Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

Montenegro

[E2]
 (1/2:0

Ba Lan

[E1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPEU07/09/13Ba Lan*1-1Montenegro0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
WCPEU08/09/12 Montenegro*2-2Ba Lan 0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên

Cộng 2 trận đấu, Montenegro: 0thắng(0.00%), 2hòa(100.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Montenegro: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 1trận trên, 1trận dưới, 2trận chẵn, 0trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Montenegro Ba Lan
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Ba Lan ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Montenegro 0 Thắng 2 Hòa 0 Bại
Giờ đây Ba Lan đứng ở vị trí đầu bảng E, hơn nữa ho có cầu thủ ngôi sao trong đội hình, vậy trận này Ba Lan sẽ giành được chiến thắng khi ra quân tới sân đối phương.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Montenegro - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPEU12/11/16Armenia3-2Montenegro*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
WCPEU12/10/16Đan Mạch*0-1MontenegroT0:1Thắng kèoDướil0-1Trên
WCPEU08/10/16Montenegro*5-0KazakhstanT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
WCPEU05/09/16Romania*1-1MontenegroH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF30/05/16Thổ Nhĩ Kỳ*1-0MontenegroB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF29/03/16Montenegro*0-0Belarus H0:0HòaDướic0-0Dưới
INTERF25/03/16Hy Lạp*2-1MontenegroB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
INTERF13/11/15FYR Macedonia4-1Montenegro*B1/4:0Thua kèoTrênl3-0Trên
UEFA EURO12/10/15Nga*2-0MontenegroB0:1 1/2Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA EURO10/10/15 Montenegro2-3Áo*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO09/09/15Moldova0-2Montenegro*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO06/09/15Montenegro*2-0LiechtensteinT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO15/06/15Thụy Điển*3-1MontenegroB0:1Thua kèoTrênc3-0Trên
INTERF09/06/15Đan Mạch*2-1MontenegroB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO28/03/15Montenegro0-3NgaB  Trênl 
Vì Fans gây náo loạn bị cắt ngang.
UEFA EURO16/11/14Montenegro1-1Thụy Điển*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO12/10/14Áo*1-0MontenegroB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA EURO10/10/14Liechtenstein0-0Montenegro*H1 3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO09/09/14Montenegro*2-0MoldovaT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF27/05/14Iran(T)0-0Montenegro*H0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 8thắng kèo(42.11%), 2hòa(10.53%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 3 2 2 0 1 0 2 2 8
25.00% 25.00% 50.00% 42.86% 28.57% 28.57% 0.00% 100.00% 0.00% 16.67% 16.67% 66.67%
Montenegro - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 22 35 19 1 39 38
Montenegro - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 12 15 21 15 14 21 29 20 7
15.58% 19.48% 27.27% 19.48% 18.18% 27.27% 37.66% 25.97% 9.09%
Sân nhà 9 10 10 4 4 7 11 15 4
24.32% 27.03% 27.03% 10.81% 10.81% 18.92% 29.73% 40.54% 10.81%
Sân trung lập 0 0 1 1 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 5 10 10 10 12 18 5 3
7.89% 13.16% 26.32% 26.32% 26.32% 31.58% 47.37% 13.16% 7.89%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montenegro - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 17 1 11 21 2 16 2 2 4
58.62% 3.45% 37.93% 53.85% 5.13% 41.03% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân nhà 12 1 8 7 0 4 2 1 1
57.14% 4.76% 38.10% 63.64% 0.00% 36.36% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 1 0 0 1 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 5 0 3 14 1 12 0 0 3
62.50% 0.00% 37.50% 51.85% 3.70% 44.44% 0.00% 0.00% 100.00%
Montenegro - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU10/06/2017 18:45:00MontenegroVSArmenia
WCPEU01/09/2017 15:59:00KazakhstanVSMontenegro
WCPEU04/09/2017 18:45:00MontenegroVSRomania
