Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Australia League A

Melbourne Victory FC

[2]
 (0:1

Wellington Phoenix

[7]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D117/01/17Wellington Phoenix3-0Melbourne Victory FC*1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D131/10/16Melbourne Victory FC*6-1Wellington Phoenix 0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D102/04/16 Wellington Phoenix1-4Melbourne Victory FC* 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D105/12/15Wellington Phoenix(T)2-0Melbourne Victory FC*1/2:0Thua kèoDướic2-0Trên
AUS D102/11/15Melbourne Victory FC*3-0Wellington Phoenix0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D105/04/15Wellington Phoenix*0-3Melbourne Victory FC0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS D101/03/15Melbourne Victory FC*2-3Wellington Phoenix0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D103/11/14Melbourne Victory FC*2-0Wellington Phoenix0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D112/04/14 Wellington Phoenix*1-4Melbourne Victory FC0:0Thua kèoTrênl0-3Trên
AUS D118/01/14Wellington Phoenix*5-0Melbourne Victory FC0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Melbourne Victory FC: 6thắng(60.00%), 0hòa(0.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Melbourne Victory FC: 6thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(40.00%).
Cộng 8trận trên, 2trận dưới, 2trận chẵn, 8trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Melbourne Victory FC Wellington Phoenix
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng]
Độ tin cậy - Melbourne Victory FC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Melbourne Victory FC 17 Thắng 7 Hòa 7 Bại
Melbourne Victory FC có tỷ lệ thắng trên sân nhà là 75% trong mùa này, trái lại, Wellington Phoenix chơi không tốt trên sân khách, liệu trận này Melbourne Victory FC sẽ giành được chiến thắng trên sân nhà.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Melbourne Victory FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D125/03/17Brisbane Roar FC*1-0Melbourne Victory FCB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D111/03/17Melbourne Victory FC*4-1Perth Glory FCT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
AUS D103/03/17Sydney FC*1-0Melbourne Victory FCB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D125/02/17Melbourne Victory FC*2-1Adelaide United FCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
AUS D119/02/17Central Coast Mariners FC0-3Melbourne Victory FC*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D113/02/17Newcastle Jets FC0-0Melbourne Victory FC*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D104/02/17Melbourne Victory FC*2-1Melbourne City T0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
AUS D126/01/17 Melbourne Victory FC*1-2Sydney FCB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D121/01/17Perth Glory FC2-1Melbourne Victory FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUS D117/01/17Wellington Phoenix3-0Melbourne Victory FC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
AUS D113/01/17 Melbourne Victory FC*3-2Brisbane Roar FCT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl3-2Trên
AUS D107/01/17Adelaide United FC0-2Melbourne Victory FC*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
AUS D102/01/17Melbourne Victory FC(T)*4-2Newcastle Jets FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
AUS D128/12/16Melbourne Victory FC*4-1Central Coast Mariners FCT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D117/12/16Melbourne City*1-2Melbourne Victory FCT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
AUS D110/12/16Western Sydney Wanderers*0-3Melbourne Victory FCT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D102/12/16Melbourne Victory FC*1-1Perth Glory FCH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
AUS D126/11/16Melbourne Victory FC*2-0Newcastle Jets FCT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D112/11/16Melbourne Victory FC*3-0Western Sydney WanderersT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D105/11/16Sydney FC*2-1Melbourne Victory FCB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 7 1 1 1 0 0 4 1 5
60.00% 10.00% 30.00% 77.78% 11.11% 11.11% 100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 91 182 131 10 216 198
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 97 87 103 75 52 89 122 103 100
23.43% 21.01% 24.88% 18.12% 12.56% 21.50% 29.47% 24.88% 24.15%
Sân nhà 54 46 48 19 20 37 45 52 53
28.88% 24.60% 25.67% 10.16% 10.70% 19.79% 24.06% 27.81% 28.34%
Sân trung lập 5 5 10 7 3 6 16 2 6
16.67% 16.67% 33.33% 23.33% 10.00% 20.00% 53.33% 6.67% 20.00%
Sân khách 38 36 45 49 29 46 61 49 41
19.29% 18.27% 22.84% 24.87% 14.72% 23.35% 30.96% 24.87% 20.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Melbourne Victory FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 112 6 103 48 6 42 34 17 20
50.68% 2.71% 46.61% 50.00% 6.25% 43.75% 47.89% 23.94% 28.17%
Sân nhà 74 5 64 7 2 5 12 7 2
51.75% 3.50% 44.76% 50.00% 14.29% 35.71% 57.14% 33.33% 9.52%
Sân trung lập 5 1 9 6 0 3 2 1 1
33.33% 6.67% 60.00% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 33 0 30 35 4 34 20 9 17
52.38% 0.00% 47.62% 47.95% 5.48% 46.58% 43.48% 19.57% 36.96%
Melbourne Victory FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D108/04/2017 09:50:00Western Sydney WanderersVSMelbourne Victory FC
AUS D114/04/2017 09:50:00Melbourne Victory FCVSCentral Coast Mariners FC
Wellington Phoenix - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS D126/03/17Wellington Phoenix*5-0Newcastle Jets FCT0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D119/03/17Western Sydney Wanderers*3-1Wellington PhoenixB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
AUS D104/03/17Wellington Phoenix(T)*3-3Perth Glory FCH0:0HòaTrênc2-1Trên
AUS D125/02/17Brisbane Roar FC*1-2Wellington PhoenixT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
AUS D118/02/17Wellington Phoenix1-5Melbourne City*B1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
AUS D109/02/17Sydney FC*3-1Wellington PhoenixB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
AUS D104/02/17 Wellington Phoenix(T)*1-3Western Sydney WanderersB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
AUS D129/01/17Adelaide United FC*2-2Wellington PhoenixH0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
AUS D121/01/17Wellington Phoenix*0-1Brisbane Roar FCB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D117/01/17Wellington Phoenix3-0Melbourne Victory FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D114/01/17Wellington Phoenix*1-0Central Coast Mariners FCT0:1HòaDướil1-0Trên
AUS D105/01/17Perth Glory FC*2-1Wellington Phoenix B0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
AUS D101/01/17Wellington Phoenix*0-0Adelaide United FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
AUS D126/12/16Newcastle Jets FC*2-2Wellington PhoenixH0:0HòaTrênc0-1Trên
AUS D117/12/16Wellington Phoenix(T)2-2Western Sydney Wanderers*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
AUS D110/12/16Wellington Phoenix(T)*3-0Central Coast Mariners FCT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
AUS D104/12/16Adelaide United FC*2-0Wellington PhoenixB0:3/4Thua kèoDướic2-0Trên
AUS D127/11/16Melbourne City*2-1Wellington PhoenixB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
AUS D112/11/16Central Coast Mariners FC(T)*0-2Wellington PhoenixT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D105/11/16Wellington Phoenix*2-0Newcastle Jets FCT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 4 1 2 2 2 1 1 2 5
35.00% 25.00% 40.00% 57.14% 14.29% 28.57% 40.00% 40.00% 20.00% 12.50% 25.00% 62.50%
Wellington Phoenix - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 61 146 89 7 160 143
Wellington Phoenix - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 51 57 65 60 70 76 115 65 47
16.83% 18.81% 21.45% 19.80% 23.10% 25.08% 37.95% 21.45% 15.51%
Sân nhà 30 21 30 24 16 27 44 23 27
24.79% 17.36% 24.79% 19.83% 13.22% 22.31% 36.36% 19.01% 22.31%
Sân trung lập 10 9 11 9 6 10 14 13 8
22.22% 20.00% 24.44% 20.00% 13.33% 22.22% 31.11% 28.89% 17.78%
Sân khách 11 27 24 27 48 39 57 29 12
8.03% 19.71% 17.52% 19.71% 35.04% 28.47% 41.61% 21.17% 8.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Wellington Phoenix - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 40 4 34 84 4 84 10 9 23
51.28% 5.13% 43.59% 48.84% 2.33% 48.84% 23.81% 21.43% 54.76%
Sân nhà 32 3 24 18 0 12 6 6 16
54.24% 5.08% 40.68% 60.00% 0.00% 40.00% 21.43% 21.43% 57.14%
Sân trung lập 8 0 7 14 1 8 1 1 4
53.33% 0.00% 46.67% 60.87% 4.35% 34.78% 16.67% 16.67% 66.67%
Sân khách 0 1 3 52 3 64 3 2 3
0.00% 25.00% 75.00% 43.70% 2.52% 53.78% 37.50% 25.00% 37.50%
Wellington Phoenix - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS D108/04/2017 07:35:00Wellington PhoenixVSSydney FC
AUS D114/04/2017 08:50:00Brisbane Roar FCVSWellington Phoenix
Melbourne Victory FC Formation: 433 Wellington Phoenix Formation: 442

