Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Nhật Bản

Sanfrecce Hiroshima

[11]
 (0:1 1/2

Avispa Fukuoka

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D129/05/16Avispa Fukuoka0-4Sanfrecce Hiroshima*3/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
JPN D125/09/11Avispa Fukuoka2-1Sanfrecce Hiroshima*3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D118/07/11Sanfrecce Hiroshima*0-0Avispa Fukuoka0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JE Cup13/10/10Sanfrecce Hiroshima*1-1Avispa Fukuoka0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D223/08/08Sanfrecce Hiroshima*4-0Avispa Fukuoka0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
JPN D215/06/08Sanfrecce Hiroshima*1-1Avispa Fukuoka0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D211/05/08Avispa Fukuoka0-3Sanfrecce Hiroshima*1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN JSL17/09/07 Avispa Fukuoka1-2Sanfrecce Hiroshima* 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN JSL11/03/07Sanfrecce Hiroshima*2-2Avispa Fukuoka0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN D111/11/06Avispa Fukuoka*0-2Sanfrecce Hiroshima0:0Thua kèoDướic0-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Sanfrecce Hiroshima: 5thắng(50.00%), 4hòa(40.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Sanfrecce Hiroshima: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sanfrecce Hiroshima Avispa Fukuoka
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Sanfrecce Hiroshima ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sanfrecce Hiroshima 5 Thắng 3 Hòa 1 Bại
Xét tới thực lực, Sanfrecce Hiroshima nhỉnh hơn hẳn đội bét bảng Avispa Fukuoka. Với lợi thế sân nhà, trận này Sanfrecce Hiroshima quyết tâm giành chiến thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sanfrecce Hiroshima - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D122/10/16Kawasaki Frontale*2-0Sanfrecce HiroshimaB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D101/10/16Sanfrecce Hiroshima*0-1FC TokyoB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D125/09/16Urawa Red Diamonds*3-0Sanfrecce HiroshimaB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D117/09/16Sagan Tosu*2-3Sanfrecce HiroshimaT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D110/09/16Sanfrecce Hiroshima*0-1Omiya ArdijaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JLC04/09/16Gamba Osaka6-3Sanfrecce Hiroshima*B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
JLC31/08/16Sanfrecce Hiroshima*1-1Gamba OsakaH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D127/08/16Vegalta Sendai0-2Sanfrecce Hiroshima*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D120/08/16Sanfrecce Hiroshima*0-1Ventforet KofuB0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D113/08/16Shonan Bellmare1-2Sanfrecce Hiroshima*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D106/08/16Sanfrecce Hiroshima*2-0Nagoya Grampus EightT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
JPN D130/07/16Gamba Osaka*1-0Sanfrecce HiroshimaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D123/07/16Sanfrecce Hiroshima*2-0Vissel KobeT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D117/07/16Sanfrecce Hiroshima*2-2Yokohama F MarinosH0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN D113/07/16Kashiwa Reysol3-3Sanfrecce Hiroshima*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-3Trên
JPN D109/07/16Sanfrecce Hiroshima*2-4Kashima AntlersB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN D102/07/16Sanfrecce Hiroshima*3-0Jubilo IwataT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D125/06/16Ventforet Kofu0-3Sanfrecce Hiroshima*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D118/06/16Sanfrecce Hiroshima4-2Urawa Red Diamonds*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
JPN D115/06/16FC Tokyo*1-1Sanfrecce HiroshimaH0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 4 2 4 0 0 0 4 2 4
40.00% 20.00% 40.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Sanfrecce Hiroshima - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 148 272 176 27 316 307
Sanfrecce Hiroshima - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 149 128 147 110 89 136 201 154 132
23.92% 20.55% 23.60% 17.66% 14.29% 21.83% 32.26% 24.72% 21.19%
Sân nhà 84 65 66 47 35 64 92 67 74
