Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Vòng loại World Cup khu vực châu Âu

Scotland

[F5]
 (0:1/4

Slovenia

[F2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF01/03/12Slovenia*1-1Scotland0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
WCPEU13/10/05Slovenia*0-3Scotland0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
WCPEU09/09/04Scotland*0-0Slovenia0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới

Cộng 3 trận đấu, Scotland: 1thắng(33.33%), 2hòa(66.67%), 0bại(0.00%).
Cộng 3 trận mở kèo, Scotland: 2thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(33.33%).
Cộng 1trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Scotland Slovenia
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Slovenia ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Scotland 1 Thắng 2 Hòa 0 Bại
Scotland thua trận đấu vòng bảng liên liếp trong thời gian gần đây, trái lại, Slovenia duy trì được mạch bất bại trong 4 trận vòng bảng đầu tiên, không gì nghi ngờ nếu trận này Slovenia sẽ giành được chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Scotland - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF23/03/17Scotland*1-1CanadaH0:1 1/4Thua kèoDướic1-1Trên
WCPEU12/11/16Anh*3-0ScotlandB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
WCPEU12/10/16Slovakia*3-0ScotlandB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
WCPEU09/10/16Scotland*1-1LithuaniaH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
WCPEU05/09/16 Malta1-5Scotland*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
INTERF05/06/16Pháp*3-0ScotlandB0:1 1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
INTERF30/05/16Ý(T)*1-0ScotlandB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF30/03/16Scotland1-0Đan Mạch*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF25/03/16Séc*0-1ScotlandT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA EURO12/10/15Gibraltar(T)0-6Scotland*T3 1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA EURO09/10/15Scotland*2-2Ba LanH0:0HòaTrênc1-1Trên
UEFA EURO08/09/15Scotland2-3Đức*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
UEFA EURO04/09/15Georgia1-0Scotland*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA EURO13/06/15ĐT CH Ireland*1-1ScotlandH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
INTERF06/06/15Scotland*1-0QatarT0:1HòaDướil1-0Trên
UEFA EURO29/03/15Scotland*6-1GibraltarT0:4 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl4-1Trên
INTERF26/03/15Scotland*1-0Bắc IrelandT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF19/11/14Scotland1-3Anh*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA EURO15/11/14Scotland*1-0ĐT CH IrelandT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO15/10/14Ba Lan*2-2ScotlandH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 5 3 2 1 0 1 2 2 4
40.00% 25.00% 35.00% 50.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Scotland - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 41 57 32 1 68 63
Scotland - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 21 31 26 22 31 45 45 25 16
16.03% 23.66% 19.85% 16.79% 23.66% 34.35% 34.35% 19.08% 12.21%
Sân nhà 11 17 15 11 7 14 27 12 8
18.03% 27.87% 24.59% 18.03% 11.48% 22.95% 44.26% 19.67% 13.11%
Sân trung lập 5 0 1 1 1 2 0 1 5
62.50% 0.00% 12.50% 12.50% 12.50% 25.00% 0.00% 12.50% 62.50%
Sân khách 5 14 10 10 23 29 18 12 3
8.06% 22.58% 16.13% 16.13% 37.10% 46.77% 29.03% 19.35% 4.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Scotland - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 22 4 16 29 1 28 5 7 3
52.38% 9.52% 38.10% 50.00% 1.72% 48.28% 33.33% 46.67% 20.00%
Sân nhà 15 3 11 8 0 8 3 5 1
