Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Đức

Hoffenheim

[4]
 (0:1

Eintracht Frankfurt

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D110/12/16 Eintracht Frankfurt*0-0Hoffenheim0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D109/04/16Eintracht Frankfurt*0-2Hoffenheim0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D107/11/15Hoffenheim*0-0Eintracht Frankfurt0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D109/05/15Eintracht Frankfurt3-1Hoffenheim*1/4:0Thua kèoTrênc3-0Trên
GER D113/12/14Hoffenheim*3-2Eintracht Frankfurt0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D126/04/14 Hoffenheim*0-0Eintracht Frankfurt0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D107/12/13Eintracht Frankfurt*1-2Hoffenheim0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D126/01/13Eintracht Frankfurt*2-1Hoffenheim0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D101/09/12 Hoffenheim*0-4Eintracht Frankfurt0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
GER D116/04/11Hoffenheim*1-0Eintracht Frankfurt0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Hoffenheim: 4thắng(40.00%), 3hòa(30.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Hoffenheim: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Hoffenheim Eintracht Frankfurt
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Hòa] Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Hòa][Bại][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Hòa][Bại][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Hoffenheim ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Hoffenheim 7 Thắng 5 Hòa 3 Bại
Tuy Hoffenheim đã chắc chắn chiếc vé dự đấu trường châu Âu mùa tới, nhưng đội bóng muốn giành suất dự UEFA Champions League mùa tới. Về phía Eintracht Frankfurt, họ không đủ thể lực do phải đá 2 giải đấu trong vòng 1 tuần. Như vậy, trận này Hoffenheim giành chiến thắng trên sân nhà chắc không khó.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Hoffenheim - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D122/04/17Koln1-1Hoffenheim*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D115/04/17Hoffenheim*5-3MonchengladbachT0:1/2Thắng kèoTrênc2-2Trên
GER D108/04/17Hamburger2-1Hoffenheim*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D105/04/17Hoffenheim1-0Bayern Munich*T1:0Thắng kèoDướil1-0Trên
GER D101/04/17 Hertha BSC Berlin*1-3HoffenheimT0:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D118/03/17Hoffenheim*1-0Bayer LeverkusenT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D111/03/17SC Freiburg1-1Hoffenheim*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D104/03/17Hoffenheim*5-2FC Ingolstadt 04T0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D127/02/17Schalke 04*1-1HoffenheimH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D118/02/17Hoffenheim*2-0DarmstadtT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D112/02/17Wolfsburg*2-1HoffenheimB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D104/02/17Hoffenheim*4-0MainzT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D128/01/17RB Leipzig*2-1Hoffenheim B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
GER D121/01/17Augsburg*0-2HoffenheimT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF15/01/17SG Sonnenhof Grobaspach1-4Hoffenheim*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF14/01/17Hoffenheim(T)*2-0Aalborg BKT0:2HòaDướic2-0Trên
INT CF08/01/17Hoffenheim(T)*2-1FC GroningenT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
GER D122/12/16Hoffenheim*1-1Werder BremenH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
GER D117/12/16Hoffenheim2-2Borussia Dortmund* H1/2:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D110/12/16 Eintracht Frankfurt*0-0HoffenheimH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 6 2 0 2 0 0 3 4 3
55.00% 30.00% 15.00% 75.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Hoffenheim - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 110 251 184 23 253 315
Hoffenheim - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 143 105 146 87 87 113 180 139 136
25.18% 18.49% 25.70% 15.32% 15.32% 19.89% 31.69% 24.47% 23.94%
Sân nhà 65 55 71 36 24 39 80 63 69
25.90% 21.91% 28.29% 14.34% 9.56% 15.54% 31.87% 25.10% 27.49%
Sân trung lập 20 16 13 4 3 10 11 16 19
35.71% 28.57% 23.21% 7.14% 5.36% 17.86% 19.64% 28.57% 33.93%
Sân khách 58 34 62 47 60 64 89 60 48
