Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Arsenal

[7]
 (0:1

Leicester City

[15]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR21/08/16Leicester City*0-0Arsenal0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR14/02/16Arsenal*2-1Leicester City 0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR26/09/15Leicester City2-5Arsenal*3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR11/02/15Arsenal*2-1Leicester City0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR31/08/14Leicester City1-1Arsenal*3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
ENG PR15/05/04Arsenal*2-1Leicester City0:1 1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR06/12/03Leicester City1-1Arsenal* 1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR24/01/02Leicester City1-3Arsenal Trênc 

Cộng 8 trận đấu, Arsenal: 5thắng(62.50%), 3hòa(37.50%), 0bại(0.00%).
Cộng 7 trận mở kèo, Arsenal: 2thắng kèo(28.57%), 1hòa(14.29%), 4thua kèo(57.14%).
Cộng 5trận trên, 3trận dưới, 4trận chẵn, 4trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Arsenal Leicester City
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Arsenal ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Arsenal 5 Thắng 3 Hòa 0 Bại
Arsenal thể hiện phong độ khá tốt trên sân nhà gần đây, trái lại, bên phía Leicester City thì có phong độ không như ý trên sân khách gần đây, cho thấy hai bên có phong độ trái ngược hoàn toàn, vậy trận này đội chủ Arsenal nên được đánh giá cao hơn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Arsenal - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG FAC23/04/17Arsenal(T)1-1Manchester City*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
ENG PR18/04/17Middlesbrough1-2Arsenal*T1:0HòaTrênl0-1Trên
ENG PR11/04/17Crystal Palace3-0Arsenal*B3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/04/17Arsenal*3-0West Ham UnitedT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR02/04/17Arsenal2-2Manchester City*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ENG PR18/03/17West Bromwich(WBA)3-1Arsenal*B3/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG FAC12/03/17Arsenal*5-0Lincoln CityT0:3 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL08/03/17 Arsenal1-5Bayern Munich*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR05/03/17Liverpool*3-1ArsenalB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG FAC21/02/17Sutton United0-2Arsenal*T2 3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA CL16/02/17Bayern Munich*5-1ArsenalB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR11/02/17Arsenal*2-0Hull City T0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR04/02/17Chelsea FC*3-1ArsenalB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR01/02/17Arsenal*1-2WatfordB0:2Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG FAC29/01/17Southampton0-5Arsenal*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
ENG PR22/01/17 Arsenal*2-1BurnleyT0:2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR14/01/17Swansea City0-4Arsenal*T1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG FAC08/01/17Preston North End1-2Arsenal*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG PR04/01/17 AFC Bournemouth3-3Arsenal*H3/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG PR01/01/17Arsenal*2-0Crystal PalaceT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 5 1 2 0 1 0 5 1 5
50.00% 15.00% 35.00% 62.50% 12.50% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00% 45.45% 9.09% 45.45%
Arsenal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 194 461 265 39 460 499
Arsenal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 342 215 221 107 74 146 275 252 286
35.66% 22.42% 23.04% 11.16% 7.72% 15.22% 28.68% 26.28% 29.82%
Sân nhà 196 112 93 31 24 53 114 137 152
42.98% 24.56% 20.39% 6.80% 5.26% 11.62% 25.00% 30.04% 33.33%
Sân trung lập 11 7 10 6 1 4 13 6 12
31.43% 20.00% 28.57% 17.14% 2.86% 11.43% 37.14% 17.14% 34.29%
Sân khách 135 96 118 70 49 89 148 109 122
