Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Leicester City

[13]
 (0:1/2

Crystal Palace

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR19/03/16Crystal Palace0-1Leicester City*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR24/10/15Leicester City*1-0Crystal Palace0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR07/02/15Leicester City*0-1Crystal Palace0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR27/09/14Crystal Palace*2-0Leicester City0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH20/04/13Crystal Palace2-2Leicester City*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH27/10/12Leicester City*1-2Crystal Palace0:1Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH02/01/12Crystal Palace1-2Leicester City* 1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH20/11/11Leicester City*3-0Crystal Palace0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH13/04/11Leicester City*1-1Crystal Palace 0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH07/08/10Crystal Palace*3-2Leicester City0:0Thắng kèoTrênl3-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Leicester City: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Leicester City: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Leicester City Crystal Palace
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Leicester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Leicester City 4 Thắng 2 Hòa 4 Bại
Mặc dù Leicester City đã đánh mất bản sắc của một đương kim vô địch tại mùa này, nhưng đội bóng thi đấu khá xuất sắc trên sân nhà khi họ đã duy trì được thành tích bất bại trên sân nhà từ đầu mùa, cần biết phong độ của Crystal Palace đang dần đi xuống, nên tin cậy Bầy cáo sẽ đủ sức hạ gục đối thủ trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Leicester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất       
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL19/10/16Leicester City*1-0FC KobenhavnT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR15/10/16Chelsea FC*3-0Leicester CityB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR02/10/16Leicester City*0-0SouthamptonH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL28/09/16Leicester City*1-0FC PortoT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR24/09/16Manchester United*4-1Leicester CityB0:3/4Thua kèoTrênl4-0Trên
ENG LC21/09/16 Leicester City2-2Chelsea FC*H1/2:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-4]
ENG PR17/09/16Leicester City*3-0BurnleyT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL15/09/16Club Brugge0-3Leicester City*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG PR11/09/16Liverpool*4-1Leicester CityB0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR27/08/16Leicester City*2-1Swansea CityT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG PR21/08/16Leicester City*0-0ArsenalH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR13/08/16Hull City2-1Leicester City*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG CS07/08/16Leicester City(T)1-2Manchester United*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GICC04/08/16Barcelona(T)*4-2Leicester CityB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
INT CF03/08/16Chesterfield3-1Leicester CityB  Trênc0-1Trên
GICC31/07/16Paris Saint Germain(T)*4-0Leicester CityB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
GICC24/07/16Celtic1-1Leicester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[5-6]
INT CF23/07/16Nuneaton Town0-2Leicester CityT  Dướic0-1Trên
INT CF20/07/16Oxford United1-2Leicester City*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR15/05/16Chelsea FC*1-1Leicester CityH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 7thắng kèo(38.89%), 1hòa(5.56%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 4 3 0 0 0 3 3 2 5
35.00% 25.00% 40.00% 57.14% 42.86% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 208 369 207 17 384 417
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 155 176 228 142 100 188 270 212 131
19.35% 21.97% 28.46% 17.73% 12.48% 23.47% 33.71% 26.47% 16.35%
Sân nhà 89 84 110 57 34 84 124 98 68
23.80% 22.46% 29.41% 15.24% 9.09% 22.46% 33.16% 26.20% 18.18%
Sân trung lập 2 1 2 2 2 3 3 1 2
22.22% 11.11% 22.22% 22.22% 22.22% 33.33% 33.33% 11.11% 22.22%
