Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Osmanlispor FC

[7]
 (0:0

Olympiakos Piraeus

[1]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất  
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL17/02/17 Olympiakos Piraeus*0-0Osmanlispor FC0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 1 trận đấu, Osmanlispor FC: 0thắng(0.00%), 1hòa(100.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 1 trận mở kèo, Osmanlispor FC: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 0trận trên, 1trận dưới, 1trận chẵn, 0trận lẻ, 0trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Osmanlispor FC Olympiakos Piraeus
Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Hòa][Bại][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Hòa][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Olympiacos Piraeus ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Osmanlispor FC 0 Thắng 1 Hòa 0 Bại
Osmanlispor FC đang thi đấu thiếu ổn định trên sân nhà ở các đấu trường, trái lại, Olympiakos Piraeus chơi khá chặt chẽ trong hàng thủ, chắc chắn đội khách Olympiakos Piraeus đáng tin cậy.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Osmanlispor FC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TUR D119/02/17Adanaspor*1-5Osmanlispor FCT0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA EL17/02/17 Olympiakos Piraeus*0-0Osmanlispor FCH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
TUR D111/02/17Osmanlispor FC*0-1TrabzonsporB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
TUR Cup05/02/17Kasimpasa*0-0Osmanlispor FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
TUR D129/01/17Genclerbirligi*1-1Osmanlispor FCH0:0HòaDướic1-0Trên
TUR Cup25/01/17Osmanlispor FC*3-0KirklarelisporT0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
TUR D122/01/17Osmanlispor FC*1-2AntalyasporB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
TUR Cup19/01/17Gaziantepspor2-0Osmanlispor FC*B1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
TUR D116/01/17Osmanlispor FC0-2Besiktas JK*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF08/01/17Osmanlispor FC1-3Mersin Idman YurduB  Trênc0-1Trên
TUR Cup29/12/16Sanliurfaspor0-3Osmanlispor FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
TUR D125/12/16Rizespor0-1Osmanlispor FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
TUR Cup21/12/16Osmanlispor FC*1-2SanliurfasporB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
TUR D118/12/16Osmanlispor FC*2-2GalatasarayH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
TUR Cup14/12/16Kirklarelispor1-3Osmanlispor FCT  Trênc1-2Trên
TUR D111/12/16Akhisar Bld.Geng1-2Osmanlispor FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL08/12/16Osmanlispor FC*2-0ZurichT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
TUR D104/12/16Osmanlispor FC*2-1KarabuksporT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
TUR Cup01/12/16Osmanlispor FC*2-1GaziantepsporT0:1HòaTrênl2-0Trên
TUR D129/11/16Konyaspor1-1Osmanlispor FC* H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 8thắng kèo(44.44%), 3hòa(16.67%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 4 1 5 0 0 0 5 4 1
45.00% 25.00% 30.00% 40.00% 10.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 40.00% 10.00%