28.28% 21.89% 22.22% 15.82% 11.78% 21.55% 30.98% 22.56% 24.92%
Sân trung lập 14 6 12 9 5 10 12 12 12
30.43% 13.04% 26.09% 19.57% 10.87% 21.74% 26.09% 26.09% 26.09%
Sân khách 51 57 69 54 49 62 97 75 46
18.21% 20.36% 24.64% 19.29% 17.50% 22.14% 34.64% 26.79% 16.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sanfrecce Hiroshima - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 161 3 138 95 2 83 44 34 40
53.31% 0.99% 45.70% 52.78% 1.11% 46.11% 37.29% 28.81% 33.90%
Sân nhà 107 3 93 16 0 10 15 16 26
52.71% 1.48% 45.81% 61.54% 0.00% 38.46% 26.32% 28.07% 45.61%
Sân trung lập 9 0 9 10 0 6 3 4 2
50.00% 0.00% 50.00% 62.50% 0.00% 37.50% 33.33% 44.44% 22.22%
Sân khách 45 0 36 69 2 67 26 14 12
55.56% 0.00% 44.44% 50.00% 1.45% 48.55% 50.00% 26.92% 23.08%
Sanfrecce Hiroshima - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D103/11/2016 04:30:00Albirex NiigataVSSanfrecce Hiroshima
Avispa Fukuoka - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D122/10/16Avispa Fukuoka*1-2Ventforet KofuB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D101/10/16Nagoya Grampus Eight*5-0Avispa FukuokaB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D125/09/16Avispa Fukuoka1-4Vissel Kobe*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D117/09/16Shonan Bellmare*0-2Avispa Fukuoka T0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
JPN D110/09/16Kawasaki Frontale*3-1Avispa FukuokaB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
JE Cup07/09/16Avispa Fukuoka*1-1Renofa YamaguchiH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[2-4]
JLC04/09/16Avispa Fukuoka0-2FC Tokyo*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
JLC31/08/16FC Tokyo*1-1Avispa FukuokaH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JE Cup28/08/16Avispa Fukuoka*7-2Kagoshima UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl2-2Trên
JPN D124/08/16Avispa Fukuoka2-3Jubilo Iwata*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D120/08/16Albirex Niigata*3-0Avispa FukuokaB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D114/08/16 Avispa Fukuoka1-2Kashima Antlers*B1:0HòaTrênl0-1Trên
JPN D106/08/16Omiya Ardija*1-0Avispa FukuokaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D130/07/16Avispa Fukuoka1-1Vegalta Sendai*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
JPN D123/07/16Avispa Fukuoka2-3Sagan Tosu*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D117/07/16Gamba Osaka*0-0Avispa FukuokaH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D113/07/16Avispa Fukuoka2-1FC Tokyo*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D109/07/16Yokohama F Marinos*3-0Avispa FukuokaB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D102/07/16 Avispa Fukuoka1-2Urawa Red Diamonds* B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
JPN D125/06/16Kashima Antlers*2-0Avispa FukuokaB0:1 1/2Thua kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 3thắng(15.00%), 4hòa(20.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 4 13 2 2 7 0 0 0 1 2 6
15.00% 20.00% 65.00% 18.18% 18.18% 63.64% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 22.22% 66.67%
Avispa Fukuoka - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 151 251 147 11 277 283
Avispa Fukuoka - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 76 114 150 107 113 159 206 129 66
13.57% 20.36% 26.79% 19.11% 20.18% 28.39% 36.79% 23.04% 11.79%
Sân nhà 45 61 68 52 43 68 96 68 37
16.73% 22.68% 25.28% 19.33% 15.99% 25.28% 35.69% 25.28% 13.75%
Sân trung lập 2 5 6 2 5 8 5 5 2
10.00% 25.00% 30.00% 10.00% 25.00% 40.00% 25.00% 25.00% 10.00%
Sân khách 29 48 76 53 65 83 105 56 27
10.70% 17.71% 28.04% 19.56% 23.99% 30.63% 38.75% 20.66% 9.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Avispa Fukuoka - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 73 3 83 136 5 126 30 25 27
45.91% 1.89% 52.20% 50.94% 1.87% 47.19% 36.59% 30.49% 32.93%
Sân nhà 47 3 60 44 3 42 17 12 18
42.73% 2.73% 54.55% 49.44% 3.37% 47.19% 36.17% 25.53% 38.30%
Sân trung lập 5 0 6 3 0 3 0 1 1
45.45% 0.00% 54.55% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 21 0 17 89 2 81 13 12 8
55.26% 0.00% 44.74% 51.74% 1.16% 47.09% 39.39% 36.36% 24.24%
Avispa Fukuoka - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D103/11/2016 04:30:00Avispa FukuokaVSKashiwa Reysol
Sanfrecce Hiroshima Formation: 361 Avispa Fukuoka Formation: 433

