Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Southampton

[13]
 (0:1/2

Leicester City

[15]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR02/10/16Leicester City*0-0Southampton0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR03/04/16Leicester City*1-0Southampton0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR17/10/15Southampton*2-2Leicester City0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR09/05/15Leicester City*2-0Southampton0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR08/11/14Southampton*2-0Leicester City0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH24/01/12Southampton*0-2Leicester City0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
ENG LCH27/08/11Leicester City*3-2Southampton0:1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
ENG LCH12/03/08Southampton*1-0Leicester City0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC05/01/08Southampton*2-0Leicester City0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG LCH01/12/07Leicester City*1-2Southampton0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Southampton: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Southampton: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Southampton Leicester City
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Thắng][Hòa][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Southampton 4 Thắng 2 Hòa 4 Bại
Southampton đang chuỗi 4 trận thua liên tiếp, dù đối thủ Leicester City phải nỗ lực thi đấu để trụ hạng, nên mục tiêu hàng đầu của Southampton chỉ là giữ 1 điểm ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Southampton - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC19/01/17Southampton*1-0Norwich CityT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR14/01/17Burnley1-0Southampton*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LC12/01/17Southampton1-0Liverpool*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG FAC07/01/17Norwich City*2-2SouthamptonH0:0HòaTrênc0-1Trên
ENG PR02/01/17Everton*3-0SouthamptonB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR31/12/16 Southampton*1-2West Bromwich(WBA)B0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR29/12/16 Southampton*1-4Tottenham HotspurB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR18/12/16AFC Bournemouth*1-3SouthamptonT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR15/12/16 Stoke City0-0Southampton*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR11/12/16Southampton*1-0MiddlesbroughT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL09/12/16Southampton*1-1Hapoel Beer ShevaH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR03/12/16Crystal Palace3-0Southampton*B1/2:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LC01/12/16Arsenal*0-2SouthamptonT0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
ENG PR28/11/16Southampton*1-0EvertonT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA EL25/11/16Sparta Praha1-0Southampton*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR19/11/16Southampton0-0Liverpool*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR06/11/16Hull City2-1Southampton*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL04/11/16Southampton*2-1Inter MilanT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR30/10/16Southampton0-2Chelsea FC*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LC27/10/16Southampton*1-0SunderlandT0:1HòaDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 6 2 3 0 0 0 2 2 5
40.00% 20.00% 40.00% 54.55% 18.18% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Southampton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 203 364 222 22 384 427
Southampton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 193 140 214 155 109 197 274 181 159
23.80% 17.26% 26.39% 19.11% 13.44% 24.29% 33.79% 22.32% 19.61%
Sân nhà 113 79 107 58 39 85 117 113 81
28.54% 19.95% 27.02% 14.65% 9.85% 21.46% 29.55% 28.54% 20.45%
Sân trung lập 3 3 0 2 2 3 1 2 4
30.00% 30.00% 0.00% 20.00% 20.00% 30.00% 10.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 77 58 107 95 68 109 156 66 74
