Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Crystal Palace

[16]
 (0:3/4

Leicester City

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR22/10/16Leicester City*3-1Crystal Palace0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ENG PR19/03/16Crystal Palace0-1Leicester City*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG PR24/10/15Leicester City*1-0Crystal Palace0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR07/02/15Leicester City*0-1Crystal Palace0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR27/09/14Crystal Palace*2-0Leicester City0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH20/04/13Crystal Palace2-2Leicester City*1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH27/10/12Leicester City*1-2Crystal Palace0:1Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH02/01/12Crystal Palace1-2Leicester City* 1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG LCH20/11/11Leicester City*3-0Crystal Palace0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG LCH13/04/11Leicester City*1-1Crystal Palace 0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Crystal Palace: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Crystal Palace: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Crystal Palace Leicester City
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Leicester City ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Crystal Palace 7 Thắng 7 Hòa 10 Bại
Leicester City thua trận trước, nhưng họ đã gọt 3 lần chiến thắng khi góp mặt với Crystal Palace đã qua, vậy trận này đội khách Leicester City nên đánh giá cao hơn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Crystal Palace - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR11/04/17Crystal Palace3-0Arsenal*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR06/04/17Southampton*3-1Crystal PalaceB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR01/04/17Chelsea FC*1-2Crystal PalaceT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR18/03/17Crystal Palace*1-0WatfordT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/03/17West Bromwich(WBA)*0-2Crystal PalaceT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR25/02/17Crystal Palace*1-0MiddlesbroughT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR11/02/17Stoke City*1-0Crystal PalaceB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/02/17Crystal Palace*0-4SunderlandB0:3/4Thua kèoTrênc0-4Trên
ENG PR01/02/17AFC Bournemouth*0-2Crystal PalaceT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC28/01/17Crystal Palace0-3Manchester City*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR21/01/17Crystal Palace0-1Everton*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC18/01/17Crystal Palace*2-1Bolton WanderersT0:1HòaTrênl0-0Dưới
ENG PR14/01/17West Ham United*3-0Crystal PalaceB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG FAC07/01/17Bolton Wanderers0-0Crystal Palace*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR04/01/17Crystal Palace*1-2Swansea CityB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR01/01/17Arsenal*2-0Crystal PalaceB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG PR26/12/16Watford*1-1Crystal PalaceH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG PR17/12/16Crystal Palace0-1Chelsea FC*B1:0HòaDướil0-1Trên
ENG PR15/12/16Crystal Palace1-2Manchester United*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR10/12/16Hull City3-3Crystal Palace*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 3hòa(15.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 3 10 4 0 6 0 0 0 3 3 4
35.00% 15.00% 50.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Crystal Palace - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 235 388 186 14 410 413
Crystal Palace - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 143 158 222 175 125 247 276 179 121
17.38% 19.20% 26.97% 21.26% 15.19% 30.01% 33.54% 21.75% 14.70%
Sân nhà 81 81 103 73 46 110 129 87 58
21.09% 21.09% 26.82% 19.01% 11.98% 28.65% 33.59% 22.66% 15.10%
Sân trung lập 2 2 3 1 1 3 3 2 1
22.22% 22.22% 33.33% 11.11% 11.11% 33.33% 33.33% 22.22% 11.11%
Sân khách 60 75 116 101 78 134 144 90 62
13.95% 17.44% 26.98% 23.49% 18.14% 31.16% 33.49% 20.93% 14.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Crystal Palace - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 122 10 140 193 7 142 49 25 44
