Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Nhật Bản

Jubilo Iwata

[16]
 (3/4:0

Urawa Red Diamonds

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D106/03/16Urawa Red Diamonds*1-2Jubilo Iwata0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF11/02/15Urawa Red Diamonds*3-1Jubilo Iwata0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
JPN D131/07/13Jubilo Iwata*1-2Urawa Red Diamonds0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D106/04/13Urawa Red Diamonds*2-1Jubilo Iwata0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D128/07/12Urawa Red Diamonds*2-0Jubilo Iwata0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D106/05/12Jubilo Iwata*2-2Urawa Red Diamonds0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
JLC04/04/12Jubilo Iwata*4-3Urawa Red Diamonds0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
JPN D103/11/11Urawa Red Diamonds*0-3Jubilo Iwata0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D117/07/11Jubilo Iwata*1-1Urawa Red Diamonds0:0HòaDướic0-1Trên
JE Cup17/11/10Urawa Red Diamonds*1-0Jubilo Iwata0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Jubilo Iwata: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Jubilo Iwata: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 7trận trên, 3trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Jubilo Iwata Urawa Red Diamonds
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Hòa][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Hòa][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Urawa Red Diamonds ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Jubilo Iwata 4 Thắng 2 Hòa 4 Bại
Urawa Red Diamonds nhỉnh hơn Jubilo Iwata về cả thực lực lẫn phong độ, nên trận này Urawa Red Diamonds có tỷ lệ thắng cao hơn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Jubilo Iwata - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D122/10/16Nagoya Grampus Eight*1-1Jubilo IwataH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D101/10/16Jubilo Iwata*1-2Albirex NiigataB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D125/09/16Jubilo Iwata*0-0Shonan BellmareH0:0HòaDướic0-0Dưới
JE Cup22/09/16Omiya Ardija*5-0Jubilo IwataB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D117/09/16Kashima Antlers*3-0Jubilo Iwata B0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D110/09/16Jubilo Iwata3-4Vissel Kobe*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JE Cup03/09/16Jubilo Iwata2-0Đại học KanagawaT  Dướic1-0Trên
JE Cup28/08/16Jubilo Iwata*7-0FC Gifu BT0:2 1/2Thắng kèoTrênl5-0Trên
JPN D124/08/16Avispa Fukuoka2-3Jubilo Iwata*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D120/08/16Jubilo Iwata1-1Sagan Tosu*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
JPN D113/08/16Jubilo Iwata(T)0-2Gamba Osaka*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D106/08/16FC Tokyo*3-2Jubilo IwataB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
JPN D130/07/16Jubilo Iwata*1-2Kashiwa ReysolB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D123/07/16Yokohama F Marinos*1-1Jubilo IwataH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D117/07/16Jubilo Iwata1-1Kawasaki Frontale*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D113/07/16Ventforet Kofu*0-0Jubilo IwataH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D109/07/16Jubilo Iwata*1-1Omiya ArdijaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D102/07/16Sanfrecce Hiroshima*3-0Jubilo IwataB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D125/06/16Jubilo Iwata*3-0Vegalta SendaiT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D118/06/16Shonan Bellmare*1-0Jubilo IwataB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 2hòa(10.53%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 7 9 3 4 3 0 0 1 1 3 5
20.00% 35.00% 45.00% 30.00% 40.00% 30.00% 0.00% 0.00% 100.00% 11.11% 33.33% 55.56%
Jubilo Iwata - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 140 297 188 23 337 311
Jubilo Iwata - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 126 136 155 138 93 139 219 159 131
19.44% 20.99% 23.92% 21.30% 14.35% 21.45% 33.80% 24.54% 20.22%
Sân nhà 81 70 76 62 29 50 106 79 83
25.47% 22.01% 23.90% 19.50% 9.12% 15.72% 33.33% 24.84% 26.10%
Sân trung lập 4 8 8 3 2 5 6 9 5
16.00% 32.00% 32.00% 12.00% 8.00% 20.00% 24.00% 36.00% 20.00%
