Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Chelsea FC

[7]
 (0:1

Leicester City

[12]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LC21/09/16 Leicester City2-2Chelsea FC*1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
ENG PR15/05/16Chelsea FC*1-1Leicester City0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR15/12/15Leicester City2-1Chelsea FC*1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR30/04/15Leicester City1-3Chelsea FC*3/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR23/08/14Chelsea FC*2-0Leicester City0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC18/03/12Chelsea FC*5-2Leicester City0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LC01/11/07Chelsea FC*4-3Leicester City0:1 3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR11/01/04Leicester City0-4Chelsea FC*1:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR23/08/03 Chelsea FC*2-1Leicester City 0:2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR02/02/02Leicester City2-3Chelsea FC Trênl 

Cộng 10 trận đấu, Chelsea FC: 7thắng(70.00%), 2hòa(20.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Chelsea FC: 4thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(55.56%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Chelsea FC Leicester City
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Chelsea FC 7 Thắng 2 Hòa 1 Bại
HLV Conte chủ động thay đổi sau Chelsea FC trải qua mạch 3 trận liền không biết thắng, và cuối đội bóng tìm lại cảm giác chiến thắng trong trận đấu vừa qua, nhưng các cầu thủ vẫn cần thời gian để thích ứng với chiến thuật mới. Về phía Leicester City, họ còn phải giữ sức thi đấu cho UEFA Champions League. Do đó, trận này Chelsea FC đặt ra nhiệm vụ giành một kết quả hòa trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Chelsea FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR01/10/16Hull City0-2Chelsea FC*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR25/09/16Arsenal*3-0Chelsea FCB0:1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG LC21/09/16 Leicester City2-2Chelsea FC*H1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-4]
ENG PR17/09/16Chelsea FC*1-2LiverpoolB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR11/09/16Swansea City2-2Chelsea FC*H3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR27/08/16Chelsea FC*3-0BurnleyT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LC24/08/16Chelsea FC*3-2Bristol RoversT0:2 1/2Thua kèoTrênl3-1Trên
ENG PR20/08/16Watford1-2Chelsea FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR16/08/16Chelsea FC*2-1West Ham UnitedT0:1HòaTrênl0-0Dưới
INT CF07/08/16Werder Bremen2-4Chelsea FC*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
GICC04/08/16AC Milan(T)1-3Chelsea FC*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
GICC31/07/16Real Madrid(T)*3-2Chelsea FCB0:0Thua kèoTrênl3-0Trên
GICC28/07/16 Chelsea FC(T)1-0Liverpool*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
INT CF21/07/16Wolfsberger AC(T)0-3Chelsea FC*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF16/07/16Rapid Wien2-0Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR15/05/16Chelsea FC*1-1Leicester CityH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR12/05/16Liverpool*1-1Chelsea FCH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR07/05/16Sunderland3-2Chelsea FC* B1/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
ENG PR03/05/16Chelsea FC*2-2Tottenham HotspurH0:0HòaTrênc0-2Trên
ENG PR23/04/16AFC Bournemouth1-4Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 3 2 1 3 0 1 4 3 3
50.00% 25.00% 25.00% 50.00% 33.33% 16.67% 75.00% 0.00% 25.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 229 415 258 26 438 490
Chelsea FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 324 226 213 105 60 141 283 253 251
34.91% 24.35% 22.95% 11.31% 6.47% 15.19% 30.50% 27.26% 27.05%
Sân nhà 174 108 96 22 17 47 111 117 142
41.73% 25.90% 23.02% 5.28% 4.08% 11.27% 26.62% 28.06% 34.05%
Sân trung lập 20 14 13 11 4 4 21 22 15
32.26% 22.58% 20.97% 17.74% 6.45% 6.45% 33.87% 35.48% 24.19%
Sân khách 130 104 104 72 39 90 151 114 94