44.85% 3.68% 51.47% 56.43% 2.05% 41.52% 41.53% 21.19% 37.29%
Sân nhà 91 6 107 41 1 35 26 14 20
44.61% 2.94% 52.45% 53.25% 1.30% 45.45% 43.33% 23.33% 33.33%
Sân trung lập 3 0 0 4 0 1 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 80.00% 0.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 28 4 33 148 6 106 23 11 24
43.08% 6.15% 50.77% 56.92% 2.31% 40.77% 39.66% 18.97% 41.38%
Crystal Palace - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR23/04/2017 15:30:00LiverpoolVSCrystal Palace
ENG PR26/04/2017 19:00:00Crystal PalaceVSTottenham Hotspur
ENG PR29/04/2017 16:30:00Crystal PalaceVSBurnley
ENG PR06/05/2017 11:30:00Manchester CityVSCrystal Palace
ENG PR13/05/2017 14:00:00Crystal PalaceVSHull City
Leicester City - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL13/04/17Atletico de Madrid*1-0Leicester CityB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG PR09/04/17Everton*4-2Leicester CityB0:3/4Thua kèoTrênc3-2Trên
ENG PR05/04/17Leicester City*2-0SunderlandT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR01/04/17Leicester City*2-0Stoke CityT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR18/03/17West Ham United*2-3Leicester CityT0:1/4Thắng kèoTrênl1-3Trên
UEFA CL15/03/17Leicester City2-0Sevilla* T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG PR04/03/17Leicester City*3-1Hull CityT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR28/02/17Leicester City3-1Liverpool*T3/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL23/02/17Sevilla*2-1Leicester CityB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG FAC18/02/17 Millwall*1-0Leicester CityB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR12/02/17Swansea City*2-0Leicester CityB0:0Thua kèoDướic2-0Trên
ENG FAC09/02/17Leicester City*1-1Derby CountyH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[3-1]
ENG PR05/02/17Leicester City0-3Manchester United*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR01/02/17Burnley*1-0Leicester CityB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC28/01/17Derby County2-2Leicester City*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
ENG PR22/01/17Southampton*3-0Leicester CityB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG PR15/01/17Leicester City0-3Chelsea FC*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC07/01/17Everton*1-2Leicester CityT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR02/01/17Middlesbrough*0-0Leicester CityH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG PR31/12/16Leicester City*1-0West Ham UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 6 1 2 0 0 0 2 2 7
40.00% 15.00% 45.00% 66.67% 11.11% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 18.18% 63.64%
Leicester City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 215 385 217 17 400 434
Leicester City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 162 180 235 150 107 200 277 221 136
19.42% 21.58% 28.18% 17.99% 12.83% 23.98% 33.21% 26.50% 16.31%
Sân nhà 96 86 112 58 37 87 127 103 72
24.68% 22.11% 28.79% 14.91% 9.51% 22.37% 32.65% 26.48% 18.51%
Sân trung lập 2 1 2 2 2 3 3 1 2
22.22% 11.11% 22.22% 22.22% 22.22% 33.33% 33.33% 11.11% 22.22%
Sân khách 64 93 121 90 68 110 147 117 62
14.68% 21.33% 27.75% 20.64% 15.60% 25.23% 33.72% 26.83% 14.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leicester City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 195 9 196 129 3 101 41 36 38
48.75% 2.25% 49.00% 55.36% 1.29% 43.35% 35.65% 31.30% 33.04%
Sân nhà 122 8 138 26 0 21 17 9 9
45.52% 2.99% 51.49% 55.32% 0.00% 44.68% 48.57% 25.71% 25.71%
Sân trung lập 2 0 1 1 1 3 0 1 0
66.67% 0.00% 33.33% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 71 1 57 102 2 77 24 26 29
55.04% 0.78% 44.19% 56.35% 1.10% 42.54% 30.38% 32.91% 36.71%
Leicester City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA CL18/04/2017 18:45:00Leicester CityVSAtletico de Madrid
ENG PR26/04/2017 18:45:00ArsenalVSLeicester City
ENG PR29/04/2017 14:00:00West Bromwich(WBA)VSLeicester City
ENG PR06/05/2017 14:00:00Leicester CityVSWatford
ENG PR13/05/2017 14:00:00Manchester CityVSLeicester City
Crystal Palace Formation: 451 Leicester City Formation: 442

