Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Lille OSC

[14]
 (0:1/2

Montpellier

[12]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D127/02/16Montpellier*3-0Lille OSC0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/10/15Lille OSC*2-0Montpellier0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D108/02/15Montpellier*1-2Lille OSC0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/09/14Lille OSC*0-0Montpellier0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D109/03/14Lille OSC*2-0Montpellier0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D120/10/13Montpellier0-1Lille OSC*1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D119/05/13Montpellier0-0Lille OSC* 1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D122/12/12Lille OSC*4-1Montpellier 0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D114/05/12Montpellier*1-0Lille OSC0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D115/08/11Lille OSC*0-1Montpellier0:1Thua kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Lille OSC: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lille OSC: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 3trận trên, 7trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lille OSC Montpellier
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Hòa][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Lille OSC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lille OSC 5 Thắng 2 Hòa 3 Bại
Lille OSC toàn thắng cả 2 trận gần nhất, bên phía Montpellier thì vẫn chưa nở nụ cười chiến thắng trên sân khách. Như vậy, rất có khả năng trận này Lille OSC sẽ nối tiếp mạch thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lille OSC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D104/12/16Bordeaux*0-1Lille OSCT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D130/11/16Lille OSC*4-2CaenT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D127/11/16Nantes*0-0Lille OSCH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D119/11/16 Lille OSC*0-1LyonnaisB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D106/11/16Angers SCO*1-0Lille OSCB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D129/10/16Lille OSC0-1Paris Saint Germain*B1:0HòaDướil0-0Dưới
FRA D123/10/16Lille OSC*2-1BastiaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
FRA D116/10/16Guingamp*1-0Lille OSCB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D102/10/16Lille OSC*1-0NancyT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D125/09/16Saint-Etienne*3-1Lille OSC B0:1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
FRA D121/09/16Lille OSC*1-2ToulouseB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D118/09/16Lorient1-0Lille OSC*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D111/09/16Lille OSC*1-4MonacoB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
FRA D128/08/16Nice*1-1Lille OSCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
FRA D121/08/16Lille OSC*1-0DijonT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D114/08/16Metz3-2Lille OSC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL05/08/16Qabala(T)1-0Lille OSC*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA EL29/07/16Lille OSC*1-1QabalaH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF21/07/16Red Star Waasland-Beveren0-1Lille OSC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
INT CF16/07/16Lille OSC(T)*0-0KV OostendeH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 4 1 4 0 1 1 2 2 5
30.00% 20.00% 50.00% 44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 50.00% 50.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 264 361 151 9 360 425
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 174 169 243 120 79 217 277 162 129
22.17% 21.53% 30.96% 15.29% 10.06% 27.64% 35.29% 20.64% 16.43%
Sân nhà 99 97 99 39 22 69 130 78 79
27.81% 27.25% 27.81% 10.96% 6.18% 19.38% 36.52% 21.91% 22.19%
Sân trung lập 21 13 13 11 2 17 19 11 13
35.00% 21.67% 21.67% 18.33% 3.33% 28.33% 31.67% 18.33% 21.67%
Sân khách 54 59 131 70 55 131 128 73 37