WCPEU05/10/2017 18:45:00MontenegroVSĐan Mạch
WCPEU08/10/2017 15:59:00Ba LanVSMontenegro
Ba Lan - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF15/11/16Ba Lan*1-1SloveniaH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
WCPEU12/11/16Romania0-3Ba Lan*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
WCPEU12/10/16Ba Lan*2-1Armenia T0:2 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
WCPEU09/10/16Ba Lan*3-2Đan MạchT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
WCPEU04/09/16Kazakhstan2-2Ba Lan*H1:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA EURO01/07/16Ba Lan(T)1-1Bồ Đào Nha*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-5]
Khai cuộc(Ba Lan)  Bóng phạt góc thứ nhất(Bồ Đào Nha)  Thẻ vàng thứ nhất(Ba Lan)
(1) Phạt góc (6)
(3) Thẻ vàng (2)
(3) Việt vị (3)
(1) Thay người (2)
UEFA EURO25/06/16Thụy Sĩ(T)*1-1Ba LanH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-5]
Khai cuộc(Ba Lan)  Bóng phạt góc thứ nhất(Ba Lan)  Thẻ vàng thứ nhất(Thụy Sĩ)
(8) Phạt góc (5)
(1) Thẻ vàng (1)
(2) Việt vị (2)
(3) Thay người (0)
UEFA EURO21/06/16Ukraine(T)0-1Ba Lan*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Ba Lan)  Bóng phạt góc thứ nhất(Ukraine)  Thẻ vàng thứ nhất(Ukraine)
(3) Phạt góc (2)
(2) Thẻ vàng (1)
(2) Việt vị (2)
(2) Thay người (3)
UEFA EURO17/06/16Đức(T)*0-0Ba LanH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Đức)  Bóng phạt góc thứ nhất(Đức)  Thẻ vàng thứ nhất(Đức)
(8) Phạt góc (2)
(3) Thẻ vàng (3)
(2) Việt vị (3)
(2) Thay người (3)
UEFA EURO12/06/16Ba Lan(T)*1-0Bắc IrelandT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Bắc Ireland)  Bóng phạt góc thứ nhất(Ba Lan)  Thẻ vàng thứ nhất(Ba Lan)
(8) Phạt góc (1)
(2) Thẻ vàng (1)
(1) Việt vị (2)
(3) Thay người (3)
INTERF06/06/16Ba Lan*0-0LithuaniaH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF02/06/16Ba Lan*1-2Hà LanB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INTERF27/03/16Ba Lan*5-0Phần LanT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
INTERF24/03/16Ba Lan*1-0SerbiaT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF18/11/15Ba Lan*3-1SécT0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
INTERF14/11/15Ba Lan*4-2IcelandT0:3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA EURO12/10/15Ba Lan*2-1ĐT CH Ireland T0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA EURO09/10/15Scotland*2-2Ba LanH0:0HòaTrênc1-1Trên
UEFA EURO08/09/15Ba Lan*8-1GibraltarT0:5Thắng kèoTrênl4-0Trên
UEFA EURO05/09/15Đức*3-1Ba LanB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 7hòa(35.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 7 2 8 2 1 2 3 0 1 2 1
55.00% 35.00% 10.00% 72.73% 18.18% 9.09% 40.00% 60.00% 0.00% 25.00% 50.00% 25.00%
Ba Lan - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 58 77 57 6 93 105
Ba Lan - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 46 47 50 26 29 52 64 40 42
23.23% 23.74% 25.25% 13.13% 14.65% 26.26% 32.32% 20.20% 21.21%
Sân nhà 26 22 22 15 11 22 32 19 23
27.08% 22.92% 22.92% 15.63% 11.46% 22.92% 33.33% 19.79% 23.96%
Sân trung lập 8 18 10 2 2 6 20 6 8
20.00% 45.00% 25.00% 5.00% 5.00% 15.00% 50.00% 15.00% 20.00%
Sân khách 12 7 18 9 16 24 12 15 11
19.35% 11.29% 29.03% 14.52% 25.81% 38.71% 19.35% 24.19% 17.74%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ba Lan - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 46 6 50 31 1 15 10 7 6
45.10% 5.88% 49.02% 65.96% 2.13% 31.91% 43.48% 30.43% 26.09%
Sân nhà 26 3 35 8 0 4 5 2 2
40.63% 4.69% 54.69% 66.67% 0.00% 33.33% 55.56% 22.22% 22.22%
Sân trung lập 11 3 7 7 0 1 4 2 2
52.38% 14.29% 33.33% 87.50% 0.00% 12.50% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 9 0 8 16 1 10 1 3 2
52.94% 0.00% 47.06% 59.26% 3.70% 37.04% 16.67% 50.00% 33.33%
Ba Lan - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU10/06/2017 18:45:00Ba LanVSRomania
WCPEU01/09/2017 18:45:00Đan MạchVSBa Lan
WCPEU04/09/2017 18:45:00Ba LanVSKazakhstan
WCPEU05/10/2017 15:59:00ArmeniaVSBa Lan
WCPEU08/10/2017 15:59:00Ba LanVSMontenegro
Montenegro Formation: 433 Ba Lan Formation: 442

