Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Montpellier

[18]
 (0:1/2

Toulouse

[19]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D101/11/15Toulouse*1-1Montpellier0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D112/04/15Toulouse*1-0Montpellier0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D123/11/14Montpellier*2-0Toulouse0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF20/07/14Toulouse(T)*2-2Montpellier0:0HòaTrênc2-1Trên
FRA D127/04/14Montpellier*2-1Toulouse0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D108/12/13 Toulouse*1-1Montpellier 0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
INT CF24/07/13Montpellier(T)*0-0Toulouse0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D127/05/13Toulouse*2-0Montpellier0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
FRA D111/08/12 Montpellier*1-1Toulouse 0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D128/04/12Toulouse*0-1Montpellier0:0Thua kèoDướil0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Montpellier: 3thắng(30.00%), 5hòa(50.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Montpellier: 5thắng kèo(50.00%), 2hòa(20.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 2trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Montpellier Toulouse
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Montpellier HSC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Montpellier 3 Thắng 5 Hòa 2 Bại
Toulouse thua 5 trong 6 trận đấu gần đây trên mọi đấu trường, hơn nữa đội bóng còn thua cả 2 trận đối đầu với Montpellier trên sân khách gần nhất, nên rất có thể Toulouse sẽ lại nếm mùi vị thất bại ở cuộc làm khách này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Montpellier - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D107/02/16 Lorient*1-1MontpellierH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D103/02/16Montpellier*0-1Marseille B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D131/01/16Ajaccio GFCO*0-4MontpellierT0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D124/01/16Montpellier*1-2CaenB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRAC21/01/16Marseille*2-0MontpellierB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D117/01/16 Bastia1-0Montpellier* B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D110/01/16Montpellier*0-1BordeauxB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRAC03/01/16RC Epernay Champagne0-1MontpellierT  Dướil0-0Dưới
FRA D119/12/15Nice*1-0MontpellierB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D113/12/15Montpellier*2-1Guingamp T0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D106/12/15Marseille*2-2MontpellierH0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D103/12/15Montpellier*0-2Ajaccio GFCOB0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D128/11/15Lyonnais*2-4MontpellierT0:1Thắng kèoTrênc1-2Trên
FRA D122/11/15Montpellier*3-1Stade ReimsT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D108/11/15Montpellier*2-1NantesT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D101/11/15Toulouse*1-1MontpellierH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA LC29/10/15Lorient*3-2MontpellierB0:1/2Thua kèoTrênl3-1Trên
FRA D125/10/15Montpellier*2-0BastiaT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/10/15Bordeaux*0-0MontpellierH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D103/10/15Lille OSC*2-0MontpellierB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 4 0 4 0 0 0 3 4 5
35.00% 20.00% 45.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 33.33% 41.67%
Montpellier - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 202 282 137 7 295 333
Montpellier - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 106 122 177 131 92 194 220 136 78
16.88% 19.43% 28.18% 20.86% 14.65% 30.89% 35.03% 21.66% 12.42%
Sân nhà 67 77 85 59 20 76 111 71 50
21.75% 25.00% 27.60% 19.16% 6.49% 24.68% 36.04% 23.05% 16.23%
Sân trung lập 3 3 11 4 2 9 5 8 1
13.04% 13.04% 47.83% 17.39% 8.70% 39.13% 21.74% 34.78% 4.35%
Sân khách 36 42 81 68 70 109 104 57 27
12.12% 14.14% 27.27% 22.90% 23.57% 36.70% 35.02% 19.19% 9.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montpellier - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 121 9 120 101 3 106 24 22 35
