Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Nhật Bản

Nagoya Grampus Eight

[16]
 (0:1/2

Avispa Fukuoka

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D102/06/16Avispa Fukuoka*0-0Nagoya Grampus Eight0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D131/07/11Avispa Fukuoka0-3Nagoya Grampus Eight*1:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D129/05/11Nagoya Grampus Eight*5-2Avispa Fukuoka0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D126/11/06Nagoya Grampus Eight*2-0Avispa Fukuoka0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D121/03/06Avispa Fukuoka*0-1Nagoya Grampus Eight0:0Thua kèoDướil0-1Trên

Cộng 5 trận đấu, Nagoya Grampus Eight: 4thắng(80.00%), 1hòa(20.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, Nagoya Grampus Eight: 4thắng kèo(80.00%), 1hòa(20.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 2trận trên, 3trận dưới, 2trận chẵn, 3trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Nagoya Grampus Eight Avispa Fukuoka
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Nagoya Grampus ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Nagoya Grampus Eight 4 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Đội thăng hạng Avispa Fukuoka đang đứng bét bảng, cho thấy họ sở hữu thực lực rất yếu kém. Như vậy, sẽ không gì ngạc nhiên nếu trận này Avispa Fukuoka nhận thất bại trên sân đối phương.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Nagoya Grampus Eight - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D125/09/16Vegalta Sendai*1-2Nagoya Grampus EightT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D117/09/16Nagoya Grampus Eight1-3Gamba Osaka*B1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D110/09/16Albirex Niigata*0-1Nagoya Grampus EightT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
JE Cup03/09/16Nagoya Grampus Eight(T)*0-1AC Nagano ParceiroB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D127/08/16Nagoya Grampus Eight1-1FC Tokyo*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D120/08/16Kashiwa Reysol*3-1Nagoya Grampus EightB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
JPN D113/08/16Nagoya Grampus Eight0-2Urawa Red Diamonds*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D106/08/16Sanfrecce Hiroshima*2-0Nagoya Grampus EightB0:1Thua kèoDướic2-0Trên
JPN D130/07/16Yokohama F Marinos*0-0Nagoya Grampus EightH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D123/07/16Nagoya Grampus Eight*1-3Ventforet KofuB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN D117/07/16Sagan Tosu*0-0Nagoya Grampus EightH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D113/07/16Kashima Antlers*3-0Nagoya Grampus EightB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D109/07/16 Nagoya Grampus Eight0-3Kawasaki Frontale*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D102/07/16Omiya Ardija*1-0Nagoya Grampus Eight B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D125/06/16Gamba Osaka*3-3Nagoya Grampus EightH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
JPN D118/06/16Nagoya Grampus Eight1-1Kashiwa Reysol*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D111/06/16Nagoya Grampus Eight*0-1Sagan TosuB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
JLC05/06/16Jubilo Iwata*1-3Nagoya Grampus EightT0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
JPN D102/06/16Avispa Fukuoka*0-0Nagoya Grampus EightH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D129/05/16Shonan Bellmare2-1Nagoya Grampus Eight*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 6hòa(30.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 6 11 0 2 5 0 0 1 3 4 5
15.00% 30.00% 55.00% 0.00% 28.57% 71.43% 0.00% 0.00% 100.00% 25.00% 33.33% 41.67%
Nagoya Grampus Eight - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 142 310 172 14 328 310
Nagoya Grampus Eight - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 118 145 158 126 91 132 236 164 106
18.50% 22.73% 24.76% 19.75% 14.26% 20.69% 36.99% 25.71% 16.61%
Sân nhà 68 69 86 54 37 59 111 81 63
21.66% 21.97% 27.39% 17.20% 11.78% 18.79% 35.35% 25.80% 20.06%
Sân trung lập 8 5 3 6 5 6 7 9 5
29.63% 18.52% 11.11% 22.22% 18.52% 22.22% 25.93% 33.33% 18.52%
Sân khách 42 71 69 66 49 67 118 74 38
14.14% 23.91% 23.23% 22.22% 16.50% 22.56% 39.73% 24.92% 12.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nagoya Grampus Eight - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 128 6 147 108 3 99 48 26 35
