Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Saint-Etienne

[7]
 (0:0

Monaco

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D114/02/16Saint-Etienne*1-1Monaco0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D113/12/15Monaco*1-0Saint-Etienne 0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D104/04/15Monaco*1-1Saint-Etienne0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D109/11/14Saint-Etienne*1-1Monaco 0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D101/03/14Saint-Etienne*2-0Monaco0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D105/10/13Monaco*2-1Saint-Etienne0:1HòaTrênl1-0Trên
FRA D102/05/11Saint-Etienne*1-1Monaco 0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D112/12/10Monaco*0-2Saint-Etienne0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF22/07/10Monaco(T)*0-2Saint-Etienne0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D107/02/10Saint-Etienne*3-0Monaco0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Saint-Etienne: 4thắng(40.00%), 4hòa(40.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Saint-Etienne: 5thắng kèo(50.00%), 2hòa(20.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 2trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Saint-Etienne Monaco
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Bại][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Saint-Etienne 4 Thắng 4 Hòa 2 Bại
Saint-Etienne thắng 3 hòa 2 trên sân nhà từ đầu mùa, dù gặp phải đội mạnh Monaco, nhưng tin cậy Saint-Etienne vẫn đủ sức giữ được bất bại trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Saint-Etienne - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D123/10/16Caen*0-2Saint-EtienneT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL21/10/16Saint-Etienne*1-0FK Gilan GabalaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/10/16Saint-Etienne*1-1Dijon H0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D103/10/16Lyonnais*2-0Saint-EtienneB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL30/09/16Saint-Etienne*1-1AnderlechtH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D125/09/16Saint-Etienne*3-1Lille OSC T0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D122/09/16Nantes*0-0Saint-Etienne H0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D118/09/16Saint-Etienne*1-0BastiaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL16/09/16Mainz*1-1Saint-EtienneH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D110/09/16Paris Saint Germain*1-1Saint-EtienneH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/08/16Saint-Etienne*0-0ToulouseH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL26/08/16 Saint-Etienne*0-0Beitar JerusalemH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D121/08/16Saint-Etienne*3-1MontpellierT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA EL17/08/16Beitar Jerusalem1-2Saint-Etienne*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D113/08/16Bordeaux*3-2Saint-EtienneB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF10/08/16Wolfsburg(T)*1-0Saint-EtienneB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA EL05/08/16AEK Athens*0-1Saint-EtienneT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA EL29/07/16Saint-Etienne*0-0AEK AthensH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF17/07/16Lausanne Sports4-1Saint-Etienne*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF14/07/16Saint-Etienne(T)*1-2PSV EindhovenB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 8 5 4 5 0 0 0 2 3 3 3
35.00% 40.00% 25.00% 44.44% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 200 297 139 5 293 348
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 133 117 191 112 88 188 220 138 95
20.75% 18.25% 29.80% 17.47% 13.73% 29.33% 34.32% 21.53% 14.82%
Sân nhà 89 57 88 37 29 74 95 69 62
29.67% 19.00% 29.33% 12.33% 9.67% 24.67% 31.67% 23.00% 20.67%
Sân trung lập 12 11 10 8 4 11 16 7 11
26.67% 24.44% 22.22% 17.78% 8.89% 24.44% 35.56% 15.56% 24.44%
Sân khách 32 49 93 67 55 103 109 62 22
