Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Lorient

[13]
 (1/4:0

Lille OSC

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D113/12/15Lille OSC*3-0Lorient0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D118/01/15Lorient*1-0Lille OSC0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D124/08/14Lille OSC*2-0Lorient0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/05/14Lorient1-4Lille OSC*1:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D111/08/13Lille OSC*1-0Lorient 0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D108/04/13Lille OSC*5-0Lorient0:1Thắng kèoTrênl4-0Trên
FRA D117/11/12Lorient2-0Lille OSC*1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D119/02/12Lorient0-1Lille OSC*1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D125/09/11Lille OSC*1-1Lorient0:1Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D125/04/11Lorient1-1Lille OSC*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Lorient: 2thắng(20.00%), 2hòa(20.00%), 6bại(60.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lorient: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lorient Lille OSC
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Lille OSC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lorient 2 Thắng 2 Hòa 6 Bại
Lorient thua tới 5 trận ở cả 6 cuộc đụng độ với Lille OSC gần nhất, cần biết thêm, gần đây họ còn thi đấu không thực sự tốt. Nên trận này Lorient thật khó để giành chiến thắng trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lorient - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D124/04/16Saint-Etienne*2-0LorientB0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC20/04/16Lorient0-1Paris Saint Germain*B1 1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D117/04/16Lorient*1-1ToulouseH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D110/04/16Caen*1-2LorientT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D104/04/16Lorient1-3Lyonnais*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D120/03/16Angers SCO*5-1LorientB0:1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
FRA D112/03/16Lorient1-1Marseille*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D106/03/16Bastia*0-0LorientH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRAC03/03/16Lorient*3-0Ajaccio GFCO T0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D128/02/16 ES Troyes AC0-1Lorient*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D121/02/16Lorient*4-3GuingampT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D114/02/16Nantes*2-1Lorient B0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRAC11/02/16Sarre Union0-4LorientT  Trênc0-0Dưới
FRA D107/02/16 Lorient*1-1MontpellierH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D104/02/16Paris Saint Germain*3-1LorientB0:2HòaTrênc1-1Trên
FRA D131/01/16Lorient*2-0Stade ReimsT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D124/01/16Nice*2-1LorientB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
FRAC21/01/16US Boulogne1-1Lorient*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-3]
FRA D117/01/16Lorient*0-2MonacoB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA LC13/01/16Bordeaux*2-0LorientB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 3hòa(15.79%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 3 3 3 0 0 0 3 2 6
30.00% 25.00% 45.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 18.18% 54.55%
Lorient - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 180 263 130 8 269 312
Lorient - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 86 109 179 111 96 187 203 114 77
14.80% 18.76% 30.81% 19.10% 16.52% 32.19% 34.94% 19.62% 13.25%
Sân nhà 53 60 83 41 24 64 97 58 42
20.31% 22.99% 31.80% 15.71% 9.20% 24.52% 37.16% 22.22% 16.09%
Sân trung lập 8 5 21 9 4 18 14 8 7
17.02% 10.64% 44.68% 19.15% 8.51% 38.30% 29.79% 17.02% 14.89%
Sân khách 25 44 75 61 68 105 92 48 28
9.16% 16.12% 27.47% 22.34% 24.91% 38.46% 33.70% 17.58% 10.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lorient - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 99 0 125 125 3 110 19 28 24
44.20% 0.00% 55.80% 52.52% 1.26% 46.22% 26.76% 39.44% 33.80%
Sân nhà 84 0 87 22 1 16 11 10 11
49.12% 0.00% 50.88% 56.41% 2.56% 41.03% 34.38% 31.25% 34.38%
Sân trung lập 9 0 20 3 0 3 2 4 3
31.03% 0.00% 68.97% 50.00% 0.00% 50.00% 22.22% 44.44% 33.33%
Sân khách 6 0 18 100 2 91 6 14 10
25.00% 0.00% 75.00% 51.81% 1.04% 47.15% 20.00% 46.67% 33.33%
Lorient - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D107/05/2016 18:00:00BordeauxVSLorient
FRA D114/05/2016 18:00:00LorientVSAjaccio GFCO
Lille OSC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D128/04/16Lille OSC*0-0Angers SCOH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA LC24/04/16 Paris Saint Germain(T)*2-1Lille OSCB0:1HòaTrênl1-0Trên
FRA D117/04/16 Ajaccio GFCO2-4Lille OSC*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D110/04/16 Lille OSC*4-1Monaco T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/04/16Nantes*0-3Lille OSCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D120/03/16Lille OSC*1-0ToulouseT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D113/03/16Bastia*1-2Lille OSCT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D106/03/16Lille OSC*2-0Stade Reims T0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D127/02/16Montpellier*3-0Lille OSCB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D122/02/16Lille OSC*1-0Lyonnais T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D113/02/16Paris Saint Germain*0-0Lille OSCH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D107/02/16 Lille OSC*1-1Stade Rennais FCH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D104/02/16Lille OSC*1-0Caen T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D130/01/16 Marseille*1-1Lille OSCH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA LC27/01/16Lille OSC*5-1BordeauxT0:1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
FRA D124/01/16Lille OSC*1-3ES Troyes ACB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
FRAC21/01/16Trelissac(T)1-1Lille OSC*H1:0Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-2]
FRA D117/01/16Bordeaux*1-0Lille OSCB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA LC14/01/16Guingamp*0-0Lille OSCH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[2-4]
FRA D110/01/16Lille OSC*1-1NiceH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 6 3 1 0 1 1 3 3 2
45.00% 35.00% 20.00% 60.00% 30.00% 10.00% 0.00% 50.00% 50.00% 37.50% 37.50% 25.00%
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 247 357 147 9 343 417
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 173 161 237 112 77 207 265 160 128
22.76% 21.18% 31.18% 14.74% 10.13% 27.24% 34.87% 21.05% 16.84%
Sân nhà 98 94 97 36 21 66 125 77 78
28.32% 27.17% 28.03% 10.40% 6.07% 19.08% 36.13% 22.25% 22.54%
Sân trung lập 21 12 11 10 2 14 18 11 13
37.50% 21.43% 19.64% 17.86% 3.57% 25.00% 32.14% 19.64% 23.21%
Sân khách 54 55 129 66 54 127 122 72 37
15.08% 15.36% 36.03% 18.44% 15.08% 35.47% 34.08% 20.11% 10.34%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lille OSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 202 21 193 100 4 72 26 31 22
48.56% 5.05% 46.39% 56.82% 2.27% 40.91% 32.91% 39.24% 27.85%
Sân nhà 130 16 125 6 0 5 9 4 6
47.97% 5.90% 46.13% 54.55% 0.00% 45.45% 47.37% 21.05% 31.58%
Sân trung lập 19 3 8 5 1 7 2 2 2
63.33% 10.00% 26.67% 38.46% 7.69% 53.85% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 53 2 60 89 3 60 15 25 14
46.09% 1.74% 52.17% 58.55% 1.97% 39.47% 27.78% 46.30% 25.93%
Lille OSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D107/05/2016 18:00:00Lille OSCVSGuingamp
FRA D114/05/2016 18:00:00Saint-EtienneVSLille OSC
Lorient Formation: 442 Lille OSC Formation: 451