45.55% 2.14% 52.31% 51.43% 1.43% 47.14% 44.04% 23.85% 32.11%
Sân nhà 85 5 118 29 0 25 17 6 12
40.87% 2.40% 56.73% 53.70% 0.00% 46.30% 48.57% 17.14% 34.29%
Sân trung lập 7 1 6 4 0 4 1 2 1
50.00% 7.14% 42.86% 50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 36 0 23 75 3 70 30 18 22
61.02% 0.00% 38.98% 50.68% 2.03% 47.30% 42.86% 25.71% 31.43%
Nagoya Grampus Eight - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D122/10/2016 05:00:00Nagoya Grampus EightVSJubilo Iwata
JPN D129/10/2016 05:00:00Vissel KobeVSNagoya Grampus Eight
JPN D103/11/2016 04:30:00Nagoya Grampus EightVSShonan Bellmare
JPN D226/02/2017 05:00:00Nagoya Grampus EightVSFagiano Okayama
JPN D204/03/2017 05:00:00Nagoya Grampus EightVSFC Gifu
Avispa Fukuoka - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D125/09/16Avispa Fukuoka1-4Vissel Kobe*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D117/09/16Shonan Bellmare*0-2Avispa Fukuoka T0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
JPN D110/09/16Kawasaki Frontale*3-1Avispa FukuokaB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
JE Cup07/09/16Avispa Fukuoka*1-1Renofa YamaguchiH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[2-4]
JLC04/09/16Avispa Fukuoka0-2FC Tokyo*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
JLC31/08/16FC Tokyo*1-1Avispa FukuokaH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JE Cup28/08/16Avispa Fukuoka*7-2Kagoshima UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl2-2Trên
JPN D124/08/16Avispa Fukuoka2-3Jubilo Iwata*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D120/08/16Albirex Niigata*3-0Avispa FukuokaB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D114/08/16 Avispa Fukuoka1-2Kashima Antlers*B1:0HòaTrênl0-1Trên
JPN D106/08/16Omiya Ardija*1-0Avispa FukuokaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D130/07/16Avispa Fukuoka1-1Vegalta Sendai*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
JPN D123/07/16Avispa Fukuoka2-3Sagan Tosu*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D117/07/16Gamba Osaka*0-0Avispa FukuokaH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D113/07/16Avispa Fukuoka2-1FC Tokyo*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D109/07/16Yokohama F Marinos*3-0Avispa FukuokaB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D102/07/16 Avispa Fukuoka1-2Urawa Red Diamonds* B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
JPN D125/06/16Kashima Antlers*2-0Avispa FukuokaB0:1 1/2Thua kèoDướic2-0Trên
JPN D118/06/16Avispa Fukuoka2-2Kawasaki Frontale*H1:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
JPN D111/06/16Ventforet Kofu*1-0Avispa FukuokaB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 5 12 2 3 6 0 0 0 1 2 6
15.00% 25.00% 60.00% 18.18% 27.27% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 22.22% 66.67%
Avispa Fukuoka - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 151 250 146 11 275 283
Avispa Fukuoka - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 76 114 150 106 112 158 205 129 66
13.62% 20.43% 26.88% 19.00% 20.07% 28.32% 36.74% 23.12% 11.83%
Sân nhà 45 61 68 51 43 68 95 68 37
16.79% 22.76% 25.37% 19.03% 16.04% 25.37% 35.45% 25.37% 13.81%
Sân trung lập 2 5 6 2 5 8 5 5 2
10.00% 25.00% 30.00% 10.00% 25.00% 40.00% 25.00% 25.00% 10.00%
Sân khách 29 48 76 53 64 82 105 56 27
10.74% 17.78% 28.15% 19.63% 23.70% 30.37% 38.89% 20.74% 10.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Avispa Fukuoka - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 73 3 83 136 5 125 30 25 26
45.91% 1.89% 52.20% 51.13% 1.88% 46.99% 37.04% 30.86% 32.10%
Sân nhà 47 3 60 44 3 42 17 12 17
42.73% 2.73% 54.55% 49.44% 3.37% 47.19% 36.96% 26.09% 36.96%
Sân trung lập 5 0 6 3 0 3 0 1 1
45.45% 0.00% 54.55% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 21 0 17 89 2 80 13 12 8
55.26% 0.00% 44.74% 52.05% 1.17% 46.78% 39.39% 36.36% 24.24%
Avispa Fukuoka - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D122/10/2016 05:00:00Avispa FukuokaVSVentforet Kofu
JPN D129/10/2016 05:00:00Sanfrecce HiroshimaVSAvispa Fukuoka
JPN D103/11/2016 04:30:00Avispa FukuokaVSKashiwa Reysol
INTERF12/11/2016 11:00:00Việt NamVSAvispa Fukuoka
JPN NYC02/02/2017 02:00:00Yokohama FC(T)VSAvispa Fukuoka
Nagoya Grampus Eight Formation: 433 Avispa Fukuoka Formation: 433