Đội hình Melbourne Victory FC:

Đội hình Wellington Phoenix:

Thủ môn Thủ môn
20 Lawrence Thomas 30 Lucas Spinella 27 Alastair Bray 20 Lewis Italiano 1 Glen Moss 30 Oliver Sail
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Fahid Benkhalfallah
7 Marco Rojas
11 Mitchell Austin
8 Besart Berisha
Maximilian Beister
23 Jai Ingham
9 George Howard
21 Carl Valeri
6 Leigh Michael Broxham
22 Stefan Nigro
10 James Troisi
13 Oliver Bozanic
16 Rashid Mahazi
5 Daniel Georgievski
15 Alan Baro Calabuig
4 Nicholas Ansell
2 Jason Geria
17 James Donachie
Shane Smeltz
9 Kosta Barbarouses
10 Michael McGlinchey
21 Roy Krishna
26 Hamish Watson
24 Logan Rogerson
17 Vince Lia
7 Guilherme Ozelame Finkler
4 Roly Bonevacia
8 Alejandro Rodriguez Gorrin
14 Alex Rufer
23 Matthew George Robert Ridenton
15 James McGarry
22 Andrew Durante
13 Marco Rossi
2 Jacob Tratt
6 Dylan Fox
19 Thomas Doyle
16 Louis Fenton
Ryan Lowry
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Sydney FC25252317171068.00%Chi tiết
2Melbourne Victory FC24241714010458.33%Chi tiết
3Central Coast Mariners FC242421329454.17%Chi tiết
4Perth Glory FC25251113111252.00%Chi tiết
5Brisbane Roar FC2424141158345.83%Chi tiết
6Western Sydney Wanderers25251411212-144.00%Chi tiết
7Wellington Phoenix242489312-337.50%Chi tiết
8Adelaide United FC2525129115-636.00%Chi tiết
9Newcastle Jets FC252559115-636.00%Chi tiết
10Melbourne City2525178215-732.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 54 40.91%
 Hòa 18 13.64%
 Đội khách thắng kèo 60 45.45%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Sydney FC, 68.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Melbourne City, 32.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Melbourne Victory FC, Sydney FC, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Melbourne City, 25.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Sydney FC, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle Jets FC, 33.33%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brisbane Roar FC, 20.83%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/04/2017 10:36:09

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/04/2017 07:00:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
18℃~19℃ / 64°F~66°F
Các kênh trực tiếp:

SuperSports 2 HD
Cập nhật: GMT+0800
02/04/2017 10:36:08
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.