Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Paris Saint Germain

[4]
 (0:1 3/4

Bordeaux

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất      
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D112/05/16Bordeaux1-1Paris Saint Germain*1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/09/15Paris Saint Germain*2-2Bordeaux 0:1 1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D115/03/15Bordeaux3-2Paris Saint Germain*3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRAC22/01/15 Paris Saint Germain*2-1Bordeaux0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D125/10/14 Paris Saint Germain*3-0Bordeaux 0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D101/02/14Paris Saint Germain*2-0Bordeaux0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA LC15/01/14Bordeaux1-3Paris Saint Germain*3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D114/09/13Bordeaux0-2Paris Saint Germain*1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA SC04/08/13Paris Saint Germain(T)*2-1Bordeaux0:1HòaTrênl0-1Trên
FRA D121/01/13Bordeaux0-1Paris Saint Germain*1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Paris Saint Germain: 7thắng(70.00%), 2hòa(20.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Paris Saint Germain: 5thắng kèo(50.00%), 1hòa(10.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Paris Saint Germain Bordeaux
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Paris Saint Germain 7 Thắng 2 Hòa 1 Bại
Mớii đây Bordeaux thể hiện phong độ không ổn định, hơn nữa đội bóng cũng thi đấu phập phù trong hàng công, cần biết họ chịu lép vế trước Paris Saint Germain về thành tích đối đầu, e rằng Bordeaux sẽ phải đón nhận một thất bại ở chuyến làm khách này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất        
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL29/09/16Ludogorets Razgrad(T)1-3Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D124/09/16Toulouse2-0Paris Saint Germain* B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D121/09/16Paris Saint Germain*3-0DijonT0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D117/09/16Caen0-6Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
UEFA CL14/09/16 Paris Saint Germain*1-1Arsenal H0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D110/09/16Paris Saint Germain*1-1Saint-EtienneH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D129/08/16Monaco3-1Paris Saint Germain*B3/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D122/08/16Paris Saint Germain*3-0MetzT0:2 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D113/08/16Bastia0-1Paris Saint Germain*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA SC07/08/16Paris Saint Germain(T)*4-1LyonnaisT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GICC31/07/16Paris Saint Germain(T)*4-0Leicester CityT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
GICC28/07/16Real Madrid(T)1-3Paris Saint Germain*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
GICC25/07/16Inter Milan(T)1-3Paris Saint Germain*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF13/07/16Paris Saint Germain(T)*2-1West Bromwich(WBA)T0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRAC22/05/16Marseille(T)2-4Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D115/05/16Paris Saint Germain*4-0NantesT0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D112/05/16Bordeaux1-1Paris Saint Germain*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D108/05/16Ajaccio GFCO0-4Paris Saint Germain*T1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA D130/04/16Paris Saint Germain*4-0Stade Rennais FCT0:1 3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA LC24/04/16 Paris Saint Germain(T)*2-1Lille OSCT0:1HòaTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 4 2 0 8 0 0 3 1 2
75.00% 15.00% 10.00% 66.67% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 247 353 219 15 398 436
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 237 196 222 113 66 180 263 198 193
28.42% 23.50% 26.62% 13.55% 7.91% 21.58% 31.53% 23.74% 23.14%
Sân nhà 139 84 92 32 22 59 97 105 108
37.67% 22.76% 24.93% 8.67% 5.96% 15.99% 26.29% 28.46% 29.27%
Sân trung lập 28 23 19 7 1 11 20 21 26