10.81% 16.55% 31.42% 22.64% 18.58% 34.80% 36.82% 20.95% 7.43%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Saint-Etienne - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 160 6 156 115 6 100 21 22 27
49.69% 1.86% 48.45% 52.04% 2.71% 45.25% 30.00% 31.43% 38.57%
Sân nhà 117 5 118 15 0 16 5 6 4
48.75% 2.08% 49.17% 48.39% 0.00% 51.61% 33.33% 40.00% 26.67%
Sân trung lập 15 1 10 4 0 3 1 3 3
57.69% 3.85% 38.46% 57.14% 0.00% 42.86% 14.29% 42.86% 42.86%
Sân khách 28 0 28 96 6 81 15 13 20
50.00% 0.00% 50.00% 52.46% 3.28% 44.26% 31.25% 27.08% 41.67%
Saint-Etienne - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA EL03/11/2016 18:00:00FK Gilan Gabala(T)VSSaint-Etienne
FRA D106/11/2016 15:59:00MetzVSSaint-Etienne
FRA D120/11/2016 19:45:00Saint-EtienneVSNice
UEFA EL24/11/2016 20:05:00Saint-EtienneVSMainz
FRA D126/11/2016 18:00:00Angers SCOVSSaint-Etienne
Monaco - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D122/10/16Monaco*6-2MontpellierT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA CL19/10/16CSKA Moscow*1-1MonacoH0:0HòaDướic1-0Trên
FRA D115/10/16Toulouse*3-1MonacoB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D102/10/16 Metz0-7Monaco*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
UEFA CL28/09/16Monaco1-1Bayer Leverkusen*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D125/09/16Monaco*2-1Angers SCOT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D122/09/16Nice4-0Monaco* B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D117/09/16Monaco*3-0Stade Rennais FCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL15/09/16Tottenham Hotspur(T)*1-2MonacoT0:3/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D111/09/16Lille OSC*1-4MonacoT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D129/08/16Monaco3-1Paris Saint Germain*T3/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL24/08/16Monaco*1-0VillarrealT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D120/08/16Nantes*0-1MonacoT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA CL18/08/16Villarreal*1-2Monaco T0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D113/08/16Monaco*2-2GuingampH0:3/4Thua kèoTrênc0-2Trên
INT CF08/08/16Napoli*5-0MonacoB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL04/08/16Monaco*3-1FenerbahceT0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL28/07/16Fenerbahce*2-1MonacoB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF19/07/16Monaco(T)*1-3Zenit St.PetersburgB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF16/07/16Basel0-1Monaco*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 6 2 0 1 0 1 5 1 4
60.00% 15.00% 25.00% 75.00% 25.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 10.00% 40.00%
Monaco - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 237 343 171 15 337 429
Monaco - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 176 158 232 114 86 208 255 174 129
22.98% 20.63% 30.29% 14.88% 11.23% 27.15% 33.29% 22.72% 16.84%
Sân nhà 97 77 109 41 24 79 109 90 70
27.87% 22.13% 31.32% 11.78% 6.90% 22.70% 31.32% 25.86% 20.11%
Sân trung lập 11 9 9 5 6 12 12 6 10
27.50% 22.50% 22.50% 12.50% 15.00% 30.00% 30.00% 15.00% 25.00%
Sân khách 68 72 114 68 56 117 134 78 49
17.99% 19.05% 30.16% 17.99% 14.81% 30.95% 35.45% 20.63% 12.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monaco - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 187 12 201 103 3 82 35 28 26
46.75% 3.00% 50.25% 54.79% 1.60% 43.62% 39.33% 31.46% 29.21%
Sân nhà 113 10 147 14 0 11 11 3 3
41.85% 3.70% 54.44% 56.00% 0.00% 44.00% 64.71% 17.65% 17.65%
Sân trung lập 9 0 6 8 0 1 2 3 5
60.00% 0.00% 40.00% 88.89% 0.00% 11.11% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân khách 65 2 48 81 3 70 22 22 18
56.52% 1.74% 41.74% 52.60% 1.95% 45.45% 35.48% 35.48% 29.03%
Monaco - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA CL02/11/2016 19:45:00MonacoVSCSKA Moscow
FRA D105/11/2016 15:59:00MonacoVSNancy
FRA D118/11/2016 18:00:00LorientVSMonaco
UEFA CL22/11/2016 19:45:00MonacoVSTottenham Hotspur
FRA D126/11/2016 18:00:00MonacoVSMarseille
Saint-Etienne Formation: 343 Monaco Formation: 433