Đội hình Nagoya Grampus Eight:

Đội hình Avispa Fukuoka:

Thủ môn Thủ môn
1 Seigo Narazaki 28 Kota Ogi 21 Koji Nishimura 16 Yohei Takeda 23 Lee Beom Young 1 Ryuichi Kamiyama 25 Kaneda Akishige
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Yoshizumi Ogawa
11 Kensuke Nagai
9 Robin Simovic
32 Kengo Kawamata
18 Ryunosuke Noda
38 Riki Matsuda
22 Tomoya Koyamatsu
27 Koki Sugimori
34 Gustavo Santos Costa
8 Ha Dae Sung
7 Taishi Taguchi
15 Lee Seung Hee
17 Tomokazu Myojin
Takahiro Ohgihara
14 Ryota Tanabe
20 Asahi Yada
23 Ryota Aoki
26 Yuto Mori
29 Ryuji Izumi
Marcus Tulio Tanaka
2 Akira Takeuchi
13 Ryota Isomura
6 Shota Kobayashi
33 Michihiro Yasuda
3 Ludvig Ohman
Ryusuke Sakai
5 Shun Obu
19 Kisho Yano
24 Ryo Takahashi
14 Shoki Hirai
10 Hisashi Jogo
7 Takeshi Kanamori
11 Daisuke Sakata
17 Wellington Luis de Sousa
9 Takayuki Nakahara
Yuta Mikado
27 Takahiro Kunimoto
21 Takehiro Tomiyasu
22 Hokuto Nakamura
33 Jun Suzuki
15 Toshiya Sueyoshi
13 Hirotaka Tameda
8 Shuto Nakahara
16 Yuta Mishima
6 Luis Danilson Cordoba Rodriguez
Yuichi Komano
2 Mizuki Hamada
18 Masashi Kamekawa
20 Kim Hyun Hoon
19 Shunsuke Tsutsumi
29 Kenta Furube
3 Takumi Abe
5 Yuki Saneto
26 Yu Tamura
30 Koki Shimosaka
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Omiya Ardija30301019381163.33%Chi tiết
2Kawasaki Frontale3030241749856.67%Chi tiết
3Urawa Red Diamonds30302917112556.67%Chi tiết
4Vissel Kobe30301515114150.00%Chi tiết
5Yokohama F Marinos30302015015050.00%Chi tiết
6Kashiwa Reysol30301315411450.00%Chi tiết
7Ventforet Kofu3030415510550.00%Chi tiết
8Sagan Tosu30301414214046.67%Chi tiết
9Sanfrecce Hiroshima30302314115-146.67%Chi tiết
10Gamba Osaka30302314115-146.67%Chi tiết
11Kashima Antlers30302814115-146.67%Chi tiết
12Vegalta Sendai30301013017-443.33%Chi tiết
13Jubilo Iwata3030813413043.33%Chi tiết
14Albirex Niigata30301512216-440.00%Chi tiết
15Nagoya Grampus Eight3030712315-340.00%Chi tiết
16FC Tokyo30301911217-636.67%Chi tiết
17Avispa Fukuoka3030211217-636.67%Chi tiết
18Shonan Bellmare3030610218-833.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 122 42.21%
 Hòa 38 13.15%
 Đội khách thắng kèo 129 44.64%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Omiya Ardija, 63.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shonan Bellmare, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Urawa Red Diamonds, Omiya Ardija, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Shonan Bellmare, 13.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Omiya Ardija, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách FC Tokyo, Avispa Fukuoka, 33.33%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ventforet Kofu, 16.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 01/10/2016 12:40:48

