Cộng 10 trận đấu, Estudiantes La Plata: 7thắng(70.00%), 2hòa(20.00%), 1bại(10.00%). Cộng 10 trận mở kèo, Estudiantes La Plata: 7thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(30.00%). Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 3trận chẵn, 7trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tips tham khảo
Estudiantes La Plata
Quilmes
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Thắng]
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Bại][Hòa][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Estudiantes La Plata ★★★★
Thành tích giữa hai đội - Estudiantes La Plata 13 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Estudiantes La Plata đều giành được thắng lợi và thắng kèo ở 2 vòng đấu gần đây, hơn nữa, trong đó đội bóng không để thủng lưới bàn nào, cần biết thêm, họ thi đấu xuất sắc trên sân nhà. Bởi vậy, 1 chiến thắng trên sân nhà với Estudiantes La Plata chắc sẽ khống quá khó.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Quilmes - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
182
227
111
4
238
286
Quilmes - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
67
91
163
112
91
183
197
98
46
12.79%
17.37%
31.11%
21.37%
17.37%
34.92%
37.60%
18.70%
8.78%
Sân nhà
42
55
80
49
26
73
92
64
23
16.67%
21.83%
31.75%
19.44%
10.32%
28.97%
36.51%
25.40%
9.13%
Sân trung lập
2
1
8
5
5
9
8
3
1
9.52%
4.76%
38.10%
23.81%
23.81%
42.86%
38.10%
14.29%
4.76%
Sân khách
23
35
75
58
60
101
97
31
22
9.16%
13.94%
29.88%
23.11%
23.90%
40.24%
38.65%
12.35%
8.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Quilmes - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
52
3
70
114
5
115
19
22
21
41.60%
2.40%
56.00%
48.72%
2.14%
49.15%
30.65%
35.48%
33.87%
Sân nhà
43
3
63
27
1
25
12
14
14
39.45%
2.75%
57.80%
50.94%
1.89%
47.17%
30.00%
35.00%
35.00%
Sân trung lập
2
0
3
3
0
9
0
0
0
40.00%
0.00%
60.00%
25.00%
0.00%
75.00%
0.00%
0.00%
0.00%
Sân khách
7
0
4
84
4
81
7
8
7
63.64%
0.00%
36.36%
49.70%
2.37%
47.93%
31.82%
36.36%
31.82%
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nh��n người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác