Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Superettan - Thụy Điển

Atvidabergs FF

[13]
 (0:1/4

Orgryte

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SWE D214/04/17Orgryte*2-1Atvidabergs FF0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
SWE D209/08/16Atvidabergs FF*3-1Orgryte0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
SWE D203/08/16Orgryte*3-3Atvidabergs FF0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
SWE D215/08/08Orgryte*2-2Atvidabergs FF0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
SWE D225/04/08Atvidabergs FF*1-0Orgryte0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SWE D214/08/07Atvidabergs FF*3-0Orgryte0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
SWE D228/04/07Orgryte*0-0Atvidabergs FF0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SWE Cup28/05/04Orgryte5-0Atvidabergs FF Trênl3-0Trên

Cộng 8 trận đấu, Atvidabergs FF: 3thắng(37.50%), 3hòa(37.50%), 2bại(25.00%).
Cộng 7 trận mở kèo, Atvidabergs FF: 6thắng kèo(85.71%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(14.29%).
Cộng 6trận trên, 2trận dưới, 4trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Atvidabergs FF Orgryte
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Bại][Hòa] Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Atvidabergs FF 3 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Atvidabergs FF giành được thành tích kém cỏi(hòa 1, thua 3) trong 4 vòng đấu gần đây, cho dù trận này đối đầu với một Orgryte cũng có phong độ không tốt trong thời gian gần đây, Atvidabergs FF vẫn phải lấy việc giữ bất bại trên sân nhà làm mục tiêu ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Atvidabergs FF - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SWE D211/08/17Helsingborg IF*0-0Atvidabergs FFH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
SWE D206/08/17Atvidabergs FF1-4Dalkurd FF*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
SWE D230/07/17Osters IF*3-0Atvidabergs FFB0:1Thua kèoTrênl0-0Dưới
SWE D222/07/17Atvidabergs FF0-5Brommapojkarna*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
SWE D225/06/17Gefle IF*0-1Atvidabergs FFT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
SWE D217/06/17 Atvidabergs FF*1-1Osters IFH0:0HòaDướic0-1Trên
SWE D211/06/17GAIS*0-1Atvidabergs FFT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
SWE D202/06/17Atvidabergs FF2-1Varbergs BoIS FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SWE D227/05/17Dalkurd FF*3-0Atvidabergs FFB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
SWE D220/05/17Atvidabergs FF*1-1Trelleborgs FFH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
SWE D218/05/17Degerfors IF*1-2Atvidabergs FFT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
SWE D213/05/17Syrianska FC*3-0Atvidabergs FFB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
SWE D209/05/17 Atvidabergs FF1-2Helsingborg IF*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SWE D201/05/17Norrby IF*0-3Atvidabergs FFT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SWE D223/04/17Atvidabergs FF*1-1Falkenbergs FFH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
SWE D214/04/17Orgryte*2-1Atvidabergs FFB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
SWE D211/04/17 Atvidabergs FF*1-2IK Frej TabyB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
SWE D202/04/17IFK Varnamo*4-0Atvidabergs FF B0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF25/03/17Atvidabergs FF*3-0Degerfors IFT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF20/03/17 IFK Norrkoping1-4Atvidabergs FFT  Trênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 1hòa(5.26%), 11thua kèo(57.89%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 2 3 4 0 0 0 5 1 5
35.00% 20.00% 45.00% 22.22% 33.33% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 9.09% 45.45%
Atvidabergs FF - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 109 252 155 9 280 245
Atvidabergs FF - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 103 94 133 99 96 139 165 122 99
19.62% 17.90% 25.33% 18.86% 18.29% 26.48% 31.43% 23.24% 18.86%
Sân nhà 70 48 56 44 23 45 72 61 63
29.05% 19.92% 23.24% 18.26% 9.54% 18.67% 29.88% 25.31% 26.14%
Sân trung lập 7 2 6 4 8 11 6 4 6
25.93% 7.41% 22.22% 14.81% 29.63% 40.74% 22.22% 14.81% 22.22%
Sân khách 26 44 71 51 65 83 87 57 30
10.12% 17.12% 27.63% 19.84% 25.29% 32.30% 33.85% 22.18% 11.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Atvidabergs FF - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 96 5 93 106 5 101 24 19 22
49.48% 2.58% 47.94% 50.00% 2.36% 47.64% 36.92% 29.23% 33.85%
Sân nhà 74 4 64 25 1 23 13 7 10
52.11% 2.82% 45.07% 51.02% 2.04% 46.94% 43.33% 23.33% 33.33%
Sân trung lập 6 0 6 3 0 6 1 1 1
50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 0.00% 66.67% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 16 1 23 78 4 72 10 11 11
40.00% 2.50% 57.50% 50.65% 2.60% 46.75% 31.25% 34.38% 34.38%