28.95% 23.16% 23.16% 16.04% 8.69% 20.04% 33.63% 25.39% 20.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chelsea FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 336 32 346 34 0 30 17 22 21
47.06% 4.48% 48.46% 53.13% 0.00% 46.88% 28.33% 36.67% 35.00%
Sân nhà 164 12 185 2 0 0 3 4 3
45.43% 3.32% 51.25% 100.00% 0.00% 0.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Sân trung lập 24 2 13 2 0 4 4 6 7
61.54% 5.13% 33.33% 33.33% 0.00% 66.67% 23.53% 35.29% 41.18%
Sân khách 148 18 148 30 0 26 10 12 11
47.13% 5.73% 47.13% 53.57% 0.00% 46.43% 30.30% 36.36% 33.33%
Chelsea FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR23/10/2016 15:00:00Chelsea FCVSManchester United
ENG LC24/10/2016 18:45:00West Ham UnitedVSChelsea FC
ENG PR30/10/2016 15:59:00SouthamptonVSChelsea FC
ENG PR05/11/2016 17:30:00Chelsea FCVSEverton
ENG PR20/11/2016 15:59:00MiddlesbroughVSChelsea FC
Leicester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất       
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR02/10/16Leicester City*0-0SouthamptonH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL28/09/16Leicester City*1-0FC PortoT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR24/09/16Manchester United*4-1Leicester CityB0:3/4Thua kèoTrênl4-0Trên
ENG LC21/09/16 Leicester City2-2Chelsea FC*H1/2:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-4]
ENG PR17/09/16Leicester City*3-0BurnleyT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL15/09/16Club Brugge0-3Leicester City*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR11/09/16Liverpool*4-1Leicester CityB0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR27/08/16Leicester City*2-1Swansea CityT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG PR21/08/16Leicester City*0-0ArsenalH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR13/08/16Hull City2-1Leicester City*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG CS07/08/16Leicester City(T)1-2Manchester United*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GICC04/08/16Barcelona(T)*4-2Leicester CityB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
INT CF03/08/16Chesterfield3-1Leicester CityB  Trênc0-1Trên
GICC31/07/16Paris Saint Germain(T)*4-0Leicester CityB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
GICC24/07/16Celtic1-1Leicester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[5-6]
INT CF23/07/16Nuneaton Town0-2Leicester CityT  Dướic0-1Trên
INT CF20/07/16Oxford United1-2Leicester City*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR15/05/16Chelsea FC*1-1Leicester CityH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR08/05/16Leicester City*3-1EvertonT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG PR01/05/16Manchester United*1-1Leicester City H0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 8thắng kèo(44.44%), 1hòa(5.56%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 4 3 0 0 0 3 3 3 4
35.00% 30.00% 35.00% 57.14% 42.86% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 207 368 207 17 382 417
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 155 175 228 142 99 187 269 212 131
19.40% 21.90% 28.54% 17.77% 12.39% 23.40% 33.67% 26.53% 16.40%
Sân nhà 89 83 110 57 34 84 123 98 68
23.86% 22.25% 29.49% 15.28% 9.12% 22.52% 32.98% 26.27% 18.23%
Sân trung lập 2 1 2 2 2 3 3 1 2
22.22% 11.11% 22.22% 22.22% 22.22% 33.33% 33.33% 11.11% 22.22%
Sân khách 64 91 116 83 63 100 143 113 61
15.35% 21.82% 27.82% 19.90% 15.11% 23.98% 34.29% 27.10% 14.63%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 188 9 191 120 3 94 41 34 33
48.45% 2.32% 49.23% 55.30% 1.38% 43.32% 37.96% 31.48% 30.56%
Sân nhà 115 8 135 23 0 19 17 9 8
44.57% 3.10% 52.33% 54.76% 0.00% 45.24% 50.00% 26.47% 23.53%
Sân trung lập 2 0 1 1 1 3 0 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 71 1 55 96 2 72 24 24 25
55.91% 0.79% 43.31% 56.47% 1.18% 42.35% 32.88% 32.88% 34.25%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA CL18/10/2016 18:45:00Leicester CityVSFC Kobenhavn
ENG PR22/10/2016 14:00:00Leicester CityVSCrystal Palace
ENG PR29/10/2016 14:00:00Tottenham HotspurVSLeicester City
UEFA CL02/11/2016 19:45:00FC KobenhavnVSLeicester City
ENG PR06/11/2016 16:30:00Leicester CityVSWest Bromwich(WBA)
Chelsea FC Formation: 451 Leicester City Formation: 442

