Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Australia League A

Adelaide United FC

[9]
 (0:0

Perth Glory FC

[5]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D110/02/17Adelaide United FC*0-5Perth Glory FC0:1/4Thua kèoTrênl0-3Trên
AUS D118/11/16Perth Glory FC*3-1Adelaide United FC 0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS D109/01/16 Perth Glory FC1-3Adelaide United FC*1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS D106/12/15Adelaide United FC*1-0Perth Glory FC0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
AUS D125/10/15Perth Glory FC*3-1Adelaide United FC0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
AUS D115/02/15Adelaide United FC*1-1Perth Glory FC0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D105/01/15Perth Glory FC*1-2Adelaide United FC0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS FFA16/12/14Adelaide United FC*1-0Perth Glory FC 0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D126/10/14Adelaide United FC*2-0Perth Glory FC0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF20/07/14Perth Glory FC(T)0-1Adelaide United FC*0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Adelaide United FC: 6thắng(60.00%), 1hòa(10.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Adelaide United FC: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Adelaide United FC Perth Glory FC
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Perth Glory FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Adelaide United FC 20 Thắng 11 Hòa 12 Bại
Adelaide United FC đã không còn cơ hội dự vòng play-off, chính điều đó ảnh hưởng tới tinh thần của các cầu thủ. Bên kia Perth Glory FC thì đang rất khát điểm để giành suất dự play-off. Nên trận này trận này Adelaide United FC không được đánh giá cao.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Adelaide United FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D125/03/17Central Coast Mariners FC*2-3Adelaide United FCT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D119/03/17 Adelaide United FC2-1Brisbane Roar FC* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
AFC CL15/03/17Adelaide United FC3-3Jeju United FC*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
AUS D104/03/17Western Sydney Wanderers*0-0Adelaide United FCH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
AFC CL01/03/17Giang Tô Tô Ninh*2-1Adelaide United FCB0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D125/02/17Melbourne Victory FC*2-1Adelaide United FCB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AFC CL22/02/17Adelaide United FC0-3Gamba Osaka*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
AUS D117/02/17Adelaide United FC*1-0Newcastle Jets FCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D110/02/17Adelaide United FC*0-5Perth Glory FCB0:1/4Thua kèoTrênl0-3Trên
AUS D105/02/17Central Coast Mariners FC(T)2-1Adelaide United FC*B3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D129/01/17Adelaide United FC*2-2Wellington PhoenixH0:1/2Thua kèoTrênc1-2Trên
AUS D120/01/17Sydney FC*2-0Adelaide United FCB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D112/01/17Adelaide United FC2-1Melbourne City*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS D107/01/17Adelaide United FC0-2Melbourne Victory FC*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
AUS D101/01/17Wellington Phoenix*0-0Adelaide United FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D126/12/16Adelaide United FC0-4Sydney FC*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
AUS D116/12/16Newcastle Jets FC2-1Adelaide United FC*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D111/12/16Brisbane Roar FC*4-0Adelaide United FCB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
AUS D104/12/16Adelaide United FC*2-0Wellington PhoenixT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
AUS D126/11/16Sydney FC*0-0Adelaide United FCH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 4 2 4 0 0 1 1 3 5
25.00% 25.00% 50.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00% 11.11% 33.33% 55.56%
Adelaide United FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 107 194 101 11 214 199
Adelaide United FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 84 94 101 78 56 97 144 103 69
20.34% 22.76% 24.46% 18.89% 13.56% 23.49% 34.87% 24.94% 16.71%
Sân nhà 51 47 46 30 23 37 65 50 45
25.89% 23.86% 23.35% 15.23% 11.68% 18.78% 32.99% 25.38% 22.84%
Sân trung lập 8 11 10 5 4 9 13 10 6
21.05% 28.95% 26.32% 13.16% 10.53% 23.68% 34.21% 26.32% 15.79%
Sân khách 25 36 45 43 29 51 66 43 18
14.04% 20.22% 25.28% 24.16% 16.29% 28.65% 37.08% 24.16% 10.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Adelaide United FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 87 4 97 69 6 59 29 17 22
46.28% 2.13% 51.60% 51.49% 4.48% 44.03% 42.65% 25.00% 32.35%
Sân nhà 65 3 69 9 1 11 16 5 9
47.45% 2.19% 50.36% 42.86% 4.76% 52.38% 53.33% 16.67% 30.00%
Sân trung lập 9 0 9 6 1 4 3 4 1
50.00% 0.00% 50.00% 54.55% 9.09% 36.36% 37.50% 50.00% 12.50%
Sân khách 13 1 19 54 4 44 10 8 12
39.39% 3.03% 57.58% 52.94% 3.92% 43.14% 33.33% 26.67% 40.00%
Adelaide United FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D107/04/2017 09:50:00Melbourne CityVSAdelaide United FC
AFC CL11/04/2017 11:00:00Jeju United FCVSAdelaide United FC
AUS D114/04/2017 08:50:00Adelaide United FCVSWestern Sydney Wanderers
AFC CL25/04/2017 10:00:00Gamba OsakaVSAdelaide United FC
AFC CL09/05/2017 11:30:00Adelaide United FCVSGiang Tô Tô Ninh
Perth Glory FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D126/03/17Perth Glory FC0-3Sydney FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
AUS D111/03/17Melbourne Victory FC*4-1Perth Glory FCB0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
AUS D104/03/17Wellington Phoenix(T)*3-3Perth Glory FCH0:0HòaTrênc2-1Trên
AUS D125/02/17Perth Glory FC*2-0Western Sydney WanderersT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D118/02/17Perth Glory FC*2-2Brisbane Roar FCH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
AUS D110/02/17Adelaide United FC*0-5Perth Glory FCT0:1/4Thắng kèoTrênl0-3Trên
AUS D104/02/17Perth Glory FC*3-2Newcastle Jets FCT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
AUS D128/01/17Central Coast Mariners FC2-0Perth Glory FC* B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D121/01/17Perth Glory FC2-1Melbourne Victory FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
AUS D115/01/17Newcastle Jets FC*2-2Perth Glory FC H0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
AUS D105/01/17Perth Glory FC*2-1Wellington Phoenix T0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS D101/01/17Western Sydney Wanderers*1-1Perth Glory FCH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
AUS D127/12/16 Melbourne City*3-3Perth Glory FC H0:1Thắng kèoTrênc2-2Trên
AUS D117/12/16Perth Glory FC1-4Sydney FC*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D110/12/16Perth Glory FC*1-2Newcastle Jets FCB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
AUS D102/12/16Melbourne Victory FC*1-1Perth Glory FCH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
AUS D124/11/16Central Coast Mariners FC2-0Perth Glory FC*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D118/11/16Perth Glory FC*3-1Adelaide United FC T0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS D113/11/16Sydney FC*4-1Perth Glory FCB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
AUS D106/11/16Perth Glory FC*2-2Western Sydney WanderersH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 5 2 3 0 1 0 1 4 4
30.00% 35.00% 35.00% 50.00% 20.00% 30.00% 0.00% 100.00% 0.00% 11.11% 44.44% 44.44%
Perth Glory FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 82 169 105 7 193 170
Perth Glory FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 66 62 91 86 58 98 123 73 69
18.18% 17.08% 25.07% 23.69% 15.98% 27.00% 33.88% 20.11% 19.01%
Sân nhà 37 34 43 32 14 31 48 42 39
23.13% 21.25% 26.88% 20.00% 8.75% 19.38% 30.00% 26.25% 24.38%
Sân trung lập 5 4 12 7 3 10 12 5 4
16.13% 12.90% 38.71% 22.58% 9.68% 32.26% 38.71% 16.13% 12.90%
Sân khách 24 24 36 47 41 57 63 26 26
13.95% 13.95% 20.93% 27.33% 23.84% 33.14% 36.63% 15.12% 15.12%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Perth Glory FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 55 3 50 93 3 88 19 12 23
50.93% 2.78% 46.30% 50.54% 1.63% 47.83% 35.19% 22.22% 42.59%
Sân nhà 41 1 39 29 0 16 13 3 11
50.62% 1.23% 48.15% 64.44% 0.00% 35.56% 48.15% 11.11% 40.74%
Sân trung lập 4 0 5 7 0 7 2 4 2
44.44% 0.00% 55.56% 50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 10 2 6 57 3 65 4 5 10
55.56% 11.11% 33.33% 45.60% 2.40% 52.00% 21.05% 26.32% 52.63%
Perth Glory FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D108/04/2017 12:00:00Perth Glory FCVSBrisbane Roar FC
AUS D114/04/2017 08:50:00Perth Glory FCVSMelbourne City
Adelaide United FC Formation: 442 Perth Glory FC Formation: 442

