Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Nhật Bản

Sanfrecce Hiroshima

[10]
 (0:1/2

FC Tokyo

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D115/06/16FC Tokyo*1-1Sanfrecce Hiroshima0:0HòaDướic0-0Dưới
JE Cup26/12/15 FC Tokyo(T)1-1Sanfrecce Hiroshima*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D103/10/15Sanfrecce Hiroshima*0-1FC Tokyo0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JLC27/05/15Sanfrecce Hiroshima*1-1FC Tokyo0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D118/04/15FC Tokyo*1-2Sanfrecce Hiroshima0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D122/10/14FC Tokyo*2-1Sanfrecce Hiroshima0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D112/04/14Sanfrecce Hiroshima*1-0FC Tokyo0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
JE Cup29/12/13FC Tokyo(T)*0-0Sanfrecce Hiroshima0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D131/08/13Sanfrecce Hiroshima*1-2FC Tokyo0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D106/07/13FC Tokyo*0-1Sanfrecce Hiroshima0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Sanfrecce Hiroshima: 3thắng(30.00%), 4hòa(40.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Sanfrecce Hiroshima: 4thắng kèo(40.00%), 1hòa(10.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sanfrecce Hiroshima FC Tokyo
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - FC Tokyo ★★★       Thành tích giữa hai đội - Sanfrecce Hiroshima 3 Thắng 4 Hòa 3 Bại
Sanfrecce Hiroshima toàn thua cả 2 trận sân nhà gần nhất, hơn nữa, trận thua 0-3 vừa qua ảnh hưởng nặng nề tới niềm tin của các cầu thủ. Vậy thế, chắc chắn trận này Sanfrecce Hiroshima sẽ nếm mùi thất bại trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sanfrecce Hiroshima - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D125/09/16Urawa Red Diamonds*3-0Sanfrecce HiroshimaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D117/09/16Sagan Tosu*2-3Sanfrecce HiroshimaT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D110/09/16Sanfrecce Hiroshima*0-1Omiya ArdijaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JLC04/09/16Gamba Osaka6-3Sanfrecce Hiroshima*B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
JLC31/08/16Sanfrecce Hiroshima*1-1Gamba OsakaH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D127/08/16Vegalta Sendai0-2Sanfrecce Hiroshima*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D120/08/16Sanfrecce Hiroshima*0-1Ventforet KofuB0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D113/08/16Shonan Bellmare1-2Sanfrecce Hiroshima*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D106/08/16Sanfrecce Hiroshima*2-0Nagoya Grampus EightT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
JPN D130/07/16Gamba Osaka*1-0Sanfrecce HiroshimaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D123/07/16Sanfrecce Hiroshima*2-0Vissel KobeT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D117/07/16Sanfrecce Hiroshima*2-2Yokohama F MarinosH0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN D113/07/16Kashiwa Reysol3-3Sanfrecce Hiroshima*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-3Trên
JPN D109/07/16Sanfrecce Hiroshima*2-4Kashima AntlersB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN D102/07/16Sanfrecce Hiroshima*3-0Jubilo IwataT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D125/06/16Ventforet Kofu0-3Sanfrecce Hiroshima*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D118/06/16Sanfrecce Hiroshima4-2Urawa Red Diamonds*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
JPN D115/06/16FC Tokyo*1-1Sanfrecce HiroshimaH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D111/06/16Vissel Kobe1-1Sanfrecce Hiroshima*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
JPN D129/05/16Avispa Fukuoka0-4Sanfrecce Hiroshima*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 4 2 3 0 0 0 5 3 3
45.00% 25.00% 30.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 27.27% 27.27%
Sanfrecce Hiroshima - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 147 271 176 27 315 306
Sanfrecce Hiroshima - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 149 128 147 109 88 134 201 154 132
23.99% 20.61% 23.67% 17.55% 14.17% 21.58% 32.37% 24.80% 21.26%
Sân nhà 84 65 66 46 35 63 92 67 74
28.38% 21.96% 22.30% 15.54% 11.82% 21.28% 31.08% 22.64% 25.00%
Sân trung lập 14 6 12 9 5 10 12 12 12
