Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
VĐQG Nhật Bản

Gamba Osaka

[9]
 (0:3/4

Albirex Niigata

[18]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D101/04/17Albirex Niigata2-3Gamba Osaka*1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D129/10/16Gamba Osaka*3-1Albirex Niigata 0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
JPN D108/05/16Albirex Niigata0-0Gamba Osaka*1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JLC11/10/15Gamba Osaka*2-0Albirex Niigata0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JLC07/10/15 Albirex Niigata*2-1Gamba Osaka 0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D129/07/15Albirex Niigata*2-2Gamba Osaka0:0HòaTrênc1-0Trên
JPN D126/04/15Gamba Osaka*2-1Albirex Niigata0:1HòaTrênl0-0Dưới
JPN D130/08/14Gamba Osaka*5-0Albirex Niigata0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
JPN D108/03/14Albirex Niigata*0-2Gamba Osaka0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D115/09/12Gamba Osaka*1-1Albirex Niigata0:1Thua kèoDướic1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Gamba Osaka: 6thắng(60.00%), 3hòa(30.00%), 1bại(10.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Gamba Osaka: 5thắng kèo(50.00%), 2hòa(20.00%), 3thua kèo(30.00%).
Cộng 6trận trên, 4trận dưới, 6trận chẵn, 4trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Gamba Osaka Albirex Niigata
Tình hình gần đây - [Hòa][Bại][Bại][Bại][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Hòa][Bại][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Bại][Bại][Hòa][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Trận hòa ★★★       Thành tích giữa hai đội - Gamba Osaka 14 Thắng 8 Hòa 6 Bại
Cả hai đội đều có phong độ kém cỏi khi chuỗi mạch trận bất thắng gần đây, có thể trận này sẽ khép lại với tỷ số hòa.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Gamba Osaka - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JLC08/10/17Gamba Osaka*1-2Cerezo OsakaB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JLC04/10/17Cerezo Osaka*2-2Gamba OsakaH0:0HòaTrênc1-1Trên
JPN D130/09/17Gamba Osaka*1-2Yokohama F MarinosB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D123/09/17Kashima Antlers*2-1Gamba OsakaB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
JE Cup20/09/17Gamba Osaka*2-3Kashiwa ReysolB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D116/09/17Omiya Ardija(T)2-2Gamba Osaka*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
JPN D109/09/17Gamba Osaka*1-2Vissel KobeB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
JLC03/09/17Gamba Osaka*2-0Vissel KobeT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JLC30/08/17Vissel Kobe*0-0Gamba OsakaH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D126/08/17Sagan Tosu1-3Gamba Osaka*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
JPN D119/08/17Gamba Osaka*0-1Kashiwa ReysolB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D113/08/17Gamba Osaka*0-2Jubilo IwataB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D109/08/17Sanfrecce Hiroshima*2-2Gamba OsakaH0:0HòaTrênc1-0Trên
JPN D105/08/17Ventforet Kofu1-0Gamba Osaka*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D129/07/17Gamba Osaka*3-1Cerezo OsakaT0:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
JE Cup12/07/17Gamba Osaka(T)*2-0JEF United Ichihara T0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D108/07/17Shimizu S-Pulse2-0Gamba Osaka*B1/4:0Thua kèoDướic2-0Trên
JPN D105/07/17Gamba Osaka0-1Kashima Antlers*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D101/07/17Vegalta Sendai2-3Gamba Osaka*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D125/06/17Gamba Osaka*1-1Kawasaki FrontaleH0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 5thắng kèo(25.00%), 4hòa(20.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 2 1 7 1 1 0 2 3 3
25.00% 25.00% 50.00% 20.00% 10.00% 70.00% 50.00% 50.00% 0.00% 25.00% 37.50% 37.50%
Gamba Osaka - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 130 313 269 40 374 378
Gamba Osaka - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 217 156 172 130 77 115 221 191 225
28.86% 20.74% 22.87% 17.29% 10.24% 15.29% 29.39% 25.40% 29.92%
Sân nhà 115 77 85 50 29 52 97 90 117
32.30% 21.63% 23.88% 14.04% 8.15% 14.61% 27.25% 25.28% 32.87%
Sân trung lập 18 16 9 4 10 10 16 14 17
31.58% 28.07% 15.79% 7.02% 17.54% 17.54% 28.07% 24.56% 29.82%
Sân khách 84 63 78 76 38 53 108 87 91
24.78% 18.58% 23.01% 22.42% 11.21% 15.63% 31.86% 25.66% 26.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Gamba Osaka - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 239 23 249 53 4 43 37 27 29