Sân khách 64 91 116 83 64 101 143 113 61
15.31% 21.77% 27.75% 19.86% 15.31% 24.16% 34.21% 27.03% 14.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 189 9 191 120 3 95 41 34 33
48.59% 2.31% 49.10% 55.05% 1.38% 43.58% 37.96% 31.48% 30.56%
Sân nhà 116 8 135 23 0 19 17 9 8
44.79% 3.09% 52.12% 54.76% 0.00% 45.24% 50.00% 26.47% 23.53%
Sân trung lập 2 0 1 1 1 3 0 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 71 1 55 96 2 73 24 24 25
55.91% 0.79% 43.31% 56.14% 1.17% 42.69% 32.88% 32.88% 34.25%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR29/10/2016 14:00:00Tottenham HotspurVSLeicester City
UEFA CL02/11/2016 19:45:00FC KobenhavnVSLeicester City
ENG PR06/11/2016 16:30:00Leicester CityVSWest Bromwich(WBA)
ENG PR19/11/2016 15:00:00WatfordVSLeicester City
UEFA CL22/11/2016 19:45:00Leicester CityVSClub Brugge
Crystal Palace - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR16/10/16Crystal Palace*0-1West Ham United B0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR01/10/16Everton*1-1Crystal PalaceH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR24/09/16Sunderland*2-3Crystal PalaceT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LC22/09/16Southampton*2-0Crystal PalaceB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR18/09/16Crystal Palace*4-1Stoke CityT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR10/09/16Middlesbrough*1-2Crystal PalaceT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR27/08/16Crystal Palace*1-1AFC BournemouthH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG LC24/08/16Crystal Palace*2-0BlackpoolT0:2HòaDướic1-0Trên
ENG PR20/08/16Tottenham Hotspur*1-0Crystal PalaceB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR13/08/16Crystal Palace*0-1West Bromwich(WBA)B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF09/08/16Farnborough Town0-3Crystal PalaceT  Trênl0-0Dưới
INT CF06/08/16Crystal Palace*3-1ValenciaT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF03/08/16Bromley1-2Crystal Palace*T1:0HòaTrênl0-2Trên
INT CF30/07/16Fulham3-1Crystal Palace*B1/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF28/07/16AFC Wimbledon2-3Crystal Palace*T1:0HòaTrênl1-1Trên
INT CF26/07/16Colchester United0-1Crystal Palace*T1:0HòaDướil0-1Trên
INT CF20/07/16Vancouver Whitecaps FC2-2Crystal Palace*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
INT CF17/07/16FC Cincinnati0-2Crystal PalaceT  Dướic0-1Trên
INT CF14/07/16Philadelphia Union0-0Crystal Palace*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC22/05/16Crystal Palace(T)1-1Manchester United* H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 7thắng kèo(38.89%), 4hòa(22.22%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 3 1 2 0 1 0 7 3 3
50.00% 25.00% 25.00% 50.00% 16.67% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00% 53.85% 23.08% 23.08%
Crystal Palace - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 229 375 180 13 394 403
Crystal Palace - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 139 154 219 167 118 239 268 173 117
17.44% 19.32% 27.48% 20.95% 14.81% 29.99% 33.63% 21.71% 14.68%
Sân nhà 79 78 103 68 43 106 124 85 56
21.29% 21.02% 27.76% 18.33% 11.59% 28.57% 33.42% 22.91% 15.09%
Sân trung lập 2 2 3 1 1 3 3 2 1
22.22% 22.22% 33.33% 11.11% 11.11% 33.33% 33.33% 22.22% 11.11%
Sân khách 58 74 113 98 74 130 141 86 60
13.91% 17.75% 27.10% 23.50% 17.75% 31.18% 33.81% 20.62% 14.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Crystal Palace - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 120 9 135 186 6 133 49 25 43
45.45% 3.41% 51.14% 57.23% 1.85% 40.92% 41.88% 21.37% 36.75%
Sân nhà 89 5 105 38 0 31 26 14 20
44.72% 2.51% 52.76% 55.07% 0.00% 44.93% 43.33% 23.33% 33.33%
Sân trung lập 3 0 0 4 0 1 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 80.00% 0.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 28 4 30 144 6 101 23 11 23
45.16% 6.45% 48.39% 57.37% 2.39% 40.24% 40.35% 19.30% 40.35%
Crystal Palace - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR29/10/2016 16:30:00Crystal PalaceVSLiverpool
ENG PR05/11/2016 15:00:00BurnleyVSCrystal Palace
ENG PR19/11/2016 15:00:00Crystal PalaceVSManchester City
ENG PR26/11/2016 15:00:00Swansea CityVSCrystal Palace
ENG PR03/12/2016 15:00:00Crystal PalaceVSSouthampton
Leicester City Formation: 442 Crystal Palace Formation: 442

