Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Nice

[3]
 (0:0

Marseille

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D108/11/15Marseille*0-1Nice0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D124/01/15 Nice2-1Marseille*1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D130/08/14Marseille*4-0Nice0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D108/03/14Marseille*0-1Nice0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
FRAC22/01/14Marseille*4-5Nice0:1 1/4Thua kèoTrênl2-3Trên
FRA D119/10/13Nice*1-0Marseille0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D131/03/13Nice*0-1Marseille0:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D111/11/12Marseille*2-2Nice0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D125/03/12Nice1-1Marseille* 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA LC02/02/12 Marseille*2-1Nice 0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Nice: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Nice: 8thắng kèo(80.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(20.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nice Marseille
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Thắng][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Nice ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Nice 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Nice chuỗi 4 chiến thắng liên tiếp trên sân nhà gần đây, cộng thêm lịch sử đối đầu nghiêng về, tin cậy Nice chắc sẽ giành trọn 3 điểm ở trận đấu này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nice - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D106/02/16 Monaco*1-0NiceB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/02/16Nice*1-0ToulouseT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D131/01/16Caen*2-0NiceB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
FRA D124/01/16Nice*2-1LorientT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D116/01/16Nice*2-1Angers SCOT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D110/01/16Lille OSC*1-1NiceH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
FRAC05/01/16 Nice*1-1Stade Rennais FC H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[6-7]
FRA D119/12/15Nice*1-0MontpellierT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA LC16/12/15Guingamp*1-1NiceH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[4-3]
FRA D112/12/15 Stade Reims*1-1NiceH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D105/12/15 Nice0-3Paris Saint Germain*B1:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D102/12/15Lorient*0-0NiceH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/11/15Toulouse*2-0Nice B0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D121/11/15Nice3-0Lyonnais*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D108/11/15Marseille*0-1NiceT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D105/11/15Nice*1-2NantesB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D101/11/15Nice*0-0Lille OSCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA LC29/10/15Caen*1-2NiceT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D125/10/15 Ajaccio GFCO3-1Nice*B1/4:0Thua kèoTrênc3-1Trên
FRA D119/10/15Stade Rennais FC*1-4NiceT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 5 2 2 0 0 0 3 4 4
40.00% 30.00% 30.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Nice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 224 291 115 9 298 341
Nice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 78 129 212 126 94 225 229 120 65
12.21% 20.19% 33.18% 19.72% 14.71% 35.21% 35.84% 18.78% 10.17%
Sân nhà 53 79 103 41 22 78 112 71 37
17.79% 26.51% 34.56% 13.76% 7.38% 26.17% 37.58% 23.83% 12.42%
Sân trung lập 3 5 11 8 3 9 15 2 4
10.00% 16.67% 36.67% 26.67% 10.00% 30.00% 50.00% 6.67% 13.33%
Sân khách 22 45 98 77 69 138 102 47 24
7.07% 14.47% 31.51% 24.76% 22.19% 44.37% 32.80% 15.11% 7.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 85 2 108 161 3 137 30 22 24