Đội hình Chelsea FC:

Đội hình Leicester City:

Thủ môn Thủ môn
13 Thibaut Courtois 37 Eduardo dos Reis Carvalho 1 Asmir Begovic 1 Kasper Schmeichel 12 Ben Hamer 21 Ron Robert Zieler
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Diego Da Silva Costa
23 Michy Batshuayi
22 Willian Borges da Silva
15 Victor MOSES
10 Eden Hazard
21 Nemanja Matic
7 Ngolo Kante
4 Cesc Fabregas
12 John Obi Mikel
11 Petro Rodriguez Ledesma Pedrito
8 Oscar Dos Santos Emboaba Junior
29 Nathaniel Chalobah
14 Ruben Loftus Cheek
Marco van Ginkel
24 Gary Cahill
28 Azpilicueta Caesar
30 David Luiz Moreira Marinho
3 Marcos Alonso
2 Branislav Ivanovic
34 Temitayo Olufisayo Olaoluwa Aina
26 John Terry
5 Kurt Zouma
9 Jamie Vardy
19 Islam Slimani
23 Jose Leonardo Ulloa
20 Shinji Okazaki
7 Ahmed Musaab
15 Jeffrey Schlupp
11 Marc Albrighton
4 Daniel Drinkwater
26 Riyad Mahrez
13 Daniel Amartey
10 Andy King
24 Nampalys Mendy
14 Bartosz Kapustka
22 Demarai Gray
8 Matty James
6 Robert Huth
5 Wes Morgan
28 Christian Fuchs
17 Danny Simpson
27 Marcin Wasilewski
Yohan Benalouane
2 Luis Hernandez Rodriguez
3 Ben Chilwell
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Crystal Palace773502371.43%Chi tiết
2Manchester City776502371.43%Chi tiết
3Everton775502371.43%Chi tiết
4Hull City770403157.14%Chi tiết
5Liverpool774412257.14%Chi tiết
6West Bromwich(WBA)773403157.14%Chi tiết
7AFC Bournemouth771403157.14%Chi tiết
8Swansea City771304-142.86%Chi tiết
9Southampton774313042.86%Chi tiết
10Sunderland773304-142.86%Chi tiết
11Tottenham Hotspur776313042.86%Chi tiết
12Watford772304-142.86%Chi tiết
13Middlesbrough772304-142.86%Chi tiết
14Manchester United777304-142.86%Chi tiết
15Chelsea FC776313042.86%Chi tiết
16Burnley772304-142.86%Chi tiết
17Arsenal776322142.86%Chi tiết
18Leicester City775214-228.57%Chi tiết
19Stoke City771205-328.57%Chi tiết
20West Ham United773115-414.29%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 28 37.84%
 Hòa 8 10.81%
 Đội khách thắng kèo 38 51.35%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Crystal Palace, Manchester City, Everton, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất West Ham United, 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Liverpool, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Sunderland, Stoke City, Middlesbrough, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Sunderland, Crystal Palace, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách West Ham United, Leicester City, Burnley, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Arsenal, 28.57%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/10/2016 11:00:54

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/10/2016 11:30:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Các kênh trực tiếp:

KOREA SBS ESPN
ASTRO SUPERSPORT 3
(HD) mio Stadium
kênh K+1
HK NOW 621
Astro SuperSport 3 HD
Kênh K+1 HD
beIN Sports 1 (Indovision)
Cập nhật: GMT+0800
15/10/2016 11:00:51
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.