Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Lyonnais

[2]
 (0:1 1/4

Ajaccio GFCO

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D120/12/15Ajaccio GFCO*2-1Lyonnais0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRAC11/04/12 Ajaccio GFCO0-4Lyonnais*1:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới

Cộng 2 trận đấu, Lyonnais: 1thắng(50.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(50.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Lyonnais: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 2trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lyonnais Ajaccio GFCO
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Lyonnais ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lyonnais 1 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Lyonnais thắng đến 6/8 trận gần đây mà còn giữ được bất bại, cho thấy đội bóng đang có được phong độ tốt hơn hẳn. Lần này gặp mặt với đội yếu Ajaccio GFCO trên sân nhà, rõ rằng, Lyonnais đáng tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lyonnais - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D123/04/16Toulouse2-3Lyonnais*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D116/04/16 Lyonnais*1-1NiceH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D109/04/16Montpellier0-2Lyonnais*T1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
FRA D104/04/16Lorient1-3Lyonnais*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D120/03/16Lyonnais*2-0NantesT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D114/03/16Stade Rennais FC2-2Lyonnais*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
FRA D107/03/16Lyonnais*5-1GuingampT0:1Thắng kèoTrênc3-1Trên
FRA D129/02/16Lyonnais2-1Paris Saint Germain*T3/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D122/02/16Lille OSC*1-0Lyonnais B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D114/02/16Lyonnais*4-1CaenT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRAC11/02/16Paris Saint Germain*3-0LyonnaisB0:1Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D106/02/16 Angers SCO0-3Lyonnais*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D104/02/16Lyonnais*3-0BordeauxT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D131/01/16 Bastia1-0Lyonnais*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D125/01/16Lyonnais*1-1MarseilleH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRAC21/01/16FC Chambly(T)0-2Lyonnais*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
FRA D118/01/16Saint-Etienne1-0Lyonnais*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA LC14/01/16Paris Saint Germain*2-1LyonnaisB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D109/01/16Lyonnais*4-1ES Troyes ACT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRAC03/01/16Limoges(T)0-7Lyonnais*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 6 2 0 2 0 0 4 1 5
60.00% 15.00% 25.00% 75.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 207 377 217 15 384 432
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 233 192 212 101 78 164 271 180 201
28.55% 23.53% 25.98% 12.38% 9.56% 20.10% 33.21% 22.06% 24.63%
Sân nhà 127 103 98 28 18 51 117 98 108
33.96% 27.54% 26.20% 7.49% 4.81% 13.64% 31.28% 26.20% 28.88%
Sân trung lập 16 8 12 8 6 12 15 8 15
32.00% 16.00% 24.00% 16.00% 12.00% 24.00% 30.00% 16.00% 30.00%
Sân khách 90 81 102 65 54 101 139 74 78
22.96% 20.66% 26.02% 16.58% 13.78% 25.77% 35.46% 18.88% 19.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lyonnais - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 254 20 271 61 4 38 35 26 24
46.61% 3.67% 49.72% 59.22% 3.88% 36.89% 41.18% 30.59% 28.24%
Sân nhà 132 17 156 8 0 3 6 6 2
