Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Nhật Bản

Sagan Tosu

[17]
 (0:0

Vissel Kobe

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D129/08/15Vissel Kobe*7-1Sagan Tosu0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
JPN D102/05/15Sagan Tosu*1-1Vissel Kobe0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D102/11/14Sagan Tosu*2-1Vissel Kobe0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D119/07/14Vissel Kobe0-1Sagan Tosu*1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JLC21/05/14Vissel Kobe*3-2Sagan Tosu0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D125/08/12Vissel Kobe*0-0Sagan Tosu0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D131/03/12Sagan Tosu*3-0Vissel Kobe0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
JE Cup15/11/08Vissel Kobe*2-5Sagan Tosu0:3/4Thua kèoTrênl0-3Trên
JPN D227/09/06Vissel Kobe*2-0Sagan Tosu0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D223/08/06Sagan Tosu0-1Vissel Kobe*0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Sagan Tosu: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Sagan Tosu: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sagan Tosu Vissel Kobe
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Bại][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Vissel Kobe ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sagan Tosu 4 Thắng 2 Hòa 2 Bại
NHM đang rất lo lắng với phong độ của Sagan Tosu vì họ đã trải qua mạch 6 trận liền không thưởng thức được hương vị chiến thắng, nên trận này Sagan Tosu đá trên sân nhà thật không đáng tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sagan Tosu - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D129/05/16Sagan Tosu0-0Urawa Red Diamonds*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JLC25/05/16 Avispa Fukuoka1-1Sagan Tosu*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
JPN D121/05/16Sagan Tosu*0-1Omiya ArdijaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JLC18/05/16Sagan Tosu1-1Kawasaki Frontale*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
JPN D113/05/16FC Tokyo*0-0Sagan TosuH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D108/05/16Sanfrecce Hiroshima*3-0Sagan TosuB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D104/05/16Sagan Tosu*0-1Shonan BellmareB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D130/04/16 Vegalta Sendai*0-2Sagan TosuT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D124/04/16Sagan Tosu*0-1Jubilo IwataB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JLC20/04/16Yokohama F Marinos*1-0Sagan TosuB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D110/04/16Kawasaki Frontale*1-0Sagan TosuB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JLC06/04/16Sagan Tosu*1-1Vegalta SendaiH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D102/04/16Sagan Tosu*1-1Kashiwa ReysolH0:0HòaDướic1-0Trên
JLC27/03/16Albirex Niigata*1-0Sagan TosuB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D119/03/16Yokohama F Marinos*2-1Sagan TosuB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D112/03/16Sagan Tosu*1-1Ventforet Kofu H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
JPN D105/03/16Kashima Antlers*1-0Sagan TosuB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D127/02/16Sagan Tosu*2-1Avispa FukuokaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
JE Cup26/12/15Gamba Osaka*3-1Sagan TosuB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
JPN D122/11/15FC Tokyo*0-0Sagan TosuH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 2thắng(10.00%), 8hòa(40.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 8 10 1 5 3 0 0 0 1 3 7
10.00% 40.00% 50.00% 11.11% 55.56% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 27.27% 63.64%
Sagan Tosu - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 176 222 121 20 293 246
Sagan Tosu - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 91 130 131 112 75 156 182 114 87
16.88% 24.12% 24.30% 20.78% 13.91% 28.94% 33.77% 21.15% 16.14%
Sân nhà 46 76 68 48 27 69 95 61 40
17.36% 28.68% 25.66% 18.11% 10.19% 26.04% 35.85% 23.02% 15.09%
Sân trung lập 5 2 1 4 2 4 4 0 6
35.71% 14.29% 7.14% 28.57% 14.29% 28.57% 28.57% 0.00% 42.86%
Sân khách 40 52 62 60 46 83 83 53 41