Osmanlispor FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 89 219 109 5 189 233
Osmanlispor FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 80 67 124 64 87 123 144 81 74
18.96% 15.88% 29.38% 15.17% 20.62% 29.15% 34.12% 19.19% 17.54%
Sân nhà 49 30 55 32 39 63 60 42 40
23.90% 14.63% 26.83% 15.61% 19.02% 30.73% 29.27% 20.49% 19.51%
Sân trung lập 4 5 4 2 5 3 9 3 5
20.00% 25.00% 20.00% 10.00% 25.00% 15.00% 45.00% 15.00% 25.00%
Sân khách 27 32 65 30 43 57 75 36 29
13.71% 16.24% 32.99% 15.23% 21.83% 28.93% 38.07% 18.27% 14.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Osmanlispor FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 74 4 95 82 3 45 17 19 10
42.77% 2.31% 54.91% 63.08% 2.31% 34.62% 36.96% 41.30% 21.74%
Sân nhà 53 3 64 17 1 10 8 5 5
44.17% 2.50% 53.33% 60.71% 3.57% 35.71% 44.44% 27.78% 27.78%
Sân trung lập 2 1 5 7 0 3 1 0 0
25.00% 12.50% 62.50% 70.00% 0.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 19 0 26 58 2 32 8 14 5
42.22% 0.00% 57.78% 63.04% 2.17% 34.78% 29.63% 51.85% 18.52%
Osmanlispor FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
TUR D126/02/2017 13:00:00Osmanlispor FCVSIstanbul Buyuksehir Belediyesi
TUR D126/02/2017 15:00:00FenerbahceVSOsmanlispor FC
TUR D105/03/2017 15:00:00Osmanlispor FCVSBursaspor
TUR D112/03/2017 15:00:00KasimpasaVSOsmanlispor FC
TUR D119/03/2017 15:00:00Osmanlispor FCVSGaziantepspor
Olympiakos Piraeus - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE SL20/02/17AEK Athens*1-0Olympiakos Piraeus B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA EL17/02/17 Olympiakos Piraeus*0-0Osmanlispor FCH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GRE SL12/02/17Olympiakos Piraeus*2-0AEL LarisaT0:2 1/4Thua 1/2 kèoDướic2-0Trên
GRE CUP09/02/17Olympiakos Piraeus*0-0Atromitos AthensH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GRE SL06/02/17Olympiakos Piraeus*3-0Iraklis 1908T0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
GRE CUP03/02/17Olympiakos Piraeus*2-0Aris SalonicaT0:2HòaDướic0-0Dưới
GRE SL30/01/17Veria FC1-2Olympiakos Piraeus*T1 3/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
GRE CUP26/01/17 Aris Salonica1-1Olympiakos Piraeus*H1 1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
GRE SL22/01/17Olympiakos Piraeus*2-0XanthiT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GRE SL19/01/17 Asteras Tripolis0-0Olympiakos Piraeus*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GRE SL15/01/17Platanias FC2-2Olympiakos Piraeus*H1:0Thua kèoTrênc2-2Trên
GRE SL09/01/17 Xanthi0-2Olympiakos Piraeus* T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GRE SL05/01/17Olympiakos Piraeus*2-1Asteras TripolisT0:2Thua kèoTrênl0-1Trên
GRE SL18/12/16Olympiakos Piraeus*3-1Panaitolikos AgrinioT0:2HòaTrênc0-0Dưới
GRE CUP15/12/16Athletic Union of Sparta0-1Olympiakos Piraeus*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GRE SL13/12/16 Pas Giannina0-2Olympiakos Piraeus*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL09/12/16APOEL Nicosia2-0Olympiakos Piraeus*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
GRE SL04/12/16Olympiakos Piraeus*4-0LevadiakosT0:2 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
GRE CUP02/12/16Chania FC0-4Olympiakos Piraeus*T2 1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