46.77% 4.50% 48.73% 53.00% 4.00% 43.00% 39.78% 29.03% 31.18%
Sân nhà 136 16 146 8 0 5 7 8 9
45.64% 5.37% 48.99% 61.54% 0.00% 38.46% 29.17% 33.33% 37.50%
Sân trung lập 18 2 16 6 0 5 4 1 2
50.00% 5.56% 44.44% 54.55% 0.00% 45.45% 57.14% 14.29% 28.57%
Sân khách 85 5 87 39 4 33 26 18 18
48.02% 2.82% 49.15% 51.32% 5.26% 43.42% 41.94% 29.03% 29.03%
Gamba Osaka - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D122/10/2017 08:00:00Urawa Red DiamondsVSGamba Osaka
JPN D129/10/2017 11:00:00Gamba OsakaVSVegalta Sendai
JPN D118/11/2017 11:00:00Kawasaki FrontaleVSGamba Osaka
JPN D126/11/2017 11:00:00Gamba OsakaVSConsadole Sapporo
JPN D102/12/2017 11:00:00FC TokyoVSGamba Osaka
Albirex Niigata - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D130/09/17Albirex Niigata0-2Vissel Kobe*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D123/09/17Consadole Sapporo*2-2Albirex NiigataH0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
JPN D116/09/17Albirex Niigata2-4Kashima Antlers*B3/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
JPN D109/09/17Albirex Niigata0-0Sanfrecce Hiroshima*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D126/08/17 Kashiwa Reysol*1-1Albirex NiigataH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
JPN D119/08/17Albirex Niigata*1-2Vegalta SendaiB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D113/08/17Omiya Ardija*1-0Albirex NiigataB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D109/08/17Albirex Niigata0-2Kawasaki Frontale*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D105/08/17Albirex Niigata0-2Yokohama F Marinos*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D130/07/17FC Tokyo*1-1Albirex NiigataH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
JE Cup12/07/17Albirex Niigata1-1Cerezo Osaka*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-3]
JPN D109/07/17Urawa Red Diamonds*2-1Albirex NiigataB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D101/07/17Albirex Niigata*0-2Jubilo IwataB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN D125/06/17Kashima Antlers*2-0Albirex NiigataB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
JE Cup21/06/17Albirex Niigata*1-1Bundy Onse Kakogawa FCH0:1 3/4Thua kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
JPN D117/06/17Albirex Niigata*1-2Omiya ArdijaB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
JPN D104/06/17Cerezo Osaka*4-0Albirex NiigataB0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
JLC31/05/17Albirex Niigata0-1Vissel Kobe*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
JPN D128/05/17Vegalta Sendai*2-1Albirex NiigataB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
JLC24/05/17Albirex Niigata*0-2Ventforet KofuB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 0thắng(0.00%), 6hòa(30.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 14thua kèo(70.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
0 6 14 0 3 9 0 0 0 0 3 5
0.00% 30.00% 70.00% 0.00% 25.00% 75.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 37.50% 62.50%
Albirex Niigata - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 177 276 149 13 323 292
Albirex Niigata - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 84 118 161 144 108 196 210 124 85
13.66% 19.19% 26.18% 23.41% 17.56% 31.87% 34.15% 20.16% 13.82%
Sân nhà 46 66 88 69 36 91 98 62 54
15.08% 21.64% 28.85% 22.62% 11.80% 29.84% 32.13% 20.33% 17.70%
Sân trung lập 7 2 1 3 3 3 3 5 5
43.75% 12.50% 6.25% 18.75% 18.75% 18.75% 18.75% 31.25% 31.25%
Sân khách 31 50 72 72 69 102 109 57 26
10.54% 17.01% 24.49% 24.49% 23.47% 34.69% 37.07% 19.39% 8.84%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Albirex Niigata - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 85 0 111 149 6 154 38 22 36
43.37% 0.00% 56.63% 48.22% 1.94% 49.84% 39.58% 22.92% 37.50%
Sân nhà 65 0 89 41 0 38 21 17 26
42.21% 0.00% 57.79% 51.90% 0.00% 48.10% 32.81% 26.56% 40.63%
Sân trung lập 5 0 2 3 0 5 1 0 0
71.43% 0.00% 28.57% 37.50% 0.00% 62.50% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 15 0 20 105 6 111 16 5 10
42.86% 0.00% 57.14% 47.30% 2.70% 50.00% 51.61% 16.13% 32.26%
Albirex Niigata - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D121/10/2017 06:00:00Jubilo IwataVSAlbirex Niigata
JPN D129/10/2017 11:00:00Albirex NiigataVSSagan Tosu
JPN D118/11/2017 11:00:00Albirex NiigataVSVentforet Kofu
JPN D126/11/2017 11:00:00Shimizu S-PulseVSAlbirex Niigata
JPN D102/12/2017 11:00:00Albirex NiigataVSCerezo Osaka
Gamba Osaka Formation: 352 Albirex Niigata Formation: 451