19.01% 14.32% 26.42% 23.46% 16.79% 26.91% 38.52% 16.30% 18.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Southampton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 199 13 194 110 5 97 32 28 40
49.01% 3.20% 47.78% 51.89% 2.36% 45.75% 32.00% 28.00% 40.00%
Sân nhà 128 11 129 24 2 24 14 10 12
47.76% 4.10% 48.13% 48.00% 4.00% 48.00% 38.89% 27.78% 33.33%
Sân trung lập 3 1 0 0 0 2 1 0 1
75.00% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 68 1 65 86 3 71 17 18 27
50.75% 0.75% 48.51% 53.75% 1.88% 44.38% 27.42% 29.03% 43.55%
Southampton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LC25/01/2017 20:00:00LiverpoolVSSouthampton
ENG FAC28/01/2017 17:30:00SouthamptonVSArsenal
ENG PR31/01/2017 19:45:00Swansea CityVSSouthampton
ENG PR04/02/2017 15:00:00SouthamptonVSWest Ham United
ENG PR11/02/2017 15:00:00SunderlandVSSouthampton
Leicester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR15/01/17Leicester City0-3Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC07/01/17Everton*1-2Leicester CityT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR02/01/17Middlesbrough*0-0Leicester CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR31/12/16Leicester City*1-0West Ham UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR26/12/16Leicester City*0-2EvertonB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR17/12/16Stoke City*2-2Leicester City H0:0HòaTrênc2-0Trên
ENG PR14/12/16AFC Bournemouth*1-0Leicester CityB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR11/12/16Leicester City4-2Manchester City*T3/4:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
UEFA CL08/12/16FC Porto*5-0Leicester CityB0:1 1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG PR03/12/16Sunderland2-1Leicester City*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR26/11/16Leicester City*2-2MiddlesbroughH0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL23/11/16Leicester City*2-1Club BruggeT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG PR19/11/16Watford*2-1Leicester CityB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR07/11/16Leicester City*1-2West Bromwich(WBA)B0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL03/11/16FC Kobenhavn*0-0Leicester CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR29/10/16Tottenham Hotspur*1-1Leicester CityH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR22/10/16Leicester City*3-1Crystal PalaceT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL19/10/16Leicester City*1-0FC KobenhavnT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR15/10/16Chelsea FC*3-0Leicester CityB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR02/10/16Leicester City*0-0SouthamptonH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 5 2 3 0 0 0 1 4 5
30.00% 30.00% 40.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 40.00% 50.00%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 212 377 212 17 393 425
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 157 179 233 146 103 194 275 216 133
19.19% 21.88% 28.48% 17.85% 12.59% 23.72% 33.62% 26.41% 16.26%
Sân nhà 91 86 111 58 36 86 126 100 70
23.82% 22.51% 29.06% 15.18% 9.42% 22.51% 32.98% 26.18% 18.32%
Sân trung lập 2 1 2 2 2 3 3 1 2
22.22% 11.11% 22.22% 22.22% 22.22% 33.33% 33.33% 11.11% 22.22%
Sân khách 64 92 120 86 65 105 146 115 61
14.99% 21.55% 28.10% 20.14% 15.22% 24.59% 34.19% 26.93% 14.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 192 9 194 124 3 98 41 36 35
48.61% 2.28% 49.11% 55.11% 1.33% 43.56% 36.61% 32.14% 31.25%
Sân nhà 119 8 137 24 0 20 17 9 9
45.08% 3.03% 51.89% 54.55% 0.00% 45.45% 48.57% 25.71% 25.71%
Sân trung lập 2 0 1 1 1 3 0 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 71 1 56 99 2 75 24 26 26
55.47% 0.78% 43.75% 56.25% 1.14% 42.61% 31.58% 34.21% 34.21%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC27/01/2017 19:55:00Derby CountyVSLeicester City
ENG PR31/01/2017 19:45:00BurnleyVSLeicester City
ENG PR05/02/2017 15:59:00Leicester CityVSManchester United
ENG PR11/02/2017 15:00:00Swansea CityVSLeicester City
UEFA CL22/02/2017 19:45:00SevillaVSLeicester City
Southampton Formation: 433 Leicester City Formation: 451