Sân khách 41 58 71 73 62 84 107 71 43
13.44% 19.02% 23.28% 23.93% 20.33% 27.54% 35.08% 23.28% 14.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Jubilo Iwata - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 154 8 157 87 2 93 32 25 46
48.28% 2.51% 49.22% 47.80% 1.10% 51.10% 31.07% 24.27% 44.66%
Sân nhà 102 7 105 20 0 16 13 11 20
47.66% 3.27% 49.07% 55.56% 0.00% 44.44% 29.55% 25.00% 45.45%
Sân trung lập 7 0 3 6 0 3 2 2 1
70.00% 0.00% 30.00% 66.67% 0.00% 33.33% 40.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 45 1 49 61 2 74 17 12 25
47.37% 1.05% 51.58% 44.53% 1.46% 54.01% 31.48% 22.22% 46.30%
Jubilo Iwata - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D103/11/2016 04:30:00Vegalta SendaiVSJubilo Iwata
Urawa Red Diamonds - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D122/10/16Albirex Niigata1-2Urawa Red Diamonds*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
JLC15/10/16Urawa Red Diamonds(T)*1-1Gamba OsakaH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-4]
JLC09/10/16Urawa Red Diamonds*3-1FC TokyoT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
JLC05/10/16FC Tokyo1-2Urawa Red Diamonds*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D101/10/16Urawa Red Diamonds*4-0Gamba Osaka T0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
JPN D125/09/16Urawa Red Diamonds*3-0Sanfrecce HiroshimaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D117/09/16FC Tokyo1-3Urawa Red Diamonds*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
JPN D110/09/16Urawa Red Diamonds*2-0Sagan TosuT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
JLC04/09/16Urawa Red Diamonds*4-0Vissel KobeT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
JLC31/08/16 Vissel Kobe1-2Urawa Red Diamonds*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
JPN D127/08/16Vissel Kobe2-1Urawa Red Diamonds*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D120/08/16Urawa Red Diamonds*1-2Kawasaki FrontaleB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D113/08/16Nagoya Grampus Eight0-2Urawa Red Diamonds*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D106/08/16Urawa Red Diamonds*4-1Shonan BellmareT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
JPN D130/07/16Ventforet Kofu0-2Urawa Red Diamonds*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
JPN D123/07/16Kashima Antlers*1-2Urawa Red DiamondsT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D117/07/16Urawa Red Diamonds*2-2Omiya ArdijaH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D113/07/16Vegalta Sendai0-1Urawa Red Diamonds*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JPN D109/07/16Urawa Red Diamonds*2-0Kashiwa ReysolT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D102/07/16 Avispa Fukuoka1-2Urawa Red Diamonds* T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 16thắng(80.00%), 2hòa(10.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 15thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 2 2 7 1 1 0 1 0 9 0 1
80.00% 10.00% 10.00% 77.78% 11.11% 11.11% 0.00% 100.00% 0.00% 90.00% 0.00% 10.00%
Urawa Red Diamonds - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 171 291 178 32 359 313
Urawa Red Diamonds - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 164 176 149 111 72 132 204 194 142
24.40% 26.19% 22.17% 16.52% 10.71% 19.64% 30.36% 28.87% 21.13%
Sân nhà 98 90 71 43 29 57 102 91 81
29.61% 27.19% 21.45% 12.99% 8.76% 17.22% 30.82% 27.49% 24.47%
Sân trung lập 11 12 10 12 7 11 14 16 11
21.15% 23.08% 19.23% 23.08% 13.46% 21.15% 26.92% 30.77% 21.15%
Sân khách 55 74 68 56 36 64 88 87 50
19.03% 25.61% 23.53% 19.38% 12.46% 22.15% 30.45% 30.10% 17.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Urawa Red Diamonds - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 224 13 242 45 1 28 35 16 30
46.76% 2.71% 50.52% 60.81% 1.35% 37.84% 43.21% 19.75% 37.04%
Sân nhà 131 10 143 7 0 6 9 5 0
46.13% 3.52% 50.35% 53.85% 0.00% 46.15% 64.29% 35.71% 0.00%
Sân trung lập 17 0 17 4 0 3 3 0 7
50.00% 0.00% 50.00% 57.14% 0.00% 42.86% 30.00% 0.00% 70.00%
Sân khách 76 3 82 34 1 19 23 11 23
47.20% 1.86% 50.93% 62.96% 1.85% 35.19% 40.35% 19.30% 40.35%
Urawa Red Diamonds - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D103/11/2016 04:30:00Urawa Red DiamondsVSYokohama F Marinos
Jubilo Iwata Formation: 361 Urawa Red Diamonds Formation: 361

