Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Nhật Bản

Urawa Red Diamonds

[1]
 (0:2

Consadole Sapporo

[15]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D106/10/12Urawa Red Diamonds*1-2Consadole Sapporo0:2 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D124/03/12Consadole Sapporo1-2Urawa Red Diamonds*1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D108/11/08Consadole Sapporo1-2Urawa Red Diamonds*1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D129/04/08Urawa Red Diamonds*4-2Consadole Sapporo0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-2Trên
JPN JSL22/10/06Urawa Red Diamonds*1-5Consadole Sapporo0:1 3/4Thua kèoTrênc1-2Trên

Cộng 5 trận đấu, Urawa Red Diamonds: 3thắng(60.00%), 0hòa(0.00%), 2bại(40.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, Urawa Red Diamonds: 2thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(60.00%).
Cộng 5trận trên, 0trận dưới, 2trận chẵn, 3trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Urawa Red Diamonds Consadole Sapporo
Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Urawa Red Diamonds ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Urawa Red Diamonds 3 Thắng 0 Hòa 2 Bại
Urawa Red Diamonds toàn thắng cả 3 trận sân nhà đầu tiên và ghi tổng cộng 14 bàn thắng. Với ưu thế sân nhà, nhiều cơ hội trận này Urawa Red Diamonds sẽ giành trọn vẹn 3 điểm.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Urawa Red Diamonds - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất       
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D116/04/17FC Tokyo0-1Urawa Red Diamonds*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
AFC CL11/04/17Urawa Red Diamonds*1-0Shanghai SIPG F.C.T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D107/04/17Urawa Red Diamonds*7-0Vegalta SendaiT0:1 1/2Thắng kèoTrênl4-0Trên
JPN D101/04/17Vissel Kobe1-3Urawa Red Diamonds*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
JPN D119/03/17Gamba Osaka1-1Urawa Red Diamonds*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AFC CL15/03/17Shanghai SIPG F.C.*3-2Urawa Red Diamonds B0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D110/03/17Urawa Red Diamonds*4-1Ventforet KofuT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D104/03/17Urawa Red Diamonds*3-1Cerezo OsakaT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
AFC CL28/02/17Urawa Red Diamonds*5-2FC SeoulT0:1/4Thắng kèoTrênl5-1Trên
JPN D125/02/17Yokohama F Marinos3-2Urawa Red Diamonds*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
AFC CL21/02/17Western Sydney Wanderers(T)0-4Urawa Red Diamonds*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
JSC18/02/17Kashima Antlers(T)3-2Urawa Red Diamonds*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
INT CF12/02/17Urawa Red Diamonds(T)*1-1FC SeoulH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D103/12/16Urawa Red Diamonds*1-2Kashima AntlersB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D129/11/16Kashima Antlers0-1Urawa Red Diamonds*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JE Cup12/11/16Kawasaki Frontale2-2Urawa Red Diamonds*H1/2:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
90 phút[2-2],120 phút[3-3],11 mét[4-1]
JPN D103/11/16Urawa Red Diamonds*1-1Yokohama F MarinosH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D129/10/16Jubilo Iwata(T)0-1Urawa Red Diamonds*T1:0HòaDướil0-0Dưới
JPN D122/10/16Albirex Niigata1-2Urawa Red Diamonds*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
JLC15/10/16Urawa Red Diamonds(T)*1-1Gamba OsakaH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-4]
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 5 1 1 2 2 1 4 2 2
55.00% 25.00% 20.00% 71.43% 14.29% 14.29% 40.00% 40.00% 20.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Urawa Red Diamonds - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 175 295 186 34 370 320
Urawa Red Diamonds - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 170 180 153 115 72 132 212 198 148
24.64% 26.09% 22.17% 16.67% 10.43% 19.13% 30.72% 28.70% 21.45%
Sân nhà 102 91 72 44 29 57 105 91 85
30.18% 26.92% 21.30% 13.02% 8.58% 16.86% 31.07% 26.92% 25.15%
Sân trung lập 12 13 11 13 7 11 16 17 12
21.43% 23.21% 19.64% 23.21% 12.50% 19.64% 28.57% 30.36% 21.43%
Sân khách 56 76 70 58 36 64 91 90 51
18.92% 25.68% 23.65% 19.59% 12.16% 21.62% 30.74% 30.41% 17.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Urawa Red Diamonds - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 233 14 249 45 1 29 35 16 30
46.98% 2.82% 50.20% 60.00% 1.33% 38.67% 43.21% 19.75% 37.04%
Sân nhà 136 10 145 7 0 6 9 5 0
46.74% 3.44% 49.83% 53.85% 0.00% 46.15% 64.29% 35.71% 0.00%
Sân trung lập 18 1 19 4 0 3 3 0 7
47.37% 2.63% 50.00% 57.14% 0.00% 42.86% 30.00% 0.00% 70.00%
Sân khách 79 3 85 34 1 20 23 11 23
47.31% 1.80% 50.90% 61.82% 1.82% 36.36% 40.35% 19.30% 40.35%
Urawa Red Diamonds - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AFC CL26/04/2017 10:30:00Urawa Red DiamondsVSWestern Sydney Wanderers
JPN D130/04/2017 06:00:00Omiya ArdijaVSUrawa Red Diamonds
JPN D104/05/2017 05:00:00Urawa Red DiamondsVSKashima Antlers
AFC CL10/05/2017 10:00:00FC SeoulVSUrawa Red Diamonds
JPN D114/05/2017 05:00:00Albirex NiigataVSUrawa Red Diamonds
Consadole Sapporo - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D116/04/17Consadole Sapporo1-1Kawasaki Frontale*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JLC12/04/17Shimizu S-Pulse*0-1Consadole SapporoT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D108/04/17Consadole Sapporo2-1FC Tokyo*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D102/04/17Ventforet Kofu*2-0Consadole SapporoB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D118/03/17Consadole Sapporo2-1Sanfrecce Hiroshima*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
JLC15/03/17Jubilo Iwata*0-2Consadole SapporoT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D111/03/17Consadole Sapporo1-1Cerezo Osaka*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
JPN D104/03/17Yokohama F Marinos*3-0Consadole SapporoB0:1Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D125/02/17Vegalta Sendai*1-0Consadole SapporoB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN NYC28/01/17FC Ryukyu1-2Consadole Sapporo*T1:0HòaTrênl0-0Dưới
JPN NYC25/01/17Consadole Sapporo(T)*0-0JEF United IchiharaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D220/11/16Consadole Sapporo*0-0Zweigen Kanazawa FCH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D212/11/16JEF United Ichihara1-2Consadole Sapporo*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D206/11/16Tokushima Vortis2-1Consadole Sapporo*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D203/11/16Consadole Sapporo*4-1Kamatamare SanukiT0:1 1/4Thắng kèoTrênl4-1Trên
JPN D230/10/16Roasso Kumamoto2-0Consadole Sapporo*B3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D222/10/16Consadole Sapporo*1-2Tokyo VerdyB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D216/10/16Ehime FC2-2Consadole Sapporo*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
JPN D208/10/16Consadole Sapporo(T)*1-0Mito HollyhockT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
JPN D202/10/16Giravanz Kitakyushu0-0Consadole Sapporo*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 3 3 1 1 1 0 4 2 5
40.00% 30.00% 30.00% 42.86% 42.86% 14.29% 50.00% 50.00% 0.00% 36.36% 18.18% 45.45%
Consadole Sapporo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 172 263 137 8 313 267
Consadole Sapporo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 103 132 138 118 89 167 196 129 88
17.76% 22.76% 23.79% 20.34% 15.34% 28.79% 33.79% 22.24% 15.17%
Sân nhà 63 62 67 56 30 66 93 57 62
22.66% 22.30% 24.10% 20.14% 10.79% 23.74% 33.45% 20.50% 22.30%
Sân trung lập 4 6 7 4 0 3 7 8 3
19.05% 28.57% 33.33% 19.05% 0.00% 14.29% 33.33% 38.10% 14.29%
Sân khách 36 64 64 58 59 98 96 64 23
12.81% 22.78% 22.78% 20.64% 21.00% 34.88% 34.16% 22.78% 8.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Consadole Sapporo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 111 5 131 109 6 90 35 17 25
44.94% 2.02% 53.04% 53.17% 2.93% 43.90% 45.45% 22.08% 32.47%
Sân nhà 70 4 87 36 0 28 14 4 11
43.48% 2.48% 54.04% 56.25% 0.00% 43.75% 48.28% 13.79% 37.93%
Sân trung lập 8 0 3 6 1 1 0 1 1
72.73% 0.00% 27.27% 75.00% 12.50% 12.50% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 33 1 41 67 5 61 21 12 13
44.00% 1.33% 54.67% 50.38% 3.76% 45.86% 45.65% 26.09% 28.26%
Consadole Sapporo - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JLC26/04/2017 10:00:00Consadole SapporoVSOmiya Ardija
JPN D130/04/2017 06:00:00Jubilo IwataVSConsadole Sapporo
JLC03/05/2017 06:00:00FC TokyoVSConsadole Sapporo
JPN D106/05/2017 04:00:00Consadole SapporoVSOmiya Ardija
JPN D114/05/2017 10:00:00Consadole SapporoVSGamba Osaka
Urawa Red Diamonds Formation: 352 Consadole Sapporo Formation: 352