Atvidabergs FF - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SWE D220/08/2017 15:00:00Falkenbergs FFVSAtvidabergs FF
SWE D226/08/2017 17:00:00Atvidabergs FFVSGefle IF
SWE D202/09/2017 17:00:00Atvidabergs FFVSIFK Varnamo
SWE D209/09/2017 17:00:00IK Frej TabyVSAtvidabergs FF
SWE D216/09/2017 17:00:00Atvidabergs FFVSSyrianska FC
Orgryte - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SWE D210/08/17 Orgryte0-2Brommapojkarna*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
SWE D205/08/17Degerfors IF*3-0OrgryteB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
SWE D201/08/17Orgryte*2-1Norrby IFT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
SWE D222/07/17Helsingborg IF*1-0OrgryteB0:1HòaDướil0-0Dưới
SWE D223/06/17Orgryte*1-2Degerfors IFB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
SWE D218/06/17Norrby IF*5-1OrgryteB0:0Thua kèoTrênc3-0Trên
SWE D213/06/17Orgryte1-0Dalkurd FF*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
SWE D204/06/17 Gefle IF*0-1OrgryteT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SWE D226/05/17Orgryte*2-0IFK VarnamoT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
SWE D221/05/17Syrianska FC*2-0Orgryte B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SWE D218/05/17Orgryte*2-1Falkenbergs FF T0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
SWE D212/05/17 Orgryte0-0GAIS*H0:0HòaDướic0-0Dưới
SWE D207/05/17IK Frej Taby*2-2OrgryteH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
SWE D201/05/17 Orgryte1-1Osters IF* H0:0HòaDướic0-0Dưới
SWE D225/04/17Trelleborgs FF*6-0Orgryte B0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
SWE D214/04/17Orgryte*2-1Atvidabergs FFT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
SWE D208/04/17Brommapojkarna*3-0OrgryteB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
SWE D204/04/17Orgryte*2-1Varbergs BoIS FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF24/03/17Orgryte(T)*3-1Landskrona BoIST0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
INT CF18/03/17Orgryte(T)*1-2Osters IFB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 6 2 2 1 0 1 1 1 6
40.00% 15.00% 45.00% 60.00% 20.00% 20.00% 50.00% 0.00% 50.00% 12.50% 12.50% 75.00%
Orgryte - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 122 246 155 9 267 265
Orgryte - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 117 96 128 87 104 142 171 109 110
21.99% 18.05% 24.06% 16.35% 19.55% 26.69% 32.14% 20.49% 20.68%
Sân nhà 61 46 65 30 31 54 76 46 57
26.18% 19.74% 27.90% 12.88% 13.30% 23.18% 32.62% 19.74% 24.46%
Sân trung lập 14 12 11 9 18 19 20 11 14
21.88% 18.75% 17.19% 14.06% 28.13% 29.69% 31.25% 17.19% 21.88%
Sân khách 42 38 52 48 55 69 75 52 39
17.87% 16.17% 22.13% 20.43% 23.40% 29.36% 31.91% 22.13% 16.60%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Orgryte - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 111 5 123 80 8 88 25 18 24
46.44% 2.09% 51.46% 45.45% 4.55% 50.00% 37.31% 26.87% 35.82%
Sân nhà 63 4 78 22 0 16 10 7 9
43.45% 2.76% 53.79% 57.89% 0.00% 42.11% 38.46% 26.92% 34.62%
Sân trung lập 13 1 13 11 1 13 4 2 5
48.15% 3.70% 48.15% 44.00% 4.00% 52.00% 36.36% 18.18% 45.45%
Sân khách 35 0 32 47 7 59 11 9 10
52.24% 0.00% 47.76% 41.59% 6.19% 52.21% 36.67% 30.00% 33.33%
Orgryte - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SWE D218/08/2017 17:00:00OrgryteVSIK Frej Taby
SWE D226/08/2017 17:00:00Dalkurd FFVSOrgryte
SWE D202/09/2017 17:00:00GAISVSOrgryte
SWE D209/09/2017 17:00:00OrgryteVSSyrianska FC
SWE D216/09/2017 17:00:00Falkenbergs FFVSOrgryte
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Falkenbergs FF181851215766.67%Chi tiết
2Degerfors IF181861206666.67%Chi tiết
3Brommapojkarna1919171216663.16%Chi tiết
4Dalkurd FF1918181008255.56%Chi tiết
5Norrby IF18186918150.00%Chi tiết
6Trelleborgs FF18189918150.00%Chi tiết
7Osters IF191911937247.37%Chi tiết
8Varbergs BoIS FC191910919047.37%Chi tiết
9Orgryte18186837144.44%Chi tiết
10Helsingborg IF181814738-138.89%Chi tiết
11GAIS19199748-136.84%Chi tiết
12Gefle IF191987111-436.84%Chi tiết
13IFK Varnamo191997012-536.84%Chi tiết
14Atvidabergs FF181846111-533.33%Chi tiết
15Syrianska FC191886210-433.33%Chi tiết
16IK Frej Taby181875211-627.78%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 69 43.40%
 Hòa 24 15.09%
 Đội khách thắng kèo 66 41.51%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Falkenbergs FF, Degerfors IF, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất IK Frej Taby, 27.78%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Falkenbergs FF, Norrby IF, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà IK Frej Taby, 11.11%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Brommapojkarna, Degerfors IF, 70.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Syrianska FC, 22.22%
 Đội bóng hòa nhiều nhất GAIS, 21.05%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/08/2017 12:23:40