48.40% 3.60% 48.00% 48.10% 1.43% 50.48% 29.63% 27.16% 43.21%
Sân nhà 100 8 95 13 1 14 8 8 16
49.26% 3.94% 46.80% 46.43% 3.57% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân trung lập 3 1 7 4 0 3 0 3 0
27.27% 9.09% 63.64% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 18 0 18 84 2 89 16 11 19
50.00% 0.00% 50.00% 48.00% 1.14% 50.86% 34.78% 23.91% 41.30%
Montpellier - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D120/02/2016 19:00:00Angers SCOVSMontpellier
FRA D127/02/2016 19:00:00MontpellierVSLille OSC
FRA D105/03/2016 19:00:00Paris Saint GermainVSMontpellier
FRA D112/03/2016 19:00:00MontpellierVSNice
FRA D119/03/2016 19:00:00Saint-EtienneVSMontpellier
Toulouse - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D107/02/16Toulouse*0-0NantesH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/02/16Nice*1-0ToulouseB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D131/01/16 Toulouse*1-2GuingampB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA LC28/01/16Paris Saint Germain*2-0ToulouseB0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D124/01/16Monaco*4-0ToulouseB0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
FRAC20/01/16Paris Saint Germain*2-1ToulouseB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D116/01/16Toulouse0-1Paris Saint Germain*B1:0HòaDướil0-0Dưới
FRA LC13/01/16Toulouse*1-1MarseilleH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
FRA D110/01/16 Stade Reims*1-3ToulouseT0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRAC03/01/16 Entente Sannois0-5Toulouse*T1:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRA D120/12/15 Toulouse*1-1Lille OSCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA LC16/12/15 Stade Rennais FC*1-3ToulouseT0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D113/12/15Nantes*1-1Toulouse H0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D106/12/15Toulouse*2-3LorientB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/12/15 ES Troyes AC0-3Toulouse* T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D129/11/15Toulouse*2-0Nice T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D122/11/15Guingamp*2-0Toulouse B0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D107/11/15Paris Saint Germain*5-0ToulouseB0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D101/11/15Toulouse*1-1MontpellierH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA LC29/10/15Toulouse*2-2Auxerre H0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-3],11 mét[2-1]
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 1 5 3 0 0 0 4 1 6
25.00% 30.00% 45.00% 11.11% 55.56% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 9.09% 54.55%
Toulouse - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 206 293 108 5 283 329
Toulouse - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 93 107 185 136 91 211 219 121 61
15.20% 17.48% 30.23% 22.22% 14.87% 34.48% 35.78% 19.77% 9.97%
Sân nhà 45 56 95 46 32 85 100 59 30
16.42% 20.44% 34.67% 16.79% 11.68% 31.02% 36.50% 21.53% 10.95%
Sân trung lập 15 9 17 9 0 12 17 14 7
30.00% 18.00% 34.00% 18.00% 0.00% 24.00% 34.00% 28.00% 14.00%
Sân khách 33 42 73 81 59 114 102 48 24
11.46% 14.58% 25.35% 28.13% 20.49% 39.58% 35.42% 16.67% 8.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Toulouse - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 94 5 134 125 10 115 29 39 32
40.34% 2.15% 57.51% 50.00% 4.00% 46.00% 29.00% 39.00% 32.00%
Sân nhà 72 3 112 15 1 14 14 22 14
38.50% 1.60% 59.89% 50.00% 3.33% 46.67% 28.00% 44.00% 28.00%
Sân trung lập 10 1 11 8 0 2 2 4 0
45.45% 4.55% 50.00% 80.00% 0.00% 20.00% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân khách 12 1 11 102 9 99 13 13 18
50.00% 4.17% 45.83% 48.57% 4.29% 47.14% 29.55% 29.55% 40.91%
Toulouse - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D120/02/2016 19:00:00ToulouseVSAjaccio GFCO
FRA D127/02/2016 19:00:00ToulouseVSStade Rennais FC
FRA D105/03/2016 19:00:00MarseilleVSToulouse
FRA D112/03/2016 19:00:00ToulouseVSBordeaux
FRA D119/03/2016 19:00:00Lille OSCVSToulouse
Montpellier Formation: Tạm chưa số liệu Toulouse Formation: 432

