Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Saint-Etienne

[10]
 (0:1/2

Guingamp

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D113/03/16Guingamp*2-0Saint-Etienne0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
FRA D129/11/15 Saint-Etienne*3-0Guingamp0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D124/05/15Saint-Etienne*2-1Guingamp0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D110/08/14Guingamp*0-2Saint-Etienne0:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D112/01/14Guingamp*0-0Saint-Etienne0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D118/08/13Saint-Etienne*1-0Guingamp0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA LC25/09/08Guingamp4-1Saint-Etienne*1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên

Cộng 7 trận đấu, Saint-Etienne: 4thắng(57.14%), 1hòa(14.29%), 2bại(28.57%).
Cộng 7 trận mở kèo, Saint-Etienne: 3thắng kèo(42.86%), 1hòa(14.29%), 3thua kèo(42.86%).
Cộng 3trận trên, 4trận dưới, 3trận chẵn, 4trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Saint-Etienne Guingamp
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Saint-Etienne ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Saint-Etienne 4 Thắng 1 Hòa 3 Bại
Saint-Etienne toàn thắng trong 3 trận đối đầu với Guingamp trên sân nhà gần nhất, rõ ràng các cầu thủ có được tâm lý thoải mái hơn, nên đội chủ nhà Saint-Etienne đáng tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Saint-Etienne - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL09/12/16Anderlecht*2-3Saint-EtienneT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D104/12/16Stade Rennais FC*2-0Saint-EtienneB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D101/12/16Saint-Etienne*0-0MarseilleH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D127/11/16Angers SCO*1-2Saint-Etienne T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL25/11/16Saint-Etienne*0-0MainzH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D121/11/16Saint-Etienne*0-1NiceB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D106/11/16Metz0-0Saint-Etienne* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL04/11/16Qabala(T)1-2Saint-Etienne*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
FRA D130/10/16Saint-Etienne*1-1MonacoH0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D123/10/16Caen*0-2Saint-EtienneT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL21/10/16Saint-Etienne*1-0QabalaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/10/16Saint-Etienne*1-1Dijon H0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D103/10/16Lyonnais*2-0Saint-EtienneB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EL30/09/16Saint-Etienne*1-1AnderlechtH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D125/09/16Saint-Etienne*3-1Lille OSC T0:1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D122/09/16Nantes*0-0Saint-Etienne H0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D118/09/16Saint-Etienne*1-0BastiaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL16/09/16Mainz*1-1Saint-EtienneH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D110/09/16Paris Saint Germain*1-1Saint-EtienneH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D128/08/16Saint-Etienne*0-0ToulouseH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 10hòa(50.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 14trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 10 3 3 6 1 1 0 0 3 4 2
35.00% 50.00% 15.00% 30.00% 60.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 44.44% 22.22%
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 204 301 140 5 297 353
Saint-Etienne - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 133 120 195 113 89 193 221 140 96
20.46% 18.46% 30.00% 17.38% 13.69% 29.69% 34.00% 21.54% 14.77%
Sân nhà 89 57 91 38 29 77 96 69 62
29.28% 18.75% 29.93% 12.50% 9.54% 25.33% 31.58% 22.70% 20.39%
Sân trung lập 12 12 10 8 4 11 16 8 11
26.09% 26.09% 21.74% 17.39% 8.70% 23.91% 34.78% 17.39% 23.91%
Sân khách 32 51 94 67 56 105 109 63 23
