Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải vô địch bóng đá châu Âu

Đức

[4]
 (0:1

Ukraine

[19]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF12/11/11Ukraine3-3Đức*1:0Thua kèoTrênc3-1Trên

Cộng 1 trận đấu, Đức: 0thắng(0.00%), 1hòa(100.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Đức: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(100.00%).
Cộng 1trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Đức Ukraine
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Hòa][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Đức ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Đức 1 Thắng 2 Hòa 0 Bại
Dù tuyển Đức tỏ ra một phong độ kém trong thời gian gần đây, nhưng thực lực của họ vẫn không nên nghi ngờ. Bên phía Ukraine, họ là đội tuyển không mạnh như xưa nữa. Vậy thế, trận này tuyển Đức chắc giành chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Đức - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF04/06/16Đức*2-0HungaryT0:2HòaDướic1-0Trên
INTERF29/05/16Đức*1-3SlovakiaB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
INTERF30/03/16Đức*4-1ÝT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
INTERF27/03/16Đức*2-3AnhB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF14/11/15Pháp*2-0ĐứcB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO12/10/15Đức*2-1GeorgiaT0:3Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EURO09/10/15ĐT CH Ireland1-0Đức*B1 1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO08/09/15Scotland2-3Đức*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl2-2Trên
UEFA EURO05/09/15Đức*3-1Ba LanT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
UEFA EURO14/06/15Gibraltar(T)0-7Đức*T6:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF11/06/15Đức*1-2MỹB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EURO29/03/15Georgia0-2Đức*T2 1/2:0Thua kèoDướic0-2Trên
INTERF26/03/15Đức*2-2AustraliaH0:2Thua kèoTrênc1-1Trên
INTERF19/11/14Tây Ban Nha*0-1ĐứcT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO15/11/14Đức*4-0GibraltarT0:8 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
UEFA EURO15/10/14Đức*1-1ĐT CH IrelandH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO12/10/14Ba Lan2-0Đức*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO08/09/14Đức*2-1Scotland T0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF04/09/14Đức*2-4ArgentinaB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
WORLD CUP14/07/14Đức(T)*0-0ArgentinaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
Khai cuộc(Đức)  Bóng phạt góc thứ nhất(Argentina)  Thẻ vàng thứ nhất(Đức)
(5) Phạt góc (3)
(2) Thẻ vàng (2)
(3) Việt vị (2)
(2) Thay người (3)
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 4thắng kèo(20.00%), 1hòa(5.00%), 15thua kèo(75.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 6 2 4 1 1 0 3 0 3
50.00% 15.00% 35.00% 50.00% 16.67% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Đức - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 40 81 66 20 100 107
Đức - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 85 41 43 21 17 28 48 50 81
41.06% 19.81% 20.77% 10.14% 8.21% 13.53% 23.19% 24.15% 39.13%
Sân nhà 48 18 21 11 7 11 22 26 46
45.71% 17.14% 20.00% 10.48% 6.67% 10.48% 20.95% 24.76% 43.81%
Sân trung lập 8 9 5 6 0 6 8 4 10
28.57% 32.14% 17.86% 21.43% 0.00% 21.43% 28.57% 14.29% 35.71%
Sân khách 29 14 17 4 10 11 18 20 25
39.19% 18.92% 22.97% 5.41% 13.51% 14.86% 24.32% 27.03% 33.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Đức - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 68 3 79 10 0 3 7 4 5
45.33% 2.00% 52.67% 76.92% 0.00% 23.08% 43.75% 25.00% 31.25%
Sân nhà 34 1 47 1 0 0 0 2 2
41.46% 1.22% 57.32% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân trung lập 11 2 8 2 0 0 3 0 2
52.38% 9.52% 38.10% 100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 0.00% 40.00%
Sân khách 23 0 24 7 0 3 4 2 1
48.94% 0.00% 51.06% 70.00% 0.00% 30.00% 57.14% 28.57% 14.29%
Đức - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EURO16/06/2016 19:00:00Đức(T)VSBa Lan
UEFA EURO21/06/2016 15:59:00Bắc Ireland(T)VSĐức
WCPEU04/09/2016 18:45:00Na UyVSĐức
WCPEU08/10/2016 18:45:00ĐứcVSSéc
WCPEU11/10/2016 18:45:00ĐứcVSBắc Ireland
Ukraine - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF04/06/16Albania(T)1-3Ukraine*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
INTERF30/05/16Romania(T)3-4Ukraine*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INTERF29/03/16Ukraine*1-0WalesT0:1HòaDướil1-0Trên
INTERF25/03/16Ukraine*1-0SípT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA EURO18/11/15 Slovenia1-1Ukraine*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO15/11/15Ukraine*2-0SloveniaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO13/10/15Ukraine*0-1Tây Ban NhaB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA EURO10/10/15FYR Macedonia0-2Ukraine*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO09/09/15Slovakia*0-0UkraineH0:0HòaDướic0-0Dưới
UEFA EURO05/09/15 Ukraine*3-1BelarusT0:1Thắng kèoTrênc3-0Trên
UEFA EURO14/06/15Ukraine*3-0LuxembourgT0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INTERF10/06/15Ukraine(T)*2-1GeorgiaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
INTERF01/04/15Ukraine*1-1LatviaH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO28/03/15Tây Ban Nha*1-0UkraineB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF19/11/14Ukraine*0-0LithuaniaH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO16/11/14Luxembourg0-3Ukraine*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO12/10/14Ukraine*1-0FYR MacedoniaT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA EURO10/10/14Belarus0-2Ukraine*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO09/09/14Ukraine*0-1SlovakiaB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
INTERF04/09/14Ukraine*1-0MoldovaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 7 2 2 3 0 0 3 2 1
65.00% 20.00% 15.00% 63.64% 18.18% 18.18% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 33.33% 16.67%
Ukraine - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 48 64 33 4 69 80
Ukraine - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 38 35 40 18 18 44 40 37 28
25.50% 23.49% 26.85% 12.08% 12.08% 29.53% 26.85% 24.83% 18.79%
Sân nhà 18 24 16 10 5 19 19 22 13
24.66% 32.88% 21.92% 13.70% 6.85% 26.03% 26.03% 30.14% 17.81%
Sân trung lập 6 5 4 0 4 6 3 4 6
31.58% 26.32% 21.05% 0.00% 21.05% 31.58% 15.79% 21.05% 31.58%
Sân khách 14 6 20 8 9 19 18 11 9
24.56% 10.53% 35.09% 14.04% 15.79% 33.33% 31.58% 19.30% 15.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ukraine - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 40 3 39 21 0 14 4 5 6
48.78% 3.66% 47.56% 60.00% 0.00% 40.00% 26.67% 33.33% 40.00%
Sân nhà 24 2 27 4 0 4 1 2 4
45.28% 3.77% 50.94% 50.00% 0.00% 50.00% 14.29% 28.57% 57.14%
Sân trung lập 8 1 2 4 0 3 0 0 1
72.73% 9.09% 18.18% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 8 0 10 13 0 7 3 3 1
44.44% 0.00% 55.56% 65.00% 0.00% 35.00% 42.86% 42.86% 14.29%
Ukraine - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EURO16/06/2016 15:59:00Ukraine(T)VSBắc Ireland
UEFA EURO21/06/2016 15:59:00Ukraine(T)VSBa Lan
WCPEU05/09/2016 18:45:00UkraineVSIceland
WCPEU06/10/2016 18:45:00Thổ Nhĩ KỳVSUkraine
WCPEU12/11/2016 19:45:00UkraineVSPhần Lan
Đức Formation: 451 Ukraine Formation: 451

