Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Dijon

[15]
 (1/4:0

Marseille

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D118/03/12 Marseille*1-2Dijon0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D130/10/11Dijon2-3Marseille*1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên

Cộng 2 trận đấu, Dijon: 1thắng(50.00%), 0hòa(0.00%), 1bại(50.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Dijon: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%).
Cộng 2trận trên, 0trận dưới, 0trận chẵn, 2trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Dijon Marseille
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Bại][Bại][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Marseille ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Dijon 1 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Dijon đã trải qua mạch 6 trận liền không thưởng thức được hương vị chiến thắng. Trận này đấu với đội Marseille mạnh mẽ hơn, sợ rằng Dijon phải hứng chịu thất bại trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Dijon - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D103/12/16Caen*3-3Dijon H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-1Trên
FRA D130/11/16Dijon1-1Monaco*H3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D127/11/16Bordeaux*3-2DijonB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D120/11/16Nancy*1-0DijonB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF11/11/16 Dijon0-3CreteilB  Trênl0-0Dưới
FRA D106/11/16Dijon*3-3GuingampH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc3-1Trên
FRA D130/10/16Bastia*0-0DijonH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA LC27/10/16Dijon*1-1SochauxH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-5]
FRA D123/10/16Dijon*1-0LorientT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/10/16Saint-Etienne*1-1Dijon H0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D102/10/16Dijon*3-3MontpellierH0:0HòaTrênc1-2Trên
FRA D125/09/16Dijon*3-0Stade Rennais FCT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D121/09/16Paris Saint Germain*3-0DijonB0:2 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D118/09/16Dijon*0-0Metz H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D111/09/16 Angers SCO*3-1Dijon B0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
INT CF03/09/16Dijon*2-0Red Star FC 93T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D127/08/16Dijon4-2Lyonnais*T3/4:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
FRA D121/08/16Lille OSC*1-0DijonB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D114/08/16Dijon*0-1NantesB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF06/08/16 Metz*2-4Dijon T0:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 4 5 2 0 0 0 1 3 5
25.00% 40.00% 35.00% 36.36% 45.45% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 33.33% 55.56%
Dijon - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 168 268 135 12 275 308
Dijon - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 100 122 186 90 85 167 196 131 89
17.15% 20.93% 31.90% 15.44% 14.58% 28.64% 33.62% 22.47% 15.27%
Sân nhà 58 80 83 35 23 57 96 76 50
20.79% 28.67% 29.75% 12.54% 8.24% 20.43% 34.41% 27.24% 17.92%
Sân trung lập 4 5 6 7 5 6 11 5 5
14.81% 18.52% 22.22% 25.93% 18.52% 22.22% 40.74% 18.52% 18.52%
Sân khách 38 37 97 48 57 104 89 50 34
13.72% 13.36% 35.02% 17.33% 20.58% 37.55% 32.13% 18.05% 12.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dijon - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 107 6 111 121 3 89 29 26 29
47.77% 2.68% 49.55% 56.81% 1.41% 41.78% 34.52% 30.95% 34.52%
Sân nhà 97 6 97 10 0 7 13 8 16
48.50% 3.00% 48.50% 58.82% 0.00% 41.18% 35.14% 21.62% 43.24%
Sân trung lập 1 0 4 3 0 7 2 1 1
20.00% 0.00% 80.00% 30.00% 0.00% 70.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 9 0 10 108 3 75 14 17 12
47.37% 0.00% 52.63% 58.06% 1.61% 40.32% 32.56% 39.53% 27.91%
Dijon - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D118/12/2016 14:00:00NiceVSDijon
FRA D121/12/2016 19:50:00DijonVSToulouse
FRA D114/01/2017 18:00:00MontpellierVSDijon
FRA D121/01/2017 18:00:00DijonVSLille OSC
FRA D128/01/2017 18:00:00LorientVSDijon
Marseille - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D104/12/16Marseille*3-0Nancy T0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D101/12/16Saint-Etienne*0-0MarseilleH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D127/11/16Monaco*4-0MarseilleB0:1Thua kèoTrênc3-0Trên
FRA D120/11/16Marseille*1-0CaenT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D105/11/16Montpellier*3-1MarseilleB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D131/10/16Marseille*0-0BordeauxH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA LC27/10/16Clermont Foot1-2Marseille*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D124/10/16Paris Saint Germain*0-0MarseilleH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D117/10/16Marseille*1-0MetzT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D102/10/16Angers SCO*1-1MarseilleH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D126/09/16Marseille*2-1NantesT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D122/09/16Stade Rennais FC*3-2Marseille B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D119/09/16Marseille*0-0LyonnaisH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/09/16Nice*3-2MarseilleB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF03/09/16Standard Liege(T)3-0Marseille*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D127/08/16Marseille*2-0LorientT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D121/08/16Guingamp*2-1MarseilleB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D115/08/16Marseille*0-0ToulouseH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF07/08/16Palermo*1-1Marseille H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF04/08/16Girona*1-2MarseilleT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 5 3 0 0 0 1 2 4 5
35.00% 35.00% 30.00% 62.50% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 18.18% 36.36% 45.45%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 239 399 175 16 423 406
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 167 208 213 149 92 202 279 212 136
20.14% 25.09% 25.69% 17.97% 11.10% 24.37% 33.66% 25.57% 16.41%
Sân nhà 104 104 84 54 24 69 112 116 73
28.11% 28.11% 22.70% 14.59% 6.49% 18.65% 30.27% 31.35% 19.73%
Sân trung lập 15 15 13 10 11 14 20 14 16
23.44% 23.44% 20.31% 15.63% 17.19% 21.88% 31.25% 21.88% 25.00%
Sân khách 48 89 116 85 57 119 147 82 47
12.15% 22.53% 29.37% 21.52% 14.43% 30.13% 37.22% 20.76% 11.90%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 231 18 251 72 4 84 38 23 34
46.20% 3.60% 50.20% 45.00% 2.50% 52.50% 40.00% 24.21% 35.79%
Sân nhà 137 12 155 6 0 11 8 3 5
45.07% 3.95% 50.99% 35.29% 0.00% 64.71% 50.00% 18.75% 31.25%
Sân trung lập 20 3 21 2 0 7 3 1 5
45.45% 6.82% 47.73% 22.22% 0.00% 77.78% 33.33% 11.11% 55.56%
Sân khách 74 3 75 64 4 66 27 19 24
48.68% 1.97% 49.34% 47.76% 2.99% 49.25% 38.57% 27.14% 34.29%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA LC13/12/2016 20:00:00SochauxVSMarseille
FRA D118/12/2016 15:59:00MarseilleVSLille OSC
FRA D121/12/2016 19:50:00BastiaVSMarseille
FRA D114/01/2017 18:00:00MarseilleVSMonaco
FRA D121/01/2017 18:00:00LyonnaisVSMarseille
Dijon Formation: 433 Marseille Formation: 433

