Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch bóng đá châu Âu

Albania

[42]
 (1/2:0

Thụy Sĩ

[15]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPEU12/10/13Albania1-2Thụy Sĩ*1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
WCPEU12/09/12Thụy Sĩ*2-0Albania0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO12/06/03Thụy Sĩ3-2Albania Trênl 
UEFA EURO13/10/02Albania1-1Thụy Sĩ Dướic 

Cộng 4 trận đấu, Albania: 0thắng(0.00%), 1hòa(25.00%), 3bại(75.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Albania: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(100.00%).
Cộng 2trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 2trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Albania Thụy Sĩ
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Thụy Sĩ ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Albania Thắng Hòa Bại
ĐT Thụy Sĩ không nên xem nhẹ vì họ sở hữu mấy cầu thủ thuộc về 5 giải đấu lớn châu Âu, nên trận này ĐT Thụy Sĩ đáng tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Albania - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF04/06/16Albania(T)1-3Ukraine*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INTERF29/05/16Albania(T)*3-1QatarT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
INTERF30/03/16 Luxembourg0-2Albania*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF27/03/16Áo*2-1Albania B0:1HòaTrênl2-0Trên
INTERF17/11/15Albania*2-2GeorgiaH0:3/4Thua kèoTrênc0-1Trên
INTERF13/11/15Kosovo2-2AlbaniaH  Trênc0-0Dưới
UEFA EURO11/10/15Armenia0-3Albania*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EURO09/10/15Albania0-2Serbia*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO08/09/15Albania0-1Bồ Đào Nha*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO05/09/15Đan Mạch*0-0AlbaniaH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF23/07/15Favoritner AC1-1AlbaniaH  Dướic0-1Trên
INTERF13/06/15Albania1-0Pháp*T1:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA EURO29/03/15Albania*2-1Armenia T0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF19/11/14Ý*1-0AlbaniaB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF15/11/14Pháp*1-1AlbaniaH0:1 3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO15/10/14Serbia0-3AlbaniaT  Trênl 
Vì Fans gây náo loạn bị kết án tỷ số 0-3.
UEFA EURO12/10/14Albania1-1Đan Mạch*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO08/09/14Bồ Đào Nha*0-1AlbaniaT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF09/06/14San Marino0-3Albania*T2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INTERF05/06/14Hungary*1-0AlbaniaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 10thắng kèo(58.82%), 1hòa(5.88%), 6thua kèo(35.29%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 2 2 2 1 0 1 5 4 3
40.00% 30.00% 30.00% 33.33% 33.33% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00% 41.67% 33.33% 25.00%
Albania - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 39 61 21 3 63 61
Albania - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 19 21 33 27 24 42 46 19 17
15.32% 16.94% 26.61% 21.77% 19.35% 33.87% 37.10% 15.32% 13.71%
Sân nhà 13 15 15 12 5 15 21 13 11
21.67% 25.00% 25.00% 20.00% 8.33% 25.00% 35.00% 21.67% 18.33%
Sân trung lập 1 2 2 2 1 4 2 1 1
12.50% 25.00% 25.00% 25.00% 12.50% 50.00% 25.00% 12.50% 12.50%
Sân khách 5 4 16 13 18 23 23 5 5
8.93% 7.14% 28.57% 23.21% 32.14% 41.07% 41.07% 8.93% 8.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Albania - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 16 2 15 35 4 29 3 0 2
48.48% 6.06% 45.45% 51.47% 5.88% 42.65% 60.00% 0.00% 40.00%
Sân nhà 10 2 12 15 0 7 3 0 2
41.67% 8.33% 50.00% 68.18% 0.00% 31.82% 60.00% 0.00% 40.00%
Sân trung lập 1 0 0 4 1 2 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 57.14% 14.29% 28.57% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 5 0 3 16 3 20 0 0 0
62.50% 0.00% 37.50% 41.03% 7.69% 51.28% 0.00% 0.00% 0.00%
Albania - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EURO15/06/2016 19:00:00PhápVSAlbania
UEFA EURO19/06/2016 19:00:00Romania(T)VSAlbania
WCPEU05/09/2016 18:45:00AlbaniaVSFYR Macedonia
WCPEU06/10/2016 18:45:00LiechtensteinVSAlbania
WCPEU09/10/2016 18:45:00AlbaniaVSTây Ban Nha
Thụy Sĩ - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF03/06/16Thụy Sĩ*2-1MoldovaT0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF28/05/16 Thụy Sĩ1-2Bỉ*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INTERF30/03/16Thụy Sĩ*0-2Bosna và HercegovinaB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
INTERF26/03/16ĐT CH Ireland*1-0Thụy SĩB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
INTERF18/11/15Áo*1-2Thụy SĩT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
INTERF14/11/15Slovakia*3-2Thụy SĩB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO13/10/15Estonia0-1Thụy Sĩ*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO10/10/15Thụy Sĩ*7-0San MarinoT0:4 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO09/09/15Anh*2-0Thụy SĩB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO06/09/15Thụy Sĩ*3-2SloveniaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO15/06/15Lithuania1-2Thụy Sĩ*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
INTERF11/06/15Thụy Sĩ*3-0LiechtensteinT0:3HòaTrênl1-0Trên
INTERF31/03/15Thụy Sĩ*1-1Mỹ H0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO28/03/15Thụy Sĩ*3-0EstoniaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INTERF19/11/14 Ba Lan*2-2Thụy SĩH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
UEFA EURO16/11/14Thụy Sĩ*4-0LithuaniaT0:1 3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EURO15/10/14San Marino0-4Thụy Sĩ*T4 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-3Trên
UEFA EURO10/10/14Slovenia1-0Thụy Sĩ*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO09/09/14Thụy Sĩ*0-2AnhB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
WORLD CUP01/07/14Argentina(T)*0-0Thụy SĩH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
Khai cuộc(Argentina)  Bóng phạt góc thứ nhất(Thụy Sĩ)  Thẻ vàng thứ nhất(Thụy Sĩ)
(9) Phạt góc (4)
(1) Thẻ vàng (2)
(0) Việt vị (1)
(1) Thay người (2)
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 6 1 3 0 1 0 4 1 4
50.00% 15.00% 35.00% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 100.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
Thụy Sĩ - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 40 66 36 5 65 82
Thụy Sĩ - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 40 29 38 22 18 36 41 43 27
27.21% 19.73% 25.85% 14.97% 12.24% 24.49% 27.89% 29.25% 18.37%
Sân nhà 23 15 18 11 9 15 27 17 17
30.26% 19.74% 23.68% 14.47% 11.84% 19.74% 35.53% 22.37% 22.37%
Sân trung lập 4 3 5 2 4 7 3 6 2
22.22% 16.67% 27.78% 11.11% 22.22% 38.89% 16.67% 33.33% 11.11%
Sân khách 13 11 15 9 5 14 11 20 8
24.53% 20.75% 28.30% 16.98% 9.43% 26.42% 20.75% 37.74% 15.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thụy Sĩ - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 36 2 41 25 0 16 4 2 7
45.57% 2.53% 51.90% 60.98% 0.00% 39.02% 30.77% 15.38% 53.85%
Sân nhà 19 2 27 8 0 7 1 1 2
39.58% 4.17% 56.25% 53.33% 0.00% 46.67% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân trung lập 6 0 3 4 0 4 0 0 1
66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 11 0 11 13 0 5 3 1 4
50.00% 0.00% 50.00% 72.22% 0.00% 27.78% 37.50% 12.50% 50.00%
Thụy Sĩ - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EURO15/06/2016 15:59:00Romania(T)VSThụy Sĩ
UEFA EURO19/06/2016 19:00:00PhápVSThụy Sĩ
WCPEU06/09/2016 18:45:00Thụy SĩVSBồ Đào Nha
WCPEU07/10/2016 18:45:00HungaryVSThụy Sĩ
WCPEU10/10/2016 18:45:00AndorraVSThụy Sĩ
Albania Formation: 433 Thụy Sĩ Formation: 451