28.85% 20.51% 25.21% 14.96% 10.47% 19.02% 31.62% 23.29% 26.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Arsenal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 339 36 317 48 1 57 14 20 17
48.99% 5.20% 45.81% 45.28% 0.94% 53.77% 27.45% 39.22% 33.33%
Sân nhà 183 21 169 6 0 6 4 5 7
49.06% 5.63% 45.31% 50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 31.25% 43.75%
Sân trung lập 12 0 8 4 0 5 2 1 1
60.00% 0.00% 40.00% 44.44% 0.00% 55.56% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 144 15 140 38 1 46 8 14 9
48.16% 5.02% 46.82% 44.71% 1.18% 54.12% 25.81% 45.16% 29.03%
Arsenal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR30/04/2017 15:30:00Tottenham HotspurVSArsenal
ENG PR07/05/2017 15:00:00ArsenalVSManchester United
ENG PR10/05/2017 18:45:00SouthamptonVSArsenal
ENG PR13/05/2017 14:00:00Stoke CityVSArsenal
ENG PR16/05/2017 18:45:00ArsenalVSSunderland
Leicester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL19/04/17Leicester City1-1Atletico de Madrid*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR15/04/17Crystal Palace*2-2Leicester CityH0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL13/04/17Atletico de Madrid*1-0Leicester CityB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR09/04/17Everton*4-2Leicester CityB0:3/4Thua kèoTrênc3-2Trên
ENG PR05/04/17Leicester City*2-0SunderlandT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR01/04/17Leicester City*2-0Stoke CityT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR18/03/17West Ham United*2-3Leicester CityT0:1/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
UEFA CL15/03/17Leicester City2-0Sevilla* T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR04/03/17Leicester City*3-1Hull CityT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR28/02/17Leicester City3-1Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL23/02/17Sevilla*2-1Leicester CityB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC18/02/17 Millwall*1-0Leicester CityB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR12/02/17Swansea City*2-0Leicester CityB0:0Thua kèoDướic2-0Trên
ENG FAC09/02/17Leicester City*1-1Derby CountyH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[3-1]
ENG PR05/02/17Leicester City0-3Manchester United*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR01/02/17Burnley*1-0Leicester CityB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC28/01/17Derby County2-2Leicester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG PR22/01/17Southampton*3-0Leicester CityB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR15/01/17Leicester City0-3Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC07/01/17Everton*1-2Leicester CityT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 5 2 2 0 0 0 2 2 7
35.00% 20.00% 45.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 18.18% 63.64%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 215 386 218 17 400 436
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 162 180 237 150 107 200 278 222 136
19.38% 21.53% 28.35% 17.94% 12.80% 23.92% 33.25% 26.56% 16.27%
Sân nhà 96 86 113 58 37 87 128 103 72
24.62% 22.05% 28.97% 14.87% 9.49% 22.31% 32.82% 26.41% 18.46%
Sân trung lập 2 1 2 2 2 3 3 1 2
22.22% 11.11% 22.22% 22.22% 22.22% 33.33% 33.33% 11.11% 22.22%
Sân khách 64 93 122 90 68 110 147 118 62
14.65% 21.28% 27.92% 20.59% 15.56% 25.17% 33.64% 27.00% 14.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 195 9 196 131 3 101 41 36 38
48.75% 2.25% 49.00% 55.74% 1.28% 42.98% 35.65% 31.30% 33.04%
Sân nhà 122 8 138 27 0 21 17 9 9
45.52% 2.99% 51.49% 56.25% 0.00% 43.75% 48.57% 25.71% 25.71%
Sân trung lập 2 0 1 1 1 3 0 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 71 1 57 103 2 77 24 26 29
55.04% 0.78% 44.19% 56.59% 1.10% 42.31% 30.38% 32.91% 36.71%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR29/04/2017 14:00:00West Bromwich(WBA)VSLeicester City
ENG PR06/05/2017 14:00:00Leicester CityVSWatford
ENG PR13/05/2017 14:00:00Manchester CityVSLeicester City
ENG PR18/05/2017 18:45:00Leicester CityVSTottenham Hotspur
ENG PR21/05/2017 14:00:00Leicester CityVSAFC Bournemouth
Arsenal Formation: 451 Leicester City Formation: 451