43.59% 1.03% 55.38% 53.49% 1.00% 45.51% 39.47% 28.95% 31.58%
Sân nhà 78 2 91 26 0 26 22 11 13
45.61% 1.17% 53.22% 50.00% 0.00% 50.00% 47.83% 23.91% 28.26%
Sân trung lập 4 0 8 7 0 2 1 2 1
33.33% 0.00% 66.67% 77.78% 0.00% 22.22% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 3 0 9 128 3 109 7 9 10
25.00% 0.00% 75.00% 53.33% 1.25% 45.42% 26.92% 34.62% 38.46%
Nice - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D119/02/2016 19:30:00BordeauxVSNice
FRA D126/02/2016 19:30:00NiceVSBastia
FRA D105/03/2016 19:00:00NiceVSES Troyes AC
FRA D112/03/2016 19:00:00MontpellierVSNice
FRA D119/03/2016 19:00:00NiceVSAjaccio GFCO
Marseille - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRAC12/02/16Trelissac(T)0-2Marseille*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D108/02/16Marseille1-2Paris Saint Germain*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D103/02/16Montpellier*0-1Marseille T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D130/01/16 Marseille*1-1Lille OSCH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D125/01/16Lyonnais*1-1MarseilleH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC21/01/16Marseille*2-0MontpellierT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D117/01/16Caen1-3Marseille*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA LC13/01/16Toulouse*1-1MarseilleH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
FRA D111/01/16Marseille*0-0GuingampH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC04/01/16Caen*0-0Marseille H0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[1-3]
FRA D121/12/15Bordeaux*1-1MarseilleH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA LC17/12/15Bourg Peronnas2-3Marseille*T1:0HòaTrênl1-1Trên
FRA D113/12/15 Marseille*1-1Ajaccio GFCOH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA EL11/12/15Slovan Liberec2-4Marseille*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D106/12/15Marseille*2-2MontpellierH0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D104/12/15Stade Rennais FC0-1Marseille*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D130/11/15Marseille*3-3MonacoH0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL27/11/15Marseille*2-1FC GroningenT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D123/11/15Saint-Etienne*0-2MarseilleT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D108/11/15Marseille*0-1NiceB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 9hòa(45.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 9 2 2 5 2 1 0 0 6 4 0
45.00% 45.00% 10.00% 22.22% 55.56% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 40.00% 0.00%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 223 378 169 15 401 384
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 165 198 195 140 87 191 256 203 135
21.02% 25.22% 24.84% 17.83% 11.08% 24.33% 32.61% 25.86% 17.20%
Sân nhà 102 100 77 53 23 64 106 113 72
28.73% 28.17% 21.69% 14.93% 6.48% 18.03% 29.86% 31.83% 20.28%
Sân trung lập 15 14 12 8 9 12 18 12 16
25.86% 24.14% 20.69% 13.79% 15.52% 20.69% 31.03% 20.69% 27.59%
Sân khách 48 84 106 79 55 115 132 78 47
12.90% 22.58% 28.49% 21.24% 14.78% 30.91% 35.48% 20.97% 12.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 222 18 235 67 4 78 37 21 30
46.74% 3.79% 49.47% 44.97% 2.68% 52.35% 42.05% 23.86% 34.09%
Sân nhà 132 12 146 6 0 10 8 3 5
45.52% 4.14% 50.34% 37.50% 0.00% 62.50% 50.00% 18.75% 31.25%
Sân trung lập 20 3 18 1 0 6 3 1 4
48.78% 7.32% 43.90% 14.29% 0.00% 85.71% 37.50% 12.50% 50.00%
Sân khách 70 3 71 60 4 62 26 17 21
48.61% 2.08% 49.31% 47.62% 3.17% 49.21% 40.63% 26.56% 32.81%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL18/02/2016 20:05:00MarseilleVSAthletic Bilbao
FRA D121/02/2016 13:00:00MarseilleVSSaint-Etienne
UEFA EL25/02/2016 18:00:00Athletic BilbaoVSMarseille
FRA D127/02/2016 19:00:00Ajaccio GFCOVSMarseille
FRA D105/03/2016 19:00:00MarseilleVSToulouse
Nice Formation: 451 Marseille Formation: 451

