Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Leicester City

[15]
 (0:1/2

Stoke City

[9]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR17/12/16Stoke City*2-2Leicester City 0:0HòaTrênc2-0Trên
ENG PR23/01/16Leicester City*3-0Stoke City0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR19/09/15Stoke City*2-2Leicester City0:0HòaTrênc2-0Trên
ENG PR17/01/15Leicester City*0-1Stoke City0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR13/09/14Stoke City*0-1Leicester City0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC04/01/14Stoke City*2-1Leicester City0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH04/05/08Stoke City*0-0Leicester City0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH29/09/07Leicester City*1-1Stoke City0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG LCH31/03/07Stoke City*4-2Leicester City0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH01/11/06Leicester City*2-1Stoke City0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Leicester City: 3thắng(30.00%), 4hòa(40.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Leicester City: 4thắng kèo(40.00%), 2hòa(20.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 7trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Leicester City Stoke City
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Leicester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Leicester City 5 Thắng 6 Hòa 5 Bại
Leicester City đang sở hữu chuỗi 4 chiến thắng liên tiếp và mỗi trận ghi ít nhất 2 bàn. Với phong độ xuất sắc như thế, trận này Leicester City chắc giành trọn vẹn 3 điểm trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Leicester City - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR18/03/17West Ham United*2-3Leicester CityT0:1/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
UEFA CL15/03/17Leicester City2-0Sevilla* T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR04/03/17Leicester City*3-1Hull CityT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR28/02/17Leicester City3-1Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL23/02/17Sevilla*2-1Leicester CityB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC18/02/17 Millwall*1-0Leicester CityB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR12/02/17Swansea City*2-0Leicester CityB0:0Thua kèoDướic2-0Trên
ENG FAC09/02/17Leicester City*1-1Derby CountyH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[3-1]
ENG PR05/02/17Leicester City0-3Manchester United*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR01/02/17Burnley*1-0Leicester CityB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC28/01/17Derby County2-2Leicester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG PR22/01/17Southampton*3-0Leicester CityB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR15/01/17Leicester City0-3Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC07/01/17Everton*1-2Leicester CityT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR02/01/17Middlesbrough*0-0Leicester CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR31/12/16Leicester City*1-0West Ham UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR26/12/16Leicester City*0-2EvertonB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR17/12/16Stoke City*2-2Leicester City H0:0HòaTrênc2-0Trên
ENG PR14/12/16AFC Bournemouth*1-0Leicester CityB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR11/12/16Leicester City4-2Manchester City*T3/4:0Thắng kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 5 1 3 0 0 0 2 3 6
35.00% 20.00% 45.00% 55.56% 11.11% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 27.27% 54.55%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 214 383 216 17 399 431
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 160 180 235 149 106 199 277 218 136
19.28% 21.69% 28.31% 17.95% 12.77% 23.98% 33.37% 26.27% 16.39%
Sân nhà 94 86 112 58 37 87 127 101 72
24.29% 22.22% 28.94% 14.99% 9.56% 22.48% 32.82% 26.10% 18.60%
Sân trung lập 2 1 2 2 2 3 3 1 2
22.22% 11.11% 22.22% 22.22% 22.22% 33.33% 33.33% 11.11% 22.22%
Sân khách 64 93 121 89 67 109 147 116 62
14.75% 21.43% 27.88% 20.51% 15.44% 25.12% 33.87% 26.73% 14.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 193 9 196 128 3 100 41 36 38
48.49% 2.26% 49.25% 55.41% 1.30% 43.29% 35.65% 31.30% 33.04%
Sân nhà 120 8 138 26 0 21 17 9 9
45.11% 3.01% 51.88% 55.32% 0.00% 44.68% 48.57% 25.71% 25.71%
Sân trung lập 2 0 1 1 1 3 0 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 71 1 57 101 2 76 24 26 29
55.04% 0.78% 44.19% 56.42% 1.12% 42.46% 30.38% 32.91% 36.71%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/04/2017 18:45:00Leicester CityVSSunderland
ENG PR09/04/2017 15:00:00EvertonVSLeicester City
UEFA CL12/04/2017 18:45:00Atletico de MadridVSLeicester City
ENG PR15/04/2017 14:00:00Crystal PalaceVSLeicester City
UEFA CL18/04/2017 18:45:00Leicester CityVSAtletico de Madrid
Stoke City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR18/03/17 Stoke City1-2Chelsea FC*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG PR09/03/17Manchester City*0-0Stoke CityH0:2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR04/03/17Stoke City*2-0MiddlesbroughT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR26/02/17Tottenham Hotspur*4-0Stoke CityB0:1 1/2Thua kèoTrênc4-0Trên
ENG PR11/02/17Stoke City*1-0Crystal PalaceT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/02/17West Bromwich(WBA)*1-0Stoke CityB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG PR02/02/17Stoke City*1-1EvertonH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG PR21/01/17Stoke City1-1Manchester United*H1:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR14/01/17Sunderland1-3Stoke City*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
ENG FAC07/01/17Stoke City*0-2WolvesB0:1Thua kèoDướic0-1Trên
ENG PR04/01/17Stoke City*2-0WatfordT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR31/12/16Chelsea FC*4-2Stoke CityB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG PR28/12/16Liverpool*4-1Stoke CityB0:1 1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
ENG PR17/12/16Stoke City*2-2Leicester City H0:0HòaTrênc2-0Trên
ENG PR15/12/16 Stoke City0-0Southampton*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR10/12/16Arsenal*3-1Stoke CityB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR03/12/16Stoke City*2-0BurnleyT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
ENG PR27/11/16 Watford*0-1Stoke CityT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR19/11/16Stoke City*0-1AFC BournemouthB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR05/11/16West Ham United*1-1Stoke CityH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 4 4 3 0 0 0 2 2 5
30.00% 30.00% 40.00% 36.36% 36.36% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Stoke City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 246 355 158 7 383 383
Stoke City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 105 164 215 160 122 247 277 157 85
13.71% 21.41% 28.07% 20.89% 15.93% 32.25% 36.16% 20.50% 11.10%
Sân nhà 68 92 97 69 33 95 116 95 53
18.94% 25.63% 27.02% 19.22% 9.19% 26.46% 32.31% 26.46% 14.76%
Sân trung lập 1 3 3 5 4 8 5 2 1
6.25% 18.75% 18.75% 31.25% 25.00% 50.00% 31.25% 12.50% 6.25%
Sân khách 36 69 115 86 85 144 156 60 31
9.21% 17.65% 29.41% 21.99% 21.74% 36.83% 39.90% 15.35% 7.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stoke City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 123 2 125 202 11 143 36 31 29
49.20% 0.80% 50.00% 56.74% 3.09% 40.17% 37.50% 32.29% 30.21%
Sân nhà 101 0 91 58 0 34 18 17 11
52.60% 0.00% 47.40% 63.04% 0.00% 36.96% 39.13% 36.96% 23.91%
Sân trung lập 2 0 2 2 0 5 2 0 2
50.00% 0.00% 50.00% 28.57% 0.00% 71.43% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 20 2 32 142 11 104 16 14 16
37.04% 3.70% 59.26% 55.25% 4.28% 40.47% 34.78% 30.43% 34.78%
Stoke City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR04/04/2017 18:45:00BurnleyVSStoke City
ENG PR08/04/2017 14:00:00Stoke CityVSLiverpool
ENG PR15/04/2017 14:00:00Stoke CityVSHull City
ENG PR22/04/2017 14:00:00Swansea CityVSStoke City
ENG PR29/04/2017 14:00:00Stoke CityVSWest Ham United
Leicester City Formation: 442 Stoke City Formation: 451