Đội hình Đức:

Đội hình Ukraine:

Thủ môn Thủ môn
1 Manuel Neuer 12 Bernd Leno 22 Marc-Andre ter Stegen 12 Andriy Pyatov 1 Denys Oleksandrovych Boyko 23 Mykyta Shevchenko
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Mario Gotze
10 Lukas Podolski
23 Mario Gomez
6 Sami Khedira
8 Mesut Ozil
18 Toni Kroos
13 Thomas Muller
11 Julian Draxler
7 Bastian Schweinsteiger
9 Andre Schurrle
14 Emre Can
15 Julian Weigl
20 Leroy Sane
17 Jerome Boateng
4 Benedikt Howedes
2 Shkodran Mustafi
3 Jonas Hector
21 Joshua Kimmich
16 Jonathan Glao Tah
5 Mats Hummels
8 Roman Zozulya
11 Yevgen Seleznyov
15 Pylyp Budkovskyy
6 Taras Stepanenko
10 Yvgen Konoplyanka
7 Andrey Yarmolenko
19 Denys Viktorovych Garmash
16 Sergii Sydorchuk
4 Anatoliy Tymoschuk
14 Ruslan Rotan
18 Serhiy Rybalka
22 Oleksandr Karavayev
9 Viktor Kovalenko
21 Oleksandr Zinchenko
13 Vyacheslav Shevchuk
17 Artem Fedetskiy
20 Yaroslav Rakitskiy
3 Yevhen Khacheridi
5 Olexandr Kucher
2 Bohdan Butko
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Scotland10106811780.00%Chi tiết
2Bắc Ireland10105811780.00%Chi tiết
3Áo10108712570.00%Chi tiết
4San Marino10100703470.00%Chi tiết
5Anh111110713463.64%Chi tiết
6Wales11116704363.64%Chi tiết
7Armenia880503262.50%Chi tiết
8Albania982503262.50%Chi tiết
9Ba Lan10106622460.00%Chi tiết
10Iceland10105604260.00%Chi tiết
11Malta10100622460.00%Chi tiết
12Tây Ban Nha10109604260.00%Chi tiết
13Israel10106604260.00%Chi tiết
14Faroe Islands10100604260.00%Chi tiết
15Ukraine121210714358.33%Chi tiết
16Slovakia11117614254.55%Chi tiết
17Thụy Sĩ111110605154.55%Chi tiết
18Bồ Đào Nha887413150.00%Chi tiết
19Síp10102505050.00%Chi tiết
20Thổ Nhĩ Kỳ10107514150.00%Chi tiết
21Nga11107514150.00%Chi tiết
22Liechtenstein10100514150.00%Chi tiết
23Croatia10109505050.00%Chi tiết
24Séc10106514150.00%Chi tiết
25Georgia10102514150.00%Chi tiết
26ĐT CH Ireland12127624250.00%Chi tiết
27Kazakhstan10101523250.00%Chi tiết
28Romania11117515045.45%Chi tiết
29Montenegro1094405-144.44%Chi tiết
30Bosna và Hercegovina12128507-241.67%Chi tiết
31Hungary12126534141.67%Chi tiết
32Na Uy12127516-141.67%Chi tiết
33Thụy Điển12129525041.67%Chi tiết
34FYR Macedonia10103415-140.00%Chi tiết
35Ý10109406-240.00%Chi tiết
36Latvia10101424040.00%Chi tiết
37Bulgaria10105415-140.00%Chi tiết
38Belarus10103406-240.00%Chi tiết
39Andorra10100406-240.00%Chi tiết
40Azerbaijan10102406-240.00%Chi tiết
41Bỉ101010406-240.00%Chi tiết
42Slovenia12126417-333.33%Chi tiết
43Estonia10103325-230.00%Chi tiết
44Lithuania10103307-430.00%Chi tiết
45Phần Lan10106316-330.00%Chi tiết
46Moldova10102316-330.00%Chi tiết
47Serbia875214-228.57%Chi tiết
48Hy Lạp10106226-420.00%Chi tiết
49Hà Lan101010208-620.00%Chi tiết
50Đức101010208-620.00%Chi tiết
51Đan Mạch10106208-620.00%Chi tiết
52Gibraltar10100208-620.00%Chi tiết
53Luxembourg10100217-520.00%Chi tiết
54Pháp111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 250 86.20%
 Hòa 40 13.79%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Scotland, Bắc Ireland, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Pháp, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Hungary, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 12/06/2016 13:43:01