Đội hình Albania:

Đội hình Thụy Sĩ:

Thủ môn Thủ môn
1 Etrit Berisha 12 Orges Shehi 23 Alban Hoxha 21 Roman Burki 1 Yann Sommer 12 Marwin Hitz
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
3 Ermir Lenjani
21 Odise Roshi
10 Armando Sadiku
19 Bekim Balaj
16 Sokol Cikalleshi
22 Amir Abrashi
14 Taulant Xhaka
20 Ergys Kace
11 Shkelzen Gashi
13 Burim Kukeli
8 Migjen Basha
9 Ledian Memushaj
5 Lorik Cana
7 Ansi Agolli
15 Mergim Mavraj
4 Elseid Hisaj
2 Andi Lila
6 Frederic Veseli
18 Arlind Ajeti
17 Naser Aliji
19 Eren Derdiyok
9 Haris Seferovic
11 Valon Behrami
15 Blerim Dzemaili
23 Xherdan Shaqiri
10 Granit Xhaka
7 Breel Donald Embolo
16 Gelson Fernandes
8 Fabian Frei
18 Admir Mehmedi
17 Shani Tarashaj
14 Denis Lemi Zakaria Lako Lado
2 Stephan Lichtsteiner
5 Steve Von Bergen
13 Ricardo Rodriguez
22 Fabian Schar
20 Johan Djourou
6 Michael Lang
3 Francois Moubandje
4 Nico Elvedi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Scotland10106811780.00%Chi tiết
2Bắc Ireland10105811780.00%Chi tiết
3Albania872502371.43%Chi tiết
4Áo10108712570.00%Chi tiết
5San Marino10100703470.00%Chi tiết
6Anh10109712570.00%Chi tiết
7Armenia880503262.50%Chi tiết
8Ba Lan10106622460.00%Chi tiết
9Iceland10105604260.00%Chi tiết
10Malta10100622460.00%Chi tiết
11Israel10106604260.00%Chi tiết
12Tây Ban Nha10109604260.00%Chi tiết
13Wales10105604260.00%Chi tiết
14Slovakia10107613360.00%Chi tiết
15Faroe Islands10100604260.00%Chi tiết
16Ukraine121210714358.33%Chi tiết
17Thổ Nhĩ Kỳ10107514150.00%Chi tiết
18Síp10102505050.00%Chi tiết
19Thụy Sĩ10109505050.00%Chi tiết
20Bồ Đào Nha887413150.00%Chi tiết
21Liechtenstein10100514150.00%Chi tiết
22Croatia10109505050.00%Chi tiết
23Séc10106514150.00%Chi tiết
24Georgia10102514150.00%Chi tiết
25Kazakhstan10101523250.00%Chi tiết
26ĐT CH Ireland12127624250.00%Chi tiết
27Romania11117515045.45%Chi tiết
28Nga1097414044.44%Chi tiết
29Montenegro1094405-144.44%Chi tiết
30Bosna và Hercegovina12128507-241.67%Chi tiết
31Na Uy12127516-141.67%Chi tiết
32Thụy Điển12129525041.67%Chi tiết
33Hungary12126534141.67%Chi tiết
34Ý10109406-240.00%Chi tiết
35FYR Macedonia10103415-140.00%Chi tiết
36Bulgaria10105415-140.00%Chi tiết
37Belarus10103406-240.00%Chi tiết
38Latvia10101424040.00%Chi tiết
39Azerbaijan10102406-240.00%Chi tiết
40Bỉ101010406-240.00%Chi tiết
41Andorra10100406-240.00%Chi tiết
42Slovenia12126417-333.33%Chi tiết
43Lithuania10103307-430.00%Chi tiết
44Phần Lan10106316-330.00%Chi tiết
45Estonia10103325-230.00%Chi tiết
46Moldova10102316-330.00%Chi tiết
47Serbia875214-228.57%Chi tiết
48Hy Lạp10106226-420.00%Chi tiết
49Đức101010208-620.00%Chi tiết
50Đan Mạch10106208-620.00%Chi tiết
51Hà Lan101010208-620.00%Chi tiết
52Luxembourg10100217-520.00%Chi tiết
53Gibraltar10100208-620.00%Chi tiết
54Pháp111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 247 86.06%
 Hòa 40 13.94%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Scotland, Bắc Ireland, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Pháp, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hungary, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 11/06/2016 20:42:29

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
11/06/2016 13:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
19℃~20℃ / 66°F~68°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
GDTV2
TDM (Portuguese)
Bóng Đá TV
TDM(HD)
Bóng đá TV HD
Channel 3 Family(13)
HK NOW 651
Cập nhật: GMT+0800
11/06/2016 20:42:27
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.