Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ligue 1 - Pháp

Lyonnais

[4]
 (0:3/4

Marseille

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D119/09/16Marseille*0-0Lyonnais0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D125/01/16Lyonnais*1-1Marseille0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D121/09/15 Marseille*1-1Lyonnais0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
FRA D116/03/15 Marseille*0-0Lyonnais0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D127/10/14Lyonnais*1-0Marseille0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D105/05/14Marseille*4-2Lyonnais0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA LC16/01/14Lyonnais*2-1Marseille0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D116/12/13Lyonnais*2-2Marseille0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
FRA D111/03/13Lyonnais*0-0Marseille0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D129/11/12 Marseille*1-4Lyonnais0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên

Cộng 10 trận đấu, Lyonnais: 3thắng(30.00%), 6hòa(60.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Lyonnais: 6thắng kèo(60.00%), 1hòa(10.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Lyonnais Marseille
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Bại]
Độ tin cậy - Lyonnais ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Lyonnais 3 Thắng 6 Hòa 1 Bại
Lyonnais đang có tỷ lệ thắng trên sân nhà cao tới 66.67%, trái lại, Marseille thì thua nhiều hơn thắng trên sân khách. Nên trận này đội chủ nhà Lyonnais đáng tin cậy hơn.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Lyonnais - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D115/01/17Caen3-2Lyonnais*B1/2:0Thua kèoTrênl2-2Trên
FRAC09/01/17Lyonnais*5-0MontpellierT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
FRA D122/12/16Lyonnais*2-0Angers SCOT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D119/12/16 Monaco*1-3LyonnaisT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
FRA LC15/12/16Lyonnais*2-2Guingamp H0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],11 mét[3-4]
FRA D111/12/16Lyonnais*1-0Stade Rennais FC T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA CL08/12/16Lyonnais*0-0SevillaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D101/12/16Nantes0-6Lyonnais*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
FRA D128/11/16Lyonnais1-2Paris Saint Germain*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL23/11/16Dinamo Zagreb0-1Lyonnais*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D119/11/16 Lille OSC*0-1LyonnaisT0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D106/11/16Lyonnais*2-1Bastia T0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA CL03/11/16Juventus*1-1LyonnaisH0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D129/10/16Toulouse*1-2Lyonnais T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D122/10/16Lyonnais*1-3GuingampB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL19/10/16Lyonnais0-1Juventus* B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D115/10/16Nice*2-0Lyonnais B0:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D103/10/16Lyonnais*2-0Saint-EtienneT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA CL28/09/16Sevilla*1-0LyonnaisB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D124/09/16Lorient1-0Lyonnais*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 5 2 3 0 0 0 5 1 4
50.00% 15.00% 35.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 10.00% 40.00%
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 216 389 230 16 404 447
Lyonnais - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 243 201 217 106 84 170 281 191 209
28.55% 23.62% 25.50% 12.46% 9.87% 19.98% 33.02% 22.44% 24.56%
Sân nhà 134 107 100 30 20 53 121 104 113
34.27% 27.37% 25.58% 7.67% 5.12% 13.55% 30.95% 26.60% 28.90%
Sân trung lập 16 9 12 8 7 12 16 9 15
30.77% 17.31% 23.08% 15.38% 13.46% 23.08% 30.77% 17.31% 28.85%
Sân khách 93 85 105 68 57 105 144 78 81
