Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Hạng nhất Anh

Brentford

[18]
 (0:1/2

Burton Albion FC

[19]

Tips tham khảo
Brentford Burton Albion FC
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Burton Albion FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Brentford 0 Thắng 0 Hòa 0 Bại
Brentford đã nhận 4 thất bại liên tiếp, trong đó đội bóng trung bình ghi ít nhất 2 bàn/trận. Với hàng phòng ngự yếu như thế, sợ rằng trận này Brentford khó tránh khỏi được thất bại trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Brentford - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH03/12/16Norwich City*5-0BrentfordB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH26/11/16Brentford*1-2BirminghamB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LCH19/11/16Blackburn Rovers*3-2BrentfordB0:1/4Thua kèoTrênl3-2Trên
ENG LCH05/11/16Brentford*0-2FulhamB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH29/10/16Queens Park Rangers*0-2BrentfordT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH22/10/16Brentford*0-2BarnsleyB0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
ENG LCH19/10/16Derby County*0-0BrentfordH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH15/10/16Newcastle*3-1BrentfordB0:1Thua kèoTrênc2-0Trên
ENG LCH01/10/16Brentford*0-0Wigan AthleticH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH28/09/16Brentford*4-1ReadingT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH24/09/16Wolves*3-1BrentfordB0:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG LCH17/09/16Brentford*5-0Preston North EndT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH15/09/16Aston Villa*1-1BrentfordH0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH10/09/16Brighton & Hove Albion*0-2BrentfordT0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG LCH27/08/16 Brentford*1-1Sheffield Wed. H0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH20/08/16Rotherham United*1-0BrentfordB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
ENG LCH17/08/16Brentford*1-0Nottingham Forest T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LCH13/08/16Brentford*2-0IpswichT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LC10/08/16Exeter City0-0Brentford*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
ENG LCH06/08/16Huddersfield Town*2-1BrentfordB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 4 2 3 0 0 0 2 3 6
30.00% 25.00% 45.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 27.27% 54.55%
Brentford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 187 343 193 10 352 381
Brentford - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 131 160 202 118 122 197 253 165 118
17.87% 21.83% 27.56% 16.10% 16.64% 26.88% 34.52% 22.51% 16.10%
Sân nhà 70 92 95 45 55 87 118 89 63
19.61% 25.77% 26.61% 12.61% 15.41% 24.37% 33.05% 24.93% 17.65%
Sân trung lập 1 1 2 2 0 1 4 0 1
16.67% 16.67% 33.33% 33.33% 0.00% 16.67% 66.67% 0.00% 16.67%
Sân khách 60 67 105 71 67 109 131 76 54
16.22% 18.11% 28.38% 19.19% 18.11% 29.46% 35.41% 20.54% 14.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brentford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 146 4 170 131 4 97 46 35 40
45.63% 1.25% 53.13% 56.47% 1.72% 41.81% 38.02% 28.93% 33.06%
Sân nhà 111 4 121 24 0 24 16 13 19
47.03% 1.69% 51.27% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 27.08% 39.58%
Sân trung lập 1 0 1 2 0 0 0 1 1
50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 34 0 48 105 4 73 30 21 20
41.46% 0.00% 58.54% 57.69% 2.20% 40.11% 42.25% 29.58% 28.17%
Brentford - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH13/12/2016 19:45:00Bristol CityVSBrentford
ENG LCH17/12/2016 15:00:00Leeds UnitedVSBrentford
ENG LCH26/12/2016 15:00:00BrentfordVSCardiff City
ENG LCH31/12/2016 15:00:00BrentfordVSNorwich City
ENG LCH02/01/2017 15:00:00BirminghamVSBrentford
Burton Albion FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH03/12/16Burton Albion FC*2-1Rotherham UnitedT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG LCH26/11/16Preston North End*1-1Burton Albion FCH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
ENG LCH19/11/16Reading*3-0Burton Albion FCB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH05/11/16Burton Albion FC*0-0BarnsleyH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH29/10/16Leeds United*2-0Burton Albion FCB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH22/10/16Burton Albion FC*2-0BirminghamT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH19/10/16Ipswich*2-0Burton Albion FCB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ENG LCH15/10/16Wigan Athletic*0-0Burton Albion FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH01/10/16Burton Albion FC*2-0Cardiff CityT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG LCH28/09/16Burton Albion FC*1-1Queens Park RangersH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LCH24/09/16Norwich City*3-1Burton Albion FC B0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG LCH17/09/16Burton Albion FC0-1Brighton & Hove Albion*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG LCH14/09/16Fulham*1-1Burton Albion FCH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH10/09/16Wolves*1-1Burton Albion FCH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG LCH27/08/16Burton Albion FC1-0Derby County*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG LC24/08/16Burton Albion FC0-5Liverpool*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH20/08/16Blackburn Rovers*2-2Burton Albion FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG LCH17/08/16Burton Albion FC3-1Sheffield Wed.*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG LCH13/08/16Burton Albion FC*1-2Bristol CityB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG LC11/08/16Burton Albion FC*1-1BuryH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[3-2]
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 5 3 3 0 0 0 0 5 4
25.00% 40.00% 35.00% 45.45% 27.27% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 44.44%
Burton Albion FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 205 310 171 18 378 326
Burton Albion FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 105 191 170 118 120 180 272 142 110
14.91% 27.13% 24.15% 16.76% 17.05% 25.57% 38.64% 20.17% 15.63%
Sân nhà 66 111 82 53 48 73 145 77 65
18.33% 30.83% 22.78% 14.72% 13.33% 20.28% 40.28% 21.39% 18.06%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 39 80 88 64 72 106 127 65 45
11.37% 23.32% 25.66% 18.66% 20.99% 30.90% 37.03% 18.95% 13.12%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Burton Albion FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 148 4 121 134 2 114 41 40 46
54.21% 1.47% 44.32% 53.60% 0.80% 45.60% 32.28% 31.50% 36.22%
Sân nhà 115 4 94 37 0 32 19 16 20
53.99% 1.88% 44.13% 53.62% 0.00% 46.38% 34.55% 29.09% 36.36%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 33 0 27 97 2 81 22 24 26
55.00% 0.00% 45.00% 53.89% 1.11% 45.00% 30.56% 33.33% 36.11%
Burton Albion FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH13/12/2016 19:45:00Burton Albion FCVSHuddersfield Town
ENG LCH17/12/2016 15:00:00Burton Albion FCVSNewcastle
ENG LCH26/12/2016 15:00:00Aston VillaVSBurton Albion FC
ENG LCH31/12/2016 15:00:00Rotherham UnitedVSBurton Albion FC
ENG LCH02/01/2017 15:00:00Burton Albion FCVSPreston North End
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Brighton & Hove Albion2020131325865.00%Chi tiết
2Birmingham191991216663.16%Chi tiết
3Ipswich191971108357.89%Chi tiết
4Sheffield Wed.1919121126557.89%Chi tiết
5Newcastle1919181117457.89%Chi tiết
6Reading1919101126557.89%Chi tiết
7Barnsley191951009152.63%Chi tiết
8Burton Albion FC191961018252.63%Chi tiết
9Leeds United2020101019150.00%Chi tiết
10Preston North End191989010-147.37%Chi tiết
11Huddersfield Town191910919047.37%Chi tiết
12Fulham19199928147.37%Chi tiết
13Derby County191914829-142.11%Chi tiết
14Brentford191998110-242.11%Chi tiết
15Nottingham Forest19197829-142.11%Chi tiết
16Cardiff City191910838042.11%Chi tiết
17Bristol City19199829-142.11%Chi tiết
18Aston Villa1919137210-336.84%Chi tiết
19Queens Park Rangers191977111-436.84%Chi tiết
20Blackburn Rovers191977111-436.84%Chi tiết
21Norwich City1919157210-336.84%Chi tiết
22Wigan Athletic191987111-436.84%Chi tiết
23Wolves191987210-336.84%Chi tiết
24Rotherham United191953412-915.79%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 108 43.72%
 Hòa 36 14.57%
 Đội khách thắng kèo 103 41.70%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Brighton & Hove Albion, 65.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Rotherham United, 15.79%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Brighton & Hove Albion, 72.73%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Wigan Athletic, Rotherham United, Wolves, 22.22%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Birmingham, 77.78%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Rotherham United, 10.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Rotherham United, 21.05%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 10/12/2016 11:58:40