Đội hình Urawa Red Diamonds:

Đội hình Consadole Sapporo:

Thủ môn Thủ môn
1 Shusaku Nishikawa 25 Tetsuya Enomoto 23 Nao Iwadate 28 Haruki Fukushima 25 Gu Sung Yun 30 Tetsu Sugiyama 1 Junki Kanayama
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
30 Shinzo Koroki
8 Rafael da Silva
20 Lee Chun Son Tadanari
21 Zlatan Ljubijankic
13 Toshiyuki Takagi
19 Ado Onaiu
22 Yuki Abe
10 Yosuke Kashiwagi
38 Daisuke Kikuchi
3 Tomoya Ugajin
9 Yuki Muto
14 Tadaaki Hirakawa
7 Tsukasa Umesaki
16 Aoki Takuya
18 Yoshiaki Komai
39 Shinya Yajima
15 Kazuki Nagasawa
24 Sekine Takahiro
17 Yu Tamura
26 Ryotaro Ito
46 Ryota Moriwaki
5 Tomoaki Makino
6 Wataru Endo
4 Daisuke Nasu
13 Uchimura Yoshihiro
9 Ken Tokura
11 Jonathan Reis
14 Shinya Uehara
22 Hidetaka Kanazono
16 Mae Hiroyuki
6 Shingo Hyodo
10 Hiroki Miyazawa
26 Ryota Hayasaka
3 Yudai Tanaka
27 Takuma Arano
17 Junuchi Inamoto
44 Shinji Ono
19 Kengo Ishii
23 Diego Macedo Prado dos Santos
7 Junor Cesar Godinho Catole, Julinho
8 Fukai Kazuki
38 Daiki Suga
2 Tomonobu Yokoyama
24 Akito Fukumori
20 Kim Min Tae
4 Ryuji Kawai
15 Naoya kikuchi
5 Takahiro Masukawa
29 Yuto Nagasaka
35 Ryosuke Shindo
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.73 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Urawa Red Diamonds777502371.43%Chi tiết
2Kashima Antlers777502371.43%Chi tiết
3Vissel Kobe775502371.43%Chi tiết
4Gamba Osaka886503262.50%Chi tiết
5Yokohama F Marinos773403157.14%Chi tiết
6Cerezo Osaka774403157.14%Chi tiết
7Jubilo Iwata771403157.14%Chi tiết
8Consadole Sapporo770403157.14%Chi tiết
9Ventforet Kofu771403157.14%Chi tiết
10Sagan Tosu774403157.14%Chi tiết
11Shimizu S-Pulse882404050.00%Chi tiết
12Kashiwa Reysol773304-142.86%Chi tiết
13FC Tokyo774304-142.86%Chi tiết
14Vegalta Sendai772304-142.86%Chi tiết
15Albirex Niigata772304-142.86%Chi tiết
16Kawasaki Frontale887305-237.50%Chi tiết
17Sanfrecce Hiroshima775106-514.29%Chi tiết
18Omiya Ardija882107-612.50%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 29 44.62%
 Hòa 0 0.00%
 Đội khách thắng kèo 36 55.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Vissel Kobe, Urawa Red Diamonds, Kashima Antlers, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Omiya Ardija, 12.50%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Urawa Red Diamonds, Consadole Sapporo, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Shimizu S-Pulse, Kashiwa Reysol, Albirex Niigata, Sanfrecce Hiroshima, Omiya Ardija, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Vissel Kobe, Kashima Antlers, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Consadole Sapporo, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Vegalta Sendai, Vissel Kobe, Shimizu S-Pulse, Urawa Red Diamonds, Kashima Antlers, Yokohama F Marinos, Cerezo Osaka, Gamba Osaka, Kashiwa Reysol, FC Tokyo, Jubilo Iwata, Albirex Niigata, Sanfrecce Hiroshima, Consadole Sapporo, Omiya Ardija, Kawasaki Frontale, Ventforet Kofu, Sagan Tosu, 0.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 22/04/2017 12:26:20

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Urawa Red Diamonds751121716 
2Gamba Osaka843119815 
3Kashima Antlers750210515 
4Vissel Kobe750210615 
5Yokohama F Marinos741210713 
6Kawasaki Frontale834111913 
7Cerezo Osaka73318612 
8Shimizu S-Pulse8323111011 
9FC Tokyo731310910 
10Jubilo Iwata73138710 
11Kashiwa Reysol73049109 
12Vegalta Sendai73044159 
13Sagan Tosu722310108 
14Ventforet Kofu7223698 
15Consadole Sapporo72236108 
16Albirex Niigata71247125 
17Sanfrecce Hiroshima7115384 
18Omiya Ardija80172171 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 65 21.24%
 Các trận chưa diễn ra 241 78.76%
 Chiến thắng trên sân nhà 25 38.46%
 Trận hòa 13 20.00%
 Chiến thắng trên sân khách 27 41.54%
 Tổng số bàn thắng 165 Trung bình 2.54 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 88 Trung bình 1.35 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 77 Trung bình 1.18 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Urawa Red Diamonds 21 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Urawa Red Diamonds 14 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Kashima Antlers 9 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Omiya Ardija 2 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Kashima Antlers,Kashiwa Reysol,Sanfrecce Hiroshima,Omiya Ardija 1 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Consadole Sapporo 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Kashima Antlers 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Urawa Red Diamonds,Kashima Antlers,Cerezo Osaka 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Vissel Kobe 0 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Omiya Ardija 17 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Vegalta Sendai 8 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Omiya Ardija 10 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 22/04/2017 12:26:20

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
22/04/2017 05:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
13℃~14℃ / 55°F~57°F
Các kênh trực tiếp:

CABLE TV 62
TDM (Sports)
CABLE TV 202
Cập nhật: GMT+0800
22/04/2017 12:26:19
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.