15.38% 20.00% 23.85% 23.08% 17.69% 31.92% 31.92% 20.38% 15.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sagan Tosu - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 100 7 108 109 3 89 34 12 27
46.51% 3.26% 50.23% 54.23% 1.49% 44.28% 46.58% 16.44% 36.99%
Sân nhà 70 6 75 34 0 16 20 6 14
46.36% 3.97% 49.67% 68.00% 0.00% 32.00% 50.00% 15.00% 35.00%
Sân trung lập 3 0 3 1 0 2 0 0 2
50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 27 1 30 74 3 71 14 6 11
46.55% 1.72% 51.72% 50.00% 2.03% 47.97% 45.16% 19.35% 35.48%
Sagan Tosu - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JLC05/06/2016 05:00:00Sagan TosuVSKashiwa Reysol
JPN D111/06/2016 10:00:00Nagoya Grampus EightVSSagan Tosu
JPN D118/06/2016 10:00:00Sagan TosuVSGamba Osaka
JPN D125/06/2016 10:00:00Albirex NiigataVSSagan Tosu
JPN D102/07/2016 05:00:00Sagan TosuVSFC Tokyo
Vissel Kobe - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D129/05/16Omiya Ardija2-2Vissel Kobe*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
JLC25/05/16Vissel Kobe*4-0Nagoya Grampus EightT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
JPN D121/05/16Vissel Kobe*0-1Yokohama F MarinosB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
JLC18/05/16Ventforet Kofu0-2Vissel Kobe*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D114/05/16Kawasaki Frontale*3-1Vissel Kobe B0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN D108/05/16Nagoya Grampus Eight*0-1Vissel KobeT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D104/05/16Vissel Kobe*4-1Jubilo IwataT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D130/04/16Kashiwa Reysol*2-0Vissel KobeB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D124/04/16Vissel Kobe*2-2Vegalta SendaiH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
JLC20/04/16Vissel Kobe*1-1Omiya ArdijaH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D110/04/16Vissel Kobe*0-0Avispa FukuokaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D102/04/16Shonan Bellmare1-2Vissel Kobe*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
JLC27/03/16Vissel Kobe4-1Kashima Antlers*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
JLC23/03/16Jubilo Iwata1-2Vissel Kobe*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D119/03/16Vissel Kobe2-1Gamba Osaka*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D111/03/16FC Tokyo*1-0Vissel KobeB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D105/03/16Vissel Kobe6-3Albirex Niigata*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
JPN D127/02/16Vissel Kobe*0-2Ventforet KofuB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF21/02/16FC Gifu0-1Vissel Kobe*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
JE Cup26/12/15 Vissel Kobe(T)0-3Urawa Red Diamonds*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 5 3 2 0 0 1 5 1 3
50.00% 20.00% 30.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 100.00% 55.56% 11.11% 33.33%
Vissel Kobe - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 146 264 166 21 319 278
Vissel Kobe - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 99 120 140 130 108 166 193 136 102
16.58% 20.10% 23.45% 21.78% 18.09% 27.81% 32.33% 22.78% 17.09%
Sân nhà 58 68 65 63 39 72 100 60 61
19.80% 23.21% 22.18% 21.50% 13.31% 24.57% 34.13% 20.48% 20.82%
Sân trung lập 3 3 3 3 3 3 6 4 2
20.00% 20.00% 20.00% 20.00% 20.00% 20.00% 40.00% 26.67% 13.33%
Sân khách 38 49 72 64 66 91 87 72 39
13.15% 16.96% 24.91% 22.15% 22.84% 31.49% 30.10% 24.91% 13.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Vissel Kobe - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 98 5 102 142 6 127 31 18 37
47.80% 2.44% 49.76% 51.64% 2.18% 46.18% 36.05% 20.93% 43.02%
Sân nhà 70 3 69 45 0 38 20 10 23
49.30% 2.11% 48.59% 54.22% 0.00% 45.78% 37.74% 18.87% 43.40%
Sân trung lập 4 2 2 1 0 3 0 1 1
50.00% 25.00% 25.00% 25.00% 0.00% 75.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 24 0 31 96 6 86 11 7 13
43.64% 0.00% 56.36% 51.06% 3.19% 45.74% 35.48% 22.58% 41.94%
Vissel Kobe - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JLC05/06/2016 05:00:00Shonan BellmareVSVissel Kobe
JPN D111/06/2016 07:00:00Vissel KobeVSSanfrecce Hiroshima
JPN D118/06/2016 10:00:00Vissel KobeVSKashima Antlers
JPN D125/06/2016 10:00:00Urawa Red DiamondsVSVissel Kobe
JPN D102/07/2016 05:00:00Ventforet KofuVSVissel Kobe
Sagan Tosu Formation: 442 Vissel Kobe Formation: 451