51.72% 10.34% 37.93% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 55.56% 11.11%
Sân trung lập 3 0 0 1 0 2 0 1 0
100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 4 1 5 20 1 18 2 1 2
40.00% 10.00% 50.00% 51.28% 2.56% 46.15% 40.00% 20.00% 40.00%
Scotland - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU10/06/2017 15:59:00ScotlandVSAnh
WCPEU01/09/2017 18:45:00LithuaniaVSScotland
WCPEU04/09/2017 18:45:00ScotlandVSMalta
WCPEU05/10/2017 18:45:00ScotlandVSSlovakia
WCPEU08/10/2017 15:59:00SloveniaVSScotland
Slovenia - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF15/11/16Ba Lan*1-1SloveniaH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
WCPEU12/11/16Malta0-1Slovenia*T2 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
WCPEU12/10/16Slovenia0-0Anh*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
WCPEU09/10/16Slovenia*1-0SlovakiaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
WCPEU04/09/16Lithuania2-2Slovenia*H1/2:0Thua kèoTrênc2-0Trên
INTERF06/06/16Slovenia0-1Thổ Nhĩ Kỳ*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
INTERF31/05/16Thụy Điển*0-0SloveniaH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF29/03/16Bắc Ireland*1-0SloveniaB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
INTERF24/03/16Slovenia*1-0FYR MacedoniaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO18/11/15 Slovenia1-1Ukraine*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO15/11/15Ukraine*2-0SloveniaB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO13/10/15San Marino0-2Slovenia*T3 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO10/10/15Slovenia*1-1LithuaniaH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO09/09/15Slovenia*1-0EstoniaT0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA EURO06/09/15Thụy Sĩ*3-2SloveniaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO14/06/15Slovenia2-3Anh*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF30/03/15Qatar1-0Slovenia*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO28/03/15Slovenia*6-0San MarinoT0:3 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
INTERF19/11/14Slovenia0-1Colombia*B1:0HòaDướil0-1Trên
UEFA EURO16/11/14Anh*3-1SloveniaB0:1 1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 4 3 3 0 0 0 2 3 5
30.00% 30.00% 40.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Slovenia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 51 63 28 2 77 67
Slovenia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 26 24 30 37 27 53 47 26 18
18.06% 16.67% 20.83% 25.69% 18.75% 36.81% 32.64% 18.06% 12.50%
Sân nhà 16 16 10 18 9 18 26 11 14
23.19% 23.19% 14.49% 26.09% 13.04% 26.09% 37.68% 15.94% 20.29%
Sân trung lập 1 2 3 1 2 3 4 2 0
11.11% 22.22% 33.33% 11.11% 22.22% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00%
Sân khách 9 6 17 18 16 32 17 13 4
13.64% 9.09% 25.76% 27.27% 24.24% 48.48% 25.76% 19.70% 6.06%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Slovenia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 24 2 28 27 6 26 5 2 7
44.44% 3.70% 51.85% 45.76% 10.17% 44.07% 35.71% 14.29% 50.00%
Sân nhà 15 2 17 7 2 9 4 1 5
44.12% 5.88% 50.00% 38.89% 11.11% 50.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Sân trung lập 2 0 1 4 0 2 0 0 0
66.67% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 7 0 10 16 4 15 1 1 2
41.18% 0.00% 58.82% 45.71% 11.43% 42.86% 25.00% 25.00% 50.00%
Slovenia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU10/06/2017 15:59:00SloveniaVSMalta
WCPEU01/09/2017 18:45:00SlovakiaVSSlovenia
WCPEU04/09/2017 18:45:00SloveniaVSLithuania
WCPEU05/10/2017 18:45:00AnhVSSlovenia
WCPEU08/10/2017 15:59:00SloveniaVSScotland
Scotland Formation: 442 Slovenia Formation: 442

