Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Leicester City

[16]
 (0:1 1/4

Burnley

[15]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR25/04/15Burnley*0-1Leicester City0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/10/14Leicester City*2-2Burnley0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH29/03/14Burnley*0-2Leicester City0:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH14/12/13Leicester City*1-1Burnley0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH29/12/12Burnley0-1Leicester City*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH20/09/12Leicester City*2-1Burnley0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH18/04/12Leicester City*0-0Burnley0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH02/11/11Burnley1-3Leicester City*1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH09/04/11Leicester City*4-0Burnley0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH21/08/10Burnley*3-0Leicester City0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Leicester City: 6thắng(60.00%), 3hòa(30.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Leicester City: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Leicester City Burnley
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Leicester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Leicester City 6 Thắng 3 Hòa 1 Bại
Nhà vô địch Leicester City duy trì thành tích bất bại ở 2 trận sân nhà trước đó, đồng thời đội bóng cũng giữ mạch bất bại ở 6 lần đối đầu với Burnley gần đây nhất. Bởi vậy, chắc chắn trận này Leicester City sẽ giành chiến thắng trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Leicester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL15/09/16Club Brugge0-3Leicester City*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR11/09/16Liverpool*4-1Leicester CityB0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR27/08/16Leicester City*2-1Swansea CityT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG PR21/08/16Leicester City*0-0ArsenalH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR13/08/16Hull City2-1Leicester City*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG CS07/08/16Leicester City(T)1-2Manchester United*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GICC04/08/16Barcelona(T)*4-2Leicester CityB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
INT CF03/08/16Chesterfield3-1Leicester CityB  Trênc0-1Trên
GICC31/07/16Paris Saint Germain(T)*4-0Leicester CityB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
GICC24/07/16Celtic1-1Leicester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[5-6]
INT CF23/07/16Nuneaton Town0-2Leicester CityT  Dướic0-1Trên
INT CF20/07/16Oxford United1-2Leicester City*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR15/05/16Chelsea FC*1-1Leicester CityH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/05/16Leicester City*3-1EvertonT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR01/05/16Manchester United*1-1Leicester City H0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG PR24/04/16Leicester City*4-0Swansea CityT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR17/04/16 Leicester City*2-2West Ham UnitedH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR10/04/16Sunderland0-2Leicester City*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR03/04/16Leicester City*1-0SouthamptonT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR19/03/16Crystal Palace0-1Leicester City*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 4 2 0 0 0 3 5 3 3
45.00% 25.00% 30.00% 66.67% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 45.45% 27.27% 27.27%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 205 367 205 17 379 415
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 154 174 226 142 98 186 267 211 130
19.40% 21.91% 28.46% 17.88% 12.34% 23.43% 33.63% 26.57% 16.37%
Sân nhà 88 82 108 57 34 83 122 97 67
23.85% 22.22% 29.27% 15.45% 9.21% 22.49% 33.06% 26.29% 18.16%
Sân trung lập 2 1 2 2 2 3 3 1 2
22.22% 11.11% 22.22% 22.22% 22.22% 33.33% 33.33% 11.11% 22.22%
Sân khách 64 91 116 83 62 100 142 113 61
15.38% 21.88% 27.88% 19.95% 14.90% 24.04% 34.13% 27.16% 14.66%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 187 9 190 119 3 93 40 34 33
48.45% 2.33% 49.22% 55.35% 1.40% 43.26% 37.38% 31.78% 30.84%
Sân nhà 114 8 134 22 0 19 16 9 8
44.53% 3.13% 52.34% 53.66% 0.00% 46.34% 48.48% 27.27% 24.24%
Sân trung lập 2 0 1 1 1 3 0 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 71 1 55 96 2 71 24 24 25
55.91% 0.79% 43.31% 56.80% 1.18% 42.01% 32.88% 32.88% 34.25%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LC20/09/2016 18:45:00Leicester CityVSChelsea FC
ENG PR24/09/2016 11:30:00Manchester UnitedVSLeicester City
UEFA CL27/09/2016 18:45:00Leicester CityVSFC Porto
ENG PR02/10/2016 13:15:00Leicester CityVSSouthampton
ENG PR15/10/2016 11:30:00Chelsea FCVSLeicester City
Burnley - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR10/09/16Burnley*1-1Hull CityH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR27/08/16Chelsea FC*3-0BurnleyB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LC25/08/16Accrington Stanley0-0Burnley*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
ENG PR20/08/16Burnley2-0Liverpool*T1:0Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR13/08/16Burnley*0-1Swansea CityB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF06/08/16Burnley*1-1Real SociedadH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
INT CF30/07/16Glasgow Rangers*1-3BurnleyT0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF27/07/16Bolton Wanderers1-2Burnley*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF23/07/16Bradford AFC1-4Burnley*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
INT CF20/07/16Morecambe1-1Burnley*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF16/07/16Stade Nyonnais1-3Burnley*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG LCH07/05/16Charlton Athletic0-3Burnley*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH02/05/16Burnley*1-0Queens Park RangersT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH23/04/16Preston North End0-1Burnley*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG LCH20/04/16Burnley*1-1MiddlesbroughH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH16/04/16 Birmingham1-2Burnley*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH09/04/16Burnley*1-0Leeds UnitedT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LCH06/04/16Burnley*0-0Cardiff CityH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH02/04/16Brighton & Hove Albion*2-2BurnleyH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH19/03/16Burnley*1-1WolvesH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 8hòa(40.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 8 2 3 5 1 0 0 0 7 3 1
50.00% 40.00% 10.00% 33.33% 55.56% 11.11% 0.00% 0.00% 0.00% 63.64% 27.27% 9.09%
Burnley - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 213 373 193 18 386 411
Burnley - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 144 166 215 143 129 217 269 179 132
18.07% 20.83% 26.98% 17.94% 16.19% 27.23% 33.75% 22.46% 16.56%
Sân nhà 90 83 105 55 41 75 137 93 69
24.06% 22.19% 28.07% 14.71% 10.96% 20.05% 36.63% 24.87% 18.45%
Sân trung lập 0 2 0 1 0 0 2 1 0
0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 54 81 110 87 88 142 130 85 63
12.86% 19.29% 26.19% 20.71% 20.95% 33.81% 30.95% 20.24% 15.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Burnley - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 155 4 145 151 5 137 45 34 31
50.99% 1.32% 47.70% 51.54% 1.71% 46.76% 40.91% 30.91% 28.18%
Sân nhà 110 3 112 30 1 17 23 21 16
48.89% 1.33% 49.78% 62.50% 2.08% 35.42% 38.33% 35.00% 26.67%
Sân trung lập 1 0 0 0 0 1 1 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 44 1 33 121 4 119 21 13 15
56.41% 1.28% 42.31% 49.59% 1.64% 48.77% 42.86% 26.53% 30.61%
Burnley - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR26/09/2016 19:00:00BurnleyVSWatford
ENG PR02/10/2016 15:30:00BurnleyVSArsenal
ENG PR16/10/2016 15:00:00SouthamptonVSBurnley
ENG PR22/10/2016 14:00:00BurnleyVSEverton
ENG PR29/10/2016 14:00:00Manchester UnitedVSBurnley
Leicester City Formation: 352 Burnley Formation: 442

Đội hình Leicester City:

Đội hình Burnley:

Thủ môn Thủ môn
1 Kasper Schmeichel 12 Ben Hamer 21 Ron Robert Zieler 1 Tom Heaton 17 Paul Robinson 29 Nick Pope
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
20 Shinji Okazaki
9 Jamie Vardy
23 Jose Leonardo Ulloa
7 Ahmed Musaab
19 Islam Slimani
15 Jeffrey Schlupp
11 Marc Albrighton
4 Daniel Drinkwater
8 Matty James
26 Riyad Mahrez
13 Daniel Amartey
10 Andy King
14 Bartosz Kapustka
22 Demarai Gray
24 Nampalys Mendy
6 Robert Huth
5 Wes Morgan
28 Christian Fuchs
27 Marcin Wasilewski
Yohan Benalouane
2 Luis Hernandez Rodriguez
3 Ben Chilwell
17 Danny Simpson
9 Sam Vokes
7 Andre Gray
15 Patrick Bamford
10 Ashley Barnes
8 Dean Marney
16 Steven Defour
21 George Boyd
25 Johann Berg Gudmundsson
11 Michael Kightly
37 Scott Arfield
13 Jeff Hendrick
27 Tendayi Darikwa
23 Stephen Ward
2 Matthew Lowton
6 Ben Mee
5 Michael Keane
28 Kevin Long
26 James Tarkowski
4 John Flanagan
38 Cameron Dummigan
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Hull City4404004100.00%Chi tiết
2Everton4424004100.00%Chi tiết
3Manchester City443301275.00%Chi tiết
4Liverpool552311260.00%Chi tiết
5Watford440202050.00%Chi tiết
6Middlesbrough442202050.00%Chi tiết
7Manchester United444202050.00%Chi tiết
8Sunderland441202050.00%Chi tiết
9Crystal Palace442202050.00%Chi tiết
10AFC Bournemouth441202050.00%Chi tiết
11Swansea City441202050.00%Chi tiết
12Chelsea FC555212040.00%Chi tiết
13Burnley442103-225.00%Chi tiết
14Arsenal443121025.00%Chi tiết
15Stoke City440103-225.00%Chi tiết
16Tottenham Hotspur444112-125.00%Chi tiết
17West Bromwich(WBA)442103-225.00%Chi tiết
18West Ham United442112-125.00%Chi tiết
19Leicester City443112-125.00%Chi tiết
20Southampton442013-30.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 13 28.89%
 Hòa 8 17.78%
 Đội khách thắng kèo 24 53.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Hull City, Everton, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Southampton, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Liverpool, Hull City, Everton, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Southampton, Sunderland, West Bromwich(WBA), Crystal Palace, Stoke City, Tottenham Hotspur, Watford, Middlesbrough, Arsenal, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Sunderland, Crystal Palace, Watford, Middlesbrough, Manchester City, Hull City, Everton, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Southampton, West Ham United, Leicester City, Burnley, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Arsenal, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/09/2016 18:06:06

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
17/09/2016 14:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Các kênh trực tiếp:

ASTRO SUPERSPORT 2
Astro SuperSport 2 HD
HK NOW 622
mio Stadium
Cập nhật: GMT+0800
17/09/2016 18:06:03
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.