Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Nhật Bản

Sanfrecce Hiroshima

[16]
 (0:1

Jubilo Iwata

[10]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D102/07/16Sanfrecce Hiroshima*3-0Jubilo Iwata0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D129/04/16Jubilo Iwata1-0Sanfrecce Hiroshima*1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D110/08/13Sanfrecce Hiroshima*2-1Jubilo Iwata0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D120/04/13Jubilo Iwata*0-2Sanfrecce Hiroshima0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D101/09/12Jubilo Iwata*1-1Sanfrecce Hiroshima0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
JPN D107/07/12Sanfrecce Hiroshima*2-0Jubilo Iwata0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JLC18/04/12Jubilo Iwata*1-0Sanfrecce Hiroshima0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D117/09/11Sanfrecce Hiroshima*3-1Jubilo Iwata0:1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
JPN D129/04/11Jubilo Iwata*1-1Sanfrecce Hiroshima0:0HòaDướic0-0Dưới
JLC03/11/10Jubilo Iwata(T)*2-2Sanfrecce Hiroshima0:0HòaTrênc1-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Sanfrecce Hiroshima: 5thắng(50.00%), 3hòa(30.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Sanfrecce Hiroshima: 6thắng kèo(60.00%), 2hòa(20.00%), 2thua kèo(20.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Sanfrecce Hiroshima Jubilo Iwata
Tình hình gần đây - [Bại][Bại][Hòa][Thắng][Bại][Thắng] Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Sanfrecce Hiroshima 10 Thắng 5 Hòa 9 Bại
NHM lo lắng với phong độ của Jubilo Iwata vì họ chuỗi 2 trận thua liên tiếp. Dù trận này đối đầu với Sanfrecce Hiroshima đứng ở vị trí kém hơn trên BXH, Jubilo Iwata giành một điểm thì xem là thắng.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Sanfrecce Hiroshima - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D120/05/17Ventforet Kofu1-2Sanfrecce Hiroshima*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D114/05/17Cerezo Osaka*5-2Sanfrecce HiroshimaB0:1/4Thua kèoTrênl3-1Trên
JLC10/05/17Sanfrecce Hiroshima*1-0Sagan TosuT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D106/05/17Sanfrecce Hiroshima*1-1Vissel KobeH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
JLC03/05/17Sanfrecce Hiroshima*0-1Cerezo OsakaB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D130/04/17FC Tokyo*1-0Sanfrecce HiroshimaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
JLC26/04/17Vissel Kobe*4-1Sanfrecce HiroshimaB0:1/4Thua kèoTrênl4-0Trên
JPN D122/04/17Sanfrecce Hiroshima*3-3Vegalta SendaiH0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
JPN D116/04/17Sanfrecce Hiroshima*0-1Yokohama F MarinosB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
JLC12/04/17Albirex Niigata0-1Sanfrecce Hiroshima*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D107/04/17Gamba Osaka*0-1Sanfrecce HiroshimaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D101/04/17Sanfrecce Hiroshima*0-2Kashiwa ReysolB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D118/03/17Consadole Sapporo2-1Sanfrecce Hiroshima*B1/2:0Thua kèoTrênl2-1Trên
JLC15/03/17Sanfrecce Hiroshima*0-0Ventforet KofuH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D111/03/17Sagan Tosu*1-0Sanfrecce Hiroshima B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D104/03/17Sanfrecce Hiroshima*0-1Shimizu S-PulseB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D125/02/17Sanfrecce Hiroshima*1-1Albirex Niigata H0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF19/02/17Renofa Yamaguchi1-4Sanfrecce Hiroshima*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
INT CF12/02/17FC Tokyo(T)2-1Sanfrecce Hiroshima*B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INT CF04/02/17Muang Thong United1-3Sanfrecce Hiroshima*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 14thua kèo(70.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 1 4 4 0 0 1 5 0 5
30.00% 20.00% 50.00% 11.11% 44.44% 44.44% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sanfrecce Hiroshima - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 159 279 182 28 335 313
Sanfrecce Hiroshima - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 154 133 151 118 92 144 210 156 138
23.77% 20.52% 23.30% 18.21% 14.20% 22.22% 32.41% 24.07% 21.30%
Sân nhà 85 66 70 50 36 69 95 67 76
27.69% 21.50% 22.80% 16.29% 11.73% 22.48% 30.94% 21.82% 24.76%
Sân trung lập 15 6 12 10 5 10 13 12 13
31.25% 12.50% 25.00% 20.83% 10.42% 20.83% 27.08% 25.00% 27.08%