35.90% 29.49% 24.36% 8.97% 1.28% 14.10% 25.64% 26.92% 33.33%
Sân khách 70 89 111 74 43 110 146 72 59
18.09% 23.00% 28.68% 19.12% 11.11% 28.42% 37.73% 18.60% 15.25%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 255 33 251 79 2 56 29 24 18
47.31% 6.12% 46.57% 57.66% 1.46% 40.88% 40.85% 33.80% 25.35%
Sân nhà 147 19 145 6 0 3 7 6 1
47.27% 6.11% 46.62% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 42.86% 7.14%
Sân trung lập 28 4 19 7 0 4 6 2 1
54.90% 7.84% 37.25% 63.64% 0.00% 36.36% 66.67% 22.22% 11.11%
Sân khách 80 10 87 66 2 49 16 16 16
45.20% 5.65% 49.15% 56.41% 1.71% 41.88% 33.33% 33.33% 33.33%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D115/10/2016 15:00:00NancyVSParis Saint Germain
UEFA CL19/10/2016 18:45:00Paris Saint GermainVSBasel
FRA D123/10/2016 18:45:00Paris Saint GermainVSMarseille
FRA D129/10/2016 18:00:00Lille OSCVSParis Saint Germain
UEFA CL01/11/2016 19:45:00BaselVSParis Saint Germain
Bordeaux - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D125/09/16Bordeaux*0-0CaenH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D122/09/16Metz0-3Bordeaux*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D118/09/16 Bordeaux*0-1Angers SCOB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D110/09/16 Lyonnais*1-3BordeauxT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
FRA D128/08/16Bordeaux*1-0NantesT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D121/08/16Toulouse*4-1Bordeaux B0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D113/08/16Bordeaux*3-2Saint-EtienneT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF06/08/16Bordeaux(T)*1-1Osasuna H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
INT CF04/08/16Lorient(T)*1-3BordeauxT0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF31/07/16Bordeaux(T)*0-3Angers SCOB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF24/07/16Bordeaux(T)*2-2Athletic BilbaoH0:0HòaTrênc2-1Trên
INT CF17/07/16Bordeaux(T)*1-2AC MilanB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF10/07/16Pau FC0-1BordeauxT  Dướil0-1Trên
FRA D115/05/16Caen*1-0BordeauxB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D112/05/16Bordeaux1-1Paris Saint Germain*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D108/05/16Bordeaux*3-0LorientT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D101/05/16ES Troyes AC2-4Bordeaux*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D117/04/16Bordeaux*1-3Angers SCO B0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
FRA D111/04/16Marseille*0-0BordeauxH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D102/04/16Monaco*1-2BordeauxT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 10thắng kèo(52.63%), 1hòa(5.26%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 3 2 2 1 2 2 5 1 2
45.00% 25.00% 30.00% 42.86% 28.57% 28.57% 20.00% 40.00% 40.00% 62.50% 12.50% 25.00%
Bordeaux - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 242 356 164 9 366 405
Bordeaux - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 146 194 227 121 83 191 290 177 113
18.94% 25.16% 29.44% 15.69% 10.77% 24.77% 37.61% 22.96% 14.66%
Sân nhà 87 103 97 36 24 65 129 95 58
25.07% 29.68% 27.95% 10.37% 6.92% 18.73% 37.18% 27.38% 16.71%
Sân trung lập 15 15 18 9 4 8 28 17 8
24.59% 24.59% 29.51% 14.75% 6.56% 13.11% 45.90% 27.87% 13.11%
Sân khách 44 76 112 76 55 118 133 65 47
12.12% 20.94% 30.85% 20.94% 15.15% 32.51% 36.64% 17.91% 12.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bordeaux - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 184 15 184 113 4 71 48 37 37
48.04% 3.92% 48.04% 60.11% 2.13% 37.77% 39.34% 30.33% 30.33%
Sân nhà 128 14 124 11 0 7 11 8 7
48.12% 5.26% 46.62% 61.11% 0.00% 38.89% 42.31% 30.77% 26.92%
Sân trung lập 19 0 16 5 1 2 4 3 4
54.29% 0.00% 45.71% 62.50% 12.50% 25.00% 36.36% 27.27% 36.36%
Sân khách 37 1 44 97 3 62 33 26 26
45.12% 1.22% 53.66% 59.88% 1.85% 38.27% 38.82% 30.59% 30.59%
Bordeaux - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D116/10/2016 13:00:00Stade Rennais FCVSBordeaux
FRA D122/10/2016 18:00:00BordeauxVSNancy
FRA D129/10/2016 18:00:00MarseilleVSBordeaux
FRA D105/11/2016 18:00:00BordeauxVSLorient
FRA D119/11/2016 18:00:00GuingampVSBordeaux
Paris Saint Germain Formation: 433 Bordeaux Formation: 442