Đội hình Montpellier:

Đội hình Toulouse:

Thủ môn Thủ môn
1 Laurent Pionnier 30 Jonathan Ligali 16 Geoffrey Jourdren 1 Mauro Goicoechea 16 Marc Vidal
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
24 Jerome Roussillon
10 Ben Yedder Wissam
11 Aleksandar Pesic
9 Martin Braithwaite
25 Zaniou Sana
12 Youssef Benali
14 Francois Sirieix
18 Oscar Guido Trejo
7 Jean-Daniel Akpa-Akpro
8 Etienne Didot
17 Adrien Regattin
27 Alexis Blin
13 Zinedine Machach
28 Mihai Roman
4 Tongo Hamed Doumbia
24 Pavle Ninkov
19 Wergiton dWergiton do Rosario Calmon, Somaliao Rosario Calmon
15 Uros Spajic
2 Maxime Spano
29 Francois Moubandje
20 Steeve Yago
26 Marcel Tisserand
6 William Matheus da Silva
3 Jean-Armel KANA-BIYIK
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: undefined Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: undefined
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nice252591609764.00%Chi tiết
2Bastia2525914011356.00%Chi tiết
3Paris Saint Germain2525251447756.00%Chi tiết
4Caen25251113012152.00%Chi tiết
5Monaco25252013210352.00%Chi tiết
6Montpellier25251213012152.00%Chi tiết
7Nantes25251113210352.00%Chi tiết
8Stade Rennais FC26261313112150.00%Chi tiết
9Lorient25251212211148.00%Chi tiết
10Saint-Etienne25251112112048.00%Chi tiết
11Bordeaux25251512310248.00%Chi tiết
12Angers SCO26261012212046.15%Chi tiết
13Stade Reims25251011311044.00%Chi tiết
14Ajaccio GFCO252571159244.00%Chi tiết
15Lille OSC25251311212-144.00%Chi tiết
16Guingamp25251010411-140.00%Chi tiết
17Marseille25251810114-440.00%Chi tiết
18Lyonnais2525199214-536.00%Chi tiết
19Toulouse2525107315-828.00%Chi tiết
20ES Troyes AC252565317-1220.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 106 39.11%
 Hòa 40 14.76%
 Đội khách thắng kèo 125 46.13%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nice, 64.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Bastia, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà ES Troyes AC, Marseille, 15.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nice, Stade Rennais FC, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Toulouse, 23.08%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ajaccio GFCO, 20.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/02/2016 12:18:23

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Paris Saint Germain252230631269 
2Monaco251294362845 
3Nice251168382939 
4Saint-Etienne2512310302839 
5Stade Rennais FC269116343138 
6Angers SCO261079252437 
7Lyonnais251069342736 
8Nantes25997242336 
9Caen2511311263136 
10Marseille258107352634 
11Bordeaux25898323733 
12Lorient257108343631 
13Guingamp258710263031 
14Bastia259412242931 
15Lille OSC256127202030 
16Stade Reims257810273329 
17Ajaccio GFCO256910253427 
18Montpellier257513283126 
19Toulouse254912254221 
20ES Troyes AC251816165111 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 251 66.05%
 Các trận chưa diễn ra 129 33.95%
 Chiến thắng trên sân nhà 103 41.04%
 Trận hòa 74 29.48%
 Chiến thắng trên sân khách 74 29.48%
 Tổng số bàn thắng 602 Trung bình 2.40 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 339 Trung bình 1.35 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 263 Trung bình 1.05 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Paris Saint Germain 63 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain 37 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 26 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất ES Troyes AC 16 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà ES Troyes AC 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Bastia 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Paris Saint Germain 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Angers SCO 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất ES Troyes AC 51 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà ES Troyes AC 19 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách ES Troyes AC 32 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 13/02/2016 12:18:23

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/02/2016 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Cập nhật: GMT+0800
13/02/2016 12:18:22
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.