GRE SL27/11/16Olympiakos Piraeus*0-0KerkyraH0:2 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 6 2 7 3 0 0 0 0 5 3 2
60.00% 30.00% 10.00% 70.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
Olympiakos Piraeus - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 187 321 200 14 382 340
Olympiakos Piraeus - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 270 186 121 91 54 127 194 186 215
37.40% 25.76% 16.76% 12.60% 7.48% 17.59% 26.87% 25.76% 29.78%
Sân nhà 161 93 44 23 9 33 75 99 123
48.79% 28.18% 13.33% 6.97% 2.73% 10.00% 22.73% 30.00% 37.27%
Sân trung lập 16 8 14 9 6 12 16 11 14
30.19% 15.09% 26.42% 16.98% 11.32% 22.64% 30.19% 20.75% 26.42%
Sân khách 93 85 63 59 39 82 103 76 78
27.43% 25.07% 18.58% 17.40% 11.50% 24.19% 30.38% 22.42% 23.01%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Olympiakos Piraeus - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 255 30 246 44 4 44 13 6 15
48.02% 5.65% 46.33% 47.83% 4.35% 47.83% 38.24% 17.65% 44.12%
Sân nhà 141 11 127 6 0 6 4 2 5
50.54% 3.94% 45.52% 50.00% 0.00% 50.00% 36.36% 18.18% 45.45%
Sân trung lập 16 1 13 11 0 5 1 1 3
53.33% 3.33% 43.33% 68.75% 0.00% 31.25% 20.00% 20.00% 60.00%
Sân khách 98 18 106 27 4 33 8 3 7
44.14% 8.11% 47.75% 42.19% 6.25% 51.56% 44.44% 16.67% 38.89%
Olympiakos Piraeus - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE SL26/02/2017 17:30:00Olympiakos PiraeusVSPanionios
GRE CUP02/03/2017 17:30:00Atromitos AthensVSOlympiakos Piraeus
GRE SL04/03/2017 13:00:00PAOK SalonikiVSOlympiakos Piraeus
GRE SL11/03/2017 13:00:00Olympiakos PiraeusVSAtromitos Athens
GRE SL18/03/2017 13:00:00PanathinaikosVSOlympiakos Piraeus
Osmanlispor FC Formation: 451 Olympiakos Piraeus Formation: 451

Đội hình Osmanlispor FC:

Đội hình Olympiakos Piraeus:

Thủ môn Thủ môn
99 Zydrunas Karcemarskas 1 Hakan Arikan 31 Nicola Leali 27 Stephanos Kapino 33 Lefteris Choutesiotis
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
Thievy Bifouma Koulossa
9 Pierre Achille Webo Kouamo
11 Erdal Kilicaslan
24 Raul Rusescu
27 Aminu Umar
35 Musa Cagiran
Adrien Regattin
Luiz Carlos
28 Dzon Delarge
10 Papa Alioune Ndiaye
Adam Maher
7 Engin Bekdemir
Sinan Kurt
40 Tugay Kacar
77 Okan Baydemir
2 Avdija Vrsajevic
21 Vaclav Prochazka
15 Tiago Miguel Baia Pinto
61 Numan Curuksu
4 Lukasz Szukala
Bakary Soro
5 Aykut Demir
Koray Altinay
33 Muhammed Bayir
99 Brown Ideye
18 Tarik Elyonussi
9 Oscar Rene Cardozo
Ansari Fard Karim
10 Alejandro Dominguez
28 Andre Renato Soares Martins
7 Konstantinos Fortounis, Kostas
92 Sebastiao de Freitas Couto Junior
45 Panagiotis Retsos
19 Esteban Matias Cambiasso
4 Jacques Alaixys Romao
11 Marko Marin
24 Alberto de la Bella Madureno
8 Andreas Bouchalakis
52 Georgios Manthatis
Dimitris Nikolaou
6 Manuel Da Costa
Aly Cissokho
3 Alberto Tomas Botia Rabasco
77 Diogo Jose Rosario Gomes Figueiras
Juan Carlos Paredes Reasco
36 Bruno Viana Willemen Da Silva
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.55
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FC Shakhtar Donetsk9979009100.00%Chi tiết
2Legia Warszawa1101001100.00%Chi tiết
3Lyonnais1111001100.00%Chi tiết
4FC Kobenhavn1101001100.00%Chi tiết
5Besiktas JK1101001100.00%Chi tiết
6FK Rostov1111001100.00%Chi tiết
7Jeunesse Esch2202002100.00%Chi tiết
8Connah's QN4404004100.00%Chi tiết
9Suduva2202002100.00%Chi tiết
10Folgore/Falciano2202002100.00%Chi tiết