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Brommapojkarna191423431344 
2Dalkurd FF191243401440 
3Osters IF19955342632 
4Helsingborg IF18873272631 
5Falkenbergs FF18864322330 
6Trelleborgs FF18855312129 
7Degerfors IF18747242425 
8Orgryte18738173124 
9IFK Varnamo19658292723 
10GAIS19658182623 
11Varbergs BoIS FC19568313121 
12Norrby IF18639273521 
13Atvidabergs FF18549163319 
14Syrianska FC195311293818 
15Gefle IF194411203516 
16IK Frej Taby183411203513 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 148 61.67%
 Các trận chưa diễn ra 92 38.33%
 Chiến thắng trên sân nhà 71 47.97%
 Trận hòa 35 23.65%
 Chiến thắng trên sân khách 42 28.38%
 Tổng số bàn thắng 438 Trung bình 2.96 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 254 Trung bình 1.72 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 184 Trung bình 1.24 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Brommapojkarna 43 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Dalkurd FF,Varbergs BoIS FC 25 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Brommapojkarna 21 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Atvidabergs FF 16 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Atvidabergs FF 8 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Orgryte 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Brommapojkarna 13 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Brommapojkarna,Dalkurd FF 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Brommapojkarna 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Syrianska FC 38 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Syrianska FC 21 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Orgryte,Norrby IF 22 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 14/08/2017 12:23:40

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/08/2017 17:00:00
Cập nhật: GMT+0800
14/08/2017 12:23:40
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.