14.63% 15.99% 35.50% 18.97% 14.91% 35.50% 34.69% 19.78% 10.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lille OSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 209 21 202 103 5 73 26 32 25
48.38% 4.86% 46.76% 56.91% 2.76% 40.33% 31.33% 38.55% 30.12%
Sân nhà 134 16 129 6 1 5 9 4 7
48.03% 5.73% 46.24% 50.00% 8.33% 41.67% 45.00% 20.00% 35.00%
Sân trung lập 20 3 11 5 1 7 2 2 2
58.82% 8.82% 32.35% 38.46% 7.69% 53.85% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 55 2 62 92 3 61 15 26 16
46.22% 1.68% 52.10% 58.97% 1.92% 39.10% 26.32% 45.61% 28.07%
Lille OSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA LC14/12/2016 20:05:00Paris Saint GermainVSLille OSC
FRA D118/12/2016 15:59:00MarseilleVSLille OSC
FRA D121/12/2016 19:50:00Lille OSCVSStade Rennais FC
FRA D114/01/2017 18:00:00Lille OSCVSSaint-Etienne
FRA D121/01/2017 18:00:00DijonVSLille OSC
Montpellier - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D103/12/16Montpellier3-0Paris Saint Germain*T1:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D101/12/16Toulouse*1-0MontpellierB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D127/11/16 Montpellier*0-0NancyH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D120/11/16Bastia*1-1MontpellierH0:0HòaDướic1-0Trên
FRA D105/11/16Montpellier*3-1MarseilleT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D130/10/16Lorient*2-2MontpellierH0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA LC26/10/16Stade Lavallois MFC0-2Montpellier*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D122/10/16Monaco*6-2MontpellierB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D116/10/16 Montpellier*3-2CaenT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D102/10/16Dijon*3-3MontpellierH0:0HòaTrênc1-2Trên
FRA D125/09/16Montpellier*0-1MetzB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D122/09/16Lyonnais*5-1Montpellier B0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
FRA D118/09/16Montpellier*1-1NiceH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D111/09/16Guingamp*1-1MontpellierH0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D128/08/16Montpellier*1-1Stade Rennais FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
FRA D121/08/16Saint-Etienne*3-1MontpellierB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D114/08/16Montpellier*1-0Angers SCOT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
INT CF07/08/16Montpellier*3-0Real BetisT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF30/07/16Montpellier(T)*1-1SunderlandH0:0HòaDướic0-1Trên
INT CF28/07/16Montpellier(T)*0-3ToulouseB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 4hòa(20.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 5 3 1 0 1 1 1 4 4
30.00% 40.00% 30.00% 55.56% 33.33% 11.11% 0.00% 50.00% 50.00% 11.11% 44.44% 44.44%
Montpellier - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 207 300 147 8 308 354
Montpellier - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 115 127 187 133 100 203 228 144 87
17.37% 19.18% 28.25% 20.09% 15.11% 30.66% 34.44% 21.75% 13.14%
Sân nhà 74 79 88 60 22 80 114 73 56
22.91% 24.46% 27.24% 18.58% 6.81% 24.77% 35.29% 22.60% 17.34%
Sân trung lập 3 4 12 4 3 10 6 9 1
11.54% 15.38% 46.15% 15.38% 11.54% 38.46% 23.08% 34.62% 3.85%
Sân khách 38 44 87 69 75 113 108 62 30
12.14% 14.06% 27.80% 22.04% 23.96% 36.10% 34.50% 19.81% 9.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montpellier - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 131 9 125 105 3 113 26 27 36
49.43% 3.40% 47.17% 47.51% 1.36% 51.13% 29.21% 30.34% 40.45%
Sân nhà 107 8 100 14 1 15 9 8 16
49.77% 3.72% 46.51% 46.67% 3.33% 50.00% 27.27% 24.24% 48.48%
Sân trung lập 4 1 7 4 0 3 0 4 1
33.33% 8.33% 58.33% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 80.00% 20.00%
Sân khách 20 0 18 87 2 95 17 15 19
52.63% 0.00% 47.37% 47.28% 1.09% 51.63% 33.33% 29.41% 37.25%
Montpellier - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA LC13/12/2016 17:45:00NantesVSMontpellier
FRA D117/12/2016 19:00:00MontpellierVSBordeaux
FRA D121/12/2016 19:50:00NantesVSMontpellier
FRA D114/01/2017 18:00:00MontpellierVSDijon
FRA D121/01/2017 18:00:00MetzVSMontpellier
Lille OSC Formation: 442 Montpellier Formation: 442