Đội hình Leicester City:

Đội hình Crystal Palace:

Thủ môn Thủ môn
1 Kasper Schmeichel 12 Ben Hamer 21 Ron Robert Zieler 30 Steve Mandanda 1 Julian Speroni 13 Wayne Hennessey
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Jamie Vardy
19 Islam Slimani
23 Jose Leonardo Ulloa
20 Shinji Okazaki
7 Ahmed Musaab
15 Jeffrey Schlupp
11 Marc Albrighton
4 Daniel Drinkwater
26 Riyad Mahrez
13 Daniel Amartey
10 Andy King
24 Nampalys Mendy
14 Bartosz Kapustka
22 Demarai Gray
8 Matty James
6 Robert Huth
5 Wes Morgan
28 Christian Fuchs
17 Danny Simpson
27 Marcin Wasilewski
Yohan Benalouane
2 Luis Hernandez Rodriguez
3 Ben Chilwell
17 Christian Benteke
11 Wilfried Zaha
9 Fraizer Campbell
32 Kwesi Appiah
21 Connor Wickham
8 Loic Remy
15 Jonathan Benteke
42 Jason Puncheon
16 Joseph Ledley
18 James McArthur
10 Andros Townsend
Mathieu Flamini
7 Yohan Cabaye
14 Lee Chung Yong
26 Bakary SAKO
22 Jordon Mutch
27 Damien Delaney
5 James Tomkins
34 Martin Kelly
2 Joel Ward
6 Scott Dann
19 Ezekiel Fryers
23 Souare Pape N‘Diaye
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Everton885602475.00%Chi tiết
2AFC Bournemouth882503262.50%Chi tiết
3Manchester City887503262.50%Chi tiết
4West Bromwich(WBA)883503262.50%Chi tiết
5Crystal Palace884503262.50%Chi tiết
6Watford882404050.00%Chi tiết
7Southampton885413150.00%Chi tiết
8Liverpool885413150.00%Chi tiết
9Hull City880404050.00%Chi tiết
10Chelsea FC887413150.00%Chi tiết
11Swansea City881404050.00%Chi tiết
12Manchester United887404050.00%Chi tiết
13Arsenal887323037.50%Chi tiết
14Burnley882305-237.50%Chi tiết
15Sunderland883305-237.50%Chi tiết
16Middlesbrough883305-237.50%Chi tiết
17Stoke City882305-237.50%Chi tiết
18Tottenham Hotspur887314-137.50%Chi tiết
19West Ham United883215-325.00%Chi tiết
20Leicester City885215-325.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 33 39.29%
 Hòa 8 9.52%
 Đội khách thắng kèo 43 51.19%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Everton, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất West Ham United, Leicester City, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Everton, AFC Bournemouth, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Sunderland, Middlesbrough, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Crystal Palace, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Leicester City, Burnley, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Arsenal, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 22/10/2016 12:33:40

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Manchester City861119819 
2Arsenal861119919 
3Tottenham Hotspur853013418 
4Liverpool8521181017 
5Chelsea FC851215916 
6Everton843112615 
7Manchester United842213814 
8Southampton833210712 
9Crystal Palace832311911 
10Watford8323131311 
11AFC Bournemouth8323121211 
12West Bromwich(WBA)82429810 
13Leicester City82248148 
14Burnley82156127 
15West Ham United82159177 
16Hull City82158207 
17Middlesbrough81347116 
18Stoke City81347166 
19Swansea City81168154 
20Sunderland80266152 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 80 21.05%
 Các trận chưa diễn ra 300 78.95%
 Chiến thắng trên sân nhà 33 41.25%
 Trận hòa 20 25.00%
 Chiến thắng trên sân khách 27 33.75%
 Tổng số bàn thắng 223 Trung bình 2.79 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 123 Trung bình 1.54 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 100 Trung bình 1.25 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Manchester City,Arsenal 19 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Arsenal 11 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Manchester City,Liverpool 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Burnley,Sunderland 6 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Hull City,Middlesbrough 3 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Burnley 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Tottenham Hotspur 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur,Leicester City 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Arsenal 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Hull City 20 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Stoke City,Swansea City,Sunderland 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Leicester City 13 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 22/10/2016 12:33:40

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
22/10/2016 14:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Các kênh trực tiếp:

ASTRO SUPERSPORT
(HD) mio Stadium
KOREA SPOTV Plus
Astro SuperSport HD
HK NOW 622
beIN Sports 3 (Indovision)
Cập nhật: GMT+0800
22/10/2016 12:33:39
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.