22.79% 20.83% 25.74% 16.67% 13.97% 25.74% 35.29% 19.12% 19.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lyonnais - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 265 20 284 65 4 42 37 26 25
46.57% 3.51% 49.91% 58.56% 3.60% 37.84% 42.05% 29.55% 28.41%
Sân nhà 140 17 163 8 0 5 6 6 2
43.75% 5.31% 50.94% 61.54% 0.00% 38.46% 42.86% 42.86% 14.29%
Sân trung lập 18 0 17 3 1 4 2 3 4
51.43% 0.00% 48.57% 37.50% 12.50% 50.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Sân khách 107 3 104 54 3 33 29 17 19
50.00% 1.40% 48.60% 60.00% 3.33% 36.67% 44.62% 26.15% 29.23%
Lyonnais - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D128/01/2017 15:59:00LyonnaisVSLille OSC
FRAC01/02/2017 20:00:00MarseilleVSLyonnais
FRA D105/02/2017 20:00:00Saint-EtienneVSLyonnais
FRA D108/02/2017 18:00:00LyonnaisVSNancy
FRA D111/02/2017 18:00:00GuingampVSLyonnais
Marseille - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D116/01/17Marseille1-4Monaco*B1/4:0Thua kèoTrênl1-3Trên
FRAC08/01/17Toulouse(T)*1-1MarseilleH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
FRA D122/12/16Bastia1-2Marseille*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D118/12/16Marseille*2-0Lille OSCT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA LC14/12/16Sochaux1-1Marseille*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[4-3]
FRA D110/12/16Dijon1-2Marseille*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D104/12/16Marseille*3-0Nancy T0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D101/12/16Saint-Etienne*0-0MarseilleH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D127/11/16Monaco*4-0MarseilleB0:1Thua kèoTrênc3-0Trên
FRA D120/11/16Marseille*1-0CaenT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
FRA D105/11/16Montpellier*3-1MarseilleB0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D131/10/16Marseille*0-0BordeauxH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA LC27/10/16Clermont Foot1-2Marseille*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
FRA D124/10/16Paris Saint Germain*0-0MarseilleH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D117/10/16Marseille*1-0MetzT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
FRA D102/10/16Angers SCO*1-1MarseilleH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D126/09/16Marseille*2-1NantesT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D122/09/16Stade Rennais FC*3-2Marseille B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D119/09/16Marseille*0-0LyonnaisH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D112/09/16Nice*3-2MarseilleB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 5 2 1 0 1 0 3 4 4
40.00% 35.00% 25.00% 62.50% 25.00% 12.50% 0.00% 100.00% 0.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Marseille - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 239 404 176 16 426 409
Marseille - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 168 210 215 149 93 202 282 215 136
20.12% 25.15% 25.75% 17.84% 11.14% 24.19% 33.77% 25.75% 16.29%
Sân nhà 105 104 84 54 25 69 113 117 73
28.23% 27.96% 22.58% 14.52% 6.72% 18.55% 30.38% 31.45% 19.62%
Sân trung lập 15 15 14 10 11 14 21 14 16
23.08% 23.08% 21.54% 15.38% 16.92% 21.54% 32.31% 21.54% 24.62%
Sân khách 48 91 117 85 57 119 148 84 47
12.06% 22.86% 29.40% 21.36% 14.32% 29.90% 37.19% 21.11% 11.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Marseille - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 234 18 252 72 4 85 38 24 34
46.43% 3.57% 50.00% 44.72% 2.48% 52.80% 39.58% 25.00% 35.42%
Sân nhà 138 12 155 6 0 12 8 3 5
45.25% 3.93% 50.82% 33.33% 0.00% 66.67% 50.00% 18.75% 31.25%
Sân trung lập 20 3 21 2 0 7 3 2 5
45.45% 6.82% 47.73% 22.22% 0.00% 77.78% 30.00% 20.00% 50.00%
Sân khách 76 3 76 64 4 66 27 19 24
49.03% 1.94% 49.03% 47.76% 2.99% 49.25% 38.57% 27.14% 34.29%
Marseille - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D127/01/2017 19:45:00MarseilleVSMontpellier
FRAC01/02/2017 20:00:00MarseilleVSLyonnais
FRA D103/02/2017 19:45:00MetzVSMarseille
FRA D108/02/2017 18:00:00MarseilleVSGuingamp
FRA D111/02/2017 18:00:00NantesVSMarseille
Lyonnais Formation: 451 Marseille Formation: 433

Đội hình Lyonnais:

Đội hình Marseille:

Thủ môn Thủ môn
1 Anothony Lopes 30 Mathieu Gorgelin 16 Lucas Mocio 16 Yohann Pele 1 Brice Samba 40 Florian Escales
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
10 Alexandre Lacazette
Memphis Depay
19 Jean-Philippe Mateta
11 Rachid Ghezzal
28 Mathieu Valbuena
21 Maxime Gonalons
27 Gnaly Maxwell Cornet
18 Nabil Fekir
8 Corentin Tolisso
31 Maciej Rybus
7 Clement Grenier
6 Gueida Fofana
12 Jordan Ferri
14 Sergi Darder
29 Lucas Tousart
15 Jeremy Morel
2 Mapou Yangambiwa
20 Rafael Da Silva
5 Mouctar Diakhaby
13 Christophe Jallet
4 Emanuel Mammana
3 Julio Nicolas Nkoulou Ndoubena
18 Bafetimbi Gomis
7 Remy Cabella
26 Florian Thauvin
11 Romain Alessandrini
17 Bouna Sarr
22 Aaron Leya Iseka
Jeremie Porsan-Clemente
28 Antoine Rabillard
19 William Vainqueur
27 Maxime Lopez
29 Andre-Frank Zambo Anguissa
5 Vassiriki Abou Diaby
10 Lassana Diarra
Morgan Sanson
20 Saif-Eddine Khaoui
23 Zinedine Machach
14 Clinton Mua Njie
24 Rod Fanni
6 Rolando Jorge Pires da Fonseca
2 Hiroki Sakai
4 Karim Rekik
12 Henri Bedimo Nsame
15 Tomas Hubocan
25 Bill Tuiloma
3 Matheus Doria Macedo
13 Gael Andonian
Eirik Haugan
Alphousseyni Sane
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Monaco2020151316765.00%Chi tiết
2Nice2121121335861.90%Chi tiết
3Stade Rennais FC2121101308561.90%Chi tiết
4Nancy202081118355.00%Chi tiết
5Metz202031109255.00%Chi tiết
6Lyonnais1919131009152.63%Chi tiết
7Guingamp2121101119252.38%Chi tiết
8Bordeaux2121121029147.62%Chi tiết
9Bastia2121610110047.62%Chi tiết
10Paris Saint Germain2121211029147.62%Chi tiết
11Dijon212171029147.62%Chi tiết
12Marseille2020119110-145.00%Chi tiết
13Toulouse2121109210-142.86%Chi tiết
14Saint-Etienne2020118210-240.00%Chi tiết
15Caen202088012-440.00%Chi tiết
16Nantes212198310-238.10%Chi tiết
17Lorient202077112-535.00%Chi tiết
18Lille OSC2121137212-533.33%Chi tiết
19Angers SCO2020106311-530.00%Chi tiết
20Montpellier212196312-628.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 107 48.64%
 Hòa 30 13.64%
 Đội khách thắng kèo 83 37.73%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Monaco, 65.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Montpellier, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Stade Rennais FC, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Nantes, 27.27%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Nice, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Montpellier, 9.09%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Angers SCO, 15.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 22/01/2017 09:43:31

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Nice211371351446 
2Monaco201433602145 
3Paris Saint Germain211434411545 
4Lyonnais191117362234 
5Guingamp21876272331 
6Marseille20866232330 
7Stade Rennais FC21858212529 
8Bordeaux21786222729 
9Saint-Etienne20695191727 
10Toulouse21759222326 
11Nantes217410142825 
12Nancy20668162324 
13Montpellier21588293423 
14Lille OSC216510192623 
15Dijon21498273021 
16Bastia215610182521 
17Caen206311233521 
18Metz20659203621 
Chú ý: -2 pts
19Angers SCO205510162520 
20Lorient205312233918 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 205 53.95%
 Các trận chưa diễn ra 175 46.05%
 Chiến thắng trên sân nhà 105 51.22%
 Trận hòa 54 26.34%
 Chiến thắng trên sân khách 46 22.44%
 Tổng số bàn thắng 511 Trung bình 2.49 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 306 Trung bình 1.49 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 205 Trung bình 1.00 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Monaco 60 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Monaco 34 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Monaco 26 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Nantes 14 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Nantes 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Toulouse,Nancy 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nice 14 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Paris Saint Germain 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Nice 7 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Lorient 39 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Metz 21 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Montpellier 27 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 22/01/2017 09:43:31

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
22/01/2017 20:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
-5℃~-4℃ / 23°F~25°F
Các kênh trực tiếp:

Macau Cable TV Channel 34
beIN Sports 3 (Indovision)
TVB Network Vision 303 Channel
Cập nhật: GMT+0800
22/01/2017 09:43:30
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.