Đội hình Saint-Etienne:

Đội hình Monaco:

Thủ môn Thủ môn
16 Stephane Ruffier 30 Jessy Moulin 1 Anthony Maisonnial 1 Danijel Subasic 16 Morgan De Sanctis 30 Seydou Sy 40 Loic Badiashile Mukinayei
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Nolan Roux
27 Robert Beric
10 Oussama Tannane
11 Henri Saivet
23 Alexander Toft Soderlund
22 Kevin Monnet-Paquet
5 Vincent Pajot
14 Jordan Veretout
Arnaud Nordin
6 Jeremy Clement
25 Kevin Malcuit
8 Benjamin Corgnet
18 Fabien Lemoine
21 Romain Hamouma
7 Bryan Dabo
4 Leo lacroix
17 Ole Kristian Selnaes
24 Loic Perrin
12 Cheikh M‘Bengue
2 Kevin Theophile Catherine
19 Florentin Pogba
3 Pierre Yves Polomat
18 Valere Germain
27 Thomas Lemar
10 Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
9 Radamel Falcao Garcia
11 Guido Marcelo Carrillo
28 Corentin Jean
29 Kylian Mbappe Lottin
7 Nabil Dirar
2 Fabio Henrique Tavares,Fabinho
14 Tiemoue Bakayoko
20 Adama Traore
26 Gabriel Boschilia
8 Joao Filipe Iria Santos Moutinho
24 Andrea Raggi
25 Kamil Glik
19 Djibril Sidibe
5 Jemerson de Jesus Nascimento
34 Abdou Diallo
23 Benjamin Mendy
38 Almamy Toure
47 Kevin N‘Doram
36 Mehdi Beneddine
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nice10106811780.00%Chi tiết
2Monaco10106703470.00%Chi tiết
3Toulouse10104712570.00%Chi tiết
4Metz10101604260.00%Chi tiết
5Stade Rennais FC10105604260.00%Chi tiết
6Guingamp10104613360.00%Chi tiết
7Bordeaux10106505050.00%Chi tiết
8Lyonnais10108505050.00%Chi tiết
9Saint-Etienne10105514150.00%Chi tiết
10Nantes10105415-140.00%Chi tiết
11Caen10104406-240.00%Chi tiết
12Angers SCO10105424040.00%Chi tiết
13Dijon10105415-140.00%Chi tiết
14Bastia10103406-240.00%Chi tiết
15Paris Saint Germain111111425-136.36%Chi tiết
16Lille OSC11117416-236.36%Chi tiết
17Marseille10105316-330.00%Chi tiết
18Nancy10103316-330.00%Chi tiết
19Montpellier10105226-420.00%Chi tiết
20Lorient10103217-520.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 53 48.62%
 Hòa 16 14.68%
 Đội khách thắng kèo 40 36.70%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nice, 80.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Montpellier, Lorient, 20.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Toulouse, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Nancy, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nice, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Montpellier, Lorient, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Montpellier, Angers SCO, 20.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 29/10/2016 16:13:23

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Nice1082020726 
2Paris Saint Germain1172220723 
3Monaco10712291422 
4Toulouse1053214718 
5Guingamp1052313917 
6Stade Rennais FC10523121217 
7Saint-Etienne1044213916 
8Bordeaux10433131215 
9Angers SCO10424101014 
10Lyonnais10415161413 
11Marseille10343111013 
12Metz10415112013 
13Dijon10334131412 
14Nantes1032571111 
15Bastia1031681010 
16Lille OSC11317101710 
17Montpellier10244142310 
18Caen1031691910 
19Nancy101365136 
20Lorient102086166 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 101 26.58%
 Các trận chưa diễn ra 279 73.42%
 Chiến thắng trên sân nhà 54 53.47%
 Trận hòa 21 20.79%
 Chiến thắng trên sân khách 26 25.74%
 Tổng số bàn thắng 254 Trung bình 2.51 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 145 Trung bình 1.44 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 109 Trung bình 1.08 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Monaco 29 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Monaco 16 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Monaco 13 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Nancy 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Nantes,Nancy 2 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Dijon 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nice,Paris Saint Germain,Toulouse 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain,Marseille 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Nice 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Montpellier 23 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Metz 16 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Montpellier 18 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 29/10/2016 16:13:22

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
29/10/2016 18:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
9℃~10℃ / 48°F~50°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
beIN Sports 3 (Indovision)
TVB Network Vision 303 Channel
Cập nhật: GMT+0800
29/10/2016 16:13:18
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.