Đội hình Arsenal:

Đội hình Leicester City:

Thủ môn Thủ môn
33 Petr Cech 26 Damian Martinez 13 David Ospina Ramirez Colombia 1 Kasper Schmeichel 12 Ben Hamer 21 Ron Robert Zieler
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
23 Danny Welbeck
12 Olivier Giroud
22 Yaya Sanogo
9 Lucas Perez Martinez
14 Theo Walcott
11 Mesut Ozil
7 Alexis Alejandro Sanchez
29 Granit Xhaka
35 Mohamed El-Nenny
8 Aaron Ramsey
34 Francis Coquelin
15 Alex Oxlade-Chamberlain
17 Alex Iwobi
31 Jeff Reine-Adelaide
19 Santigo Cazorla Gonzalez
18 Nacho Monreal Eraso
20 Shkodran Mustafi
5 Gabriel Armando de Abreu
24 Hector Bellerin
4 Per Mertesacker
2 Mathieu Debuchy
6 Laurent Koscielny
3 Kieran Gibbs
25 Carl Jenkinson
16 Rob Holding
9 Jamie Vardy
23 Jose Leonardo Ulloa
19 Islam Slimani
20 Shinji Okazaki
11 Marc Albrighton
4 Daniel Drinkwater
26 Riyad Mahrez
25 Onyinye Wilfred Ndidi
10 Andy King
7 Ahmed Musaab
14 Bartosz Kapustka
22 Demarai Gray
24 Nampalys Mendy
5 Wes Morgan
28 Christian Fuchs
17 Danny Simpson
29 Yohan Benalouane
6 Robert Huth
27 Marcin Wasilewski
13 Daniel Amartey
3 Ben Chilwell
Molla Wague
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1West Bromwich(WBA)33331120211960.61%Chi tiết
2Burnley3434620113758.82%Chi tiết
3Everton34342020212858.82%Chi tiết
4Chelsea FC33332818781054.55%Chi tiết
5Tottenham Hotspur32322517213453.13%Chi tiết
6Liverpool34342917215250.00%Chi tiết
7AFC Bournemouth34341217017050.00%Chi tiết
8Stoke City34341316216047.06%Chi tiết
9Manchester United32323015116-146.88%Chi tiết
10Crystal Palace33331115117-245.45%Chi tiết
11Southampton32322114117-343.75%Chi tiết
12Watford33331214118-442.42%Chi tiết
13Middlesbrough33331014415-142.42%Chi tiết
14Arsenal31312513315-241.94%Chi tiết
15Hull City3434614317-341.18%Chi tiết
16West Ham United34341114416-241.18%Chi tiết
17Swansea City34341014020-641.18%Chi tiết
18Manchester City32322913118-540.63%Chi tiết
19Leicester City32321412317-537.50%Chi tiết
20Sunderland3232711417-634.38%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 165 46.88%
 Hòa 44 12.50%
 Đội khách thắng kèo 143 40.63%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất West Bromwich(WBA), 60.61%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Sunderland, 34.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Everton, 82.35%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Middlesbrough, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Manchester United, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Hull City, 17.65%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Chelsea FC, 21.21%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 26/04/2017 09:13:00

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Chelsea FC332535692978 
2Tottenham Hotspur322183682271 
3Liverpool341996704266 
4Manchester City321976633564 
5Manchester United3217123502463 
6Everton3416108603758 
7Arsenal311768634057 
8West Bromwich(WBA)3312813394244 
9Southampton3211714394440 
10Watford3311715375440 
11Stoke City3410915375039 
12Crystal Palace3311517465338 
13AFC Bournemouth3410816496338 
14West Ham United3410816445938 
15Leicester City3210715415337 
16Burnley3410618334936 
17Hull City349619366733 
18Swansea City349421396831 
19Middlesbrough3341217234324 
20Sunderland325621265821 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 330 86.84%
 Các trận chưa diễn ra 50 13.16%
 Chiến thắng trên sân nhà 165 50.00%
 Trận hòa 74 22.42%
 Chiến thắng trên sân khách 91 27.58%
 Tổng số bàn thắng 932 Trung bình 2.82 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 540 Trung bình 1.64 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 392 Trung bình 1.19 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Liverpool 70 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Chelsea FC,Tottenham Hotspur 43 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Manchester City 36 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Middlesbrough 23 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Middlesbrough 13 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Hull City 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Tottenham Hotspur 22 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Manchester United 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Swansea City 68 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Swansea City 33 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Hull City 41 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 26/04/2017 09:12:59

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
26/04/2017 18:45:00
Thời tiết:
 Có lúc có mưa nhỏ
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 622
ASTRO SUPERSPORT 4
mio Stadium
Cập nhật: GMT+0800
26/04/2017 09:12:57
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.