Đội hình Scotland:

Đội hình Slovenia:

Thủ môn Thủ môn
Craig Gordon Allan McGregor Jan Oblak Jan Koprivec Vid Belec
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
16 Steven Fletcher
Robert Snodgrass
Chris Martin
Jordan Rhodes
Leigh Griffiths
7 Darren Fletcher
10 Steven Naismith
Ikechi Anya
Barry Bannan
6 Scott Brown
James Morrison
Lee Wallace
Matt Ritchie
James Forrest
John McGinn
22 Oliver Burke
Christophe Berra
Charles Mulgrew
Russell Martin
3 Kieran Tierney
Andrew Robertson
Milivoje Novakovic
Robert Beric
Roman Bezjak
10 Valter Birsa
Josip Ilicic
Kevin Kampl
Jasmin Kurtic
Nik Omladic
18 Matic Crnic
15 Rene Krhin
Miha Mevlja
Benjamin Verbic
Miha Zajc
5 Bostjan Cesar
13 Bojan Jokic
Miral Samardzic
Luka Krajnc
Andraz Struna
Aljaz Struna
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Bắc Ireland4424004100.00%Chi tiết
2Luxembourg5505005100.00%Chi tiết
3Bỉ555401380.00%Chi tiết
4Hy Lạp553401380.00%Chi tiết
5Tây Ban Nha555401380.00%Chi tiết
6Ý554401380.00%Chi tiết
7Serbia554401380.00%Chi tiết
8Thụy Điển553401380.00%Chi tiết
9Lithuania441301275.00%Chi tiết
10Đức444301275.00%Chi tiết
11Montenegro442301275.00%Chi tiết
12Armenia440301275.00%Chi tiết
13ĐT CH Ireland553311260.00%Chi tiết
14Andorra550302160.00%Chi tiết
15Kosovo550302160.00%Chi tiết
16Faroe Islands551302160.00%Chi tiết
17Bosna và Hercegovina554302160.00%Chi tiết
18Iceland553302160.00%Chi tiết
19Bồ Đào Nha554311260.00%Chi tiết
20FYR Macedonia541202050.00%Chi tiết
21Slovenia443202050.00%Chi tiết
22Slovakia442202050.00%Chi tiết
23Anh444202050.00%Chi tiết
24Ba Lan444202050.00%Chi tiết
25Kazakhstan440202050.00%Chi tiết
26San Marino440202050.00%Chi tiết
27Malta440202050.00%Chi tiết
28Azerbaijan441202050.00%Chi tiết
29Gibraltar550203-140.00%Chi tiết
30Estonia551203-140.00%Chi tiết
31Bulgaria552203-140.00%Chi tiết
32Pháp555203-140.00%Chi tiết
33Croatia555221140.00%Chi tiết
34Georgia551203-140.00%Chi tiết
35Israel552203-140.00%Chi tiết
36Hungary553203-140.00%Chi tiết
37Ukraine553212040.00%Chi tiết
38Wales553212040.00%Chi tiết
39Thổ Nhĩ Kỳ553203-140.00%Chi tiết
40Thụy Sĩ555203-140.00%Chi tiết
41Romania443103-225.00%Chi tiết
42Scotland442103-225.00%Chi tiết
43Séc443103-225.00%Chi tiết
44Đan Mạch443103-225.00%Chi tiết
45Albania542103-225.00%Chi tiết
46Moldova550113-220.00%Chi tiết
47Áo554113-220.00%Chi tiết
48Hà Lan554104-320.00%Chi tiết
49Phần Lan551113-220.00%Chi tiết
50Belarus551104-320.00%Chi tiết
51Liechtenstein550104-320.00%Chi tiết
52Latvia552113-220.00%Chi tiết
53Na Uy442004-40.00%Chi tiết
54Síp552005-50.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 120 92.31%
 Hòa 10 7.69%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bắc Ireland, Luxembourg, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Síp, Na Uy, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Croatia, 40.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/03/2017 12:28:50

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Pháp541010313 
2Thụy Điển531110310 
3Bulgaria53028109 
4Hà Lan5212867 
5Belarus50232102 
6Luxembourg50146121 
Bảng B
1Thụy Sĩ550010315 
2Bồ Đào Nha540119312 
3Hungary5212867 
4Faroe Islands5122285 
5Latvia5104293 
6Andorra50141131 
Bảng C
1Đức440016012 
2Bắc Ireland4211827 
3Azerbaijan4211247 
4Séc4121245 
5Na Uy4103573 
6San Marino40041170 
Bảng D
1Serbia532012611 
2ĐT CH Ireland53207311 
3Wales5140847 
4Áo5212877 
5Georgia5023482 
6Moldova50142131 
Bảng E
1Ba Lan431010510 
2Montenegro4211947 
3Đan Mạch4202756 
4Romania4121645 
5Armenia41034103 
6Kazakhstan40223112 
Bảng F
1Anh43106010 
2Slovenia4220428 
3Slovakia4202726 
4Lithuania4121575 
5Scotland4112684 
6Malta40041100 
Bảng G
1Tây Ban Nha541019213 
2Ý541013413 
3Israel5302999 
4Albania5203486 
5FYR Macedonia51047113 
6Liechtenstein50051190 
Bảng H
1Bỉ541022213 
2Hy Lạp532010311 
3Bosna và Hercegovina531113510 
4Síp5113384 
5Estonia51135154 
6Gibraltar50052220 
Bảng I
1Croatia541011113 
2Iceland53118610 
3Ukraine5221748 
4Thổ Nhĩ Kỳ5221758 
5Phần Lan5014381 
6Kosovo50142141 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 126 46.67%
 Các trận chưa diễn ra 144 53.33%
 Tổng số bàn thắng 375 Trung bình 2.98 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bỉ 22 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Andorra,San Marino,Malta,Liechtenstein 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Đức,Anh 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Gibraltar 22 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 26/03/2017 12:28:49

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/03/2017 18:45:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

CABLE TV 61
CABLE TV 201
Cập nhật: GMT+0800
26/03/2017 12:28:46
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.