11Lusitanos la Posa2202002100.00%Chi tiết
12Anderlecht997801788.89%Chi tiết
13Dundalk660501483.33%Chi tiết
14Birkirkara FC660501483.33%Chi tiết
15FC Astra Giurgiu991702577.78%Chi tiết
16Europa FC440301275.00%Chi tiết
17FC Torpedo Zhodino441301275.00%Chi tiết
18FK Shkendija 79882611575.00%Chi tiết
19Levadia Tallinn442301275.00%Chi tiết
20FK Buducnost Podgorica441310375.00%Chi tiết
21Rây-kia-vích442301275.00%Chi tiết
22Vaduz442301275.00%Chi tiết
23Schalke 04886602475.00%Chi tiết
24Fiorentina775511471.43%Chi tiết
25APOEL Nicosia772502371.43%Chi tiết
26Ajax Amsterdam774511471.43%Chi tiết
27Osmanlispor FC13137904569.23%Chi tiết
28Cork City663402266.67%Chi tiết
29Young Boys662402266.67%Chi tiết
30Sonderjyske662411366.67%Chi tiết
31Fehervar Videoton663402266.67%Chi tiết
32Partizani Ti-ra-na330201166.67%Chi tiết
33HJK Helsinki663402266.67%Chi tiết
34NK Maribor663402266.67%Chi tiết
35Zurich662411366.67%Chi tiết
36Spartak Trnava664402266.67%Chi tiết
37Hajduk Split663411366.67%Chi tiết
38Nomme JK Kalju661402266.67%Chi tiết
39Jelgava661402266.67%Chi tiết
40Manchester United888503262.50%Chi tiết
41Fenerbahce10106604260.00%Chi tiết
42Slovan Liberec10103604260.00%Chi tiết
43PAOK Saloniki10106613360.00%Chi tiết
44Rapid Wien10106604260.00%Chi tiết
45Hapoel Beer Sheva772403157.14%Chi tiết
46AS Roma776403157.14%Chi tiết
47Gent11117605154.55%Chi tiết
48HB Torshavn220101050.00%Chi tiết
49Hibernian FC220101050.00%Chi tiết
50Levski Sofia221101050.00%Chi tiết
51Sloboda Tuzla220101050.00%Chi tiết
52Mainz664303050.00%Chi tiết
53Dinamo Minsk665312150.00%Chi tiết
54FC Pyunik222101050.00%Chi tiết
55Shamrock Rovers221101050.00%Chi tiết
56Shakhter Soligorsk443202050.00%Chi tiết
57Zimbru Chisinau441202050.00%Chi tiết
58Brondby886422250.00%Chi tiết
59IFK Goteborg886404050.00%Chi tiết
60RoPS Rovaniemi441202050.00%Chi tiết
61Dila Gori221101050.00%Chi tiết
62NK Rijeka221101050.00%Chi tiết
63Linfield FC220101050.00%Chi tiết
64FK Ventspils442202050.00%Chi tiết
65Steaua Bucuresti662312150.00%Chi tiết
66AEK Athens221101050.00%Chi tiết
67Omonia Nicosia FC443202050.00%Chi tiết
68Odd Grenland443202050.00%Chi tiết
69Banants220101050.00%Chi tiết
70Rio Ave221101050.00%Chi tiết
71Atlantas Klaipeda220101050.00%Chi tiết
72Shirak441202050.00%Chi tiết
73Red Bull Salzburg663303050.00%Chi tiết
74Austria Wien12127615150.00%Chi tiết
75Domzale663303050.00%Chi tiết
76Slavia Sofia220101050.00%Chi tiết
77Apollon Limassol FC221101050.00%Chi tiết
78Cukaricki442202050.00%Chi tiết
79Beitar Jerusalem885404050.00%Chi tiết
80Bala Town220101050.00%Chi tiết
81Pandurii220101050.00%Chi tiết
82Breidablik221101050.00%Chi tiết
83Pas Giannina441202050.00%Chi tiết
84Cliftonville440220250.00%Chi tiết
85Glenavon Lurgan220101050.00%Chi tiết
86US Sassuolo Calcio10105514150.00%Chi tiết
87Radnik Bijeljina220101050.00%Chi tiết
88FC Luzern220101050.00%Chi tiết
89Heracles Almelo221101050.00%Chi tiết
90Zaglebie Lubin663312150.00%Chi tiết
91IFK Mariehamn220101050.00%Chi tiết
92Stromsgodset221101050.00%Chi tiết
93Piast Gliwice221101050.00%Chi tiết
94Trencin220101050.00%Chi tiết
95FK Trakai221101050.00%Chi tiết
96KS Perparimi Kukesi441202050.00%Chi tiết
97Samtredia220101050.00%Chi tiết
98TJ Spartak Myjava221101050.00%Chi tiết
99Balzan FC220101050.00%Chi tiết
100FC Viitorul Constanta220101050.00%Chi tiết