Đội hình Southampton:

Đội hình Leicester City:

Thủ môn Thủ môn
1 Fraser Forster 28 Stuart Taylor 13 Alex McCarthy 1 Kasper Schmeichel 12 Ben Hamer 21 Ron Robert Zieler
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Shane Long
11 Dusan Tadic
22 Nathan Redmond
9 Jay Rodriguez
10 Charlie Austin
19 Sofiane Boufal
14 Oriol Romeu Vidal
16 James Ward Prowse
23 Pierre Emile Hojbjerg
8 Steven Davis
4 Jordy Clasie
34 Lloyd Isgrove
18 Harrison Reed
42 Jake Hesketh
21 Ryan Bertrand
3 Maya Yoshida
2 Cedric Ricardo Alves Soares
17 Virgil van Dijk
6 Jose Miguel da Rocha Fonte
15 Cuco Martina
5 Florin Gardos
24 Jack Stephens
38 Sam McQueen
26 Jeremy Pied
33 Matt Targett
9 Jamie Vardy
20 Shinji Okazaki
23 Jose Leonardo Ulloa
19 Islam Slimani
11 Marc Albrighton
4 Daniel Drinkwater
24 Nampalys Mendy
7 Ahmed Musaab
25 Onyinye Wilfred Ndidi
10 Andy King
8 Matty James
14 Bartosz Kapustka
22 Demarai Gray
26 Riyad Mahrez
13 Daniel Amartey
6 Robert Huth
5 Wes Morgan
28 Christian Fuchs
3 Ben Chilwell
27 Marcin Wasilewski
17 Danny Simpson
29 Yohan Benalouane
2 Luis Hernandez Rodriguez
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1West Bromwich(WBA)222281516968.18%Chi tiết
2Burnley212141308561.90%Chi tiết
3Everton2222121309459.09%Chi tiết
4Chelsea FC2121181245757.14%Chi tiết
5Stoke City222291219354.55%Chi tiết
6Tottenham Hotspur22221611110150.00%Chi tiết
7Middlesbrough222281129250.00%Chi tiết
8West Ham United2222811110150.00%Chi tiết
9Liverpool22221811110150.00%Chi tiết
10AFC Bournemouth2222811011050.00%Chi tiết
11Arsenal2121181029147.62%Chi tiết
12Southampton2121139111-242.86%Chi tiết
13Sunderland222259211-240.91%Chi tiết
14Manchester United2222209112-340.91%Chi tiết
15Manchester City2222209013-440.91%Chi tiết
16Watford222279013-440.91%Chi tiết
17Swansea City222269013-440.91%Chi tiết
18Hull City212118112-438.10%Chi tiết
19Crystal Palace222278113-536.36%Chi tiết
20Leicester City2121116312-628.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 105 46.05%
 Hòa 22 9.65%
 Đội khách thắng kèo 101 44.30%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất West Bromwich(WBA), 68.18%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Leicester City, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Burnley, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Crystal Palace, Middlesbrough, Manchester United, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách West Bromwich(WBA), Middlesbrough, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Leicester City, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Chelsea FC, 19.05%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 22/01/2017 09:42:55

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Chelsea FC211713451552 
2Tottenham Hotspur221372451646 
3Liverpool221363512745 
4Arsenal211353482244 
5Manchester City221345432843 
6Manchester United221183332141 
7Everton221066332336 
8West Bromwich(WBA)22958302832 
9Stoke City22778283428 
10West Ham United228410293628 
11AFC Bournemouth227510323926 
12Burnley218211233126 
13Southampton21669192624 
14Watford226610253824 
15Leicester City215610243421 
16Middlesbrough224810182520 
17Swansea City225314265118 
18Crystal Palace224414304116 
19Hull City214413204516 
20Sunderland224315204215 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 217 57.11%
 Các trận chưa diễn ra 163 42.89%
 Chiến thắng trên sân nhà 103 47.47%
 Trận hòa 50 23.04%
 Chiến thắng trên sân khách 64 29.49%
 Tổng số bàn thắng 622 Trung bình 2.87 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 353 Trung bình 1.63 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 269 Trung bình 1.24 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Liverpool 51 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Chelsea FC,Liverpool 28 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Arsenal 27 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Middlesbrough 18 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Southampton,Middlesbrough 10 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Burnley 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Chelsea FC 15 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Chelsea FC 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Swansea City 51 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Swansea City 27 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Crystal Palace 25 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 22/01/2017 09:42:55

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
22/01/2017 12:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

(HD) mio Stadium
KOREA SPOTV Plus
HK NOW 621
kênh K+PC
kênh K+PC HD
beIN Sports 1 (Indovision)
Cập nhật: GMT+0800
22/01/2017 09:42:54
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.