30.43% 13.04% 26.09% 19.57% 10.87% 21.74% 26.09% 26.09% 26.09%
Sân khách 51 57 69 54 48 61 97 75 46
18.28% 20.43% 24.73% 19.35% 17.20% 21.86% 34.77% 26.88% 16.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sanfrecce Hiroshima - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 161 3 137 95 2 82 44 34 40
53.49% 1.00% 45.51% 53.07% 1.12% 45.81% 37.29% 28.81% 33.90%
Sân nhà 107 3 92 16 0 10 15 16 26
52.97% 1.49% 45.54% 61.54% 0.00% 38.46% 26.32% 28.07% 45.61%
Sân trung lập 9 0 9 10 0 6 3 4 2
50.00% 0.00% 50.00% 62.50% 0.00% 37.50% 33.33% 44.44% 22.22%
Sân khách 45 0 36 69 2 66 26 14 12
55.56% 0.00% 44.44% 50.36% 1.46% 48.18% 50.00% 26.92% 23.08%
Sanfrecce Hiroshima - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D122/10/2016 05:00:00Kawasaki FrontaleVSSanfrecce Hiroshima
JPN D129/10/2016 05:00:00Sanfrecce HiroshimaVSAvispa Fukuoka
JPN D103/11/2016 05:00:00Albirex NiigataVSSanfrecce Hiroshima
FC Tokyo - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D125/09/16Gamba Osaka*3-3FC TokyoH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-2Trên
JPN D117/09/16FC Tokyo1-3Urawa Red Diamonds*B1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
JPN D110/09/16FC Tokyo*3-0Shonan BellmareT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JLC04/09/16Avispa Fukuoka0-2FC Tokyo*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JLC31/08/16FC Tokyo*1-1Avispa FukuokaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D127/08/16Nagoya Grampus Eight1-1FC Tokyo*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D120/08/16FC Tokyo*1-0Yokohama F MarinosT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D113/08/16Vissel Kobe*4-1FC TokyoB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D106/08/16FC Tokyo*3-2Jubilo IwataT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
JPN D130/07/16Albirex Niigata*0-1FC TokyoT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D123/07/16Kawasaki Frontale*1-0FC TokyoB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D117/07/16FC Tokyo*0-1Kashiwa ReysolB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D113/07/16Avispa Fukuoka2-1FC Tokyo*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D109/07/16FC Tokyo*1-0Ventforet KofuT0:1HòaDướil1-0Trên
JPN D102/07/16Sagan Tosu*3-2FC TokyoB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D125/06/16Yokohama F Marinos*0-1FC TokyoT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D122/06/16Urawa Red Diamonds*3-2FC TokyoB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
JPN D118/06/16FC Tokyo*1-1Albirex NiigataH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D115/06/16FC Tokyo*1-1Sanfrecce HiroshimaH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D111/06/16Jubilo Iwata(T)0-0FC Tokyo*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 4 3 2 0 1 0 3 2 5
35.00% 30.00% 35.00% 44.44% 33.33% 22.22% 0.00% 100.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
FC Tokyo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 190 281 165 20 346 310
FC Tokyo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 126 158 165 130 77 153 227 161 115
19.21% 24.09% 25.15% 19.82% 11.74% 23.32% 34.60% 24.54% 17.53%
Sân nhà 72 68 75 54 28 68 95 65 69
24.24% 22.90% 25.25% 18.18% 9.43% 22.90% 31.99% 21.89% 23.23%
Sân trung lập 11 14 17 8 6 12 17 15 12
19.64% 25.00% 30.36% 14.29% 10.71% 21.43% 30.36% 26.79% 21.43%
Sân khách 43 76 73 68 43 73 115 81 34
14.19% 25.08% 24.09% 22.44% 14.19% 24.09% 37.95% 26.73% 11.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Tokyo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 147 6 177 104 2 73 45 30 33
44.55% 1.82% 53.64% 58.10% 1.12% 40.78% 41.67% 27.78% 30.56%
Sân nhà 93 6 112 18 0 9 15 12 15
44.08% 2.84% 53.08% 66.67% 0.00% 33.33% 35.71% 28.57% 35.71%
Sân trung lập 17 0 23 6 0 3 3 1 1
42.50% 0.00% 57.50% 66.67% 0.00% 33.33% 60.00% 20.00% 20.00%
Sân khách 37 0 42 80 2 61 27 17 17
46.84% 0.00% 53.16% 55.94% 1.40% 42.66% 44.26% 27.87% 27.87%
FC Tokyo - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JLC05/10/2016 10:30:00FC TokyoVSUrawa Red Diamonds
JLC09/10/2016 10:30:00Urawa Red DiamondsVSFC Tokyo
JPN D122/10/2016 05:00:00FC TokyoVSKashima Antlers
JPN D129/10/2016 05:00:00FC TokyoVSVegalta Sendai
JPN D103/11/2016 05:00:00Omiya ArdijaVSFC Tokyo
Sanfrecce Hiroshima Formation: 361 FC Tokyo Formation: 451