Đội hình Crystal Palace:

Đội hình Leicester City:

Thủ môn Thủ môn
13 Wayne Hennessey 1 Julian Speroni 30 Steve Mandanda 1 Kasper Schmeichel 12 Ben Hamer 21 Ron Robert Zieler
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
17 Christian Benteke
9 Fraizer Campbell
15 Jonathan Benteke
8 Loic Remy
21 Connor Wickham
4 Mathieu Flamini
42 Jason Puncheon
28 Luka Milivojevic
10 Andros Townsend
11 Wilfried Zaha
16 Joseph Ledley
7 Yohan Cabaye
14 Lee Chung Yong
18 James McArthur
26 Bakary SAKO
25 Sullay Kaikai
12 Mamadou Sakho
34 Martin Kelly
2 Joel Ward
31 Jeffrey Schlupp
27 Damien Delaney
3 Patrick Van Aanholt
19 Ezekiel Fryers
6 Scott Dann
5 James Tomkins
23 Souare Pape N‘Diaye
20 Shinji Okazaki
9 Jamie Vardy
23 Jose Leonardo Ulloa
19 Islam Slimani
4 Daniel Drinkwater
26 Riyad Mahrez
25 Onyinye Wilfred Ndidi
22 Demarai Gray
10 Andy King
11 Marc Albrighton
7 Ahmed Musaab
14 Bartosz Kapustka
24 Nampalys Mendy
6 Robert Huth
28 Christian Fuchs
17 Danny Simpson
29 Yohan Benalouane
27 Marcin Wasilewski
13 Daniel Amartey
3 Ben Chilwell
5 Wes Morgan
Molla Wague
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1West Bromwich(WBA)323211202101062.50%Chi tiết
2Burnley3232620111962.50%Chi tiết
3Everton32321819211859.38%Chi tiết
4Chelsea FC31312717771054.84%Chi tiết
5Tottenham Hotspur31312416213351.61%Chi tiết
6Liverpool32322716214250.00%Chi tiết
7AFC Bournemouth32321116016050.00%Chi tiết
8Stoke City32321215215046.88%Chi tiết
9Southampton30302114115-146.67%Chi tiết
10Crystal Palace31311014116-245.16%Chi tiết
11Middlesbrough31311014314045.16%Chi tiết
12Manchester United30302813116-343.33%Chi tiết
13Arsenal30302413215-243.33%Chi tiết
14Watford31311113117-441.94%Chi tiết
15West Ham United32321113316-340.63%Chi tiết
16Hull City3232513316-340.63%Chi tiết
17Swansea City3232913019-640.63%Chi tiết
18Manchester City31312812118-638.71%Chi tiết
19Leicester City31311411317-635.48%Chi tiết
20Sunderland3131611317-635.48%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 155 46.55%
 Hòa 40 12.01%
 Đội khách thắng kèo 138 41.44%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất West Bromwich(WBA), Burnley, 62.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Sunderland, Leicester City, 35.48%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Burnley, Everton, 81.25%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Manchester United, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Manchester United, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Leicester City, 13.33%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Chelsea FC, 22.58%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 15/04/2017 11:24:25

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Chelsea FC312434652575 
2Tottenham Hotspur312083642268 
3Liverpool321895684063 
4Manchester City311876603561 
5Manchester United3015123462457 
6Arsenal301668613954 
7Everton321598573654 
8West Bromwich(WBA)3212812394144 
9Southampton3011712373740 
10Watford3110714365237 
11Leicester City3110615395136 
12Burnley3210616324436 
13Stoke City329914344736 
14West Ham United3210616425736 
15AFC Bournemouth329815455935 
16Crystal Palace3110417425034 
17Hull City328618336430 
18Swansea City328420376728 
19Middlesbrough3141215223724 
20Sunderland315521245620 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 313 82.37%
 Các trận chưa diễn ra 67 17.63%
 Chiến thắng trên sân nhà 156 49.84%
 Trận hòa 71 22.68%
 Chiến thắng trên sân khách 86 27.48%
 Tổng số bàn thắng 883 Trung bình 2.82 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 509 Trung bình 1.63 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 374 Trung bình 1.19 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Liverpool 68 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Liverpool 41 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Manchester City 33 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Middlesbrough 22 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Middlesbrough 12 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Hull City 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Tottenham Hotspur 22 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Tottenham Hotspur 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Manchester United 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Swansea City 67 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Swansea City 33 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Hull City 38 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 15/04/2017 11:24:25

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
15/04/2017 14:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

GDTV2
ASTRO SUPERSPORT 3
KOREA SPOTV Plus
HK NOW 621
(HD) mio Stadium
beIN Sports 3 (Indovision)
Cập nhật: GMT+0800
15/04/2017 11:24:23
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.