43.28% 5.57% 51.15% 72.73% 0.00% 27.27% 42.86% 42.86% 14.29%
Sân trung lập 17 0 17 3 1 3 2 3 4
50.00% 0.00% 50.00% 42.86% 14.29% 42.86% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân khách 105 3 98 50 3 32 27 17 18
50.97% 1.46% 47.57% 58.82% 3.53% 37.65% 43.55% 27.42% 29.03%
Lyonnais - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D107/05/2016 18:00:00LyonnaisVSMonaco
FRA D114/05/2016 18:00:00Stade ReimsVSLyonnais
Ajaccio GFCO - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D124/04/16Ajaccio GFCO*3-2BastiaT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D117/04/16 Ajaccio GFCO2-4Lille OSC*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D110/04/16Angers SCO*0-0Ajaccio GFCOH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D103/04/16Ajaccio GFCO0-2Saint-Etienne*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D120/03/16Nice*3-0Ajaccio GFCOB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D113/03/16Ajaccio GFCO*1-0CaenT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D110/03/16Ajaccio GFCO1-1Marseille*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D106/03/16Bordeaux*1-1Ajaccio GFCOH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
FRAC03/03/16Lorient*3-0Ajaccio GFCO B0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D121/02/16Toulouse*1-1Ajaccio GFCO H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D114/02/16Ajaccio GFCO*2-3ES Troyes ACB0:3/4Thua kèoTrênl1-3Trên
FRAC10/02/16Saint Malo(T)1-2Ajaccio GFCO*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
FRA D107/02/16Ajaccio GFCO*0-0Guingamp H0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D104/02/16Nantes*3-1Ajaccio GFCO B0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D131/01/16Ajaccio GFCO*0-4MontpellierB0:0Thua kèoTrênc0-2Trên
FRA D123/01/16Stade Rennais FC*1-0Ajaccio GFCOB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRAC20/01/16Ajaccio GFCO*3-0GuingampT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D117/01/16Ajaccio GFCO*2-2Stade ReimsH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
FRA D110/01/16Monaco*2-2Ajaccio GFCOH0:3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRAC02/01/16Ajaccio GFCO2-0Sainte-MarienneT  Dướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 4 3 4 1 0 0 0 4 4
25.00% 35.00% 40.00% 36.36% 27.27% 36.36% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Ajaccio GFCO - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 120 182 66 4 178 194
Ajaccio GFCO - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 67 74 103 74 54 114 142 72 44
18.01% 19.89% 27.69% 19.89% 14.52% 30.65% 38.17% 19.35% 11.83%
Sân nhà 50 52 45 15 15 35 63 48 31
28.25% 29.38% 25.42% 8.47% 8.47% 19.77% 35.59% 27.12% 17.51%
Sân trung lập 0 3 6 4 4 9 7 1 0
0.00% 17.65% 35.29% 23.53% 23.53% 52.94% 41.18% 5.88% 0.00%
Sân khách 17 19 52 55 35 70 72 23 13
9.55% 10.67% 29.21% 30.90% 19.66% 39.33% 40.45% 12.92% 7.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ajaccio GFCO - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 43 2 38 57 4 51 18 14 17
51.81% 2.41% 45.78% 50.89% 3.57% 45.54% 36.73% 28.57% 34.69%
Sân nhà 35 2 30 10 1 6 13 7 11
52.24% 2.99% 44.78% 58.82% 5.88% 35.29% 41.94% 22.58% 35.48%
Sân trung lập 1 0 1 7 0 4 0 1 0
50.00% 0.00% 50.00% 63.64% 0.00% 36.36% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 7 0 7 40 3 41 5 6 6
50.00% 0.00% 50.00% 47.62% 3.57% 48.81% 29.41% 35.29% 35.29%
Ajaccio GFCO - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D107/05/2016 18:00:00Ajaccio GFCOVSParis Saint Germain
FRA D114/05/2016 18:00:00LorientVSAjaccio GFCO
Lyonnais Formation: 451 Ajaccio GFCO Formation: 442

