waris
22 Benjamin Jeannot
12 Benjamin Moukandjo Bile
23 Moryke Fofana
27 Jimmy Cabot
11 Marvin Gakpa
8 Yann Jouffre
21 Alain Traore
15 Remi Mulumba
19 Romain Philippoteaux
6 Francois Bellugou
17 Walid Mesloub
28 Maxime Barthelme
13 Rafidine Abdullah
7 Ibrahim Didier Ndong
5 Zargo Toure
4 Vincent Le Goff
29 Pape Abdou Paye
18 Hamadou Karamoko
25 Lamine Gassama
Lindsay Rose
24 Wesley Lautoa
14 Raphael Guerreiro
Yroundu Musavu-king
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nice252591609764.00%Chi tiết
2Bastia2525914011356.00%Chi tiết
3Paris Saint Germain2525251447756.00%Chi tiết
4Caen25251113012152.00%Chi tiết
5Monaco25252013210352.00%Chi tiết
6Montpellier25251213012152.00%Chi tiết
7Nantes25251113210352.00%Chi tiết
8Stade Rennais FC26261313112150.00%Chi tiết
9Lorient25251212211148.00%Chi tiết
10Saint-Etienne25251112112048.00%Chi tiết
11Bordeaux25251512310248.00%Chi tiết
12Angers SCO26261012212046.15%Chi tiết
13Stade Reims25251011311044.00%Chi tiết
14Ajaccio GFCO252571159244.00%Chi tiết
15Lille OSC25251311212-144.00%Chi tiết
16Guingamp25251010411-140.00%Chi tiết
17Marseille25251810114-440.00%Chi tiết
18Lyonnais2525199214-536.00%Chi tiết
19Toulouse2525107315-828.00%Chi tiết
20ES Troyes AC252565317-1220.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 106 39.11%
 Hòa 40 14.76%
 Đội khách thắng kèo 125 46.13%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nice, 64.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Bastia, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà ES Troyes AC, Marseille, 15.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nice, Stade Rennais FC, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Toulouse, 23.08%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ajaccio GFCO, 20.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/02/2016 12:18:14

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/02/2016 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Cập nhật: GMT+0800
13/02/2016 12:18:13
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.