Đội hình Montenegro:

Đội hình Ba Lan:

Thủ môn Thủ môn
1 Mladen Bozovic 22 Lukasz Fabianski 1 Wojciech Szczesny
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Mirko Vucinic
8 Stevan Jovetic
Fatos Beqiraj
Stefan Mugosa
Luka Dordevic
Filip Raicevic
16 Damir Kojasevic
Marko Vesovic
Nikola Vukcevic
Marko Basa
31 Elsad Zverotic
21 Stefan Savic
Adam Marusic
22 Filip Stojkovic
Aleksandar Sofranac
Marko bakic
9 Robert Lewandowski
7 Arkadiusz Milik
Kamil Wilczek
Lukasz Teodorczyk
5 Krzysztof Maczynski
17 Slawomir Peszko
16 Jakub Blaszczykowski,Kuba
11 Kamil Grosicki
Damian Dabrowski
Pawel Wszolek
8 Karol Linetty
19 Piotr Zielinski
20 Lukasz Piszczek
15 Kamil Glik
Maciej Rybus
3 Artur Jedrzejczyk
4 Thiago Rangel Cionek
Maciej Sadlok
2 Michal Pazdan
Igor Lewczuk
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bắc Ireland4424004100.00%Chi tiết
2Luxembourg5505005100.00%Chi tiết
3Bỉ555401380.00%Chi tiết
4Hy Lạp553401380.00%Chi tiết
5Tây Ban Nha555401380.00%Chi tiết
6Ý554401380.00%Chi tiết
7Serbia554401380.00%Chi tiết
8Thụy Điển553401380.00%Chi tiết
9Lithuania441301275.00%Chi tiết
10Đức444301275.00%Chi tiết
11Montenegro442301275.00%Chi tiết
12Armenia440301275.00%Chi tiết
13ĐT CH Ireland553311260.00%Chi tiết
14Andorra550302160.00%Chi tiết
15Kosovo550302160.00%Chi tiết
16Faroe Islands551302160.00%Chi tiết
17Bosna và Hercegovina554302160.00%Chi tiết
18Iceland553302160.00%Chi tiết
19Bồ Đào Nha554311260.00%Chi tiết
20FYR Macedonia541202050.00%Chi tiết
21Slovenia443202050.00%Chi tiết
22Slovakia442202050.00%Chi tiết
23Anh444202050.00%Chi tiết
24Ba Lan444202050.00%Chi tiết
25Kazakhstan440202050.00%Chi tiết
26San Marino440202050.00%Chi tiết
27Malta440202050.00%Chi tiết
28Azerbaijan441202050.00%Chi tiết
29Gibraltar550203-140.00%Chi tiết
30Estonia551203-140.00%Chi tiết
31Bulgaria552203-140.00%Chi tiết
32Pháp555203-140.00%Chi tiết
33Croatia555221140.00%Chi tiết
34Georgia551203-140.00%Chi tiết
35Israel552203-140.00%Chi tiết
36Hungary553203-140.00%Chi tiết
37Ukraine553212040.00%Chi tiết
38Wales553212040.00%Chi tiết
39Thổ Nhĩ Kỳ553203-140.00%Chi tiết
40Thụy Sĩ555203-140.00%Chi tiết
41Romania443103-225.00%Chi tiết
42Scotland442103-225.00%Chi tiết
43Séc443103-225.00%Chi tiết
44Đan Mạch443103-225.00%Chi tiết
45Albania542103-225.00%Chi tiết
46Moldova550113-220.00%Chi tiết
47Áo554113-220.00%Chi tiết
48Hà Lan554104-320.00%Chi tiết
49Phần Lan551113-220.00%Chi tiết
50Belarus551104-320.00%Chi tiết
51Liechtenstein550104-320.00%Chi tiết
52Latvia552113-220.00%Chi tiết
53Na Uy442004-40.00%Chi tiết
54Síp552005-50.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 120 92.31%
 Hòa 10 7.69%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bắc Ireland, Luxembourg, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Síp, Na Uy, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Croatia, 40.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/03/2017 12:28:34