Đội hình Sagan Tosu:

Đội hình Vissel Kobe:

Thủ môn Thủ môn
33 Akihiro Hayashi 1 Taku Akahoshi 21 Ayumi Niekawa 12 Shugo Tsuji 18 Kim Seung Gyu 30 Kenta Tokushige 22 Kaito Yamamoto 21 Koki Matsuzawa
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Yohei Toyoda
39 Shohei Okada
18 Takamitsu Tomiyama
25 Ryota Hayasaka
26 Shuto Hira
14 Yoshiki Takahasi
10 Kim Min Woo
16 Choi Sung Keun
24 Daichi Kamada
22 Kei Ikeda
19 Jumpei Kusukami
20 Keiya Nakami
9 Baek Sung Dong
30 Akito Fukuta
6 Tomotaka Okamoto
29 Hiroyuki Taniguchi
8 Masato Fujita
5 Kim Min Hyeok
2 Hiromu Mitsumaru
4 Teruaki Kobayashi
36 Naoya kikuchi
15 Ryuhei Niwa
23 Yutaka Yoshida
13 Tatsuya Sakai
3 Isozaki Keita
9 Daisuke Ishizu
29 Yosuke Tashiro
11 Leandro Montera Da Silva
7 Pedro Bispo Moreira Junior
24 Masatoshi Mihara
19 Kazuma Watanabe
14 Naoyuki Fujita
20 Asahi Masuyama
17 Hideo Tanaka
33 Taisuke Muramatsu
32 Ryosuke Maeda
23 Yoshiki Matsushita
15 Seigo Kobayashi
31 Yuya Nakasaka
13 Keijiro Ogawa
3 Takahito Soma
39 Masahiko Inoha
6 Shunki Takahashi
5 Takuya Iwanami
4 Kunie Kitamoto
8 Shohei Takahashi
2 Yudai Tanaka
34 So Fujitani
25 Junya Higashi
26 Shinji Yamaguchi
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Omiya Ardija14144923664.29%Chi tiết
2Kawasaki Frontale14149824457.14%Chi tiết
3Ventforet Kofu14142815357.14%Chi tiết
4Jubilo Iwata14143725250.00%Chi tiết
5Vegalta Sendai14144707050.00%Chi tiết
6Urawa Red Diamonds121212615150.00%Chi tiết
7Kashima Antlers141414707050.00%Chi tiết
8Yokohama F Marinos141410707050.00%Chi tiết
9Kashiwa Reysol14145725250.00%Chi tiết
10Gamba Osaka131310607-146.15%Chi tiết
11Sanfrecce Hiroshima131311607-146.15%Chi tiết
12Albirex Niigata14146617-142.86%Chi tiết
13FC Tokyo12129507-241.67%Chi tiết
14Nagoya Grampus Eight13135526-138.46%Chi tiết
15Vissel Kobe13137508-338.46%Chi tiết
16Avispa Fukuoka13131508-338.46%Chi tiết
17Sagan Tosu13136517-238.46%Chi tiết
18Shonan Bellmare14143509-435.71%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 49 38.28%
 Hòa 14 10.94%
 Đội khách thắng kèo 65 50.78%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Omiya Ardija, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shonan Bellmare, 35.71%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Nagoya Grampus Eight, Kashima Antlers, 57.14%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Shonan Bellmare, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Omiya Ardija, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Nagoya Grampus Eight, 16.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nagoya Grampus Eight, 15.38%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/06/2016 09:10:03

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/06/2016 10:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Các kênh trực tiếp:

CABLE TV 61
CABLE TV 201
Cập nhật: GMT+0800
02/06/2016 09:10:02
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.