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Pháp1100213 
2Thụy Sĩ1100103 
3Romania1001120 
4Albania1001010 
Bảng B
1Wales1100213 
2Anh1010111 
3Nga1010111 
4Slovakia1001120 
Bảng C
1Ukraine0000000 
2Đức0000000 
3Ba Lan0000000 
4Bắc Ireland0000000 
Bảng D
1Croatia0000000 
2Séc0000000 
3Tây Ban Nha0000000 
4Thổ Nhĩ Kỳ0000000 
Bảng E
1Ý0000000 
2Thụy Điển0000000 
3Bỉ0000000 
4ĐT CH Ireland0000000 
Bảng F
1Iceland0000000 
2Bồ Đào Nha0000000 
3Hungary0000000 
4Áo0000000 
Bảng A
1Séc10712191422 
2Iceland1062217620 
3Thổ Nhĩ Kỳ1053214918 
4Hà Lan10415171413 
5Kazakhstan101277185 
6Latvia100556195 
Bảng B
1Bỉ1072124523 
2Wales1063111421 
3Bosna và Hercegovina10523171217 
4Israel10415161413 
5Síp10406161712 
6Andorra1000104360 
Bảng C
1Tây Ban Nha1090123327 
2Slovakia1071217822 
3Ukraine1061314419 
4Belarus1032581411 
5FYR Macedonia101186184 
6Luxembourg101186274 
Bảng D
1Đức1071224922 
2Ba Lan10631331021 
3ĐT CH Ireland1053219718 
4Scotland10433221215 
5Georgia1030710169 
6Gibraltar1000102560 
Bảng E
1Anh10100031330 
2Thụy Sĩ1070324821 
3Slovenia10514181116 
4Estonia103164910 
5Lithuania1031671810 
6San Marino100191361 
Bảng F
1Bắc Ireland1063116821 
2Romania1055011220 
3Hungary1044211916 
4Phần Lan1033491012 
5Hy Lạp101367146 
6Faroe Islands102086176 
Bảng G
1Áo1091022528 
2Nga1062221520 
3Thụy Điển1053215918 
4Montenegro10325101311 
5Liechtenstein101272265 
6Moldova100284162 
Bảng H
1Ý1073016724 
2Croatia1063120520 
Chú ý: -1pts
3Na Uy10613131019 
4Bulgaria1032591211 
5Azerbaijan101367186 
6Malta100283162 
Bảng I
1Bồ Đào Nha870111521 
2Albania842210514 
3Đan Mạch83328512 
4Serbia82158134 
Chú ý: -3pts
5Armenia80265142 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 272 89.47%
 Các trận chưa diễn ra 32 10.53%
 Tổng số bàn thắng 690 Trung bình 2.61 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Ba Lan 33 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Albania 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Thụy Sĩ 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Gibraltar 56 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 12/06/2016 13:43:01

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
12/06/2016 19:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
19℃~20℃ / 66°F~68°F
Các kênh trực tiếp:

CCTV5
TDM (Portuguese)
Thai TV Colour Channel 3
TDM (Sports)
TDM(HD)
HK NOW 651
Cập nhật: GMT+0800
12/06/2016 13:42:59
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.