22.22% 13.03% 23.75% 18.01% 22.99% 24.52% 34.10% 22.99% 18.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hoffenheim - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 138 10 142 94 3 76 30 20 21
47.59% 3.45% 48.97% 54.34% 1.73% 43.93% 42.25% 28.17% 29.58%
Sân nhà 82 5 85 23 0 10 11 9 10
47.67% 2.91% 49.42% 69.70% 0.00% 30.30% 36.67% 30.00% 33.33%
Sân trung lập 23 4 16 5 0 3 3 1 1
53.49% 9.30% 37.21% 62.50% 0.00% 37.50% 60.00% 20.00% 20.00%
Sân khách 33 1 41 66 3 63 16 10 10
44.00% 1.33% 54.67% 50.00% 2.27% 47.73% 44.44% 27.78% 27.78%
Hoffenheim - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D106/05/2017 13:30:00Borussia DortmundVSHoffenheim
GER D113/05/2017 13:30:00Werder BremenVSHoffenheim
GER D120/05/2017 13:30:00HoffenheimVSAugsburg
Eintracht Frankfurt - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GERC26/04/17Monchengladbach*1-1Eintracht FrankfurtH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[6-7]
GER D122/04/17Eintracht Frankfurt*3-1AugsburgT0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D115/04/17Borussia Dortmund*3-1Eintracht FrankfurtB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-1Trên
GER D108/04/17Eintracht Frankfurt*2-2Werder BremenH0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
GER D105/04/17Koln*1-0Eintracht FrankfurtB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D102/04/17Eintracht Frankfurt*0-0Monchengladbach H0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF25/03/17Eintracht Frankfurt(T)*0-1Wurzburger KickersB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D119/03/17Eintracht Frankfurt*0-0HamburgerH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D111/03/17Bayern Munich*3-0Eintracht FrankfurtB0:2 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF08/03/17Hessen Dreieich2-1Eintracht Frankfurt*B3/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D105/03/17Eintracht Frankfurt*1-2SC FreiburgB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
GERC01/03/17Eintracht Frankfurt*1-0Arminia BielefeldT0:1HòaDướil1-0Trên
GER D126/02/17Hertha BSC Berlin*2-0Eintracht Frankfurt B0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D118/02/17 Eintracht Frankfurt*0-2FC Ingolstadt 04 B0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GER D111/02/17Bayer Leverkusen*3-0Eintracht FrankfurtB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
GERC09/02/17Hannover 96*1-2Eintracht FrankfurtT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GER D106/02/17Eintracht Frankfurt*2-0DarmstadtT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D128/01/17Schalke 04*0-1Eintracht FrankfurtT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D122/01/17RB Leipzig*3-0Eintracht Frankfurt B0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF14/01/17Zenit St.Petersburg0-0Eintracht FrankfurtH  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 5thắng kèo(26.32%), 2hòa(10.53%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 3 3 2 0 0 1 2 2 7
25.00% 25.00% 50.00% 37.50% 37.50% 25.00% 0.00% 0.00% 100.00% 18.18% 18.18% 63.64%
Eintracht Frankfurt - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 136 289 188 22 308 327
Eintracht Frankfurt - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 138 112 157 108 120 170 189 144 132
21.73% 17.64% 24.72% 17.01% 18.90% 26.77% 29.76% 22.68% 20.79%
Sân nhà 64 61 74 41 40 65 84 66 65
22.86% 21.79% 26.43% 14.64% 14.29% 23.21% 30.00% 23.57% 23.21%
Sân trung lập 15 10 10 9 4 8 12 16 12
31.25% 20.83% 20.83% 18.75% 8.33% 16.67% 25.00% 33.33% 25.00%
Sân khách 59 41 73 58 76 97 93 62 55
19.22% 13.36% 23.78% 18.89% 24.76% 31.60% 30.29% 20.20% 17.92%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Eintracht Frankfurt - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 118 4 129 141 7 116 28 20 21
47.01% 1.59% 51.39% 53.41% 2.65% 43.94% 40.58% 28.99% 30.43%
Sân nhà 75 2 86 42 2 25 11 10 8
46.01% 1.23% 52.76% 60.87% 2.90% 36.23% 37.93% 34.48% 27.59%
Sân trung lập 14 1 16 2 0 3 3 2 2
45.16% 3.23% 51.61% 40.00% 0.00% 60.00% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 29 1 27 97 5 88 14 8 11
50.88% 1.75% 47.37% 51.05% 2.63% 46.32% 42.42% 24.24% 33.33%
Eintracht Frankfurt - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D106/05/2017 13:30:00Eintracht FrankfurtVSWolfsburg
GER D113/05/2017 13:30:00MainzVSEintracht Frankfurt
GER D120/05/2017 13:30:00Eintracht FrankfurtVSRB Leipzig
GERC27/05/2017 18:00:00Eintracht Frankfurt(T)VSBorussia Dortmund
Hoffenheim Formation: 352 Eintracht Frankfurt Formation: 343