Đội hình Adelaide United FC:

Đội hình Perth Glory FC:

Thủ môn Thủ môn
1 Eugene Galekovic 20 John Hall 33 Liam Reddy 30 Jordan Thurtell
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Sergio Cirio Olivares
9 Papa Babacar Diawara, Baba Diawara
92 Eli Babalj
22 Ryan Kitto
13 Marc Marino
7 Kim Jae Sung
8 Sanchez Cortes Isaias
16 Jesse Makarounas
17 Nikola Mileusnic
14 George Mells
18 Riley Mcgree
24 Jordan O‘Doherty
2 Michael Marrone
4 Dylan McGowan
5 Taylor Regan
19 Ben Garuccio
21 Tarek Elrich
15 Ben Warland
12 Mark Ochieng
9 Andrew Keogh
22 Adam Taggart
11 Richard Garcia
21 Jamal Reiners
17 Diego Castro Gimenez
10 Borko Marinkovic
Lucian Goian
14 Chris Harold
24 Milan Smiljanic,Lola
5 Rhys Williams
8 Rostyn Griffiths
7 Joel Chianese
18 Mitchell Oxborrow
6 Dino Djulbic
16 Joseph Mills
19 Joshua Risdon
29 Aryn Williams
4 Shane Lowry
3 Marc Warren
2 Alex Grant
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Sydney FC2424221617966.67%Chi tiết
2Melbourne Victory FC24241714010458.33%Chi tiết
3Central Coast Mariners FC242421329454.17%Chi tiết
4Perth Glory FC24241112111150.00%Chi tiết
5Brisbane Roar FC2424141158345.83%Chi tiết
6Western Sydney Wanderers24241310212-241.67%Chi tiết
7Adelaide United FC2424119114-537.50%Chi tiết
8Wellington Phoenix242489312-337.50%Chi tiết
9Newcastle Jets FC242459114-537.50%Chi tiết
10Melbourne City2424178214-633.33%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 53 41.09%
 Hòa 18 13.95%
 Đội khách thắng kèo 58 44.96%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Sydney FC, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Melbourne City, 33.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Melbourne Victory FC, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Melbourne City, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Sydney FC, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle Jets FC, 33.33%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brisbane Roar FC, 20.83%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 31/03/2017 12:06:35

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
31/03/2017 08:50:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
17℃~18℃ / 63°F~64°F
Các kênh trực tiếp:

CABLE TV 64
CABLE TV 203
SuperSports Arena
Cập nhật: GMT+0800
31/03/2017 12:06:34
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.