10.67% 17.00% 31.33% 22.33% 18.67% 35.00% 36.33% 21.00% 7.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Saint-Etienne - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 161 6 160 116 6 101 22 23 27
49.24% 1.83% 48.93% 52.02% 2.69% 45.29% 30.56% 31.94% 37.50%
Sân nhà 117 5 121 15 0 16 5 7 4
48.15% 2.06% 49.79% 48.39% 0.00% 51.61% 31.25% 43.75% 25.00%
Sân trung lập 16 1 10 4 0 3 1 3 3
59.26% 3.70% 37.04% 57.14% 0.00% 42.86% 14.29% 42.86% 42.86%
Sân khách 28 0 29 97 6 82 16 13 20
49.12% 0.00% 50.88% 52.43% 3.24% 44.32% 32.65% 26.53% 40.82%
Saint-Etienne - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA LC14/12/2016 20:05:00Saint-EtienneVSNancy
FRA D117/12/2016 19:00:00LorientVSSaint-Etienne
FRA D121/12/2016 19:50:00Saint-EtienneVSNancy
FRA D114/01/2017 18:00:00Lille OSCVSSaint-Etienne
FRA D121/01/2017 18:00:00Saint-EtienneVSAngers SCO
Guingamp - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D104/12/16Guingamp*2-0Nantes T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D101/12/16Guingamp*0-1NiceB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D127/11/16Caen*1-1GuingampH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D120/11/16Guingamp*1-1BordeauxH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D106/11/16Dijon*3-3GuingampH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-1Trên
FRA D130/10/16Guingamp*1-0Angers SCOT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA LC27/10/16Bastia*1-1Guingamp H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[3-4]
FRA D122/10/16Lyonnais*1-3GuingampT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D116/10/16Guingamp*1-0Lille OSCT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D101/10/16Stade Rennais FC*1-0Guingamp B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D125/09/16 Bastia*1-0Guingamp B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D122/09/16Guingamp*1-0LorientT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D118/09/16Toulouse*2-1Guingamp B0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRA D111/09/16Guingamp*1-1MontpellierH0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D128/08/16Nancy*0-2GuingampT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D121/08/16Guingamp*2-1MarseilleT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D113/08/16Monaco*2-2GuingampH0:3/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT CF07/08/16Guingamp*1-0CaenT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF03/08/16Guingamp(T)3-4Angers SCO*B0:0Thua kèoTrênl2-2Trên
INT CF30/07/16Stade Rennais FC(T)*1-2Guingamp T0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 6 2 1 1 0 1 2 4 3
45.00% 30.00% 25.00% 66.67% 22.22% 11.11% 50.00% 0.00% 50.00% 22.22% 44.44% 33.33%
Guingamp - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 220 334 140 14 318 390
Guingamp - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 138 134 197 142 97 220 228 168 92
19.49% 18.93% 27.82% 20.06% 13.70% 31.07% 32.20% 23.73% 12.99%
Sân nhà 84 75 98 48 23 78 107 83 60
25.61% 22.87% 29.88% 14.63% 7.01% 23.78% 32.62% 25.30% 18.29%
Sân trung lập 14 16 9 5 7 10 14 21 6
27.45% 31.37% 17.65% 9.80% 13.73% 19.61% 27.45% 41.18% 11.76%
Sân khách 40 43 90 89 67 132 107 64 26
12.16% 13.07% 27.36% 27.05% 20.36% 40.12% 32.52% 19.45% 7.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Guingamp - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 131 3 112 136 7 120 26 29 35
53.25% 1.22% 45.53% 51.71% 2.66% 45.63% 28.89% 32.22% 38.89%
Sân nhà 110 3 100 16 0 11 10 15 13
51.64% 1.41% 46.95% 59.26% 0.00% 40.74% 26.32% 39.47% 34.21%
Sân trung lập 10 0 4 13 0 6 4 2 3
71.43% 0.00% 28.57% 68.42% 0.00% 31.58% 44.44% 22.22% 33.33%
Sân khách 11 0 8 107 7 103 12 12 19
57.89% 0.00% 42.11% 49.31% 3.23% 47.47% 27.91% 27.91% 44.19%
Guingamp - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA LC14/12/2016 20:05:00LyonnaisVSGuingamp
FRA D117/12/2016 15:59:00GuingampVSParis Saint Germain
FRA D121/12/2016 19:50:00MetzVSGuingamp
FRA D114/01/2017 18:00:00LorientVSGuingamp
FRA D121/01/2017 18:00:00GuingampVSStade Rennais FC
Saint-Etienne Formation: 343 Guingamp Formation: 442

Đội hình Saint-Etienne:

Đội hình Guingamp:

Thủ môn Thủ môn
16 Stephane Ruffier 30 Jessy Moulin 1 Anthony Maisonnial 1 Karl Johan Johnsson 30 Romain Salin 16 Theo Guivarch
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Henri Saivet
27 Robert Beric
10 Oussama Tannane
22 Kevin Monnet-Paquet
23 Alexander Toft Soderlund
9 Nolan Roux
7 Bryan Dabo
5 Vincent Pajot
17 Ole Kristian Selnaes
Arnaud Nordin
6 Jeremy Clement
18 Fabien Lemoine
21 Romain Hamouma
8 Benjamin Corgnet
14 Jordan Veretout
25 Kevin Malcuit
12 Cheikh M‘Bengue
4 Leo lacroix
19 Florentin Pogba
24 Loic Perrin
2 Kevin Theophile Catherine
3 Pierre Yves Polomat
23 Jimmy Braind
24 Marcus Regis Coco
19 Yanis Salibur
9 Alexandre Mendy
11 Sloan Privat
14 Sullivan Martinet
12 Nill De Pauw
8 Lucas Deaux
6 BaIssama Sankoh
21 Ludovic Blas
17 Etienne Didot
26 Thibault Giresse
5 Mustapha Elhadji Diallo
7 Dorian Leveque
31 Jeremy Livolant
10 Nicolas Benezet
22 Jonathan Martins Pereira
15 Jeremy Sorbon
4 Angoua Brou Benjamin
3 Fernando Marcal De Oliveira
29 Christophe Kerbrat
2 Jordan Ikoko
25 Reynald Lemaitre
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nice161691213975.00%Chi tiết
2Monaco1717121214870.59%Chi tiết
3Guingamp161681015562.50%Chi tiết
4Stade Rennais FC16169907256.25%Chi tiết
5Lyonnais151510807153.33%Chi tiết
6Bordeaux171710908152.94%Chi tiết
7Toulouse17178926352.94%Chi tiết
8Metz16162808050.00%Chi tiết
9Paris Saint Germain161616826250.00%Chi tiết
10Bastia17176818047.06%Chi tiết
11Nancy17177818047.06%Chi tiết
12Marseille17179719-241.18%Chi tiết
13Lille OSC171710728-141.18%Chi tiết
14Dijon17176719-241.18%Chi tiết
15Saint-Etienne16169628-237.50%Chi tiết
16Angers SCO17178629-335.29%Chi tiết
17Caen161675011-631.25%Chi tiết
18Lorient171755111-629.41%Chi tiết
19Montpellier17177539-429.41%Chi tiết
20Nantes16167439-525.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 87 49.15%
 Hòa 24 13.56%
 Đội khách thắng kèo 66 37.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nice, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nantes, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Monaco, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Nantes, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nice, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Montpellier, 11.11%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nantes, 18.75%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 11/12/2016 10:43:59

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Monaco171232531639 
2Nice161231301039 
3Paris Saint Germain161123301135 
4Stade Rennais FC16835181927 
5Guingamp16754211526 
6Lyonnais15816281825 
7Toulouse17746211825 
8Marseille17665181824 
9Bordeaux17665202224 
10Saint-Etienne16574161422 
11Lille OSC17629172220 
12Angers SCO17548152019 
13Montpellier17476243019 
14Nancy17548142219 
15Metz16538163118 
16Bastia17458142017 
17Dijon17377232716 
18Caen16439163015 
19Nantes1634992613 
20Lorient173311183212 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 165 43.42%
 Các trận chưa diễn ra 215 56.58%
 Chiến thắng trên sân nhà 86 52.12%
 Trận hòa 41 24.85%
 Chiến thắng trên sân khách 38 23.03%
 Tổng số bàn thắng 421 Trung bình 2.55 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 251 Trung bình 1.52 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 170 Trung bình 1.03 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Monaco 53 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Monaco 31 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Monaco 22 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Nantes 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Nantes 3 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Nancy 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nice 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain,Marseille 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Nice 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Lorient 32 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Metz 19 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Montpellier 24 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 11/12/2016 10:43:59

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
11/12/2016 15:59:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
4℃~5℃ / 39°F~41°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
beIN Sports 3 (Indovision)
TVB Network Vision 303 Channel
Cập nhật: GMT+0800
11/12/2016 10:43:58
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.