Đội hình Leicester City:

Đội hình Stoke City:

Thủ môn Thủ môn
1 Kasper Schmeichel 12 Ben Hamer 21 Ron Robert Zieler 33 Lee Grant 24 Shay Given 35 Daniel Bachmann 1 Jack Butland
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
20 Shinji Okazaki
9 Jamie Vardy
23 Jose Leonardo Ulloa
19 Islam Slimani
11 Marc Albrighton
4 Daniel Drinkwater
26 Riyad Mahrez
25 Onyinye Wilfred Ndidi
10 Andy King
7 Ahmed Musaab
14 Bartosz Kapustka
22 Demarai Gray
24 Nampalys Mendy
6 Robert Huth
28 Christian Fuchs
17 Danny Simpson
29 Yohan Benalouane
27 Marcin Wasilewski
13 Daniel Amartey
3 Ben Chilwell
5 Wes Morgan
Molla Wague
9 Saido Berahino
25 Peter Crouch
18 Mame Biram Diouf
12 Wilfried Bony
19 Jonathan Walters
4 Joe Allen
10 Marko Arnautovic
20 Geoff Cameron
32 Ramadan Sobhi
6 Glenn Whelan
14 Ibrahim Afellay
7 Stephen Ireland
16 Charlie Adam
21 Gilbert Imbula Wanga
22 Xherdan Shaqiri
17 Ryan Shawcross
3 Erik Pieters
5 Marc Muniesa
15 Bruno Martins Indi
2 Phillip Bardsley
8 Glen Johnson
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1West Bromwich(WBA)29291119281165.52%Chi tiết
2Burnley2929518110862.07%Chi tiết
3Everton29291717210758.62%Chi tiết
4Chelsea FC2828241576953.57%Chi tiết
5Stoke City29291215212351.72%Chi tiết
6AFC Bournemouth29291114015-148.28%Chi tiết
7Liverpool29292414213148.28%Chi tiết
8Tottenham Hotspur28282113213046.43%Chi tiết
9Middlesbrough2828913312146.43%Chi tiết
10Swansea City2929813016-344.83%Chi tiết
11Manchester United27272512114-244.44%Chi tiết
12Southampton27271812114-244.44%Chi tiết
13Manchester City28282612016-442.86%Chi tiết
14Crystal Palace28281012115-342.86%Chi tiết
15West Ham United29291012314-241.38%Chi tiết
16Arsenal27272211214-340.74%Chi tiết
17Sunderland2828611314-339.29%Chi tiết
18Watford2828911116-539.29%Chi tiết
19Hull City2929311216-537.93%Chi tiết
20Leicester City2828129316-732.14%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 139 46.03%
 Hòa 38 12.58%
 Đội khách thắng kèo 125 41.39%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất West Bromwich(WBA), 65.52%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Leicester City, 32.14%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Burnley, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Middlesbrough, Manchester United, Manchester City, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách West Bromwich(WBA), Middlesbrough, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Leicester City, 14.29%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Chelsea FC, 25.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 01/04/2017 12:27:02

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
01/04/2017 14:00:00
Thời tiết:
 Có lúc có mưa nhỏ
Nhiệt độ:
11℃~12℃ / 52°F~54°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 624
mio Stadium
kênh K+PC
kênh K+PC HD
Cập nhật: GMT+0800
01/04/2017 12:27:02
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.