101FC Infonet220101050.00%Chi tiết
102FK Kapaz Ganca441202050.00%Chi tiết
103Bokelj Kotor220101050.00%Chi tiết
104Krasnodar FK12129606050.00%Chi tiết
105Fola Esch220110150.00%Chi tiết
106FC Arouca441202050.00%Chi tiết
107UE Santa Coloma220110150.00%Chi tiết
108Zorya660303050.00%Chi tiết
109FC Zaria Bălți220101050.00%Chi tiết
110FC Dacia Chisinau221101050.00%Chi tiết
111SP La Fiorita220101050.00%Chi tiết
112FC Astana883404050.00%Chi tiết
113Chikhura Sachkhere221101050.00%Chi tiết
114Llandudno220101050.00%Chi tiết
115FK Rudar Pljevlja221101050.00%Chi tiết
116Qabala14144707050.00%Chi tiết
117Genk13138625146.15%Chi tiết
118AZ Alkmaar11118506-145.45%Chi tiết
119Sparta Praha993405-144.44%Chi tiết
120Zenit St.Petersburg775304-142.86%Chi tiết
121Maccabi Tel Aviv14149617-142.86%Chi tiết
122Saint-Etienne12127507-241.67%Chi tiết
123Vojvodina885305-237.50%Chi tiết
124Qarabag883305-237.50%Chi tiết
125Olympiakos Piraeus999306-333.33%Chi tiết
126FC Trenkwalder Admira664204-233.33%Chi tiết
127Standard Liege663222033.33%Chi tiết
128Sporting Braga663213-133.33%Chi tiết
129FC Viktoria Plzen663213-133.33%Chi tiết
130Nice661204-233.33%Chi tiết
131Aberdeen665213-133.33%Chi tiết
132Southampton665204-233.33%Chi tiết
133Feyenoord Rotterdam663204-233.33%Chi tiết
134Inter Milan665204-233.33%Chi tiết
135Panathinaikos10105325-230.00%Chi tiết
136Celta Vigo775214-228.57%Chi tiết
137Midtjylland887206-425.00%Chi tiết
138West Ham United444103-225.00%Chi tiết
139Hearts444103-225.00%Chi tiết
140MTK Hungaria FC442112-125.00%Chi tiết
141St. Patrick's442103-225.00%Chi tiết
142Beroe443103-225.00%Chi tiết
143Istanbul Buyuksehir Belediyesi441103-225.00%Chi tiết
144Debreceni VSC443103-225.00%Chi tiết
145AEK Larnaca885224-225.00%Chi tiết
146FC Neftci Baku443112-125.00%Chi tiết
147FC Kairat Almaty443121025.00%Chi tiết
148NK Lokomotiva Zagreb886233-125.00%Chi tiết
149Slavia Praha663105-416.67%Chi tiết
150AIK Solna664114-316.67%Chi tiết
151Grasshoppers663105-416.67%Chi tiết
152Athletic Bilbao777106-514.29%Chi tiết
153Crvena Zvezda221011-10.00%Chi tiết
154Partizan Belgrade222002-20.00%Chi tiết
155BATE Borisov221002-20.00%Chi tiết
156Lille OSC222002-20.00%Chi tiết
157Rosenborg221002-20.00%Chi tiết
158ND Gorica220002-20.00%Chi tiết
159Maccabi Haifa222002-20.00%Chi tiết
160Hertha BSC Berlin221011-10.00%Chi tiết
161Dinamo Tbilisi220002-20.00%Chi tiết
162Stabaek222002-20.00%Chi tiết
163Teuta Durres220011-10.00%Chi tiết
164Hibernians FC220002-20.00%Chi tiết
165Villarreal777007-70.00%Chi tiết
166Monchengladbach111001-10.00%Chi tiết
167Spartak Moscow222002-20.00%Chi tiết
168Tottenham Hotspur111001-10.00%Chi tiết
169FC Vorskla Poltava221011-10.00%Chi tiết
170Hacken221002-20.00%Chi tiết
171Cracovia Krakow222002-20.00%Chi tiết
172CSM Studentesc Iasi221011-10.00%Chi tiết
173Slovan Bratislava333003-30.00%Chi tiết
174Valur220002-20.00%Chi tiết
175FK Aktobe221011-10.00%Chi tiết
176Vikingur Gotu220002-20.00%Chi tiết
177NK Siroki Brijeg222002-20.00%Chi tiết
178Sileks220002-20.00%Chi tiết
179Konyaspor661015-50.00%Chi tiết
180Mlada Boleslav221002-20.00%Chi tiết
181NSI Runavik220002-20.00%Chi tiết
182FK Spartaks Jurmala220011-10.00%Chi tiết
183Ludogorets Razgrad111001-10.00%Chi tiết
184Rabotnicki Skopje221002-20.00%Chi tiết
185Ordabasy221002-20.00%Chi tiết
186PFC Oleksandria221002-20.00%Chi tiết