Đội hình Jubilo Iwata:

Đội hình Urawa Red Diamonds:

Thủ môn Thủ môn
21 Krzysztof Kaminski 1 Naoki Hatta 36 Tatsuro Okudai 1 Shusaku Nishikawa 15 Koki Otani 23 Nao Iwadate 28 Haruki Fukushima
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
8 Jay Bothroyd
20 Yasuhito Morishima
16 Kazuki Saito
34 Nakamura Yuki
32 Ryu Olivier Iwamoto
18 Koki Ogawa
9 Yoshiaki Ohta
7 Kota Ueda
23 Kosuke Yamamoto
13 Tomohiko Miyazaki
15 Adailton dos Santos da Silva
40 Hayao Kawabe
22 Daisuke Matsui
11 Takuya Matsuura
19 Ryu Okada
17 Takafumi Shimizu
30 Rikiya Uehara
3 Kentaro Ohi
33 Yoshiaki Fujita
2 Taisuke Nakamura
14 Kazumichi Takagi
35 Shun Morishita
44 Avraam Papadopoulos
5 Nagisa Sakurauchi
28 Ryoma Ishida
24 Daiki Ogawa
30 Shinzo Koroki
20 Lee Chun Son Tadanari
21 Zlatan Ljubijankic
22 Yuki Abe
16 Aoki Takuya
13 Toshiyuki Takagi
9 Yuki Muto
18 Yoshiaki Komai
24 Sekine Takahiro
14 Tadaaki Hirakawa
10 Yosuke Kashiwagi
11 Ishihara Naoki
26 Ryotaro Ito
7 Tsukasa Umesaki
3 Tomoya Ugajin
46 Ryota Moriwaki
5 Tomoaki Makino
6 Wataru Endo
2 Kenichi Kaga
17 Mitsuru Nagata
4 Daisuke Nasu
31 Branko Ilic
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Omiya Ardija32321121381365.63%Chi tiết
2Urawa Red Diamonds32323119112759.38%Chi tiết
3Kawasaki Frontale32322618410856.25%Chi tiết
4Ventforet Kofu3232416511550.00%Chi tiết
5Vissel Kobe32321616115150.00%Chi tiết
6Yokohama F Marinos32322216016050.00%Chi tiết
7Gamba Osaka32322315116-146.88%Chi tiết
8Kashiwa Reysol32321515413246.88%Chi tiết
9Vegalta Sendai32321015017-246.88%Chi tiết
10Sagan Tosu32321515215046.88%Chi tiết
11Jubilo Iwata3232914414043.75%Chi tiết
12Sanfrecce Hiroshima32322414117-343.75%Chi tiết
13Kashima Antlers32323014117-343.75%Chi tiết
14Albirex Niigata32321513217-440.63%Chi tiết
15Nagoya Grampus Eight3232913316-340.63%Chi tiết
16FC Tokyo32321913217-440.63%Chi tiết
17Avispa Fukuoka3232311219-834.38%Chi tiết
18Shonan Bellmare3232611219-834.38%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 130 42.35%
 Hòa 38 12.38%
 Đội khách thắng kèo 139 45.28%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Omiya Ardija, 65.63%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Avispa Fukuoka, Shonan Bellmare, 34.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Urawa Red Diamonds, Omiya Ardija, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Shonan Bellmare, 18.75%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Omiya Ardija, 68.75%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Avispa Fukuoka, 31.25%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ventforet Kofu, 15.63%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 29/10/2016 10:41:44

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Urawa Red Diamonds322246592770 
2Kawasaki Frontale322165653669 
3Kashima Antlers321859533259 
4Omiya Ardija3214117393453 
5Gamba Osaka3215710473952 
6Kashiwa Reysol321499474251 
7Yokohama F Marinos3213109503549 
8Sanfrecce Hiroshima3214711533949 
9Vissel Kobe3214711524349 
10FC Tokyo3213712373946 
11Vegalta Sendai3213415394643 
12Sagan Tosu3211912333542 
13Jubilo Iwata3271213364933 
14Ventforet Kofu3271015325631 
15Albirex Niigata328618324530 
16Nagoya Grampus Eight327916375230 
17Shonan Bellmare325621265521 
18Avispa Fukuoka324721255819 
Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Kashima Antlers171232291039 
2Kawasaki Frontale171151331538 
3Urawa Red Diamonds171034261633 
4Sanfrecce Hiroshima17854321829 
5Omiya Ardija17755171826 
6Gamba Osaka17737222024 
7Kashiwa Reysol17665202124 
8Jubilo Iwata17656212323 
9FC Tokyo17656161823 
10Vegalta Sendai17728202523 
11Yokohama F Marinos17647211922 
12Vissel Kobe17557232520 
13Albirex Niigata17467192518 
14Nagoya Grampus Eight17458242917 
15Sagan Tosu17458101517 
16Shonan Bellmare17449182716 
17Ventforet Kofu17368183115 
18Avispa Fukuoka172510112511 
Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Urawa Red Diamonds151212331137 
2Kawasaki Frontale151014322131 
3Vissel Kobe15924291829 
4Gamba Osaka15843251928 
5Yokohama F Marinos15762291627 
6Kashiwa Reysol15834272127 
7Omiya Ardija15762221627 
8Sagan Tosu15744232025 
9FC Tokyo15726212123 
10Kashima Antlers15627242220 
11Sanfrecce Hiroshima15627212120 
12Vegalta Sendai15627192120 
13Ventforet Kofu15447142516 
14Nagoya Grampus Eight15348132313 
15Albirex Niigata154011132012 
16Jubilo Iwata15177152610 
17Avispa Fukuoka15221114338 
18Shonan Bellmare1512128285 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 288 94.12%
 Các trận chưa diễn ra 18 5.88%
 Chiến thắng trên sân nhà 112 38.89%
 Trận hòa 68 23.61%
 Chiến thắng trên sân khách 108 37.50%
 Tổng số bàn thắng 762 Trung bình 2.65 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 394 Trung bình 1.37 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 368 Trung bình 1.28 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Kawasaki Frontale 65 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Urawa Red Diamonds 36 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Kawasaki Frontale 31 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Avispa Fukuoka 25 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Shonan Bellmare 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Avispa Fukuoka 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Urawa Red Diamonds 27 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Kashima Antlers 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Urawa Red Diamonds 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Avispa Fukuoka 58 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Ventforet Kofu,Avispa Fukuoka 29 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Avispa Fukuoka 29 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 29/10/2016 10:41:44

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
29/10/2016 05:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Các kênh trực tiếp:

CABLE TV 62
Japanese NHK
CABLE TV 202
TDM(HD)
Cập nhật: GMT+0800
29/10/2016 10:41:43
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.