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Pháp541010313 
2Thụy Điển531110310 
3Bulgaria53028109 
4Hà Lan5212867 
5Belarus50232102 
6Luxembourg50146121 
Bảng B
1Thụy Sĩ550010315 
2Bồ Đào Nha540119312 
3Hungary5212867 
4Faroe Islands5122285 
5Latvia5104293 
6Andorra50141131 
Bảng C
1Đức440016012 
2Bắc Ireland4211827 
3Azerbaijan4211247 
4Séc4121245 
5Na Uy4103573 
6San Marino40041170 
Bảng D
1Serbia532012611 
2ĐT CH Ireland53207311 
3Wales5140847 
4Áo5212877 
5Georgia5023482 
6Moldova50142131 
Bảng E
1Ba Lan431010510 
2Montenegro4211947 
3Đan Mạch4202756 
4Romania4121645 
5Armenia41034103 
6Kazakhstan40223112 
Bảng F
1Anh43106010 
2Slovenia4220428 
3Slovakia4202726 
4Lithuania4121575 
5Scotland4112684 
6Malta40041100 
Bảng G
1Tây Ban Nha541019213 
2Ý541013413 
3Israel5302999 
4Albania5203486 
5FYR Macedonia51047113 
6Liechtenstein50051190 
Bảng H
1Bỉ541022213 
2Hy Lạp532010311 
3Bosna và Hercegovina531113510 
4Síp5113384 
5Estonia51135154 
6Gibraltar50052220 
Bảng I
1Croatia541011113 
2Iceland53118610 
3Ukraine5221748 
4Thổ Nhĩ Kỳ5221758 
5Phần Lan5014381 
6Kosovo50142141 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 126 46.67%
 Các trận chưa diễn ra 144 53.33%
 Tổng số bàn thắng 375 Trung bình 2.98 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bỉ 22 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Andorra,San Marino,Malta,Liechtenstein 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Đức,Anh 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Gibraltar 22 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 26/03/2017 12:28:33

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/03/2017 18:45:00
Thời tiết:
 Đêm không mưa
Nhiệt độ:
18℃~19℃ / 64°F~66°F
Các kênh trực tiếp:

CABLE TV 64
CCTV5
TDM (Sports)
CABLE TV 203
ASTRO SUPERSPORT 4
Eleven
Cập nhật: GMT+0800
26/03/2017 12:28:31
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.