Đội hình Gamba Osaka:

Đội hình Albirex Niigata:

Thủ môn Thủ môn
18 Yosuke FUJIGAYA 1 Masaaki Higashiguchi 19 Ryota Suzuki 16 Ken Tajiri 31 Mizuki Hayashi 1 Koki Otani 21 Tatsuya Morita
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
20 Shun Nagasawa
53 Shuhei Akasaki
9 Ademilson Braga Bispo Junior
Hwang Ui Jo
13 Hiroto Goya
30 So Hirao
37 Akito Takagi
7 Yasuhito Endo
15 Yasuyuki Konno
24 Haruya Ide
39 Jin Izumisawa
36 Mizuki Ichimaru
23 Shogo Nakahara
8 Yosuke Ideguchi
26 Naoya Senoo
28 Shota Yomesaka
34 Takahiro Koh
25 Jungo Fujimoto
27 Yuto Mori
10 Shu Kurata
4 Hiroki Fujiharu
2 Genta Miura
35 Ryo Hatsuse
14 Koki Yonekura
22 Oh Jae Seok
3 Fabio Aguiar Da Silva
32 Hiroki Noda
6 Kim Jung Ya
32 Atsushi Kawata
Takamitsu Tomiyama
11 Douglas Willian da Silva Souza
Yoshizumi Ogawa
9 Ryohei Yamazaki
6 Ryota Isomura
13 Masaru Kato
7 Ronielson da Silva Barbosa, Roni
17 Yuta Ito
34 Teruki Hara
29 Shunsuke Mori
50 Seitaro Tomisawa
27 Yuto Horigome
4 Song Ju Hun
8 Koizumi Kei
2 Kazunari Ono
23 Noriyoshi Sakai
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Kashima Antlers28282418281064.29%Chi tiết
2Jubilo Iwata2828717471060.71%Chi tiết
3Yokohama F Marinos28281616111557.14%Chi tiết
4Sagan Tosu28281216210657.14%Chi tiết
5Cerezo Osaka28282015013253.57%Chi tiết
6Kashiwa Reysol28281915112353.57%Chi tiết
7Kawasaki Frontale28282215112353.57%Chi tiết
8Ventforet Kofu2828314212250.00%Chi tiết
9Vegalta Sendai2828714113150.00%Chi tiết
10Vissel Kobe28281314212250.00%Chi tiết
11Consadole Sapporo2828513213046.43%Chi tiết
12FC Tokyo28281812214-242.86%Chi tiết
13Shimizu S-Pulse2828712115-342.86%Chi tiết
14Gamba Osaka28282212214-242.86%Chi tiết
15Urawa Red Diamonds2828289118-932.14%Chi tiết
16Albirex Niigata282869019-1032.14%Chi tiết
17Omiya Ardija282879316-732.14%Chi tiết
18Sanfrecce Hiroshima2828168119-1128.57%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 115 43.23%
 Hòa 28 10.53%
 Đội khách thắng kèo 123 46.24%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Kashima Antlers, 64.29%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Sanfrecce Hiroshima, 28.57%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Cerezo Osaka, Sagan Tosu, 71.43%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Albirex Niigata, Sanfrecce Hiroshima, 14.29%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Kashima Antlers, 78.57%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Consadole Sapporo, 28.57%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Jubilo Iwata, 14.29%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 14/10/2017 10:12:53

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
14/10/2017 05:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
18℃~19℃ / 64°F~66°F
Cập nhật: GMT+0800
14/10/2017 10:12:52
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.