Đội hình Dijon:

Đội hình Marseille:

Thủ môn Thủ môn
30 Baptiste Reynet 1 Benjamin Leroy 16 Yohann Pele 1 Brice Samba 40 Florian Escales
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Yohann Riviere
11 Julio Tavares
9 Lois Diony
24 Dylan Bahamboula
8 Pierre Lees Melou
18 Frederic Sammaritano
22 Johan Gastien
14 Jordan Marie
17 Mehdi Abeid
20 Romain Amalfitano
15 Florent Balmont
13 Marvin Martin
4 Jordan Loties
5 Quentin Bernard
21 Yunis Abdelhamid
Adam Lang
27 Cedric Varrault
26 Fouad Chafik
25 Arnold Bouka Moutou
18 Bafetimbi Gomis
26 Florian Thauvin
14 Clinton Mua Njie
11 Romain Alessandrini
17 Bouna Sarr
22 Aaron Leya Iseka
Jeremie Porsan-Clemente
28 Antoine Rabillard
19 William Vainqueur
27 Maxime Lopez
29 Andre-Frank Zambo Anguissa
20 Saif-Eddine Khaoui
23 Zinedine Machach
5 Vassiriki Abou Diaby
10 Lassana Diarra
7 Remy Cabella
24 Rod Fanni
6 Rolando Jorge Pires da Fonseca
15 Tomas Hubocan
2 Hiroki Sakai
4 Karim Rekik
25 Bill Tuiloma
3 Matheus Doria Macedo
13 Gael Andonian
Eirik Haugan
Alphousseyni Sane
12 Henri Bedimo Nsame
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nice161691213975.00%Chi tiết
2Monaco1616111114768.75%Chi tiết
3Guingamp161681015562.50%Chi tiết
4Bordeaux161610907256.25%Chi tiết
5Stade Rennais FC16169907256.25%Chi tiết
6Lyonnais151510807153.33%Chi tiết
7Metz15152807153.33%Chi tiết
8Toulouse16167826250.00%Chi tiết
9Paris Saint Germain161616826250.00%Chi tiết
10Bastia16165718-143.75%Chi tiết
11Nancy16166718-143.75%Chi tiết
12Dijon16166718-143.75%Chi tiết
13Saint-Etienne16169628-237.50%Chi tiết
14Marseille16168619-337.50%Chi tiết
15Lille OSC16169628-237.50%Chi tiết
16Angers SCO16168628-237.50%Chi tiết
17Caen161675011-631.25%Chi tiết
18Lorient161655110-531.25%Chi tiết
19Montpellier16167538-331.25%Chi tiết
20Nantes16167439-525.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 83 48.54%
 Hòa 24 14.04%
 Đội khách thắng kèo 64 37.43%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nice, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nantes, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Monaco, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Nantes, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nice, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Montpellier, Caen, 12.50%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nantes, Montpellier, 18.75%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/12/2016 11:17:26

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Nice161231301039 
2Monaco161132491636 
3Paris Saint Germain161123301135 
4Stade Rennais FC16835181927 
5Guingamp16754211526 
6Lyonnais15816281825 
7Bordeaux16664201824 
8Toulouse16646181622 
9Saint-Etienne16574161422 
10Marseille16565161721 
11Angers SCO16547151819 
12Montpellier16475232819 
13Metz15537162918 
14Lille OSC16529152117 
15Dijon16376222516 
16Nancy16448122216 
17Caen16439163015 
18Bastia16358122014 
19Nantes1634992613 
20Lorient163310162912 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 159 41.84%
 Các trận chưa diễn ra 221 58.16%
 Chiến thắng trên sân nhà 82 51.57%
 Trận hòa 41 25.79%
 Chiến thắng trên sân khách 36 22.64%
 Tổng số bàn thắng 402 Trung bình 2.53 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 241 Trung bình 1.52 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 161 Trung bình 1.01 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Monaco 49 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Monaco 31 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Monaco 18 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Nantes 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Nantes 3 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Nancy 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nice 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain,Marseille 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Nice 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Caen 30 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Metz 19 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Montpellier 22 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 10/12/2016 11:17:26

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/12/2016 13:30:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
1℃~2℃ / 34°F~36°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
beIN Sports 3 (Indovision)
TVB Network Vision 303 Channel
Cập nhật: GMT+0800
10/12/2016 11:17:25
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.