Sân khách 54 61 69 58 51 65 102 77 49
18.43% 20.82% 23.55% 19.80% 17.41% 22.18% 34.81% 26.28% 16.72%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sanfrecce Hiroshima - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 169 3 146 96 2 87 45 34 43
53.14% 0.94% 45.91% 51.89% 1.08% 47.03% 36.89% 27.87% 35.25%
Sân nhà 109 3 100 16 0 10 15 16 27
51.42% 1.42% 47.17% 61.54% 0.00% 38.46% 25.86% 27.59% 46.55%
Sân trung lập 10 0 9 10 0 6 3 4 3
52.63% 0.00% 47.37% 62.50% 0.00% 37.50% 30.00% 40.00% 30.00%
Sân khách 50 0 37 70 2 71 27 14 13
57.47% 0.00% 42.53% 48.95% 1.40% 49.65% 50.00% 25.93% 24.07%
Sanfrecce Hiroshima - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JLC31/05/2017 10:00:00Yokohama F MarinosVSSanfrecce Hiroshima
JPN D104/06/2017 05:00:00Sanfrecce HiroshimaVSKashima Antlers
JPN D117/06/2017 10:00:00Kawasaki FrontaleVSSanfrecce Hiroshima
JPN D125/06/2017 09:30:00Sanfrecce HiroshimaVSOmiya Ardija
JPN D101/07/2017 10:00:00Urawa Red DiamondsVSSanfrecce Hiroshima
Jubilo Iwata - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D120/05/17Jubilo Iwata0-2Kashiwa Reysol*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D114/05/17Jubilo Iwata0-2Kawasaki Frontale*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JLC10/05/17Shimizu S-Pulse*2-4Jubilo IwataT0:1/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
JPN D107/05/17Ventforet Kofu*0-0Jubilo Iwata H0:0HòaDướic0-0Dưới
JLC03/05/17Kashiwa Reysol*1-2Jubilo IwataT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D130/04/17Jubilo Iwata*2-2Consadole SapporoH0:0HòaTrênc0-2Trên
JLC26/04/17Jubilo Iwata3-1FC Tokyo* T3/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
JPN D122/04/17Kashima Antlers*0-3Jubilo IwataT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
JPN D116/04/17Jubilo Iwata2-1Sagan Tosu*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JLC12/04/17Vegalta Sendai*2-0Jubilo IwataB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D108/04/17Yokohama F Marinos*2-1Jubilo IwataB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
JPN D101/04/17Jubilo Iwata(T)*3-1Shimizu S-PulseT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
JPN D118/03/17Vissel Kobe*1-0Jubilo IwataB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JLC15/03/17Jubilo Iwata*0-2Consadole SapporoB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D111/03/17Omiya Ardija*1-2Jubilo IwataT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D104/03/17Jubilo Iwata0-1Vegalta Sendai*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF26/02/17Jubilo Iwata(T)*1-1Fujieda MYFCH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D125/02/17Cerezo Osaka*0-0Jubilo IwataH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN NYC11/02/17Jubilo Iwata(T)*1-1Kagoshima UnitedH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN NYC08/02/17Giravanz Kitakyushu(T)0-1Jubilo Iwata*T1:0HòaDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 2 1 4 2 2 0 4 2 3
40.00% 25.00% 35.00% 28.57% 14.29% 57.14% 50.00% 50.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Jubilo Iwata - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 147 309 192 23 347 324
Jubilo Iwata - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 130 141 161 142 97 148 225 163 135
19.37% 21.01% 23.99% 21.16% 14.46% 22.06% 33.53% 24.29% 20.12%
Sân nhà 82 71 77 63 32 54 106 81 84
25.23% 21.85% 23.69% 19.38% 9.85% 16.62% 32.62% 24.92% 25.85%
Sân trung lập 5 9 11 4 2 6 10 9 6
16.13% 29.03% 35.48% 12.90% 6.45% 19.35% 32.26% 29.03% 19.35%
Sân khách 43 61 73 75 63 88 109 73 45
13.65% 19.37% 23.17% 23.81% 20.00% 27.94% 34.60% 23.17% 14.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Jubilo Iwata - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 154 9 160 95 3 99 33 27 47
47.68% 2.79% 49.54% 48.22% 1.52% 50.25% 30.84% 25.23% 43.93%
Sân nhà 102 7 105 22 0 19 13 12 21
47.66% 3.27% 49.07% 53.66% 0.00% 46.34% 28.26% 26.09% 45.65%
Sân trung lập 7 1 6 6 1 3 3 2 1
50.00% 7.14% 42.86% 60.00% 10.00% 30.00% 50.00% 33.33% 16.67%
Sân khách 45 1 49 67 2 77 17 13 25
47.37% 1.05% 51.58% 45.89% 1.37% 52.74% 30.91% 23.64% 45.45%
Jubilo Iwata - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JLC31/05/2017 10:00:00Jubilo IwataVSOmiya Ardija
JPN D104/06/2017 06:00:00Jubilo IwataVSGamba Osaka
JPN D118/06/2017 09:30:00Urawa Red DiamondsVSJubilo Iwata
JPN D125/06/2017 09:00:00Jubilo IwataVSFC Tokyo
JPN D101/07/2017 10:00:00Albirex NiigataVSJubilo Iwata
Sanfrecce Hiroshima Formation: 361 Jubilo Iwata Formation: 451