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Brighton & Hove Albion201262301142 
2Newcastle191315371640 
3Reading191045252434 
4Leeds United201028232232 
5Birmingham19874242231 
6Sheffield Wed.19946222131 
7Norwich City19937343030 
8Huddersfield Town19937212430 
9Derby County19856171329 
10Fulham19775302128 
11Bristol City19838262227 
12Barnsley19748322925 
13Nottingham Forest19748343325 
14Preston North End19748242325 
15Aston Villa195104212025 
16Ipswich19667171924 
17Queens Park Rangers19658202823 
18Brentford19649242622 
19Burton Albion FC19577212522 
20Wolves19568212421 
21Blackburn Rovers19559212820 
22Cardiff City195410183019 
23Wigan Athletic19469162118 
24Rotherham United19141419457 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 229 41.49%
 Các trận chưa diễn ra 323 58.51%
 Chiến thắng trên sân nhà 104 45.41%
 Trận hòa 57 24.89%
 Chiến thắng trên sân khách 68 29.69%
 Tổng số bàn thắng 577 Trung bình 2.52 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 326 Trung bình 1.42 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 251 Trung bình 1.10 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Newcastle 37 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Brighton & Hove Albion 22 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Newcastle 18 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Wigan Athletic 16 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Wigan Athletic 6 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Ipswich 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Brighton & Hove Albion 11 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Derby County 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Brighton & Hove Albion,Newcastle 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Rotherham United 45 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Barnsley 18 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Rotherham United 30 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 10/12/2016 11:58:40

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
10/12/2016 15:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Cập nhật: GMT+0800
10/12/2016 11:58:39
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.