187FC Differdange 03222002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 402 89.33%
 Hòa 48 10.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FC Shakhtar Donetsk, Legia Warszawa, Lyonnais, FC Kobenhavn, Besiktas JK, FK Rostov, Jeunesse Esch, Connah's QN, Suduva, Folgore/Falciano, Lusitanos la Posa, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Hibernians FC, Villarreal, Teuta Durres, Stabaek, Tottenham Hotspur, Monchengladbach, Spartak Moscow, Rosenborg, Lille OSC, Maccabi Haifa, Hertha BSC Berlin, ND Gorica, Dinamo Tbilisi, Crvena Zvezda, Partizan Belgrade, BATE Borisov, NSI Runavik, NK Siroki Brijeg, Sileks, Konyaspor, Mlada Boleslav, FC Vorskla Poltava, Cracovia Krakow, CSM Studentesc Iasi, Hacken, Slovan Bratislava, Valur, Rabotnicki Skopje, FK Aktobe, Vikingur Gotu, Ordabasy, FC Differdange 03, PFC Oleksandria, FK Spartaks Jurmala, Ludogorets Razgrad, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Teuta Durres, Hertha BSC Berlin, Crvena Zvezda, FC Vorskla Poltava, CSM Studentesc Iasi, FC Kairat Almaty, Cliftonville, FK Aktobe, Fola Esch, UE Santa Coloma, FK Spartaks Jurmala, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 23/02/2017 09:19:47

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
Bảng A
1Fenerbahce64118613 
2Manchester United640212412 
3Feyenoord Rotterdam6213377 
4Zorya6024282 
Bảng B
1APOEL Nicosia64028612 
2Young Boys6222748 
3Olympiakos Piraeus6222768 
4FC Astana61235115 
Bảng C
1Saint-Etienne63308512 
2Anderlecht632116811 
3Mainz62318109 
4Qabala60065140 
Bảng D
1Zenit St.Petersburg650117815 
2AZ Alkmaar62226108 
3Maccabi Tel Aviv6213797 
4Dundalk6114584 
Bảng E
1AS Roma633016712 
2FC Astra Giurgiu62227108 
3FC Viktoria Plzen61327106 
4Austria Wien612311145 
Bảng F
1Genk640213912 
2Athletic Bilbao6312101110 
3Rapid Wien6132786 
4US Sassuolo Calcio61239115 
Bảng G
1Ajax Amsterdam642011614 
2Celta Vigo62311079 
3Standard Liege6141867 
4Panathinaikos60153131 
Bảng H
1FC Shakhtar Donetsk660021518 
2Gent62229138 
3Sporting Braga61329116 
4Konyaspor60152121 
Bảng I
1Schalke 0465019315 
2Krasnodar FK6213887 
3Red Bull Salzburg6213667 
4Nice62045116 
Bảng J
1Fiorentina641115613 
2PAOK Saloniki63127610 
3Qarabag62137127 
4Slovan Liberec61147124 
Bảng K
1Sparta Praha64028612 
2Southampton6222648 
3Hapoel Beer Sheva6222668 
4Inter Milan62047116 
Bảng L
1Osmanlispor FC631210710 
2Villarreal6231989 
3Zurich6132576 
4Steaua Bucuresti6132576 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 426 96.82%
 Các trận chưa diễn ra 14 3.18%
 Tổng số bàn thắng 397 Trung bình 2.76 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất FC Shakhtar Donetsk 21 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Zorya,Konyaspor 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Schalke 04 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Qabala,Austria Wien 14 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 23/02/2017 09:19:44

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
23/02/2017 15:59:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
10℃~11℃ / 50°F~52°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 670
ASTRO SUPERSPORT
Eurosport
beIN Sports 3 (Indovision)
Cập nhật: GMT+0800
23/02/2017 09:19:42
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.