Đội hình Lille OSC:

Đội hình Montpellier:

Thủ môn Thủ môn
1 Vincent Enyeama 16 Mike Maignan 30 Jean Butez 1 Laurent Pionnier 30 Jonathan Ligali 16 Geoffrey Jourdren
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Yassine Benzia
17 Marcos Paulo Mesquita Lopes
20 Ryan Mendes da Graca
12 Nicolas De Preville
19 Ederzito Antonio Macedo Lopes
8 Mounir Obbadi
10 Morgan Amalfitano
11 Eric Bautheac
6 Ibrahim Amadou
24 Rio Antonio Zoba Mavuba
4 Younousse Sankhare
14 Gadji Celi Carmel Junior Tallo
3 Youssouf Kone
25 Marko Basa
15 Julien Palmieri
2 Sebastien Corchia
23 Adama Soumaoro
18 Franck Beria
5 Renato Civelli
13 Stophira Sunzu
Carlens Arcus
Hamza Mendyl
11 Kevin Berigaud
15 Steve Mounie
10 Ryad Boudebouz
7 Paul-Bastien Lasne
8 Morgan Sanson
13 Ellyes Skhiri
19 Souleymane Camara
6 Joris Steve Marveaux
2 Mamadou N‘Diaye
29 Rodrigue Casimir Ninga
22 Killian Sanson
17 Pierrick Fito
Stephane Sessegnon
5 Yacouba Sylla
4 Vitorino Hilton de Silva
3 Daniel Congre
21 William Remy
25 Mathieu Deplagne
18 Nicolas Saint-Ruf
Morgan Poaty
20 Anthony Vanden Borre
24 Jerome Roussillon
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Nice161691213975.00%Chi tiết
2Monaco1616111114768.75%Chi tiết
3Guingamp161681015562.50%Chi tiết
4Bordeaux161610907256.25%Chi tiết
5Stade Rennais FC16169907256.25%Chi tiết
6Lyonnais151510807153.33%Chi tiết
7Metz15152807153.33%Chi tiết
8Toulouse16167826250.00%Chi tiết
9Paris Saint Germain161616826250.00%Chi tiết
10Bastia16165718-143.75%Chi tiết
11Nancy16166718-143.75%Chi tiết
12Dijon16166718-143.75%Chi tiết
13Saint-Etienne16169628-237.50%Chi tiết
14Marseille16168619-337.50%Chi tiết
15Lille OSC16169628-237.50%Chi tiết
16Angers SCO16168628-237.50%Chi tiết
17Caen161675011-631.25%Chi tiết
18Lorient161655110-531.25%Chi tiết
19Montpellier16167538-331.25%Chi tiết
20Nantes16167439-525.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 83 48.54%
 Hòa 24 14.04%
 Đội khách thắng kèo 64 37.43%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Nice, 75.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Nantes, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Monaco, 87.50%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Nantes, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nice, 85.71%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Montpellier, Caen, 12.50%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Nantes, Montpellier, 18.75%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/12/2016 12:24:35

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Nice161231301039 
2Monaco161132491636 
3Paris Saint Germain161123301135 
4Stade Rennais FC16835181927 
5Guingamp16754211526 
6Lyonnais15816281825 
7Bordeaux16664201824 
8Toulouse16646181622 
9Saint-Etienne16574161422 
10Marseille16565161721 
11Angers SCO16547151819 
12Montpellier16475232819 
13Metz15537162918 
14Lille OSC16529152117 
15Dijon16376222516 
16Nancy16448122216 
17Caen16439163015 
18Bastia16358122014 
19Nantes1634992613 
20Lorient163310162912 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 159 41.84%
 Các trận chưa diễn ra 221 58.16%
 Chiến thắng trên sân nhà 82 51.57%
 Trận hòa 41 25.79%
 Chiến thắng trên sân khách 36 22.64%
 Tổng số bàn thắng 402 Trung bình 2.53 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 241 Trung bình 1.52 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 161 Trung bình 1.01 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Monaco 49 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Monaco 31 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Monaco 18 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Nantes 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Nantes 3 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Nancy 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nice 10 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain,Marseille 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Nice 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Caen 30 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Metz 19 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Montpellier 22 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 10/12/2016 12:24:34

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/12/2016 19:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
beIN Sports 3 (Indovision)
TVB Network Vision 303 Channel
Cập nhật: GMT+0800
10/12/2016 12:24:33
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.