Đội hình Lorient:

Đội hình Lille OSC:

Thủ môn Thủ môn
40 Benjamin Lecomte 30 Florent Chaigneau 16 Ibrahim Sy 1 Vincent Enyeama 16 Steeve Elana 40 Mike Maignan 30 Jean Butez
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
12 Benjamin Moukandjo Bile
22 Benjamin Jeannot
23 Moryke Fofana
27 Jimmy Cabot
11 Marvin Gakpa
9 Abdul Majeed Waris
8 Yann Jouffre
17 Walid Mesloub
19 Romain Philippoteaux
7 Ibrahim Didier Ndong
21 Alain Traore
28 Maxime Barthelme
15 Remi Mulumba
13 Rafidine Abdullah
Lindsay Rose
6 Francois Bellugou
29 Pape Abdou Paye
14 Raphael Guerreiro
18 Hamadou Karamoko
25 Lamine Gassama
24 Wesley Lautoa
5 Zargo Toure
4 Vincent Le Goff
Yroundu Musavu-king
39 Ederzito Antonio Macedo Lopes
22 Gadji Celi Carmel Junior Tallo
9 Yassine Benzia
15 Lenny Nangis
27 Baptiste Guillaume
14 Yaw Yeboah
4 Florent Balmont
8 Mounir Obbadi
31 Morgan Amalfitano
19 Djibril Sidibe
7 Sofiane Boufal
24 Rio Antonio Zoba Mavuba
10 Marvin Martin
32 Marcos Paulo Mesquita Lopes
3 Youssouf Kone
11 Eric Bautheac
18 Franck Beria
25 Marko Basa
13 Stophira Sunzu
6 Ibrahim Amadou
2 Sebastien Corchia
23 Adama Soumaoro
5 Renato Civelli
28 Benjamin Pavard
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nice353515221121062.86%Chi tiết
2Paris Saint Germain35353520411957.14%Chi tiết
3Lille OSC35351919214554.29%Chi tiết
4Montpellier35351719115454.29%Chi tiết
5Stade Rennais FC36361619116352.78%Chi tiết
6Angers SCO35351218215351.43%Chi tiết
7Bastia35351318215351.43%Chi tiết
8Ajaccio GFCO35351017513448.57%Chi tiết
9Caen35351417018-148.57%Chi tiết
10Saint-Etienne35351917216148.57%Chi tiết
11Nantes35351616415145.71%Chi tiết
12Monaco35352616415145.71%Chi tiết
13Lorient35351516415145.71%Chi tiết
14Lyonnais35352716217-145.71%Chi tiết
15Bordeaux34341915316-144.12%Chi tiết
16Stade Reims35351514318-440.00%Chi tiết
17Guingamp35351513517-437.14%Chi tiết
18Toulouse35351511420-931.43%Chi tiết
19ES Troyes AC3535710322-1228.57%Chi tiết
20Marseille35352510223-1328.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 151 40.05%
 Hòa 54 14.32%
 Đội khách thắng kèo 172 45.62%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nice, 62.86%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Marseille, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Nice, Bastia, 55.56%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Marseille, 11.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nice, 70.59%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Toulouse, 23.53%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Guingamp, Ajaccio GFCO, 14.29%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 30/04/2016 13:41:48

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
30/04/2016 17:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
30/04/2016 13:41:46
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.