Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Serie A - Ý

Sampdoria

[10]
 (2 1/4:0

Napoli

[3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D108/01/17Napoli*2-1Sampdoria 0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D124/01/16 Sampdoria2-4Napoli*1:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
ITA D131/08/15Napoli*2-2Sampdoria0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ITA D127/04/15Napoli*4-2Sampdoria0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ITA D102/12/14Sampdoria1-1Napoli* 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ITA D111/05/14Sampdoria2-5Napoli*1/4:0Thắng kèoTrênl1-3Trên
ITA D106/01/14Napoli*2-0Sampdoria0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D117/02/13Napoli*0-0Sampdoria0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ITA D130/09/12 Sampdoria0-1Napoli*1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D130/01/11Napoli*4-0Sampdoria0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Sampdoria: 0thắng(0.00%), 3hòa(30.00%), 7bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Sampdoria: 4thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 7trận chẵn, 3trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sampdoria Napoli
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Hòa][Hòa] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Napoli ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Sampdoria 3 Thắng 4 Hòa 11 Bại
Napoli đang trên phong độ cao, hơn nữa, đội bóng rất khát điểm để giành suất dự vòng bảng UEFA Champions League mùa sau. Về phía Sampdoria, họ đang rơi vào điểm thấp trong phong độ. Như vậy, trận này Napoli chắc giành một chiến thắng đậm trên sân đối phương.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sampdoria - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 190 346 150 11 314 383
Sampdoria - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 131 126 209 122 109 204 236 154 103
18.79% 18.08% 29.99% 17.50% 15.64% 29.27% 33.86% 22.09% 14.78%
Sân nhà 87 69 98 47 28 74 103 82 70
26.44% 20.97% 29.79% 14.29% 8.51% 22.49% 31.31% 24.92% 21.28%
Sân trung lập 8 3 4 0 3 3 6 5 4
44.44% 16.67% 22.22% 0.00% 16.67% 16.67% 33.33% 27.78% 22.22%
Sân khách 36 54 107 75 78 127 127 67 29
10.29% 15.43% 30.57% 21.43% 22.29% 36.29% 36.29% 19.14% 8.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sampdoria - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 133 6 128 145 11 127 34 30 33
49.81% 2.25% 47.94% 51.24% 3.89% 44.88% 35.05% 30.93% 34.02%
Sân nhà 108 5 105 34 2 27 9 10 9
49.54% 2.29% 48.17% 53.97% 3.17% 42.86% 32.14% 35.71% 32.14%
Sân trung lập 7 0 6 3 0 0 1 0 0
53.85% 0.00% 46.15% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 18 1 17 108 9 100 24 20 24
50.00% 2.78% 47.22% 49.77% 4.15% 46.08% 35.29% 29.41% 35.29%
Napoli - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 189 342 197 12 325 415
Napoli - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 204 155 210 90 81 152 251 174 163
27.57% 20.95% 28.38% 12.16% 10.95% 20.54% 33.92% 23.51% 22.03%
Sân nhà 133 91 109 19 18 49 118 102 101
35.95% 24.59% 29.46% 5.14% 4.86% 13.24% 31.89% 27.57% 27.30%
Sân trung lập 11 6 4 2 1 4 5 5 10
45.83% 25.00% 16.67% 8.33% 4.17% 16.67% 20.83% 20.83% 41.67%
Sân khách 60 58 97 69 62 99 128 67 52
17.34% 16.76% 28.03% 19.94% 17.92% 28.61% 36.99% 19.36% 15.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Napoli - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 226 14 214 73 4 56 22 20 24
49.78% 3.08% 47.14% 54.89% 3.01% 42.11% 33.33% 30.30% 36.36%
Sân nhà 146 13 136 12 0 2 6 5 6
49.49% 4.41% 46.10% 85.71% 0.00% 14.29% 35.29% 29.41% 35.29%
Sân trung lập 8 1 7 5 0 0 0 0 0
50.00% 6.25% 43.75% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 72 0 71 56 4 54 16 15 18
50.35% 0.00% 49.65% 49.12% 3.51% 47.37% 32.65% 30.61% 36.73%
Sampdoria Formation: 442 Napoli Formation: 433

Đội hình Sampdoria:

Đội hình Napoli:

Thủ môn Thủ môn
1 Christian Puggioni 30 Wladimiro Falcone 12 Titas Krapikas 2 Emiliano Viviano 25 Jose Manuel Reina Paez 22 Luigi Sepe 1 Rafael Cabral Barbosa
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
27 Fabio Quagliarella
14 Patrik Schick
47 Ante Budimir
9 Luis Fernando Muriel Fruto
8 Edgar Osvaldo Barreto Caceres
16 Karol Linetty
10 Bruno Miguel Borges Fernandes
34 Lucas Torreira Di Pascua
17 Angelo Palombo
21 Luca Cigarini
11 Ricardo Gabriel Alvarez
18 Dennis Praet
26 Matias Agustin Silvestre
19 Vasco Regini
24 Bartosz Bereszynski
37 Milan Skriniar
20 Daniel Pavlovic
5 Jose Rodolfo Pires Ribeiro, Dodo
4 Lorenco Simic
3 Stanley Amuzie
22 Jacopo Sala
14 Dries Mertens
7 Jose Maria Callejon Bueno
24 Lorenzo Insigne
32 Leonardo Pavoletti
99 Arkadiusz Milik
17 Marek Hamsik
8 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
20 Piotr Zielinski
4 Emanuele Giaccherini
5 Allan Marques Loureiro
30 Marko Rog
42 Amadou Diawara
21 Vlad Chiriches
26 Kalidou Koulibaly
31 Faouzi Ghoulam
2 Elseid Hisaj
11 Christian Maggio
33 Raul Albiol Tortajada
3 Ivan Strinic
62 Lorenzo Tonelli
19 Nikola Maksimovic
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1AS Roma37373222213959.46%Chi tiết
2Atalanta38382121215655.26%Chi tiết
3AC Milan37372320215554.05%Chi tiết
4Napoli37373420116454.05%Chi tiết
5Lazio37372820215554.05%Chi tiết
6Cagliari37371120017354.05%Chi tiết
7Juventus38383620711952.63%Chi tiết
8Udinese37371219315451.35%Chi tiết
9Sampdoria37371119315451.35%Chi tiết
10US Sassuolo Calcio37361417415247.22%Chi tiết
11Inter Milan37372917317045.95%Chi tiết
12Crotone3737817317045.95%Chi tiết
13Bologna38381117417044.74%Chi tiết
14Chievo38381216319-342.11%Chi tiết
15Empoli37371015319-440.54%Chi tiết
16Torino37372315220-540.54%Chi tiết
17Fiorentina37372714320-637.84%Chi tiết
18Genoa37371613024-1135.14%Chi tiết
19Delfino Pescara 19363736712024-1233.33%Chi tiết
20Palermo3737612322-1032.43%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 175 44.19%
 Hòa 50 12.63%
 Đội khách thắng kèo 171 43.18%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất AS Roma, 59.46%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Palermo, 32.43%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Juventus, 68.42%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Delfino Pescara 1936, 26.32%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Atalanta, 68.42%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Genoa, 27.78%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Juventus, 18.42%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 28/05/2017 10:19:27

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Juventus382945772791 
Chú ý: Juventus đã giành được chức vô địch.
2AS Roma372737873684 
3Napoli372584903783 
4Atalanta382198624172 
5Lazio372179734870 
6AC Milan3718910564363 
7Inter Milan3718514674759 
8Fiorentina37161110615559 
9Torino37121411666350 
10Sampdoria37121213475148 
11US Sassuolo Calcio3713717555846 
12Udinese3712916455145 
13Cagliari3713519537544 
14Chievo3812719436143 
15Bologna3811819405841 
16Genoa379919366136 
17Empoli378821285932 
18Crotone378722315731 
19Palermo375824317623 
Chú ý: Palermo đã chắc chắn xuống hạng.
20Delfino Pescara 1936373826357917 
Chú ý: Delfino Pescara 1936 đã chắc chắn xuống hạng.
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 372 97.89%
 Các trận chưa diễn ra 8 2.11%
 Chiến thắng trên sân nhà 178 47.85%
 Trận hòa 79 21.24%
 Chiến thắng trên sân khách 115 30.91%
 Tổng số bàn thắng 1083 Trung bình 2.91 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 607 Trung bình 1.63 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 476 Trung bình 1.28 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Napoli 90 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Juventus 48 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Napoli 46 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Empoli 28 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Palermo 11 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Genoa,Empoli 12 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Juventus 27 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Juventus 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Juventus,Napoli 18 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Delfino Pescara 1936 79 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Delfino Pescara 1936 38 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Palermo 47 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 28/05/2017 10:19:26

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
28/05/2017 15:59:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Các kênh trực tiếp:

Eleven Sports
TVB Network Vision 303 Channel
Cập nhật: GMT+0800
28/05/2017 10:19:19
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.