Đội hình Lyonnais:

Đội hình Ajaccio GFCO:

Thủ môn Thủ môn
1 Anothony Lopes 30 Mathieu Gorgelin 16 Lucas Mocio 1 Clement Maury 30 Jules Stephane Goda 40 Paul Guerin
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Alexandre Lacazette
27 Gnaly Maxwell Cornet
26 Aldo Kalulu Kyatengwa
19 Mathieu Valbuena
21 Maxime Gonalons
11 Rachid Ghezzal
12 Jordan Ferri
8 Corentin Tolisso
28 Arnold Mvuemba
7 Clement Grenier
32 Zakarie Labidi
18 Nabil Fekir
14 Sergi Darder
29 Lucas Tousart
24 Olivier Kemen
17 Steed Malbranque
6 Gueida Fofana
15 Jeremy Morel
2 Mapou Yangambiwa
20 Rafael Da Silva
23 Samuel Umtiti
3 Henri Bedimo Nsame
13 Christophe Jallet
4 Bakari Kone
28 Gregory Pujol
9 Khalid Boutaib
27 Mohamed Amine Chermiti
24 John Tshibumbu Lungeny
19 Jacques Zoua
7 Ulrich Kevin Mayi
6 David Ducourtioux
8 Jerome Lemoigne
20 Louis Poggi
10 Mohamed Wael Larbi
29 Alexandre Coeff
23 Damjan Djokovic
18 Amos Youga
15 Abdou Kader Mangane
13 Alassane Toure
3 Issiaga Sylla
21 Pablo Martinez
5 Jeremie Brechet
4 Roderic Filippi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nice353515221121062.86%Chi tiết
2Paris Saint Germain35353520411957.14%Chi tiết
3Lille OSC35351919214554.29%Chi tiết
4Montpellier35351719115454.29%Chi tiết
5Stade Rennais FC36361619116352.78%Chi tiết
6Angers SCO35351218215351.43%Chi tiết
7Bastia35351318215351.43%Chi tiết
8Ajaccio GFCO35351017513448.57%Chi tiết
9Caen35351417018-148.57%Chi tiết
10Saint-Etienne35351917216148.57%Chi tiết
11Nantes35351616415145.71%Chi tiết
12Monaco35352616415145.71%Chi tiết
13Lorient35351516415145.71%Chi tiết
14Lyonnais35352716217-145.71%Chi tiết
15Bordeaux34341915316-144.12%Chi tiết
16Stade Reims35351514318-440.00%Chi tiết
17Guingamp35351513517-437.14%Chi tiết
18Toulouse35351511420-931.43%Chi tiết
19ES Troyes AC3535710322-1228.57%Chi tiết
20Marseille35352510223-1328.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 151 40.05%
 Hòa 54 14.32%
 Đội khách thắng kèo 172 45.62%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nice, 62.86%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Marseille, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Nice, Bastia, 55.56%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Marseille, 11.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nice, 70.59%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Toulouse, 23.53%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Guingamp, Ajaccio GFCO, 14.29%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 30/04/2016 13:59:55

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Paris Saint Germain352852931889 
Chú ý: Paris Saint Germain đã giành được chức vô địch.
2Lyonnais3517810583759 
3Monaco3515146514259 
4Nice3516910533857 
5Saint-Etienne3517612423457 
6Lille OSC3513148372753 
7Stade Rennais FC36131310515052 
8Angers SCO35131111383350 
9Caen3514516365147 
10Nantes35111212313845 
11Montpellier3512716444343 
12Guingamp35111014435043 
13Lorient35101312465443 
14Bastia3512716334143 
15Bordeaux34101311425343 
16Marseille3581710454141 
17Ajaccio GFCO3581314365137 
18Stade Reims359917385236 
19Toulouse3571216415333 
20ES Troyes AC353824257717 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 350 92.11%
 Các trận chưa diễn ra 30 7.89%
 Chiến thắng trên sân nhà 145 41.43%
 Trận hòa 103 29.43%
 Chiến thắng trên sân khách 102 29.14%
 Tổng số bàn thắng 883 Trung bình 2.52 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 500 Trung bình 1.43 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 383 Trung bình 1.09 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Paris Saint Germain 93 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain 55 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 38 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất ES Troyes AC 25 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà ES Troyes AC 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Bastia 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Paris Saint Germain 18 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Lille OSC,Angers SCO 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 6 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất ES Troyes AC 77 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà ES Troyes AC 31 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách ES Troyes AC 46 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 30/04/2016 13:59:54

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
30/04/2016 19:00:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
Cập nhật: GMT+0800
30/04/2016 13:59:53
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.