Đội hình Sanfrecce Hiroshima:

Đội hình Jubilo Iwata:

Thủ môn Thủ môn
1 Takuto Hayashi 34 Hirotsugu Nakabayashi 21 Ryotaro Hironaga 21 Krzysztof Kaminski 1 Naoki Hatta
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
22 Yusuke Minagawa
50 Masato Kugo
31 Takumi Miyayoshi
14 Mihael Mikic
6 Toshihiro Aoyama
30 Makoto Akira Shibasaki
18 Yoshifumi Kashiwa
8 Kazuyuki Morisaki
44 Anderson Jose Lopes de Souza
28 Takuya Marutani
16 Kohei Shimizu
10 Felipe de Oliveira Silva
15 Sho Inagaki
3 Soya Takahashi
7 Yusuke Chajima
24 Yoichi Naganuma
29 Tsukasa Morishima
4 Hiroki Mizumoto
33 Tsukasa Shiotani
2 Yuki Nogami
5 Kazuhiko Chiba
26 Yasumasa Kawasaki
25 Osamu Henry Iyoha
19 Sho Sasaki
Kengo Kawamata
16 Kazuki Saito
18 Koki Ogawa
10 Shunsuke Nakamura
13 Tomohiko Miyazaki
15 Adailton dos Santos da Silva
Fozil Musaev
40 Hayao Kawabe
7 Kota Ueda
11 Takuya Matsuura
Matsumoto Masaya
9 Yoshiaki Ohta
23 Kosuke Yamamoto
26 Kotaro Fujikawa
3 Kentaro Ohi
35 Shun Morishita
41 Shohei Takahashi
5 Nagisa Sakurauchi
2 Taisuke Nakamura
24 Daiki Ogawa
33 Yoshiaki Fujita
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 30.18 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 28.36
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Gamba Osaka12129804466.67%Chi tiết
2Kashiwa Reysol12127804466.67%Chi tiết
3Vissel Kobe12127714358.33%Chi tiết
4Cerezo Osaka12128705258.33%Chi tiết
5Sagan Tosu12126714358.33%Chi tiết
6Kawasaki Frontale12129606050.00%Chi tiết
7Ventforet Kofu12122615150.00%Chi tiết
8Vegalta Sendai12122606050.00%Chi tiết
9Consadole Sapporo12121615150.00%Chi tiết
10Shimizu S-Pulse12124606050.00%Chi tiết
11Urawa Red Diamonds121212606050.00%Chi tiết
12Kashima Antlers121211615150.00%Chi tiết
13FC Tokyo12128615150.00%Chi tiết
14Jubilo Iwata12122525041.67%Chi tiết
15Yokohama F Marinos12126507-241.67%Chi tiết
16Albirex Niigata12123408-433.33%Chi tiết
17Omiya Ardija12123309-625.00%Chi tiết
18Sanfrecce Hiroshima121282010-816.67%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 44 39.29%
 Hòa 8 7.14%
 Đội khách thắng kèo 60 53.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Gamba Osaka, Kashiwa Reysol, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Sanfrecce Hiroshima, 16.67%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Cerezo Osaka, Consadole Sapporo, 83.33%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Shimizu S-Pulse, Sanfrecce Hiroshima, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Kashima Antlers, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Consadole Sapporo, 16.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Jubilo Iwata, 16.67%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 27/05/2017 12:27:37

Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Gamba Osaka1274126925 
2Kashiwa Reysol12804171124 
3Urawa Red Diamonds12723331523 
4Cerezo Osaka12642191022 
5Kawasaki Frontale12642191122 
6Kashima Antlers12705141421 
7FC Tokyo12624181220 
8Vissel Kobe12624141120 
9Yokohama F Marinos12525121217 
10Jubilo Iwata12435131315 
11Sagan Tosu12435141615 
12Shimizu S-Pulse12354161814 
13Vegalta Sendai12426122314 
14Ventforet Kofu1234591313 
15Consadole Sapporo12336111812 
16Sanfrecce Hiroshima1223711199 
17Albirex Niigata122289258 
18Omiya Ardija122195227 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 108 35.29%
 Các trận chưa diễn ra 198 64.71%
 Chiến thắng trên sân nhà 41 37.96%
 Trận hòa 23 21.30%
 Chiến thắng trên sân khách 44 40.74%
 Tổng số bàn thắng 272 Trung bình 2.52 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 136 Trung bình 1.26 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 136 Trung bình 1.26 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Urawa Red Diamonds 33 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Urawa Red Diamonds 20 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Kashiwa Reysol,Urawa Red Diamonds 13 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Omiya Ardija 5 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Vegalta Sendai 2 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Yokohama F Marinos,Omiya Ardija 1 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Gamba Osaka 9 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Sagan Tosu 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Kashima Antlers,Vissel Kobe 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Albirex Niigata 25 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Albirex Niigata 15 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Sagan Tosu,Vegalta Sendai 13 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 27/05/2017 12:27:37

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
27/05/2017 05:00:00
Thời tiết:
 Ngày nắng
Nhiệt độ:
20℃~21℃ / 68°F~70°F
Cập nhật: GMT+0800
27/05/2017 12:27:35
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.