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Kawasaki Frontale302064633366 
2Urawa Red Diamonds302046532664 
3Kashima Antlers301857512759 
4Gamba Osaka301569453351 
5Kashiwa Reysol301488453950 
6Sanfrecce Hiroshima301479533649 
7Omiya Ardija3012117333147 
8Vissel Kobe3013710494046 
9Yokohama F Marinos301299443345 
10FC Tokyo3011712343840 
11Sagan Tosu3010911283039 
12Vegalta Sendai3011415334437 
13Jubilo Iwata3071112344632 
14Ventforet Kofu3061014305128 
15Albirex Niigata307617294227 
16Nagoya Grampus Eight306816315126 
17Shonan Bellmare305520245220 
18Avispa Fukuoka304719245119 
Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Kashima Antlers171232291039 
2Kawasaki Frontale171151331538 
3Urawa Red Diamonds171034261633 
4Sanfrecce Hiroshima17854321829 
5Omiya Ardija17755171826 
6Gamba Osaka17737222024 
7Kashiwa Reysol17665202124 
8Jubilo Iwata17656212323 
9FC Tokyo17656161823 
10Vegalta Sendai17728202523 
11Yokohama F Marinos17647211922 
12Vissel Kobe17557232520 
13Albirex Niigata17467192518 
14Nagoya Grampus Eight17458242917 
15Sagan Tosu17458101517 
16Shonan Bellmare17449182716 
17Ventforet Kofu17368183115 
18Avispa Fukuoka172510112511 
Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Urawa Red Diamonds131012271031 
2Kawasaki Frontale13913301828 
3Gamba Osaka13832231327 
4Vissel Kobe13823261526 
5Kashiwa Reysol13823251826 
6Yokohama F Marinos13652231423 
7Sagan Tosu13643181522 
8Omiya Ardija13562161321 
9Kashima Antlers13625221720 
10Sanfrecce Hiroshima13625211820 
11FC Tokyo13526182017 
12Vegalta Sendai13427131914 
13Ventforet Kofu13346122013 
14Albirex Niigata13301010179 
15Jubilo Iwata1316613239 
16Nagoya Grampus Eight132387229 
17Avispa Fukuoka1322913268 
18Shonan Bellmare1311116254 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 270 88.24%
 Các trận chưa diễn ra 36 11.76%
 Chiến thắng trên sân nhà 105 38.89%
 Trận hòa 65 24.07%
 Chiến thắng trên sân khách 100 37.04%
 Tổng số bàn thắng 703 Trung bình 2.60 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 361 Trung bình 1.34 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 342 Trung bình 1.27 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Kawasaki Frontale 63 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Kawasaki Frontale,Urawa Red Diamonds 32 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Kawasaki Frontale 31 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Shonan Bellmare,Avispa Fukuoka 24 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Shonan Bellmare 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Avispa Fukuoka 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Urawa Red Diamonds 26 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Kashima Antlers 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Urawa Red Diamonds 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Shonan Bellmare 52 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Shonan Bellmare,Avispa Fukuoka 27 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Albirex Niigata,Nagoya Grampus Eight 27 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 01/10/2016 12:40:48

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
01/10/2016 05:00:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
27℃~28℃ / 81°F~82°F
Cập nhật: GMT+0800
20/10/2017 22:14:44
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.