Đội hình Nice:

Đội hình Marseille:

Thủ môn Thủ môn
30 Yoann Cardinale 1 Mouez Hassen 16 Simon Pouplin 30 Steve Mandanda 16 Yohann Pele
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
28 Valere Germain
15 Alexandre Mendy
9 Hatem Ben Arfa
10 Mickael Le Bihan
14 Alassane Plea
13 Niklas Hult
22 Nampalys Mendy
6 Jean Michael Seri
18 Remi Walter
26 Vincent Koziello
24 Mathieu Bodmer
21 Stephan Raheriharimanana
19 Wallyson Teixeira Mallmann
8 Mahamane Traore
4 Paul Baysse
29 Jeremy Pied
20 Maxime Le Marchand
23 Ricardo Domingos Barbosa Pereira
25 Roman Genevois
5 Kevin Gomis
3 Gautier Lloris
22 Michy Batshuayi
Steven Fletcher
11 Romain Alessandrini
31 Bilel Omrani
38 Jeremie Porsan-Clemente
7 Lucas Ocampos
10 Lassana Diarra
18 Mauricio Isla
19 Abdelaziz Barrada
13 Remy Cabella
14 Georges-Kevin Nkoudou Mbida
20 Jacques Alaixys Romao
5 Vassiriki Abou Diaby
Florian Thauvin
17 Bouna Sarr
8 Lucas Silva Borg
36 Maxime Lopez
29 Andre-Frank Zambo Anguissa
6 Rolando Jorge Pires da Fonseca
3 Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
26 Brice Dja Djedje
2 Javier Manquillo Gaitan
25 Paolo De Ceglie
4 Karim Rekik
15 Stephane Sparagna
Eirik Haugan
23 Benjamin Mendy
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 23.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nice252591609764.00%Chi tiết
2Bastia2626915011457.69%Chi tiết
3Paris Saint Germain2626261448653.85%Chi tiết
4Montpellier26261314012253.85%Chi tiết
5Nantes26261214210453.85%Chi tiết
6Monaco25252013210352.00%Chi tiết
7Caen25251113012152.00%Chi tiết
8Stade Rennais FC26261313112150.00%Chi tiết
9Bordeaux26261513310350.00%Chi tiết
10Saint-Etienne25251112112048.00%Chi tiết
11Lorient26261212212046.15%Chi tiết
12Lille OSC26261312212046.15%Chi tiết
13Angers SCO26261012212046.15%Chi tiết
14Stade Reims26261111312-142.31%Chi tiết
15Ajaccio GFCO2626811510142.31%Chi tiết
16Marseille25251810114-440.00%Chi tiết
17Guingamp26261110412-238.46%Chi tiết
18Lyonnais2525199214-536.00%Chi tiết
19Toulouse2626107316-926.92%Chi tiết
20ES Troyes AC262666317-1123.08%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 108 38.99%
 Hòa 40 14.44%
 Đội khách thắng kèo 129 46.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nice, 64.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, 23.08%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Bastia, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà ES Troyes AC, Marseille, 15.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nice, Stade Rennais FC, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Toulouse, 21.43%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ajaccio GFCO, 19.23%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/02/2016 11:01:12

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Paris Saint Germain262240631270 
2Monaco251294362845 
3Nice251168382939 
4Saint-Etienne2512310302839 
5Nantes261097262439 
6Stade Rennais FC269116343138 
7Angers SCO261079252437 
8Lyonnais251069342736 
9Bordeaux26998363936 
10Caen2511311263136 
11Marseille258107352634 
12Bastia2610412252934 
13Lille OSC266137202031 
14Lorient267109353831 
15Guingamp268711283431 
16Montpellier268513303129 
17Stade Reims267811273429 
18Ajaccio GFCO266911273727 
19Toulouse264913254421 
20ES Troyes AC262816195314 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 257 67.63%
 Các trận chưa diễn ra 123 32.37%
 Chiến thắng trên sân nhà 105 40.86%
 Trận hòa 75 29.18%
 Chiến thắng trên sân khách 77 29.96%
 Tổng số bàn thắng 619 Trung bình 2.41 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 347 Trung bình 1.35 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 272 Trung bình 1.06 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Paris Saint Germain 63 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain 37 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 26 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất ES Troyes AC 19 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà ES Troyes AC 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Bastia,Guingamp 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Paris Saint Germain 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Angers SCO 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất ES Troyes AC 53 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Ajaccio GFCO,ES Troyes AC 19 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách ES Troyes AC 34 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 14/02/2016 11:01:12

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/02/2016 20:00:00
Thời tiết:
 Sấm chớp mưa bão
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Cập nhật: GMT+0800
14/02/2016 11:01:09
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.