Đội hình Hoffenheim:

Đội hình Eintracht Frankfurt:

Thủ môn Thủ môn
1 Oliver Baumann 33 Alexander Stolz 36 Gregor Kobel 1 Lukas Hradecky 13 Heinz Lindner 34 Leon Batge
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Sandro Wagner
28 Adam Szalai
19 Mark Uth
30 Philipp Ochs
6 Sebastian Rudy
17 Steven Zuber
7 Lukas Rupp
13 Kerem Demirbay
15 Jeremy Toljan
16 Pirmin Schwegler
8 Eugen Polanski
23 Marco Terrazzino
3 Pavel Kaderabek
18 Nadiem Amiri
32 Dennis Geiger
27 Andrej Kramaric
22 Kevin Vogt
4 Ermin Bicakcic
25 Niklas Sule
21 Benjamin Hubner
12 Danilo Teodoro Soares
5 Fabian Schar
10 Marco Jhonfai Fabian de la Mora
31 Branimir Hrgota
17 Ante Rebic
9 Haris Seferovic
14 Alexander Meier
Marius Wolf
22 Timothy Chandler
6 Bastian Oczipka
11 Mijat Gacinovic
32 Joel Gerezgiher
4 Marco Russ
7 Danny Blum
21 Marc Stendera
30 Shani Tarashaj
18 Max Besuschkow
28 Aymen Barkok
20 Makoto Hasebe
25 Slobodan Medojevic
39 Omar Mascarell Gonzalez
19 David Angel Abraham
15 Michael Hector
29 Anderson Rafael Ordonez Valdez
23 Bamba Anderson
3 Guillermo Varela Olivera
2 Yanni Regasel
36 Furkan Zorba
5 Jesus Vallejo Lazaro
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1RB Leipzig31312221191267.74%Chi tiết
2Hoffenheim30301620191166.67%Chi tiết
3SC Freiburg31311019111861.29%Chi tiết
4Werder Bremen31311018211758.06%Chi tiết
5Hertha BSC Berlin31311317113454.84%Chi tiết
6Koln31311316411551.61%Chi tiết
7Schalke 0431311915115048.39%Chi tiết
8Monchengladbach31311615115048.39%Chi tiết
9Hamburger30301013017-443.33%Chi tiết
10Eintracht Frankfurt30301213215-243.33%Chi tiết
11Augsburg30301013314-143.33%Chi tiết
12Bayern Munich31313113117-441.94%Chi tiết
13Darmstadt3131312217-538.71%Chi tiết
14FC Ingolstadt 0431311212217-538.71%Chi tiết
15Mainz31311412217-538.71%Chi tiết
16Bayer Leverkusen31312111119-835.48%Chi tiết
17Wolfsburg31311611218-735.48%Chi tiết
18Borussia Dortmund31312911317-635.48%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 150 51.37%
 Hòa 30 10.27%
 Đội khách thắng kèo 112 38.36%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất RB Leipzig, 67.74%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Wolfsburg, Bayer Leverkusen, Borussia Dortmund, 35.48%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Hertha BSC Berlin, 86.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà FC Ingolstadt 04, 26.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Werder Bremen, Hoffenheim, RB Leipzig, 60.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Darmstadt, 13.33%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Koln, 12.90%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 30/04/2017 12:00:36

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Bayern Munich312272791773 
2RB Leipzig311966563163 
3Borussia Dortmund311696653557 
4Hoffenheim3014133573255 
5Hertha BSC Berlin3114413383746 
6Werder Bremen3113612525145 
7SC Freiburg3113513385544 
8Koln3110129433742 
9Monchengladbach3112613414542 
10Schalke 043111812433641 
11Eintracht Frankfurt3011811323441 
12Bayer Leverkusen3110615445036 
13Mainz319616405133 
14Wolfsburg319616304933 
15Hamburger309615305533 
16Augsburg308814294932 
17FC Ingolstadt 04318518335429 
18Darmstadt317321265824 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 277 90.52%
 Các trận chưa diễn ra 29 9.48%
 Chiến thắng trên sân nhà 139 50.18%
 Trận hòa 62 22.38%
 Chiến thắng trên sân khách 76 27.44%
 Tổng số bàn thắng 776 Trung bình 2.80 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 454 Trung bình 1.64 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 322 Trung bình 1.16 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Bayern Munich 79 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Bayern Munich 50 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Borussia Dortmund 30 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Darmstadt 26 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Wolfsburg 14 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Darmstadt 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Bayern Munich 17 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Bayern Munich,Borussia Dortmund 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Bayern Munich 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Darmstadt 58 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà FC Ingolstadt 04 28 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Darmstadt 35 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 30/04/2017 12:00:35

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
30/04/2017 15:30:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

CABLE TV 61
HK NOW 672
CABLE TV 201
FOX Sports 3 (mio TV)
Cập nhật: GMT+0800
30/04/2017 12:00:35
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.