Đội hình Paris Saint Germain:

Đội hình Bordeaux:

Thủ môn Thủ môn
16 Alphonse Areola 1 Kevin Trapp 40 Remy Descamps 16 Cedric Carrasso 1 Paul Bernardoni 30 Jerome Prior
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Edinson Cavani
11 Angel Fabian Di Maria
7 Lucas Rodrigues Moura da Silva, Marcelinho
22 Jese Rodriguez Ruiz
29 Jean Kevin Augustin
14 Blaise Matuidi
4 Grzegorz Krychowiak
25 Adrien Rabiot
8 Thiago Motta
21 Hatem Ben Arfa
10 Javier Pastore
6 Marco Verratti
35 Hervin Ongenda
24 Christopher Nkunku
17 Scherrer Cabelino Andrade Maxwell
2 Thiago Emiliano da Silva
20 Layvin Kurzawa
5 Marcos Aoas Correa
12 Thomas Meunier
3 Presnel Kimpembe
19 Serge Aurier
7 Jeremy Menez
24 Gaetan Laborde
19 Nicolas Maurice-Belay
9 Diego Alejandro Rolan Silva
12 Isaac Thelin
11 Francois Kamano
18 Jaroslav Plasil
27 Gregory Sertic
10 Thomas Toure
25 Malcom Filipe Silva Oliveira
14 Jeremy Toulalan
15 Abdou Traore
29 Maxime Poundje
13 Younes Kaabouni
8 Mauro Wilney Arambarri Rosa
23 Valentin Vada
17 Adam Ounas
6 Igor Lewczuk
3 Diego Contento
5 Pallois Nicolas
20 Youssouf Sabaly
4 Pablo Nascimento Castro
21 Theo Pellenard
2 Milan Gajic
26 Frederic Guilbert
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Toulouse773601585.71%Chi tiết
2Nice773601585.71%Chi tiết
3Monaco774502371.43%Chi tiết
4Metz771502371.43%Chi tiết
5Stade Rennais FC884503262.50%Chi tiết
6Bordeaux775403157.14%Chi tiết
7Bastia772403157.14%Chi tiết
8Saint-Etienne774412257.14%Chi tiết
9Lyonnais776403157.14%Chi tiết
10Guingamp883413150.00%Chi tiết
11Paris Saint Germain777304-142.86%Chi tiết
12Caen772304-142.86%Chi tiết
13Angers SCO773304-142.86%Chi tiết
14Dijon773205-328.57%Chi tiết
15Nancy773205-328.57%Chi tiết
16Nantes773214-228.57%Chi tiết
17Marseille774205-328.57%Chi tiết
18Lorient772205-328.57%Chi tiết
19Lille OSC775205-328.57%Chi tiết
20Montpellier774115-414.29%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 41 56.16%
 Hòa 4 5.48%
 Đội khách thắng kèo 28 38.36%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Toulouse, Nice, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Montpellier, 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Toulouse, Stade Rennais FC, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Nancy, Nantes, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nice, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Montpellier, Marseille, Lorient, Dijon, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Saint-Etienne, Nantes, Montpellier, 14.29%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 01/10/2016 11:50:04

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Nice752012417 
2Monaco751115916 
3Toulouse742111514 
4Paris Saint Germain741215613 
5Bordeaux741211813 
6Metz74129813 
7Stade Rennais FC841391013 
8Saint-Etienne733110612 
9Guingamp83239811 
10Lyonnais731313910 
11Bastia73136510 
12Angers SCO7304789 
13Marseille7223998 
14Dijon72148107 
15Caen72146147 
16Montpellier71336126 
17Lorient72054116 
18Nantes7124385 
19Nancy7124395 
20Lille OSC71157144 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 71 18.68%
 Các trận chưa diễn ra 309 81.32%
 Chiến thắng trên sân nhà 40 56.34%
 Trận hòa 14 19.72%
 Chiến thắng trên sân khách 17 23.94%
 Tổng số bàn thắng 173 Trung bình 2.44 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 103 Trung bình 1.45 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 70 Trung bình 0.99 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Monaco,Paris Saint Germain 15 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Monaco 10 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Paris Saint Germain 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Nantes,Nancy 3 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Nantes 0 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Stade Rennais FC,Dijon,Caen 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nice 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain,Marseille 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Nice 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Caen,Lille OSC 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Caen 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Montpellier 9 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 01/10/2016 11:50:03

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
01/10/2016 15:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 1
Macau Cable TV Channel 34
HK NOW 714
Cập nhật: GMT+0800
01/10/2016 11:50:00
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.