Đội hình Sanfrecce Hiroshima:

Đội hình FC Tokyo:

Thủ môn Thủ môn
Takuto Hayashi 13 Takuya Masuda 21 Ryotaro Hironaga 47 Yota Akimoto 13 Tatsuya Enomoto 31 Kentaro Kako Go Hatano
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Peter Utaka
11 Hisato Sato
22 Yusuke Minagawa
31 Takumi Miyayoshi
Anderson Jose Lopes de Souza
14 Mihael Mikic
6 Toshihiro Aoyama
30 Makoto Akira Shibasaki
28 Takuya Marutani
18 Yoshifumi Kashiwa
25 Yusuke Chajima
7 Koji Morisaki
27 Kim Byeom Yong
24 Yoichi Naganuma
29 Tsukasa Morishima
4 Hiroki Mizumoto
5 Kazuhiko Chiba
33 Tsukasa Shiotani
16 Kohei Shimizu
8 Kazuyuki Morisaki
Yuki Nogami
37 Kazuya Miyahara
34 Soya Takahashi
35 Naoki Otani
19 Sho Sasaki
26 Yasumasa Kawasaki
20 Ryoichi Maeda
9 Sota Hirayama
16 Nathan Burns
23 Yohei Hayashi
11 Luiz Guilherme da Conceicao Silva, Muriqui
44 Takuma Abe
10 Yohei Kajiyama
17 Hiroki Kawano
27 Sotan Tanabe
38 Keigo Higashi
39 Nakajima Shoya
18 Naohiro Ishikawa
22 Naotake Hanyu
48 Kota Mizunuma
4 Hideto Takahashi
37 Kento Hashimoto
34 Hideyuki Nozawan
19 Tasuku Hiraoka
24 Wataru Sasaki
32 Yoo In Soo
7 Takuji Yonemoto
2 Yuhei Tokunaga
3 Masato Morishige
5 Maruyama Yuuichi
6 Sei Muroya
29 Kazunori Yoshimoto
25 Ryoya Ogawa
26 takahiro YANAGI
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.82
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Omiya Ardija30301019381163.33%Chi tiết
2Kawasaki Frontale3030241749856.67%Chi tiết
3Urawa Red Diamonds30302917112556.67%Chi tiết
4Vissel Kobe30301515114150.00%Chi tiết
5Yokohama F Marinos30302015015050.00%Chi tiết
6Kashiwa Reysol30301315411450.00%Chi tiết
7Ventforet Kofu3030415510550.00%Chi tiết
8Sagan Tosu30301414214046.67%Chi tiết
9Sanfrecce Hiroshima30302314115-146.67%Chi tiết
10Gamba Osaka30302314115-146.67%Chi tiết
11Kashima Antlers30302814115-146.67%Chi tiết
12Vegalta Sendai30301013017-443.33%Chi tiết
13Jubilo Iwata3030813413043.33%Chi tiết
14Albirex Niigata30301512216-440.00%Chi tiết
15Nagoya Grampus Eight3030712315-340.00%Chi tiết
16FC Tokyo30301911217-636.67%Chi tiết
17Avispa Fukuoka3030211217-636.67%Chi tiết
18Shonan Bellmare3030610218-833.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 122 42.21%
 Hòa 38 13.15%
 Đội khách thắng kèo 129 44.64%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Omiya Ardija, 63.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shonan Bellmare, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Urawa Red Diamonds, Omiya Ardija, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Shonan Bellmare, 13.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Omiya Ardija, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách FC Tokyo, Avispa Fukuoka, 33.33%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ventforet Kofu, 16.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 01/10/2016 11:22:45

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
01/10/2016 10:00:00
Thời tiết:
 Trờ âm u
Nhiệt độ:
16℃~17℃ / 61°F~63°F
Cập nhật: GMT+0800
01/10/2016 11:22:44
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.