Đội hình Sanfrecce Hiroshima:

Đội hình Avispa Fukuoka:

Thủ môn Thủ môn
Takuto Hayashi 13 Takuya Masuda 21 Ryotaro Hironaga 23 Lee Beom Young 1 Ryuichi Kamiyama 25 Kaneda Akishige
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
22 Yusuke Minagawa
11 Hisato Sato
9 Peter Utaka
31 Takumi Miyayoshi
7 Koji Morisaki
6 Toshihiro Aoyama
30 Makoto Akira Shibasaki
28 Takuya Marutani
18 Yoshifumi Kashiwa
Anderson Jose Lopes de Souza
27 Kim Byeom Yong
14 Mihael Mikic
25 Yusuke Chajima
29 Tsukasa Morishima
24 Yoichi Naganuma
8 Kazuyuki Morisaki
33 Tsukasa Shiotani
Yuki Nogami
4 Hiroki Mizumoto
5 Kazuhiko Chiba
16 Kohei Shimizu
37 Kazuya Miyahara
34 Soya Takahashi
19 Sho Sasaki
26 Yasumasa Kawasaki
17 Wellington Luis de Sousa
7 Takeshi Kanamori
27 Takahiro Kunimoto
11 Daisuke Sakata
14 Shoki Hirai
9 Takayuki Nakahara
10 Hisashi Jogo
6 Luis Danilson Cordoba Rodriguez
Yuta Mikado
33 Jun Suzuki
15 Toshiya Sueyoshi
13 Hirotaka Tameda
8 Shuto Nakahara
16 Yuta Mishima
21 Takehiro Tomiyasu
22 Hokuto Nakamura
19 Shunsuke Tsutsumi
18 Masashi Kamekawa
26 Yu Tamura
Yuichi Komano
29 Kenta Furube
2 Mizuki Hamada
3 Takumi Abe
5 Yuki Saneto
20 Kim Hyun Hoon
30 Koki Shimosaka
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 29.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Omiya Ardija32321121381365.63%Chi tiết
2Urawa Red Diamonds32323119112759.38%Chi tiết
3Kawasaki Frontale32322618410856.25%Chi tiết
4Ventforet Kofu3232416511550.00%Chi tiết
5Vissel Kobe32321616115150.00%Chi tiết
6Yokohama F Marinos32322216016050.00%Chi tiết
7Gamba Osaka32322315116-146.88%Chi tiết
8Kashiwa Reysol32321515413246.88%Chi tiết
9Vegalta Sendai32321015017-246.88%Chi tiết
10Sagan Tosu32321515215046.88%Chi tiết
11Jubilo Iwata3232914414043.75%Chi tiết
12Sanfrecce Hiroshima32322414117-343.75%Chi tiết
13Kashima Antlers32323014117-343.75%Chi tiết
14Albirex Niigata32321513217-440.63%Chi tiết
15Nagoya Grampus Eight3232913316-340.63%Chi tiết
16FC Tokyo32321913217-440.63%Chi tiết
17Avispa Fukuoka3232311219-834.38%Chi tiết
18Shonan Bellmare3232611219-834.38%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 130 42.35%
 Hòa 38 12.38%
 Đội khách thắng kèo 139 45.28%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Omiya Ardija, 65.63%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Avispa Fukuoka, Shonan Bellmare, 34.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Urawa Red Diamonds, Omiya Ardija, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Shonan Bellmare, 18.75%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Omiya Ardija, 68.75%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Avispa Fukuoka, 31.25%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Ventforet Kofu, 15.63%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 29/10/2016 10:42:07

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
29/10/2016 05:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Cập nhật: GMT+0800
29/10/2016 10:42:06
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.